Điểm thi Tuyển sinh 247

Đề án tuyển sinh Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội 2025

Thông tin tuyển sinh Đại học Công nghiệp Hà Nội (HAUI) năm 2025

Năm 2025, Đại học Công nghiệp Hà Nội dự kiến tuyển 7.990 chỉ tiêu qua 5 phương thức xét tuyển:

- Phương thức 1 (PT1): Xét tuyển thẳng theo quy định của BGDĐT. (Không giới hạn chỉ tiêu).

- Phương thức 2 (PT2): Xét tuyển theo điểm chứng chỉ quốc tế/giải học sinh giỏi kết hợp với điểm tổng kết học bạ cả năm lớp 10,11,12 của 3 môn theo tổ hợp xét tuyển. (Chỉ tiêu dự kiến 10%).

- Phương thức 3 (PT3): Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025. (Chỉ tiêu dự kiến 80%).

- Phương thức 4 (PT4): Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá năng lực năm 2025 do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức kết hợp với điểm tổng kết học bạ cả năm lớp 10,11,12 của 3 môn theo tổ hợp xét tuyển. (Chỉ tiêu dự kiến 5%).

- Phương thức 5 (PT5): Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá tư duy năm 2025 do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức kết hợp với điểm tổng kết học bạ cả năm lớp 10,11,12 của 3 môn theo tổ hợp xét tuyển. (Chỉ tiêu dự kiến 5%).

Thông tin chi tiết sẽ được công bố trong Đề án tuyển sinh đại học năm 2025 (dự kiến trước ngày 15/03/2025). 

Phương thức xét tuyển năm 2025

1
Điểm thi THPT

Đối tượng

Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025

Chỉ tiêu

Chỉ tiêu dự kiến 80%

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi THPT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
Chương trình đào tạo Đại học chính quy
17210404Thiết kế thời trangD01; D1423.56
27220201Ngôn ngữ AnhD0124.68
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0425.58
47220209Ngôn ngữ NhậtD01; D0624
57220210Ngôn ngữ Hàn QuốcDD2; D0124.86
67229020Ngôn ngữ họcD01; D1425.25
77310104Kinh tế đầu tưA01; D0124.64
87310104Kinh tế đầu tưD84
97310612Trung Quốc họcD04; D0124.51
107340101Quản trị kinh doanhA01; D0124.31
117340101Quản trị kinh doanhD84
1273401012Phân tích dữ liệu kinh doanhA01; D01; D84
137340115MarketingA01; D0125.33
147340115MarketingD84
157340201Tài chính - Ngân hàngA01; D0124.74
167340201Tài chính - Ngân hàngD84
177340301Kế toánA01; D0124.01
187340301Kế toánD84
197340302Kiểm toánA01; D0124.45
207340302Kiểm toánD84
217340404Quản trị nhân lựcA01; D0124.8
227340404Quản trị nhân lựcD84
237340406Quản trị văn phòngA01; D0124.01
247340406Quản trị văn phòngD84
257480101Khoa học máy tínhA00; A0125.32
267480101Khoa học máy tính(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
277480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A0124.35
287480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
297480103Kỹ thuật phần mềmA00; A0124.68
307480103Kỹ thuật phần mềm(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
317480104Hệ thống thông tinA00; A0124.44
327480104Hệ thống thông tin(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
337480108Công nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A0124.55
347480108Công nghệ kỹ thuật máy tính(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
357480201Công nghệ thông tinA00; A0125.22
367480201Công nghệ thông tin(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
3774802012Công nghệ đa phương tiệnA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
387480202An toàn thông tinA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
397510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A0124.35
407510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
4175102012Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫuA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
4275102013Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
437510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A0125.41
447510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
4575102032Robot và trí tuệ nhân tạoA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
4675102033Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tôA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
477510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A0124.82
487510205Công nghệ kỹ thuật ô tô(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
497510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A0123.57
507510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
517510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A0124.51
527510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
537510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A0124.4
547510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
5575103021Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinhA00; A0121.4
5675103021Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
577510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A0126.05
587510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
5975103031Kỹ thuật sản xuất thông minhA00; A0122.6
6075103031Kỹ thuật sản xuất thông minh(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
617510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B00; D0719
627510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcC02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
637510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; D0719
647510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngC02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
657510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngD0125.89
667510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA01; D84
6775190071Năng lượng tái tạoA00; A0120.65
6875190071Năng lượng tái tạo(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
697520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA0023.93
707520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
717520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; A0123.61
727520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệp(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
737540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; D0722.65
747540101Công nghệ thực phẩmC02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
757540203Công nghệ vật liệu dệt, mayA01; D0120.9
767540203Công nghệ vật liệu dệt, mayD0C (Toán; Anh; Công nghệ)
777540204Công nghệ dệt, mayA01; D0121.9
787540204Công nghệ dệt, mayD0C (Toán; Anh; Công nghệ)
797720203Hóa dượcA00; B00; D0721.55
807720203Hóa dượcC02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
817810101Du lịchD01; D14; D1522.4
827810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D1423.77
837810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD15
847810201Quản trị khách sạnD01; D1423.56
857810201Quản trị khách sạnD15
867810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD01; D1423.19
877810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD15
CTĐT bằng tiếng Anh
887340301TAKế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)A01; D01; D84
897480101TAKhoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
907510201TACông nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
917510205TACông nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
927510301TACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
937510302TACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
947810101TADu lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)D01; D14; D15
957810103TAQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)D01; D14; D15
967810201TAQuản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)D01; D14; D15
977810202TAQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)D01; D14; D15
Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây
987220204LKNgôn ngữ Trung Quốc (Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây)D01; D0424.91

Chương trình đào tạo Đại học chính quy

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.56

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 25.58

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: DD2; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.86

Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.64

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Tổ hợp: D04; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.51

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.31

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 73401012

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.33

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.74

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.01

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.01

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.32

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.35

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.44

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.55

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.22

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 74802012

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.35

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

Mã ngành: 75102012

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp

Mã ngành: 75102013

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 75102032

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô

Mã ngành: 75102033

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.82

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.57

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.51

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.05

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.6

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Tổ hợp: C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.89

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20.65

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 23.93

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Tổ hợp: A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.61

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.65

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.9

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.55

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Tổ hợp: C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.77

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.56

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.19

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

CTĐT bằng tiếng Anh

Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301TA

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480101TA

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201TA

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205TA

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301TA

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302TA

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810101TA

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103TA

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810201TA

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810202TA

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây

Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây)

Mã ngành: 7220204LK

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 24.91

2
Kết hợp (PT 2)

Đối tượng

1) Xét tuyển theo điểm chứng chỉ quốc tế kết hợp với điểm tổng kết học bạ cả năm lớp 10,11,12 của 3 môn theo tổ hợp xét tuyển. 

2) Xét tuyển theo giải học sinh giỏi kết hợp với điểm tổng kết học bạ cả năm lớp 10,11,12 của 3 môn theo tổ hợp xét tuyển. 

