STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
A. Khối ngành Dệt may | ||||
1 | 7540202 | Công nghệ sợi dệt | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04 | |
2 | 7540204 | Công nghệ may | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04 | |
B. Khối ngành Nghệ thuật | ||||
3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | D01; V01; V05; H00; H06; H08; (Văn, Địa, Vẽ mỹ thuật) | |
4 | 7210404 | Thiết kế thời trang | D01; V01; V05; H00; H06; H08; (Văn, Địa, Vẽ mỹ thuật) | |
C. Khối ngành Kinh tế - Kinh doanh | ||||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04 | |
6 | 7340115 | Marketing | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04 | |
7 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04 | |
9 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04 | |
D. Khối ngành Công nghệ Kỹ thuật | ||||
10 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04 | |
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04 |
A. Khối ngành Dệt may
Công nghệ sợi dệt
Mã ngành: 7540202
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04
Công nghệ may
Mã ngành: 7540204
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04
B. Khối ngành Nghệ thuật
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 7210403
Tổ hợp: D01; V01; V05; H00; H06; H08; (Văn, Địa, Vẽ mỹ thuật)
Thiết kế thời trang
Mã ngành: 7210404
Tổ hợp: D01; V01; V05; H00; H06; H08; (Văn, Địa, Vẽ mỹ thuật)
C. Khối ngành Kinh tế - Kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04
Quản lý công nghiệp
Mã ngành: 7510601
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04
D. Khối ngành Công nghệ Kỹ thuật
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04