STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 16 | |
2 | 7210205 | Thanh nhạc | D01; C01; C04; C03; (Toán; Văn; Tin) | ||
3 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | D01; V00 | 17 | |
4 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | C01; C03; C04 | ||
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | D01; V00 | 19 | |
6 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C01; C03; C04 | ||
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | D01; V00 | 16 | |
8 | 7210404 | Thiết kế thời trang | C01; C03; C04 | ||
9 | 7210408 | Nghệ thuật số (Digital Art) | D01; V00 | 17 | |
10 | 7210408 | Nghệ thuật số (Digital Art) | C01; C03; C04 | ||
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 17 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D11; D12 | ||
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D15 | 17 | |
14 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14; D11; D12 | ||
15 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D14; D15 | 17 | |
16 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D11; D12 | ||
17 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D15 | 17 | |
18 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D14; D11; D12 | ||
19 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | D01 | 17 | |
20 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
21 | 7310109 | Kinh tế số | D01 | 16 | |
22 | 7310109 | Kinh tế số | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
23 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 16 | |
24 | 7310401 | Tâm lý học | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
25 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 20 | |
26 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
27 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D01 | 18 | |
28 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
29 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 20 | |
30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
31 | 7340114 | Digital Marketing (Marketing số) | D01 | 19 | |
32 | 7340114 | Digital Marketing (Marketing số) | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
33 | 7340115 | Marketing | D01 | 20 | |
34 | 7340115 | Marketing | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
35 | 7340116 | Bất động sản | D01 | 16 | |
36 | 7340116 | Bất động sản | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
37 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 17 | |
38 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
39 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D01 | 17 | |
40 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
41 | 7340122 | Thương mại điện tử | D01 | 18 | |
42 | 7340122 | Thương mại điện tử | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
43 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | C01; D01 | 18 | |
44 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | C03; C04; (Toán; Văn; Tin) | ||
45 | 7340205 | Công nghệ tài chính | C01; D01 | 16 | |
46 | 7340205 | Công nghệ tài chính | C03; C04; (Toán; Văn; Tin) | ||
47 | 7340301 | Kế toán | C01; D01 | 18 | |
48 | 7340301 | Kế toán | C03; C04; (Toán; Văn; Tin) | ||
49 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D01 | 16 | |
50 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
51 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | C01; D01 | 17 | |
52 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | C03; C04; (Toán; Văn; Tin) | ||
53 | 7340412 | Quản trị sự kiện | D01 | 16 | |
54 | 7340412 | Quản trị sự kiện | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
55 | 7380101 | Luật | D01 | 17 | |
56 | 7380101 | Luật | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
57 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 17 | |
58 | 7380107 | Luật kinh tế | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
59 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 16 | |
60 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
61 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
62 | 7420207 | Công nghệ thẩm mỹ | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
63 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | C01; D01 | 17 | |
64 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | C03; C04; (Toán; Văn; Tin) | ||
65 | 7480101 | Khoa học máy tính | C01; D01 | 17 | |
66 | 7480101 | Khoa học máy tính | C02; C03; C04 | ||
67 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | C01; D01 | 16 | |
68 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | C02; C03; C04 | ||
69 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | C01; D01 | 16 | |
70 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | C02; C03; C04 | ||
71 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C01; D01 | 21 | |
72 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C02; C03; C04 | ||
73 | 7480202 | An toàn thông tin | C01; D01 | 18 | |
74 | 7480202 | An toàn thông tin | C02; C03; C04 | ||
75 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | C01; D01 | 20 | |
76 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | C02; C03; C04 | ||
77 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | C01; D01 | 17 | |
78 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | C02; C03; C04 | ||
79 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D01 | 19 | |
80 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
81 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | C01; D01 | 16 | |
82 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | C02; C03; C04 | ||
83 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | C01; D01 | 16 | |
84 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | C02; C03; C04 | ||
85 | 7520141 | Công nghệ ô tô điện | C01; D01 | 19 | |
86 | 7520141 | Công nghệ ô tô điện | C02; C03; C04 | ||
87 | 7520201 | Kỹ thuật điện | C01; D01 | 16 | |
88 | 7520201 | Kỹ thuật điện | C02; C03; C04 | ||
89 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | C01; D01 | 16 | |
90 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | C02; C03; C04 | ||
91 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | C01; D01 | 16 | |
92 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | C02; C03; C04 | ||
93 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
94 | 7580101 | Kiến trúc | D01; V00 | 17 | |
95 | 7580101 | Kiến trúc | C01; C03; C04 | ||
96 | 7580108 | Thiết kế nội thất | D01; V00 | 16 | |
97 | 7580108 | Thiết kế nội thất | C01; C03; C04 | ||
98 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | C01; D01 | 16 | |
99 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | C02; C03; C04 | ||