Chỉ tiêu

Chỉ tiêu dự kiến 10%

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
Chương trình đào tạo Đại học chính quy
17210404Thiết kế thời trangD01; D1425
27220201Ngôn ngữ AnhD0126.19
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0426
47220209Ngôn ngữ NhậtD01; D0624.99
57220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD224.74
67229020Ngôn ngữ họcD01; D1426.68
77310104Kinh tế đầu tưA01; D0125.67
87310104Kinh tế đầu tưD84
97310612Trung Quốc họcD01; D0424.9
107340101Quản trị kinh doanhA01; D0125
117340101Quản trị kinh doanhD84
1273401012Phân tích dữ liệu kinh doanhA01; D01; D84
137340115MarketingA01; D0125.3
147340115MarketingD84
157340201Tài chính - Ngân hàngA01; D0125.04
167340201Tài chính - Ngân hàngD84
177340301Kế toánA01; D0125.17
187340301Kế toánD84
197340302Kiểm toánA01; D0125.81
207340302Kiểm toánD84
217340404Quản trị nhân lựcA01; D0125.74
227340404Quản trị nhân lựcD84
237340406Quản trị văn phòngA01; D0124.73
247340406Quản trị văn phòngD84
257480101Khoa học máy tínhA00; A0126.15
267480101Khoa học máy tính(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
277480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A0125.76
287480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
297480103Kỹ thuật phần mềmA00; A0125.67
307480103Kỹ thuật phần mềm(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
317480104Hệ thống thông tinA00; A0126.2
327480104Hệ thống thông tin(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
337480108Công nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A0125.76
347480108Công nghệ kỹ thuật máy tính(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
357480201Công nghệ thông tinA00; A0127
367480201Công nghệ thông tin(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
3774802012Công nghệ đa phương tiệnA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
387480202An toàn thông tinA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
397510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A0124.91
407510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
4175102012Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫuA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
4275102013Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
437510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A0126.01
447510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
4575102032Robot và trí tuệ nhân tạoA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
4675102033Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tôA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
477510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A0124.21
487510205Công nghệ kỹ thuật ô tô(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
497510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A0127.38
507510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
517510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A0125.82
527510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
537510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A0125.28
547510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
5575103021Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinhA00; A0127.99
5675103021Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
577510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A0127
587510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
5975103031Kỹ thuật sản xuất thông minhA00; A0126.58
6075103031Kỹ thuật sản xuất thông minh(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
617510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B00; D0725.99
627510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcC02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
637510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; D0725.62
647510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngC02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
657510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA01; D0127
667510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngD84
6775190071Năng lượng tái tạoA00; A0125.56
6875190071Năng lượng tái tạo(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
697520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A0128.32
707520116Kỹ thuật cơ khí động lực(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
717520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
727540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; D0725.78
737540101Công nghệ thực phẩmC02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
747540203Công nghệ vật liệu dệt, mayA01; D0127.12
757540203Công nghệ vật liệu dệt, mayD0C (Toán; Anh; Công nghệ)
767540204Công nghệ dệt, mayA01; D0125.5
777540204Công nghệ dệt, mayD0C (Toán; Anh; Công nghệ)
787720203Hóa dượcA00; B00; D0725.91
797720203Hóa dượcC02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
807810101Du lịchD01; D14; D1525.79
817810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D1425.38
827810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD15
837810201Quản trị khách sạnD01; D1425.76
847810201Quản trị khách sạnD15
857810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD01; D1426.73
867810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD15
CTĐT bằng tiếng Anh
877340301TAKế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)A01; D01; D84
887480101TAKhoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
897510201TACông nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
907510205TACông nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
917510301TACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
927510302TACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
937810101TADu lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)D01; D14; D15
947810103TAQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)D01; D14; D15
957810201TAQuản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)D01; D14; D15
967810202TAQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)D01; D14; D15
Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây
977220204LKNgôn ngữ Trung Quốc (Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây)D01; D0426.01

Chương trình đào tạo Đại học chính quy

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.19

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 26

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.99

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: D01; DD2

Điểm chuẩn 2024: 24.74

Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.68

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.67

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 73401012

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.04

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.81

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.74

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.73

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.15

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.76

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.67

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.76

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 74802012

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.91

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

Mã ngành: 75102012

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp

Mã ngành: 75102013

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.01

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 75102032

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô

Mã ngành: 75102033

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.21

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.38

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.82

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.28

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.99

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.58

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.99

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.62

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Tổ hợp: C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.56

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.32

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.78

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.12

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.91

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Tổ hợp: C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.79

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.38

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.76

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.73

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

CTĐT bằng tiếng Anh

Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301TA

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480101TA

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201TA

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205TA

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301TA

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302TA

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810101TA

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103TA

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810201TA

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810202TA

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây

Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây)

Mã ngành: 7220204LK

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 26.01

3
Kết hợp (PT 4)

Chỉ tiêu

Chỉ tiêu dự kiến 5%

Điều kiện xét tuyển

Phương thức 4 (PT4): Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá năng lực năm 2025 do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức kết hợp với điểm tổng kết học bạ cả năm lớp 10,11,12 của 3 môn theo tổ hợp xét tuyển.

Quy chế

Kết hợp với điểm tổng kết học bạ cả năm lớp 10,11,12 của 3 môn theo tổ hợp xét tuyển.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
Chương trình đào tạo Đại học chính quy
17210404Thiết kế thời trangD01; D1425
27220201Ngôn ngữ AnhD0126.19
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0426
47220209Ngôn ngữ NhậtD01; D0624.99
57220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD224.74
67229020Ngôn ngữ họcD01; D1426.68
77310104Kinh tế đầu tưA01; D0125.67
87310104Kinh tế đầu tưD84
97310612Trung Quốc họcD01; D0424.9
107340101Quản trị kinh doanhA01; D0125
117340101Quản trị kinh doanhD84
1273401012Phân tích dữ liệu kinh doanhA01; D01; D84
137340115MarketingA01; D0125.3
147340115MarketingD84
157340201Tài chính - Ngân hàngA01; D0125.04
167340201Tài chính - Ngân hàngD84
177340301Kế toánA01; D0125.17
187340301Kế toánD84
197340302Kiểm toánA01; D0125.81
207340302Kiểm toánD84
217340404Quản trị nhân lựcA01; D0125.74
227340404Quản trị nhân lựcD84
237340406Quản trị văn phòngA01; D0124.73
247340406Quản trị văn phòngD84
257480101Khoa học máy tínhA00; A0126.15
267480101Khoa học máy tính(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
277480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A0125.76
287480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
297480103Kỹ thuật phần mềmA00; A0125.67
307480103Kỹ thuật phần mềm(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
317480104Hệ thống thông tinA00; A0126.2
327480104Hệ thống thông tin(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
337480108Công nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A0125.76
347480108Công nghệ kỹ thuật máy tính(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
357480201Công nghệ thông tinA00; A0127
367480201Công nghệ thông tin(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
3774802012Công nghệ đa phương tiệnA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
387480202An toàn thông tinA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
397510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A0124.91
407510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
4175102012Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫuA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
4275102013Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
437510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A0126.01
447510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
4575102032Robot và trí tuệ nhân tạoA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
4675102033Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tôA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
477510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A0124.21
487510205Công nghệ kỹ thuật ô tô(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
497510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A0127.38
507510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
517510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A0125.82
527510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
537510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A0125.28
547510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
5575103021Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinhA00; A0127.99
5675103021Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
577510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A0127
587510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
5975103031Kỹ thuật sản xuất thông minhA00; A0126.58
6075103031Kỹ thuật sản xuất thông minh(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
617510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B00; D0725.99
627510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcC02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
637510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; D0725.62
647510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngC02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
657510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA01; D0127
667510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngD84
6775190071Năng lượng tái tạoA00; A0125.56
6875190071Năng lượng tái tạo(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
697520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A0128.32
707520116Kỹ thuật cơ khí động lực(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
717520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
727540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; D0725.78
737540101Công nghệ thực phẩmC02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
747540203Công nghệ vật liệu dệt, mayA01; D0127.12
757540203Công nghệ vật liệu dệt, mayD0C (Toán; Anh; Công nghệ)
767540204Công nghệ dệt, mayA01; D0125.5
777540204Công nghệ dệt, mayD0C (Toán; Anh; Công nghệ)
787720203Hóa dượcA00; B00; D0725.91
797720203Hóa dượcC02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
807810101Du lịchD01; D14; D1525.79
817810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D1425.38
827810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD15
837810201Quản trị khách sạnD01; D1425.76
847810201Quản trị khách sạnD15
857810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD01; D1426.73
867810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD15
CTĐT bằng tiếng Anh
877340301TAKế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)A01; D01; D84
887480101TAKhoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
897510201TACông nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
907510205TACông nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
917510301TACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
927510302TACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
937810101TADu lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)D01; D14; D15
947810103TAQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)D01; D14; D15
957810201TAQuản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)D01; D14; D15
967810202TAQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)D01; D14; D15
Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây
977220204LKNgôn ngữ Trung Quốc (Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây)D01; D0426.01

