Điểm thi Tuyển sinh 247

Đề án tuyển sinh Trường Đại học Công Nghệ TPHCM 2025

Thông tin tuyển sinh Trường Đại học Công nghệ TPHCM (HUTECH) năm 2025

Năm 2025, Trường Đại học Công nghệ TPHCM (HUTECH) tuyển sinh 13.500 chỉ tiêu với 61 ngành đào tạo đa dạng theo 03 phương thức xét tuyển

1. Xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025

2. Xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình 3 môn năm lớp 12

- Tổng điểm trung bình năm lớp 12 của 03 môn trong tổ hợp xét tuyển đạt từ 18 điểm trở lên.

- Điểm trung bình cả năm lớp 12 đạt từ 6.0 điểm trở lên

3. Xét tuyển kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực 2025 của ĐHQG TP.HCM hoặc kỳ thi VSAT 2025

* Các ngành Sức khỏe xét tuyển học bạ theo quy định của Bộ GD&ĐT.

Phương thức xét tuyển năm 2025

1
Điểm thi THPT

1.1 Đối tượng

1. Xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025

Tất cả thí sinh tốt nghiệp THPT trên cả nước

1.2 Điều kiện xét tuyển

* Các ngành Sức khỏe xét tuyển học bạ theo quy định của Bộ GD&ĐT.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi THPT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17210205Thanh nhạcN05; C03; C04; D01; X01; X02
27210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhC01; C03; C04; D01; X02; H01
37210403Thiết kế đồ họaH01; C01; C03; C04; D01; X02
47210404Thiết kế thời trangH01; C01; C03; C04; D01; X02
57210408Nghệ thuật sốC01; C03; C04; D01; X02; H01
67220201Ngôn ngữ AnhC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
77220204Ngôn ngữ Trung QuốcC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
87220209Ngôn ngữ NhậtC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
97220210Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
107310106Kinh tế quốc tếC01; C03; C04; D01; X01; X02
117310109Kinh tế sốC01; C03; C04; D01; X01; X02
127310401Tâm lý họcC01; C03; C04; D01; X01; X02
137320104Truyền thông đa phương tiệnC01; C03; C04; D01; X01; X02
147320108Quan hệ công chúngC01; C03; C04; D01; X01; X02
157340101Quản trị kinh doanhC01; C03; C04; D01; X01; X02
167340114Digital MarketingC01; C03; C04; D01; X01; X02
177340115MarketingC01; C03; C04; D01; X01; X02
187340116Bất động sảnC01; C03; C04; D01; X01; X02
197340120Kinh doanh quốc tếC01; C03; C04; D01; X01; X02
207340121Kinh doanh thương mạiC01; C03; C04; D01; X01; X02
217340122Thương mại điện tửC01; C03; C04; D01; X01; X02
227340201Tài chính - Ngân hàngC01; C03; C04; D01; X01; X02
237340205Công nghệ tài chínhC01; C03; C04; D01; X01; X02
247340301Kế toánC01; C03; C04; D01; X01; X02
257340404Quản trị nhân lựcC01; C03; C04; D01; X01; X02
267340405Hệ thống thông tin quản lýC01; C03; C04; D01; X01; X02
277340412Quản trị sự kiệnC01; C03; C04; D01; X01; X02
287380101LuậtC01; C03; C04; D01; X01; X02
297380107Luật kinh tếC01; C03; C04; D01; X01; X02
307380109Luật thương mại quốc tếC01; C03; C04; D01; X01; X02
317420201Công nghệ sinh họcB03; C01; C02; D01; X01; X02
327420207Công nghệ thẩm mỹB03; C01; C02; D01; X01; X02
337460108Khoa học dữ liệuC01; C03; C04; D01; X01; X02
347480101Khoa học máy tínhC01; C03; C04; D01; X01; X02
357480106Kỹ thuật máy tínhC01; C03; C04; D01; X01; X02
367480107Trí tuệ nhân tạoC01; C03; C04; D01; X01; X02
377480201Công nghệ thông tinC01; C03; C04; D01; X01; X02
387480202An toàn thông tinC01; C03; C04; D01; X01; X02
397510205Công nghệ kỹ thuật ô tôC01; C03; C04; D01; X01; X02
407510209Robot và trí tuệ nhân tạoC01; C03; C04; D01; X01; X02
417510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngC01; C03; C04; D01; X01; X02
427520103Kỹ thuật cơ khíC01; C03; C04; D01; X01; X02
437520114Kỹ thuật cơ điện tửC01; C03; C04; D01; X01; X02
447520141Công nghệ ô tô điệnC01; C03; C04; D01; X01; X02
457520201Kỹ thuật điệnC01; C03; C04; D01; X01; X02
467520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngC01; C03; C04; D01; X01; X02
477520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaC01; C03; C04; D01; X01; X02
487540101Công nghệ thực phẩmB03; C01; C02; D01; X01; X02
497580101Kiến trúcC01; C03; C04; D01; X02; H01
507580108Thiết kế nội thấtH01; C01; C03; C04; D01; X02
517580201Kỹ thuật xây dựngC01; C03; C04; D01; X01; X02
527580302Quản lý xây dựngC01; C03; C04; D01; X01; X02
537640101Thú yA00; B00; B03; C02; D07; X09
547720201Dược họcA00; B00; B03; C02; D07; X09
557720301Điều dưỡngA00; B00; B03; C02; D07; X09
567720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; B03; C02; D07; X09
577810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC01; C03; C04; D01; X01; X02
587810201Quản trị khách sạnC01; C03; C04; D01; X01; X02
597810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngC01; C03; C04; D01; X01; X02
607810301Quản lý thể dục thể thaoC01; C03; C04; D01; X01; X02
617850101Quản lý tài nguyên và môi trườngB03; C01; C02; D01; X01; X02

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Tổ hợp: N05; C03; C04; D01; X01; X02

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X02; H01

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Tổ hợp: H01; C01; C03; C04; D01; X02

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: H01; C01; C03; C04; D01; X02

Nghệ thuật số

Mã ngành: 7210408

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X02; H01

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; X01; X02

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; X01; X02

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; X01; X02

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X02; H01

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Tổ hợp: H01; C01; C03; C04; D01; X02

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Thú y

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; X09

Dược học

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; X09

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; X09

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; X09

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; X01; X02

2
Điểm học bạ

2.1 Đối tượng

2. Xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình 3 môn năm lớp 12

Tất cả thí sinh tốt nghiệp THPT trên cả nước

3. Xét tuyển học bạ theo điểm trung bình cả năm lớp 12

Điểm trung bình năm lớp 12 đạt từ 6.0 điểm trở lên.

2.2 Điều kiện xét tuyển

Tổng điểm trung bình 3 môn năm lớp 12 đạt từ 18 điểm trở lên

Điểm trung bình năm lớp 12 đạt từ 6.0 điểm trở lên.

* Các ngành Sức khỏe xét tuyển học bạ theo quy định của Bộ GD&ĐT.

 

2.3 Quy chế

Điểm xét tuyển = Tổng điểm trung bình 3 môn năm lớp 12

2.4 Thời gian xét tuyển

Thời gian nhận hồ sơ đợt 1 từ 01/5-30/6.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm học bạ

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17210205Thanh nhạcC03; C04; D01; N05; X01; X02
27210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhC01; C03; C04; D01; H01; X02
37210403Thiết kế đồ họaC01; C03; C04; D01; H01; X02
47210404Thiết kế thời trangC01; C03; C04; D01; H01; X02
57210408Nghệ thuật sốC01; C03; C04; D01; H01; X02
67220201Ngôn ngữ AnhC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
77220204Ngôn ngữ Trung QuốcC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
87220209Ngôn ngữ NhậtC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
97220210Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
107310106Kinh tế quốc tếC01; C03; C04; D01; X01; X02
117310109Kinh tế sốC01; C03; C04; D01; X01; X02
127310401Tâm lý họcC01; C03; C04; D01; X01; X02
137320104Truyền thông đa phương tiệnC01; C03; C04; D01; X01; X02
147320108Quan hệ công chúngC01; C03; C04; D01; X01; X02
157340101Quản trị kinh doanhC01; C03; C04; D01; X01; X02
167340114Digital MarketingC01; C03; C04; D01; X01; X02
177340115MarketingC01; C03; C04; D01; X01; X02
187340116Bất động sảnC01; C03; C04; D01; X01; X02
197340120Kinh doanh quốc tếC01; C03; C04; D01; X01; X02
207340121Kinh doanh thương mạiC01; C03; C04; D01; X01; X02
217340122Thương mại điện tửC01; C03; C04; D01; X01; X02
227340201Tài chính - Ngân hàngC01; C03; C04; D01; X01; X02
237340205Công nghệ tài chínhC01; C03; C04; D01; X01; X02
247340301Kế toánC01; C03; C04; D01; X01; X02
257340404Quản trị nhân lựcC01; C03; C04; D01; X01; X02
267340405Hệ thống thông tin quản lýC01; C03; C04; D01; X01; X02
277340412Quản trị sự kiệnC01; C03; C04; D01; X01; X02
287380101LuậtC01; C03; C04; D01; X01; X02
297380107Luật kinh tếC01; C03; C04; D01; X01; X02
307380109Luật thương mại quốc tếC01; C03; C04; D01; X01; X02
317420201Công nghệ sinh họcB03; C01; C02; D01; X01; X02
327420207Công nghệ thẩm mỹB03; C01; C02; D01; X01; X02
337460108Khoa học dữ liệuC01; C03; C04; D01; X01; X02
347480101Khoa học máy tínhC01; C03; C04; D01; X01; X02
357480106Kỹ thuật máy tínhC01; C03; C04; D01; X01; X02
367480107Trí tuệ nhân tạoC01; C03; C04; D01; X01; X02
377480201Công nghệ thông tinC01; C03; C04; D01; X01; X02
387480202An toàn thông tinC01; C03; C04; D01; X01; X02
397510205Công nghệ kỹ thuật ô tôC01; C03; C04; D01; X01; X02
407510209Robot và trí tuệ nhân tạoC01; C03; C04; D01; X01; X02
417510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngC01; C03; C04; D01; X01; X02
427520103Kỹ thuật cơ khíC01; C03; C04; D01; X01; X02
437520114Kỹ thuật cơ điện tửC01; C03; C04; D01; X01; X02
447520141Công nghệ ô tô điệnC01; C03; C04; D01; X01; X02
457520201Kỹ thuật điệnC01; C03; C04; D01; X01; X02
467520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngC01; C03; C04; D01; X01; X02
477520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaC01; C03; C04; D01; X01; X02
487540101Công nghệ thực phẩmB03; C01; C02; D01; X01; X02
497580101Kiến trúcC01; C03; C04; D01; H01; X02
507580108Thiết kế nội thấtC01; C03; C04; D01; H01; X02
517580201Kỹ thuật xây dựngC01; C03; C04; D01; X01; X02
527580302Quản lý xây dựngC01; C03; C04; D01; X01; X02
537640101Thú yA00; B00; B03; C02; D07; X09
547720201Dược họcA00; B00; B03; C02; D07; X09
557720301Điều dưỡngA00; B00; B03; C02; D07; X09
567720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; B03; C02; D07; X09
577810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC01; C03; C04; D01; X01; X02
587810201Quản trị khách sạnC01; C03; C04; D01; X01; X02
597810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngC01; C03; C04; D01; X01; X02
607810301Quản lý thể dục thể thaoC01; C03; C04; D01; X01; X02
617850101Quản lý tài nguyên và môi trườngB03; C01; C02; D01; X01; X02

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Tổ hợp: C03; C04; D01; N05; X01; X02

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; H01; X02

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; H01; X02

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; H01; X02

Nghệ thuật số

Mã ngành: 7210408

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; H01; X02

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; X01; X02

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; X01; X02

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; X01; X02

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; H01; X02

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; H01; X02

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Thú y

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; X09

Dược học

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; X09

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; X09

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; X09

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; X01; X02

3
Điểm ĐGNL HCM

3.1 Đối tượng

3. Xét tuyển kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực 2025 của ĐHQG TP.HCM hoặc kỳ thi VSAT 2025

Tất cả thí sinh tốt nghiệp THPT trên cả nước

3.2 Điều kiện xét tuyển

* Các ngành Sức khỏe xét tuyển học bạ theo quy định của Bộ GD&ĐT.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm ĐGNL HCM

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17210205Thanh nhạc
27210302Công nghệ điện ảnh, truyền hình
37210403Thiết kế đồ họa
47210404Thiết kế thời trang
57210408Nghệ thuật số
67220201Ngôn ngữ Anh
77220204Ngôn ngữ Trung Quốc
87220209Ngôn ngữ Nhật
97220210Ngôn ngữ Hàn Quốc
107310106Kinh tế quốc tế
117310109Kinh tế số
127310401Tâm lý học
137320104Truyền thông đa phương tiện
147320108Quan hệ công chúng
157340101Quản trị kinh doanh
167340114Digital Marketing
177340115Marketing
187340116Bất động sản
197340120Kinh doanh quốc tế
207340121Kinh doanh thương mại
217340122Thương mại điện tử
227340201Tài chính - Ngân hàng
237340205Công nghệ tài chính
247340301Kế toán
257340404Quản trị nhân lực
267340405Hệ thống thông tin quản lý
277340412Quản trị sự kiện
287380101Luật
297380107Luật kinh tế
307380109Luật thương mại quốc tế
317420201Công nghệ sinh học
327420207Công nghệ thẩm mỹ
337460108Khoa học dữ liệu
347480101Khoa học máy tính
357480106Kỹ thuật máy tính
367480107Trí tuệ nhân tạo
377480201Công nghệ thông tin
387480202An toàn thông tin
397510205Công nghệ kỹ thuật ô tô
407510209Robot và trí tuệ nhân tạo
417510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
427520103Kỹ thuật cơ khí
437520114Kỹ thuật cơ điện tử
447520141Công nghệ ô tô điện
457520201Kỹ thuật điện
467520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông
477520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
487540101Công nghệ thực phẩm
497580101Kiến trúc
507580108Thiết kế nội thất
517580201Kỹ thuật xây dựng
527580302Quản lý xây dựng
537640101Thú y
547720201Dược học
557720301Điều dưỡng
567720601Kỹ thuật xét nghiệm y học
577810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
587810201Quản trị khách sạn
597810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
607810301Quản lý thể dục thể thao
617850101Quản lý tài nguyên và môi trường

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Nghệ thuật số

Mã ngành: 7210408

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Marketing

Mã ngành: 7340115

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Luật

Mã ngành: 7380101

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Thú y

Mã ngành: 7640101

Dược học

Mã ngành: 7720201

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

4
Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT

4.1 Đối tượng

3. Xét tuyển kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực 2025 của ĐHQG TP.HCM hoặc kỳ thi VSAT 2025

Tất cả thí sinh tốt nghiệp THPT trên cả nước

4.2 Điều kiện xét tuyển

* Các ngành Sức khỏe xét tuyển học bạ theo quy định của Bộ GD&ĐT.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17210205Thanh nhạcC03; C04; D01
27210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhC01; C03; C04; D01
37210403Thiết kế đồ họaC01; C03; C04; D01
47210404Thiết kế thời trangC01; C03; C04; D01
57210408Nghệ thuật sốC01; C03; C04; D01
67220201Ngôn ngữ AnhC00; D01; D11; D14; D15
77220204Ngôn ngữ Trung QuốcC00; D01; D11; D14; D15
87220209Ngôn ngữ NhậtC00; D01; D11; D14; D15
97220210Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; D11; D14; D15
107310106Kinh tế quốc tếC01; C03; C04; D01
117310109Kinh tế sốC01; C03; C04; D01
127310401Tâm lý họcC01; C03; C04; D01
137320104Truyền thông đa phương tiệnC01; C03; C04; D01
147320108Quan hệ công chúngC01; C03; C04; D01
157340101Quản trị kinh doanhC01; C03; C04; D01
167340114Digital MarketingC01; C03; C04; D01
177340115MarketingC01; C03; C04; D01
187340116Bất động sảnC01; C03; C04; D01
197340120Kinh doanh quốc tếC01; C03; C04; D01
207340121Kinh doanh thương mạiC01; C03; C04; D01
217340122Thương mại điện tửC01; C03; C04; D01
227340201Tài chính - Ngân hàngC01; C03; C04; D01
237340205Công nghệ tài chínhC01; C03; C04; D01
247340301Kế toánC01; C03; C04; D01
257340404Quản trị nhân lựcC01; C03; C04; D01
267340405Hệ thống thông tin quản lýC01; C03; C04; D01
277340412Quản trị sự kiệnC01; C03; C04; D01
287380101LuậtC01; C03; C04; D01
297380107Luật kinh tếC01; C03; C04; D01
307380109Luật thương mại quốc tếC01; C03; C04; D01
317420201Công nghệ sinh họcB03; C01; C02; D01
327420207Công nghệ thẩm mỹB03; C01; C02; D01
337460108Khoa học dữ liệuC01; C03; C04; D01
347480101Khoa học máy tínhC01; C03; C04; D01
357480106Kỹ thuật máy tínhC01; C03; C04; D01
367480107Trí tuệ nhân tạoC01; C03; C04; D01
377480201Công nghệ thông tinC01; C03; C04; D01
387480202An toàn thông tinC01; C03; C04; D01
397510205Công nghệ kỹ thuật ô tôC01; C03; C04; D01
407510209Robot và trí tuệ nhân tạoC01; C03; C04; D01
417510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngC01; C03; C04; D01
427520103Kỹ thuật cơ khíC01; C03; C04; D01
437520114Kỹ thuật cơ điện tửC01; C03; C04; D01
447520141Công nghệ ô tô điệnC01; C03; C04; D01
457520201Kỹ thuật điệnC01; C03; C04; D01
467520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngC01; C03; C04; D01
477520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaC01; C03; C04; D01
487540101Công nghệ thực phẩmB03; C01; C02; D01
497580101Kiến trúcC01; C03; C04; D01
507580108Thiết kế nội thấtC01; C03; C04; D01
517580201Kỹ thuật xây dựngC01; C03; C04; D01
527580302Quản lý xây dựngC01; C03; C04; D01
537640101Thú yA00; B00; B03; C02; D07
547720201Dược họcA00; B00; B03; C02; D07
557720301Điều dưỡngA00; B00; B03; C02; D07
567720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; B03; C02; D07
577810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC01; C03; C04; D01
587810201Quản trị khách sạnC01; C03; C04; D01
597810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngC01; C03; C04; D01
607810301Quản lý thể dục thể thaoC01; C03; C04; D01
617850101Quản lý tài nguyên và môi trườngB03; C01; C02; D01

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Tổ hợp: C03; C04; D01

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Nghệ thuật số

Mã ngành: 7210408

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: C00; D01; D11; D14; D15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: C00; D01; D11; D14; D15

