Điểm chuẩn trường HTU - Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội năm 2024
Trường Đại học Công nghiệp dệt may Hà Nội tuyển sinh năm 2024 theo các phương thức sau: Xét tuyển theo kết quả học tập THPT (xét học bạ THPT); Xét tuyển theo kết quả điểm thi TN THPT năm 2024; Xét tuyển điểm bài thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội và Xét tuyển thẳng theo phương án riêng.
Điểm chuẩn HTU - Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội năm 2024 xét điểm thi TN THPT, học bạ được cập nhật chi tiết dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; D01; V01; H00 | 18 | |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | D01; V00; V01; H00 | 18 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
4 | 7340115 | Marketing | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
9 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
10 | 7540202 | Công nghệ sợi dệt | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
11 | 7540209 | Công nghệ may | A00; A01; B00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; D01 | 21 | |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | D01 | 21 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
4 | 7340115 | Marketing | A00; A01; B00; D01 | 20 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
9 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 20 | |
10 | 7540202 | Công nghệ sợi dệt | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
11 | 7540209 | Công nghệ may | A00; A01; B00; D01 | 20 |