Chương trình đào tạo Đại học chính quy

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.19

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 26

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.99

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: D01; DD2

Điểm chuẩn 2024: 24.74

Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.68

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.67

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 73401012

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.04

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.81

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.74

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.73

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.15

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.76

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.67

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.76

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 74802012

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.91

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

Mã ngành: 75102012

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp

Mã ngành: 75102013

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.01

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 75102032

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô

Mã ngành: 75102033

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.21

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.38

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.82

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.28

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.99

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.58

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.99

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.62

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Tổ hợp: C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.56

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.32

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.78

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.12

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.91

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Tổ hợp: C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.79

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.38

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.76

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.73

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

CTĐT bằng tiếng Anh

Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301TA

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480101TA

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201TA

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205TA

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301TA

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302TA

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810101TA

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103TA

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810201TA

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810202TA

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây

Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây)

Mã ngành: 7220204LK

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 26.01

4
Kết hợp (PT 5)

Chỉ tiêu

Chỉ tiêu dự kiến 5%

Điều kiện xét tuyển

Phương thức 5 (PT5): Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá tư duy năm 2025 do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức kết hợp với điểm tổng kết học bạ cả năm lớp 10,11,12 của 3 môn theo tổ hợp xét tuyển

Quy chế

Kết hợp với điểm tổng kết học bạ cả năm lớp 10,11,12 của 3 môn theo tổ hợp xét tuyển

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
Chương trình đào tạo Đại học chính quy
17210404Thiết kế thời trangD01; D1425
27220201Ngôn ngữ AnhD0126.19
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0426
47220209Ngôn ngữ NhậtD01; D0624.99
57220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD224.74
67229020Ngôn ngữ họcD01; D1426.68
77310104Kinh tế đầu tưA01; D0125.67
87310104Kinh tế đầu tưD84
97310612Trung Quốc họcD01; D0424.9
107340101Quản trị kinh doanhA01; D0125
117340101Quản trị kinh doanhD84
1273401012Phân tích dữ liệu kinh doanhA01; D01; D84
137340115MarketingA01; D0125.3
147340115MarketingD84
157340201Tài chính - Ngân hàngA01; D0125.04
167340201Tài chính - Ngân hàngD84
177340301Kế toánA01; D0125.17
187340301Kế toánD84
197340302Kiểm toánA01; D0125.81
207340302Kiểm toánD84
217340404Quản trị nhân lựcA01; D0125.74
227340404Quản trị nhân lựcD84
237340406Quản trị văn phòngA01; D0124.73
247340406Quản trị văn phòngD84
257480101Khoa học máy tínhA00; A0126.15
267480101Khoa học máy tính(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
277480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A0125.76
287480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
297480103Kỹ thuật phần mềmA00; A0125.67
307480103Kỹ thuật phần mềm(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
317480104Hệ thống thông tinA00; A0126.2
327480104Hệ thống thông tin(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
337480108Công nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A0125.76
347480108Công nghệ kỹ thuật máy tính(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
357480201Công nghệ thông tinA00; A0127
367480201Công nghệ thông tin(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
3774802012Công nghệ đa phương tiệnA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
387480202An toàn thông tinA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
397510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A0124.91
407510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
4175102012Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫuA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
4275102013Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
437510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A0126.01
447510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
4575102032Robot và trí tuệ nhân tạoA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
4675102033Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tôA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
477510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A0124.21
487510205Công nghệ kỹ thuật ô tô(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
497510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A0127.38
507510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
517510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A0125.82
527510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
537510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A0125.28
547510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
5575103021Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinhA00; A0127.99
5675103021Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
577510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A0127
587510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
5975103031Kỹ thuật sản xuất thông minhA00; A0126.58
6075103031Kỹ thuật sản xuất thông minh(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
617510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B00; D0725.99
627510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcC02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
637510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; D0725.62
647510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngC02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
657510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA01; D0127
667510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngD84
6775190071Năng lượng tái tạoA00; A0125.56
6875190071Năng lượng tái tạo(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
697520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A0128.32
707520116Kỹ thuật cơ khí động lực(Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
717520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
727540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; D0725.78
737540101Công nghệ thực phẩmC02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
747540203Công nghệ vật liệu dệt, mayA01; D0127.12
757540203Công nghệ vật liệu dệt, mayD0C (Toán; Anh; Công nghệ)
767540204Công nghệ dệt, mayA01; D0125.5
777540204Công nghệ dệt, mayD0C (Toán; Anh; Công nghệ)
787720203Hóa dượcA00; B00; D0725.91
797720203Hóa dượcC02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
807810101Du lịchD01; D14; D1525.79
817810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D1425.38
827810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD15
837810201Quản trị khách sạnD01; D1425.76
847810201Quản trị khách sạnD15
857810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD01; D1426.73
867810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD15
CTĐT bằng tiếng Anh
877340301TAKế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)A01; D01; D84
887480101TAKhoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
897510201TACông nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
907510205TACông nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
917510301TACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
927510302TACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
937810101TADu lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)D01; D14; D15
947810103TAQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)D01; D14; D15
957810201TAQuản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)D01; D14; D15
967810202TAQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)D01; D14; D15
Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây
977220204LKNgôn ngữ Trung Quốc (Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây)D01; D0426.01

Chương trình đào tạo Đại học chính quy

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.19

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 26

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.99

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: D01; DD2

Điểm chuẩn 2024: 24.74

Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.68

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.67

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 73401012

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.04

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.81

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.74

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.73

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.15

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.76

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.67

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.76

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 74802012

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.91

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

Mã ngành: 75102012

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp

Mã ngành: 75102013

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.01

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 75102032

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô

Mã ngành: 75102033

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.21

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.38

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.82

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.28

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.99

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.58

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.99

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.62

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Tổ hợp: C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.56

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.32

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.78

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.12

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.91

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Tổ hợp: C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.79

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.38

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.76

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.73

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

CTĐT bằng tiếng Anh

Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301TA

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480101TA

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201TA

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205TA

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301TA

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302TA

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810101TA

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103TA

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810201TA

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810202TA

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây

Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây)

Mã ngành: 7220204LK

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 26.01

5
ƯTXT, XT thẳng

Chỉ tiêu

Không giới hạn chỉ tiêu

Điều kiện xét tuyển

Xét tuyển thẳng theo quy định của BGDĐT

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức ƯTXT, XT thẳng

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
Chương trình đào tạo Đại học chính quy
17210404Thiết kế thời trangD01; D14
27220201Ngôn ngữ AnhD01
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04
47220209Ngôn ngữ NhậtD01; D06
57220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD2
67229020Ngôn ngữ họcD01; D14
77310104Kinh tế đầu tưA01; D01; D84
87310612Trung Quốc họcD01; D04
97340101Quản trị kinh doanhA01; D01; D84
1073401012Phân tích dữ liệu kinh doanhA01; D01; D84
117340115MarketingA01; D01; D84
127340201Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D84
137340301Kế toánA01; D01; D84
147340302Kiểm toánA01; D01; D84
157340404Quản trị nhân lựcA01; D01; D84
167340406Quản trị văn phòngA01; D01; D84
177480101Khoa học máy tínhA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
187480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
197480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
207480104Hệ thống thông tinA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
217480108Công nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
227480201Công nghệ thông tinA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
2374802012Công nghệ đa phương tiệnA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
247480202An toàn thông tinA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
257510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
2675102012Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫuA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
2775102013Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
287510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
2975102032Robot và trí tuệ nhân tạoA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
3075102033Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tôA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
317510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
327510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
337510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