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: C00; D01; D11; D14; D15

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: C00; D01; D11; D14; D15

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: B03; C01; C02; D01

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Tổ hợp: B03; C01; C02; D01

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: B03; C01; C02; D01

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Thú y

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07

Dược học

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: B03; C01; C02; D01

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210205Thanh nhạc0ĐGNL HCM
V-SATC03; C04; D01
Học BạC03; C04; D01; N05; X01; X02
ĐT THPTN05; C03; C04; D01; X01; X02
27210302Công nghệ điện ảnh, truyền hình0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạC01; C03; C04; D01; H01; X02
ĐT THPTC01; C03; C04; D01; X02; H01
37210403Thiết kế đồ họa0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạC01; C03; C04; D01; H01; X02
ĐT THPTH01; C01; C03; C04; D01; X02
47210404Thiết kế thời trang0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạC01; C03; C04; D01; H01; X02
ĐT THPTH01; C01; C03; C04; D01; X02
57210408Nghệ thuật số0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạC01; C03; C04; D01; H01; X02
ĐT THPTC01; C03; C04; D01; X02; H01
67220201Ngôn ngữ Anh0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
V-SATC00; D01; D11; D14; D15
77220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
V-SATC00; D01; D11; D14; D15
87220209Ngôn ngữ Nhật0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
V-SATC00; D01; D11; D14; D15
97220210Ngôn ngữ Hàn Quốc0ĐGNL HCM
Học BạĐT THPTC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01
V-SATC00; D01; D11; D14; D15
107310106Kinh tế quốc tế0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
117310109Kinh tế số0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
127310401Tâm lý học0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
137320104Truyền thông đa phương tiện0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
147320108Quan hệ công chúng0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
157340101Quản trị kinh doanh0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
167340114Digital Marketing0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
177340115Marketing0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
187340116Bất động sản0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
197340120Kinh doanh quốc tế0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
207340121Kinh doanh thương mại0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
217340122Thương mại điện tử0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
227340201Tài chính - Ngân hàng0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
237340205Công nghệ tài chính0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
247340301Kế toán0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
257340404Quản trị nhân lực0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
267340405Hệ thống thông tin quản lý0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
277340412Quản trị sự kiện0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
287380101Luật0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
297380107Luật kinh tế0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
307380109Luật thương mại quốc tế0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
317420201Công nghệ sinh học0ĐGNL HCM
V-SATB03; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc BạB03; C01; C02; D01; X01; X02
327420207Công nghệ thẩm mỹ0ĐGNL HCM
V-SATB03; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc BạB03; C01; C02; D01; X01; X02
337460108Khoa học dữ liệu0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
347480101Khoa học máy tính0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
357480106Kỹ thuật máy tính0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
367480107Trí tuệ nhân tạo0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
377480201Công nghệ thông tin0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
387480202An toàn thông tin0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
397510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
407510209Robot và trí tuệ nhân tạo0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
417510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
427520103Kỹ thuật cơ khí0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
437520114Kỹ thuật cơ điện tử0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
447520141Công nghệ ô tô điện0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
457520201Kỹ thuật điện0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
467520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc BạC01; C03; C04; D01; X01; X02
477520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
487540101Công nghệ thực phẩm0ĐGNL HCM
V-SATB03; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc BạB03; C01; C02; D01; X01; X02
497580101Kiến trúc0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạC01; C03; C04; D01; H01; X02
ĐT THPTC01; C03; C04; D01; X02; H01
507580108Thiết kế nội thất0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạC01; C03; C04; D01; H01; X02
ĐT THPTH01; C01; C03; C04; D01; X02
517580201Kỹ thuật xây dựng0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
527580302Quản lý xây dựng0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
537640101Thú y0ĐGNL HCM
V-SATA00; B00; B03; C02; D07
Học BạĐT THPTA00; B00; B03; C02; D07; X09
547720201Dược học0ĐGNL HCM
V-SATA00; B00; B03; C02; D07
ĐT THPTHọc BạA00; B00; B03; C02; D07; X09
557720301Điều dưỡng0ĐGNL HCM
V-SATA00; B00; B03; C02; D07
ĐT THPTHọc BạA00; B00; B03; C02; D07; X09
567720601Kỹ thuật xét nghiệm y học0ĐGNL HCM
V-SATA00; B00; B03; C02; D07
Học BạĐT THPTA00; B00; B03; C02; D07; X09
577810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
587810201Quản trị khách sạn0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
597810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
607810301Quản lý thể dục thể thao0ĐGNL HCM
V-SATC01; C03; C04; D01
Học BạĐT THPTC01; C03; C04; D01; X01; X02
617850101Quản lý tài nguyên và môi trường0ĐGNL HCM
V-SATB03; C01; C02; D01
Học BạĐT THPTB03; C01; C02; D01; X01; X02

1. Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C03; C04; D01; N05; X01; X02

2. Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; H01; X02

3. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; H01; X02

4. Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; H01; X02

5. Nghệ thuật số

Mã ngành: 7210408

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; H01; X02

6. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01

7. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01

8. Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01

9. Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạĐT THPTV-SAT

• Tổ hợp: C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01

10. Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

11. Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

12. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

13. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

14. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

15. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

16. Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

17. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

18. Bất động sản

Mã ngành: 7340116

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

19. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

20. Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

21. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

22. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

23. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

24. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

25. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

26. Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

27. Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

28. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

29. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

30. Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

31. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; X01; X02

32. Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; X01; X02

33. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

34. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

35. Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

36. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

37. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

38. An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

39. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

40. Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

41. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

42. Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

43. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

44. Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

45. Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

46. Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

47. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

48. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; X01; X02

49. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; H01; X02

50. Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; H01; X02

51. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

52. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

53. Thú y

Mã ngành: 7640101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; X09

54. Dược học

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; X09

55. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; X09

56. Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; X09

57. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

58. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

59. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

60. Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

61. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: B03; C01; C02; D01; X01; X02

Điểm chuẩn

Xem điểm chuẩn của trường Đại học Công nghệ TPHCM các năm Tại đây.