100 | 7580302 | Quản lý xây dựng | C01; D01 | 16 | |
101 | 7580302 | Quản lý xây dựng | C02; C03; C04 | ||
102 | 7640101 | Thú y | A00; B00; D07 | 18 | |
103 | 7640101 | Thú y | A05; A06 | ||
104 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07 | 21 | |
105 | 7720201 | Dược học | A05; A06 | ||
106 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07 | 19 | |
107 | 7720301 | Điều dưỡng | A05; A06 | ||
108 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07 | 19 | |
109 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A05; A06 | ||
110 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 17 | |
111 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
112 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 | 17 | |
113 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
114 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01 | 17 | |
115 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
116 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | D01 | 16 | |
117 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
118 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) |
Thanh nhạc
Mã ngành: 7210205
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 16
Thanh nhạc
Mã ngành: 7210205
Tổ hợp: D01; C01; C04; C03; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
Mã ngành: 7210302
Tổ hợp: D01; V00
Điểm chuẩn 2024: 17
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
Mã ngành: 7210302
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 7210403
Tổ hợp: D01; V00
Điểm chuẩn 2024: 19
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 7210403
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Thiết kế thời trang
Mã ngành: 7210404
Tổ hợp: D01; V00
Điểm chuẩn 2024: 16
Thiết kế thời trang
Mã ngành: 7210404
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Nghệ thuật số (Digital Art)
Mã ngành: 7210408
Tổ hợp: D01; V00
Điểm chuẩn 2024: 17
Nghệ thuật số (Digital Art)
Mã ngành: 7210408
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D14; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành: 7220209
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành: 7220209
Tổ hợp: D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: 7220210
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: 7220210
Tổ hợp: D14; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Kinh tế quốc tế
Mã ngành: 7310106
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Kinh tế quốc tế
Mã ngành: 7310106
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kinh tế số
Mã ngành: 7310109
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Kinh tế số
Mã ngành: 7310109
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Digital Marketing (Marketing số)
Mã ngành: 7340114
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Digital Marketing (Marketing số)
Mã ngành: 7340114
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kinh doanh thương mại
Mã ngành: 7340121
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Kinh doanh thương mại
Mã ngành: 7340121
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ tài chính
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Công nghệ tài chính
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Hệ thống thông tin quản lý
Mã ngành: 7340405
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Hệ thống thông tin quản lý
Mã ngành: 7340405
Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị sự kiện
Mã ngành: 7340412
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Quản trị sự kiện
Mã ngành: 7340412
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Luật thương mại quốc tế
Mã ngành: 7380109
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Luật thương mại quốc tế
Mã ngành: 7380109
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ thẩm mỹ
Mã ngành: 7420207
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Khoa học dữ liệu (Data Science)
Mã ngành: 7460108
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Khoa học dữ liệu (Data Science)
Mã ngành: 7460108
Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật máy tính
Mã ngành: 7480106
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Kỹ thuật máy tính
Mã ngành: 7480106
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7480107
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7480107
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
An toàn thông tin
Mã ngành: 7480202
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
An toàn thông tin
Mã ngành: 7480202
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Robot và trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7510209
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Robot và trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7510209
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7520103
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7520103
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7520114
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7520114
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ ô tô điện
Mã ngành: 7520141
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Công nghệ ô tô điện
Mã ngành: 7520141
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật điện
Mã ngành: 7520201
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Kỹ thuật điện
Mã ngành: 7520201
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: 7520207
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: 7520207
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kiến trúc
Mã ngành: 7580101
Tổ hợp: D01; V00
Điểm chuẩn 2024: 17
Kiến trúc
Mã ngành: 7580101
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Thiết kế nội thất
Mã ngành: 7580108
Tổ hợp: D01; V00
Điểm chuẩn 2024: 16
Thiết kế nội thất
Mã ngành: 7580108
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Quản lý xây dựng
Mã ngành: 7580302
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Quản lý xây dựng
Mã ngành: 7580302
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: A05; A06
Điểm chuẩn 2024:
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A05; A06
Điểm chuẩn 2024:
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: A05; A06
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành: 7720601
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành: 7720601
Tổ hợp: A05; A06
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mã ngành: 7810202
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mã ngành: 7810202
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Quản lý thể dục thể thao
Mã ngành: 7810301
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Quản lý thể dục thể thao
Mã ngành: 7810301
Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024: