Điểm thi Tuyển sinh 247

Đề án tuyển sinh Trường Đại học Công Nghệ TPHCM 2025

Thông tin tuyển sinh Trường Đại học Công nghệ TPHCM (HUTECH) năm 2025

Năm 2025, Trường Đại học Công nghệ TPHCM (HUTECH) tuyển sinh 13.500 chỉ tiêu với 61 ngành đào tạo đa dạng theo 03 phương thức xét tuyển

1. Xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025

2. Xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình 3 môn năm lớp 12
Tổng điểm trung bình năm lớp 12 của 03 môn trong tổ hợp xét tuyển đạt từ 18 điểm trở lên.

3. Xét tuyển kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực 2025 của ĐHQG TP.HCM hoặc kỳ thi VSAT 2025
* Các ngành Sức khỏe xét tuyển học bạ theo quy định của Bộ GD&ĐT.

Đề án tuyển sinh năm 2025 chi tiết của Trường ĐH Công nghệ TPHCM sẽ được công bố sau. Các em tham khảo chi tiết đề án năm 2024 của Trường ĐH Công nghệ TPHCM phía dưới.

Phương thức xét tuyển năm 2025

1
Điểm thi THPT

Đối tượng

1. Xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025

Tất cả thí sinh tốt nghiệp THPT trên cả nước

Điều kiện xét tuyển

* Các ngành Sức khỏe xét tuyển học bạ theo quy định của Bộ GD&ĐT.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi THPT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
17210205Thanh nhạcN0016
27210205Thanh nhạcD01; C01; C04; C03; (Toán; Văn; Tin)
37210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhD01; V0017
47210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhC01; C03; C04
57210403Thiết kế đồ họaD01; V0019
67210403Thiết kế đồ họaC01; C03; C04
77210404Thiết kế thời trangD01; V0016
87210404Thiết kế thời trangC01; C03; C04
97210408Nghệ thuật số (Digital Art)D01; V0017
107210408Nghệ thuật số (Digital Art)C01; C03; C04
117220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D1517
127220201Ngôn ngữ AnhD11; D12
137220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D1517
147220204Ngôn ngữ Trung QuốcD14; D11; D12
157220209Ngôn ngữ NhậtD01; D14; D1517
167220209Ngôn ngữ NhậtD11; D12
177220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D1517
187220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD14; D11; D12
197310106Kinh tế quốc tếD0117
207310106Kinh tế quốc tếC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
217310109Kinh tế sốD0116
227310109Kinh tế sốC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
237310401Tâm lý họcD0116
247310401Tâm lý họcC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
257320104Truyền thông đa phương tiệnD0120
267320104Truyền thông đa phương tiệnC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
277320108Quan hệ công chúngD0118
287320108Quan hệ công chúngC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
297340101Quản trị kinh doanhD0120
307340101Quản trị kinh doanhC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
317340114Digital Marketing (Marketing số)D0119
327340114Digital Marketing (Marketing số)C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
337340115MarketingD0120
347340115MarketingC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
357340116Bất động sảnD0116
367340116Bất động sảnC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
377340120Kinh doanh quốc tếD0117
387340120Kinh doanh quốc tếC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
397340121Kinh doanh thương mạiD0117
407340121Kinh doanh thương mạiC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
417340122Thương mại điện tửD0118
427340122Thương mại điện tửC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
437340201Tài chính - Ngân hàngC01; D0118
447340201Tài chính - Ngân hàngC03; C04; (Toán; Văn; Tin)
457340205Công nghệ tài chínhC01; D0116
467340205Công nghệ tài chínhC03; C04; (Toán; Văn; Tin)
477340301Kế toánC01; D0118
487340301Kế toánC03; C04; (Toán; Văn; Tin)
497340404Quản trị nhân lựcD0116
507340404Quản trị nhân lựcC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
517340405Hệ thống thông tin quản lýC01; D0117
527340405Hệ thống thông tin quản lýC03; C04; (Toán; Văn; Tin)
537340412Quản trị sự kiệnD0116
547340412Quản trị sự kiệnC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
557380101LuậtD0117
567380101LuậtC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
577380107Luật kinh tếD0117
587380107Luật kinh tếC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
597380109Luật thương mại quốc tếD0116
607380109Luật thương mại quốc tếC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
617420201Công nghệ sinh họcD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
627420207Công nghệ thẩm mỹD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
637460108Khoa học dữ liệu (Data Science)C01; D0117
647460108Khoa học dữ liệu (Data Science)C03; C04; (Toán; Văn; Tin)
657480101Khoa học máy tínhC01; D0117
667480101Khoa học máy tínhC02; C03; C04
677480106Kỹ thuật máy tínhC01; D0116
687480106Kỹ thuật máy tínhC02; C03; C04
697480107Trí tuệ nhân tạoC01; D0116
707480107Trí tuệ nhân tạoC02; C03; C04
717480201Công nghệ thông tinC01; D0121
727480201Công nghệ thông tinC02; C03; C04
737480202An toàn thông tinC01; D0118
747480202An toàn thông tinC02; C03; C04
757510205Công nghệ kỹ thuật ô tôC01; D0120
767510205Công nghệ kỹ thuật ô tôC02; C03; C04
777510209Robot và trí tuệ nhân tạoC01; D0117
787510209Robot và trí tuệ nhân tạoC02; C03; C04
797510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngD0119
807510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
817520103Kỹ thuật cơ khíC01; D0116
827520103Kỹ thuật cơ khíC02; C03; C04
837520114Kỹ thuật cơ điện tửC01; D0116
847520114Kỹ thuật cơ điện tửC02; C03; C04
857520141Công nghệ ô tô điệnC01; D0119
867520141Công nghệ ô tô điệnC02; C03; C04
877520201Kỹ thuật điệnC01; D0116
887520201Kỹ thuật điệnC02; C03; C04
897520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngC01; D0116
907520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngC02; C03; C04
917520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaC01; D0116
927520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaC02; C03; C04
937540101Công nghệ thực phẩmD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
947580101Kiến trúcD01; V0017
957580101Kiến trúcC01; C03; C04
967580108Thiết kế nội thấtD01; V0016
977580108Thiết kế nội thấtC01; C03; C04
987580201Kỹ thuật xây dựngC01; D0116
997580201Kỹ thuật xây dựngC02; C03; C04
1007580302Quản lý xây dựngC01; D0116
1017580302Quản lý xây dựngC02; C03; C04
1027640101Thú yA00; B00; D0718
1037640101Thú yA05; A06
1047720201Dược họcA00; B00; D0721
1057720201Dược họcA05; A06
1067720301Điều dưỡngA00; B00; D0719
1077720301Điều dưỡngA05; A06
1087720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; D0719
1097720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA05; A06
1107810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD0117
1117810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
1127810201Quản trị khách sạnD0117
1137810201Quản trị khách sạnC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
1147810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD0117
1157810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
1167810301Quản lý thể dục thể thaoD0116
1177810301Quản lý thể dục thể thaoC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
1187850101Quản lý tài nguyên và môi trườngD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 16

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Tổ hợp: D01; C01; C04; C03; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Tổ hợp: D01; V00

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Tổ hợp: D01; V00

Điểm chuẩn 2024: 19

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: D01; V00

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Nghệ thuật số (Digital Art)

Mã ngành: 7210408

Tổ hợp: D01; V00

Điểm chuẩn 2024: 17

Nghệ thuật số (Digital Art)

Mã ngành: 7210408

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D14; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: D14; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (Data Science)

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học dữ liệu (Data Science)

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Tổ hợp: D01; V00

Điểm chuẩn 2024: 17

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Tổ hợp: D01; V00

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Tổ hợp: A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

2
Điểm học bạ

Đối tượng

2. Xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình 3 môn năm lớp 12

Tất cả thí sinh tốt nghiệp THPT trên cả nước

Điều kiện xét tuyển

Tổng điểm trung bình 3 môn năm lớp 12 đạt từ 18 điểm trở lên

* Các ngành Sức khỏe xét tuyển học bạ theo quy định của Bộ GD&ĐT.

Quy chế

Điểm xét tuyển = Tổng điểm trung bình 3 môn năm lớp 12

Thời gian xét tuyển

Thời gian nhận hồ sơ đợt 1 từ 01/5-30/6.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm học bạ

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
17210205Thanh nhạcN0018Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
27210205Thanh nhạcD01; C01; C04; C03; (Toán; Văn; Tin)
37210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhD01; V0018Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
47210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhC01; C03; C04
57210403Thiết kế đồ họaD01; V0018Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
67210403Thiết kế đồ họaC01; C03; C04
77210404Thiết kế thời trangD01; V0018Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
87210404Thiết kế thời trangC01; C03; C04
97210408Nghệ thuật số (Digital Art)D01; V0018Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
107210408Nghệ thuật số (Digital Art)C01; C03; C04
117220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
127220201Ngôn ngữ AnhD11; D12
137220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
147220204Ngôn ngữ Trung QuốcD14; D11; D12
157220209Ngôn ngữ NhậtD01; D14; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
167220209Ngôn ngữ NhậtD11; D12
177220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
187220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD14; D11; D12
197310106Kinh tế quốc tếD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
207310106Kinh tế quốc tếC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
217310109Kinh tế sốD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
227310109Kinh tế sốC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
237310401Tâm lý họcD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
247310401Tâm lý họcC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
257320104Truyền thông đa phương tiệnD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
267320104Truyền thông đa phương tiệnC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
277320108Quan hệ công chúngD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
287320108Quan hệ công chúngC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
297340101Quản trị kinh doanhD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
307340101Quản trị kinh doanhC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
317340114Digital Marketing (Marketing số)D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
327340114Digital Marketing (Marketing số)C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
337340115MarketingD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
347340115MarketingC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
357340116Bất động sảnD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
367340116Bất động sảnC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
377340120Kinh doanh quốc tếD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
387340120Kinh doanh quốc tếC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
397340121Kinh doanh thương mạiD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
407340121Kinh doanh thương mạiC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
417340122Thương mại điện tửD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
427340122Thương mại điện tửC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
437340201Tài chính - Ngân hàngC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
447340201Tài chính - Ngân hàngC03; C04; (Toán; Văn; Tin)
457340205Công nghệ tài chínhC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
467340205Công nghệ tài chínhC03; C04; (Toán; Văn; Tin)
477340301Kế toánC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
487340301Kế toánC03; C04; (Toán; Văn; Tin)
497340404Quản trị nhân lựcD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
507340404Quản trị nhân lựcC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
517340405Hệ thống thông tin quản lýC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
527340405Hệ thống thông tin quản lýC03; C04; (Toán; Văn; Tin)
537340412Quản trị sự kiệnD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
547340412Quản trị sự kiệnC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
557380101LuậtD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
567380101LuậtC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
577380107Luật kinh tếD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
587380107Luật kinh tếC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
597380109Luật thương mại quốc tếD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
607380109Luật thương mại quốc tếC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
617420201Công nghệ sinh họcD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
627420207Công nghệ thẩm mỹD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
637460108Khoa học dữ liệu (Data Science)C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
647460108Khoa học dữ liệu (Data Science)C03; C04; (Toán; Văn; Tin)
657480101Khoa học máy tínhC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
667480101Khoa học máy tínhC02; C03; C04
677480106Kỹ thuật máy tínhC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
687480106Kỹ thuật máy tínhC02; C03; C04
697480107Trí tuệ nhân tạoC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
707480107Trí tuệ nhân tạoC02; C03; C04
717480201Công nghệ thông tinC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
727480201Công nghệ thông tinC02; C03; C04
737480202An toàn thông tinC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
747480202An toàn thông tinC02; C03; C04
757510205Công nghệ kỹ thuật ô tôC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
767510205Công nghệ kỹ thuật ô tôC02; C03; C04
777510209Robot và trí tuệ nhân tạoC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
787510209Robot và trí tuệ nhân tạoC02; C03; C04
797510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
807510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
817520103Kỹ thuật cơ khíC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
827520103Kỹ thuật cơ khíC02; C03; C04
837520114Kỹ thuật cơ điện tửC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
847520114Kỹ thuật cơ điện tửC02; C03; C04
857520141Công nghệ ô tô điệnC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
867520141Công nghệ ô tô điệnC02; C03; C04
877520201Kỹ thuật điệnC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
887520201Kỹ thuật điệnC02; C03; C04
897520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
907520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngC02; C03; C04
917520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
927520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaC02; C03; C04
937540101Công nghệ thực phẩmD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
947580101Kiến trúcD01; V0018Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
957580101Kiến trúcC01; C03; C04
967580108Thiết kế nội thấtD01; V0018Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
977580108Thiết kế nội thấtC01; C03; C04
987580201Kỹ thuật xây dựngC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
997580201Kỹ thuật xây dựngC02; C03; C04
1007580302Quản lý xây dựngC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
1017580302Quản lý xây dựngC02; C03; C04
1027640101Thú yA00; B00; D0718Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
1037640101Thú yA05; A06
1047720201Dược họcA00; B00; D0724Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
1057720201Dược họcA05; A06
1067720301Điều dưỡngA00; B00; D0719.5Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
1077720301Điều dưỡngA05; A06
1087720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; D0719.5Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
1097720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA05; A06
1107810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
1117810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
1127810201Quản trị khách sạnD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
1137810201Quản trị khách sạnC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
1147810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
1157810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
1167810301Quản lý thể dục thể thaoD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
1177810301Quản lý thể dục thể thaoC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
1187850101Quản lý tài nguyên và môi trườngD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Tổ hợp: D01; C01; C04; C03; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Tổ hợp: D01; V00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Tổ hợp: D01; V00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: D01; V00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Nghệ thuật số (Digital Art)

Mã ngành: 7210408

Tổ hợp: D01; V00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Nghệ thuật số (Digital Art)

Mã ngành: 7210408

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D14; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: D14; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (Data Science)

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Khoa học dữ liệu (Data Science)

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Tổ hợp: D01; V00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Tổ hợp: D01; V00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Thú y

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Dược học

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Tổ hợp: A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

3
Điểm ĐGNL HCM

Đối tượng

3. Xét tuyển kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực 2025 của ĐHQG TP.HCM hoặc kỳ thi VSAT 2025

Tất cả thí sinh tốt nghiệp THPT trên cả nước

Điều kiện xét tuyển

* Các ngành Sức khỏe xét tuyển học bạ theo quy định của Bộ GD&ĐT.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm ĐGNL HCM

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
17210205Thanh nhạcD01; C01; C04; C03; N00; (Toán; Văn; Tin)
27210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhD01; C01; C03; C04; V00
37210403Thiết kế đồ họaD01; C01; C03; C04; V00
47210404Thiết kế thời trangD01; C01; C03; C04; V00
57210408Nghệ thuật số (Digital Art)D01; C01; C03; C04; V00
67220201Ngôn ngữ AnhD14; D15; D01; D11; D12
77220204Ngôn ngữ Trung QuốcD14; D15; D01; D11; D12
87220209Ngôn ngữ NhậtD14; D15; D01; D11; D12
97220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD14; D15; D01; D11; D12
107310106Kinh tế quốc tếD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
117310109Kinh tế sốD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
127310401Tâm lý họcD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
137320104Truyền thông đa phương tiệnD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
147320108Quan hệ công chúngD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
157340101Quản trị kinh doanhD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
167340114Digital Marketing (Marketing số)D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
177340115MarketingD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
187340116Bất động sảnD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
197340120Kinh doanh quốc tếD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
207340121Kinh doanh thương mạiD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
217340122Thương mại điện tửD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
227340201Tài chính - Ngân hàngD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
237340205Công nghệ tài chínhD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
247340301Kế toánD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
257340404Quản trị nhân lựcD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
267340405Hệ thống thông tin quản lýD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
277340412Quản trị sự kiệnD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
287380101LuậtD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
297380107Luật kinh tếD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
307380109Luật thương mại quốc tếD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
317420201Công nghệ sinh họcD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
327420207Công nghệ thẩm mỹD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
337460108Khoa học dữ liệu (Data Science)D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
347480101Khoa học máy tínhD01; C01; C02; C03; C04
357480106Kỹ thuật máy tínhD01; C01; C02; C03; C04
367480107Trí tuệ nhân tạoD01; C01; C02; C03; C04
377480201Công nghệ thông tinD01; C01; C02; C03; C04
387480202An toàn thông tinD01; C01; C02; C03; C04
397510205Công nghệ kỹ thuật ô tôD01; C01; C02; C03; C04
407510209Robot và trí tuệ nhân tạoD01; C01; C02; C03; C04
417510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
427520103Kỹ thuật cơ khíD01; C01; C02; C03; C04
437520114Kỹ thuật cơ điện tửD01; C01; C02; C03; C04
447520141Công nghệ ô tô điệnD01; C01; C02; C03; C04
457520201Kỹ thuật điệnD01; C01; C02; C03; C04
467520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngD01; C01; C02; C03; C04
477520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaD01; C01; C02; C03; C04
487540101Công nghệ thực phẩmD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
497580101Kiến trúcD01; C01; C03; C04; V00
507580108Thiết kế nội thấtD01; C01; C03; C04; V00
517580201Kỹ thuật xây dựngD01; C01; C02; C03; C04
527580302Quản lý xây dựngD01; C01; C02; C03; C04
537640101Thú yD07; B00; A00; A05; A06
547720201Dược họcD07; B00; A00; A05; A06
557720301Điều dưỡngD07; B00; A00; A05; A06
567720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcD07; B00; A00; A05; A06
577810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
587810201Quản trị khách sạnD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
597810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
607810301Quản lý thể dục thể thaoD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
617850101Quản lý tài nguyên và môi trườngD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Tổ hợp: D01; C01; C04; C03; N00; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Nghệ thuật số (Digital Art)

Mã ngành: 7210408

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (Data Science)

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

4
Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT

Đối tượng

3. Xét tuyển kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực 2025 của ĐHQG TP.HCM hoặc kỳ thi VSAT 2025

Tất cả thí sinh tốt nghiệp THPT trên cả nước

Điều kiện xét tuyển

* Các ngành Sức khỏe xét tuyển học bạ theo quy định của Bộ GD&ĐT.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
17210205Thanh nhạcD01; C01; C04; C03; N00; (Toán; Văn; Tin)
27210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhD01; C01; C03; C04; V00
37210403Thiết kế đồ họaD01; C01; C03; C04; V00
47210404Thiết kế thời trangD01; C01; C03; C04; V00
57210408Nghệ thuật số (Digital Art)D01; C01; C03; C04; V00
67220201Ngôn ngữ AnhD14; D15; D01; D11; D12
77220204Ngôn ngữ Trung QuốcD14; D15; D01; D11; D12
87220209Ngôn ngữ NhậtD14; D15; D01; D11; D12
97220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD14; D15; D01; D11; D12
107310106Kinh tế quốc tếD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
117310109Kinh tế sốD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
127310401Tâm lý họcD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
137320104Truyền thông đa phương tiệnD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
147320108Quan hệ công chúngD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
157340101Quản trị kinh doanhD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
167340114Digital Marketing (Marketing số)D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
177340115MarketingD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
187340116Bất động sảnD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
197340120Kinh doanh quốc tếD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
207340121Kinh doanh thương mạiD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
217340122Thương mại điện tửD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
227340201Tài chính - Ngân hàngD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
237340205Công nghệ tài chínhD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
247340301Kế toánD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
257340404Quản trị nhân lựcD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
267340405Hệ thống thông tin quản lýD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
277340412Quản trị sự kiệnD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
287380101LuậtD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
297380107Luật kinh tếD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
307380109Luật thương mại quốc tếD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
317420201Công nghệ sinh họcD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
327420207Công nghệ thẩm mỹD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
337460108Khoa học dữ liệu (Data Science)D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
347480101Khoa học máy tínhD01; C01; C02; C03; C04
357480106Kỹ thuật máy tínhD01; C01; C02; C03; C04
367480107Trí tuệ nhân tạoD01; C01; C02; C03; C04
377480201Công nghệ thông tinD01; C01; C02; C03; C04
387480202An toàn thông tinD01; C01; C02; C03; C04
397510205Công nghệ kỹ thuật ô tôD01; C01; C02; C03; C04
407510209Robot và trí tuệ nhân tạoD01; C01; C02; C03; C04
417510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
427520103Kỹ thuật cơ khíD01; C01; C02; C03; C04
437520114Kỹ thuật cơ điện tửD01; C01; C02; C03; C04
447520141Công nghệ ô tô điệnD01; C01; C02; C03; C04
457520201Kỹ thuật điệnD01; C01; C02; C03; C04
467520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngD01; C01; C02; C03; C04
477520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaD01; C01; C02; C03; C04
487540101Công nghệ thực phẩmD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
497580101Kiến trúcD01; C01; C03; C04; V00
507580108Thiết kế nội thấtD01; C01; C03; C04; V00
517580201Kỹ thuật xây dựngD01; C01; C02; C03; C04
527580302Quản lý xây dựngD01; C01; C02; C03; C04
537640101Thú yD07; B00; A00; A05; A06
547720201Dược họcD07; B00; A00; A05; A06
557720301Điều dưỡngD07; B00; A00; A05; A06
567720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcD07; B00; A00; A05; A06
577810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
587810201Quản trị khách sạnD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
597810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
607810301Quản lý thể dục thể thaoD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
617850101Quản lý tài nguyên và môi trườngD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Tổ hợp: D01; C01; C04; C03; N00; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Nghệ thuật số (Digital Art)