347510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
3575103021Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinhA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
367510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
3775103031Kỹ thuật sản xuất thông minhA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
387510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B00; C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
397510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
407510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA01; D01; D84
4175190071Năng lượng tái tạoA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
427520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
437520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
447540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
457540203Công nghệ vật liệu dệt, mayA01; D01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
467540204Công nghệ dệt, mayA01; D01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
477720203Hóa dượcA00; B00; C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
487810101Du lịchD01; D14; D15
497810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D14; D15
507810201Quản trị khách sạnD01; D14; D15
517810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD01; D14; D15
CTĐT bằng tiếng Anh
527340301TAKế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)A01; D01; D84
537480101TAKhoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
547510201TACông nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
557510205TACông nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
567510301TACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
577510302TACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
587810101TADu lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)D01; D14; D15
597810103TAQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)D01; D14; D15
607810201TAQuản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)D01; D14; D15
617810202TAQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)D01; D14; D15
Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây
627220204LKNgôn ngữ Trung Quốc (Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây)D01; D04

Chương trình đào tạo Đại học chính quy

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: D01; DD2

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 73401012

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 74802012

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

Mã ngành: 75102012

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp

Mã ngành: 75102013

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 75102032

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô

Mã ngành: 75102033

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Tổ hợp: A01; D01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp: A01; D01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

CTĐT bằng tiếng Anh

Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301TA

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480101TA

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201TA

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205TA

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301TA

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302TA

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810101TA

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103TA

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810201TA

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810202TA

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây

Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây)

Mã ngành: 7220204LK

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024:

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp

Điểm chuẩn

Xem điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội các năm Tại đây

Học phí

- Học phí bình quân các ngành/chương trình đào tạo tuyển sinh trong năm học 2024-2025 là 24,6 triệu đồng/năm học (Học phí thực tế trong từng học kỳ phụ thuộc số tín chỉ sinh viên đăng ký học trong học kỳ, đơn giá học phí năm học 2024-2025 là 500.000 đồng/tín chỉ).

- Học phí các năm học tiếp theo: Tăng bình quân không quá 10% /năm học.

File PDF đề án

  • Tải file PDF thông tin tuyển sinh năm 2025 Tại đây
  • Tải file PDF đề án năm 2024 Tại đây

Giới thiệu trường

Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
  • Tên viết tắt: HAUI
  • Tên tiếng Anh: Hanoi University of Industry
  • Địa chỉ: Số 298 đường Cầu Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
  • Website: https://www.haui.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/tuyensinh.haui

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội có bề dày lịch sử 125 năm xây dựng và phát triển, tiền thân là hai trường: Trường Chuyên nghiệp Hà Nội (thành lập năm 1898) và Trường Chuyên nghiệp Hải Phòng (thành lập năm 1913). Qua nhiều lần sáp nhập, đổi tên, nâng cấp từ trường Trung học Công nghiệp I lên Trường Cao đẳng Công nghiệp Hà Nội và Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. Trải qua hơn 120 năm, ở giai đoạn nào, Trường cũng luôn được đánh giá là cái nôi đào tạo cán bộ kỹ thuật, cán bộ kinh tế hàng đầu của cả nước, nhiều cựu học sinh của Trường đã trở thành lãnh đạo cấp cao của Đảng, Nhà nước đã đi vào lịch sử như: Hoàng Quốc Việt, Nguyễn Thanh Bình, Phạm Hồng Thái, Lương Khánh Thiện...; nhiều cựu học sinh, sinh viên trở thành các cán bộ nòng cốt, nắm giữ các cương vị trọng trách của Đảng, Nhà nước, các Bộ, Ban, Ngành Trung Ương và địa phương.