STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; C14; D14; D15 |
2 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; C14; D14; D15 |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; C14; D14; D15 |
4 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; D01; A08; A09 |
5 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; C14; D14; D15 |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01; A08; A09 |
7 | 7340116 | Bất động sản | A00; D01; A08; A09 |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; D01; A08; A09 |
9 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; D01; A08; A09 |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; D01; A08; A09 |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; C14; C03; C04 |
12 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; D01; A08; A09 |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; A08; A09 |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; D01; A01; A08 |
15 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; D01; A08; A09 |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C14; D14; D15 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; C14; D14; D15
Ngôn ngữ Nga
Mã ngành: 7220202
Tổ hợp: D01; C14; D14; D15
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01; C14; D14; D15
Kinh tế quốc tế
Mã ngành: 7310106
Tổ hợp: A00; D01; A08; A09
Quản lý nhà nước
Mã ngành: 7310205
Tổ hợp: C00; C14; D14; D15
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; D01; A08; A09
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: A00; D01; A08; A09
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; D01; A08; A09
Công nghệ tài chính
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: A00; D01; A08; A09
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; D01; A08; A09
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: C00; C14; C03; C04
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: A00; D01; A08; A09
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; D01; A08; A09
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; D01; A01; A08
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; D01; A08; A09
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: C00; C14; D14; D15