Mã ngành: 7210408

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (Data Science)

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp

Điểm chuẩn

Xem điểm chuẩn của trường Đại học Công nghệ TPHCM các năm Tại đây.

Học phí

HUTECH công bố học phí công khai trước năm học và giữ ổn định trong suốt năm học, đảm bảo cung cấp chất lượng đào tạo tương xứng cho sinh viên.

- Học phí tại HUTECH được thu theo từng học kỳ (mỗi năm học có 03 học kỳ) và phụ thuộc vào số tín chỉ sinh viên đăng ký trong học kỳ đó.

- Đơn giá tín chỉ (hệ Đại học chính quy) khóa 2024: 1.400.000 đồng/tín chỉ.

- Riêng đối với ngành Dược học và ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học: 1.560.000 đồng/tín chỉ.

- Với đơn giá trên, học phí các ngành bình quân khoảng 18-19 triệu đồng/học kỳ (riêng ngành Dược học và Kỹ thuật xét nghiệm y học khoảng 20-21 triệu đồng/học kỳ)

- Học phí các ngành được tài trợ Học bổng Doanh nghiệp bình quân khoảng 12-13 triệu đồng/học kỳ.

Chương trình đào tạo đại học chính quy toàn khóa có thời lượng 11 học kỳ (3.5 năm) đối với ngành đào tạo Cử nhân, 12 học kỳ (4 năm) đối với ngành đào tạo Kỹ sư, Kiến trúc sư và 14 học kỳ (5 năm) đối với ngành đào tạo Dược sĩ.

File PDF đề án

Giới thiệu trường

Trường Đại học Công Nghệ TPHCM
Preview
  • Tên trường: Đại học Công nghệ TPHCM
  • Tên viết tắt: HUTECH
  • Mã trường: DKC
  • Tên Tiếng Anh: Ho Chi Minh City University of Technology.
  • Địa chỉ: 144/24 Điện Biên Phủ - P.25 – Q.Bình Thạnh – TP.HCM.
  • Website: www.hutech.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/hutechuniversity/

Trường Đại học Công nghệ TP.HCM - HUTECH tiền thân là Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ TP.HCM, được thành lập ngày 26/4/1995 theo quyết định số 235/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ và đi vào hoạt động theo quyết định của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT số 2128/QĐ-GDĐT.

Sau gần 30 năm xây dựng và phát triển, hiện HUTECH sở hữu 04 khu học xá toạ lạc tại TP. Hồ Chí Minh. Các khu học xá được đầu tư xây dựng khang trang, hiện đại theo chuẩn quốc tế với tổng diện tích trên 100.000m2 tạo không gian học tập hiện đại, năng động, thoải mái.

Là địa chỉ được đông đảo thí sinh ưu tiên lựa chọn trong nhiều năm qua, HUTECH đào tạo từ trình độ Đại học, Thạc sĩ đến Tiến sĩ với 63 ngành nghề thuộc các lĩnh vực: Kỹ thuật - Công nghệ, Kinh tế - Quản trị, Kiến trúc - Mỹ thuật, Sức khỏe - Thể thao, Marketing - Truyền thông, Luật, Khoa học xã hội - nhân văn, Ngoại ngữ và Nghệ thuật. Đối với các chương trình Sau đại học, HUTECH được phép đào tạo Thạc sĩ 16 chuyên ngành thuộc các lĩnh vực Kỹ thuật, Kinh tế, Du lịch, Ngoại ngữ, Luật, Thú y; đào tạo trình độ Tiến sĩ với 03 chuyên ngành Kỹ thuật điện, Quản trị kinh doanh và Công nghệ thông tin.