Học phí

HUTECH công bố học phí công khai trước năm học và giữ ổn định trong suốt năm học, đảm bảo cung cấp chất lượng đào tạo tương xứng cho sinh viên.

- Học phí tại HUTECH được thu theo từng học kỳ (mỗi năm học có 03 học kỳ) và phụ thuộc vào số tín chỉ sinh viên đăng ký trong học kỳ đó.

- Đơn giá tín chỉ (hệ Đại học chính quy) khóa 2024: 1.400.000 đồng/tín chỉ.

- Riêng đối với ngành Dược học và ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học: 1.560.000 đồng/tín chỉ.

- Với đơn giá trên, học phí các ngành bình quân khoảng 18-19 triệu đồng/học kỳ (riêng ngành Dược học và Kỹ thuật xét nghiệm y học khoảng 20-21 triệu đồng/học kỳ)

- Học phí các ngành được tài trợ Học bổng Doanh nghiệp bình quân khoảng 12-13 triệu đồng/học kỳ.

Chương trình đào tạo đại học chính quy toàn khóa có thời lượng 11 học kỳ (3.5 năm) đối với ngành đào tạo Cử nhân, 12 học kỳ (4 năm) đối với ngành đào tạo Kỹ sư, Kiến trúc sư và 14 học kỳ (5 năm) đối với ngành đào tạo Dược sĩ.

File PDF đề án

  • Tải file PDF thông tin tuyển sinh năm 2025 Tại đây
  • Tải file PDF đề án năm 2024 tại đây

Giới thiệu trường

Trường Đại học Công Nghệ TPHCM
  • Tên trường: Đại học Công nghệ TPHCM
  • Tên viết tắt: HUTECH
  • Mã trường: DKC
  • Tên Tiếng Anh: Ho Chi Minh City University of Technology.
  • Địa chỉ: 144/24 Điện Biên Phủ - P.25 – Q.Bình Thạnh – TP.HCM.
  • Website: www.hutech.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/hutechuniversity/

Trường Đại học Công nghệ TP.HCM - HUTECH tiền thân là Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ TP.HCM, được thành lập ngày 26/4/1995 theo quyết định số 235/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ và đi vào hoạt động theo quyết định của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT số 2128/QĐ-GDĐT.

Sau gần 30 năm xây dựng và phát triển, hiện HUTECH sở hữu 04 khu học xá toạ lạc tại TP. Hồ Chí Minh. Các khu học xá được đầu tư xây dựng khang trang, hiện đại theo chuẩn quốc tế với tổng diện tích trên 100.000m2 tạo không gian học tập hiện đại, năng động, thoải mái.

Là địa chỉ được đông đảo thí sinh ưu tiên lựa chọn trong nhiều năm qua, HUTECH đào tạo từ trình độ Đại học, Thạc sĩ đến Tiến sĩ với 63 ngành nghề thuộc các lĩnh vực: Kỹ thuật - Công nghệ, Kinh tế - Quản trị, Kiến trúc - Mỹ thuật, Sức khỏe - Thể thao, Marketing - Truyền thông, Luật, Khoa học xã hội - nhân văn, Ngoại ngữ và Nghệ thuật. Đối với các chương trình Sau đại học, HUTECH được phép đào tạo Thạc sĩ 16 chuyên ngành thuộc các lĩnh vực Kỹ thuật, Kinh tế, Du lịch, Ngoại ngữ, Luật, Thú y; đào tạo trình độ Tiến sĩ với 03 chuyên ngành Kỹ thuật điện, Quản trị kinh doanh và Công nghệ thông tin.