1. Đối tượng, điều kiện tuyển sinh: Thí sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
2. Phạm vi tuyển sinh: Trong nước và quốc tế.
3. Phương thức tuyển sinh
- Phương thức 1: Xét tuyển thẳng theo quy định của BGD&ĐT.
- Phương thức 2: Xét tuyển thí sinh đoạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh/thành phố, thí sinh có chứng chỉ quốc tế.
- Phương thức 3: Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024.
- Phương thức 4: Xét tuyển dựa trên kết quả học tập ở bậc học THPT.
- Phương thức 5: Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi đánh giá năng lực năm 2024 do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức.
- Phương thức 6: Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh kỳ thi giá tư duy năm 2024 do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức.
4. Chỉ tiêu tuyển sinh: Tổng chỉ tiêu 7.650 được phân bổ cho 6 phương thức xét tuyển.
4.1. Chỉ tiêu tuyển sinh Phương thức 1
TT |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/ chương trình đào tạo/ nhóm ngành xét tuyển |
Mã phương thức xét tuyển |
Tên phương thức xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển[1] 1 |
Tổ hợp xét tuyển 2 |
Tổ hợp xét tuyển 3 |
Tổ hợp xét tuyển 4 |
||||
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
|||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
(14) |
(15) |
1 |
ĐH |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
2 |
ĐH |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
3 |
ĐH |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
4 |
ĐH |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
5 |
ĐH |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
6 |
ĐH |
7229020 |
Ngôn ngữ học |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
7 |
ĐH |
7310104 |
Kinh tế đầu tư |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
8 |
ĐH |
7310612 |
Trung Quốc học |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
9 |
ĐH |
7320113 |
Công nghệ đa phương tiện |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
10 |
ĐH |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
11 |
ĐH |
7340115 |
Marketing |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
12 |
ĐH |
7340125 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
13 |
ĐH |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
14 |
ĐH |
7340301 |
Kế toán |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
15 |
ĐH |
7340302 |
Kiểm toán |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
16 |
ĐH |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
17 |
ĐH |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
18 |
ĐH |
7480101 |
Khoa học máy tính |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
19 |
ĐH |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
20 |
ĐH |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
21 |
ĐH |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
22 |
ĐH |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
23 |
ĐH |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
301 |
Phương thức 1 |
2 |
TT1 |
|||||||
24 |
ĐH |
7480202 |
An toàn thông tin |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
25 |
ĐH |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
301 |
Phương thức 1 |
2 |
TT1 |
|||||||
26 |
ĐH |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
27 |
ĐH |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
301 |
Phương thức 1 |
2 |
TT1 |
|||||||
28 |
ĐH |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
29 |
ĐH |
7510209 |
Robot và trí tuệ nhân tạo |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
30 |
ĐH |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
301 |
Phương thức 1 |
2 |
TT1 |
|||||||
31 |
ĐH |
75190071 |
Năng lượng tái tạo |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
32 |
ĐH |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
301 |
Phương thức 1 |
2 |
TT1 |
|||||||
33 |
ĐH |
75103021 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
34 |
ĐH |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
35 |
ĐH |
75103031 |
Kỹ thuật sản xuất thông minh |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
36 |
ĐH |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
37 |
ĐH |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
38 |
ĐH |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
39 |
ĐH |
7519003 |
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
40 |
ĐH |
7510213 |
Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
41 |
ĐH |
7510204 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
42 |
ĐH |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
43 |
ĐH |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
44 |
ĐH |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
45 |
ĐH |
7540203 |
Công nghệ vật liệu dệt, may |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
46 |
ĐH |
7540204 |
Công nghệ dệt, may |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
47 |
ĐH |
7720203 |
Hóa dược |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
48 |
ĐH |
7810101 |
Du lịch |
301 |
Phương thức 1 |
2 |
TT1 |
|||||||
49 |
ĐH |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành |
301 |
Phương thức 1 |
2 |
TT1 |
|||||||
50 |
ĐH |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
|||||||
51 |
ĐH |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
301 |
Phương thức 1 |
1 |
TT1 |
4.2. Chỉ tiêu tuyển sinh Phương thức 2
TT |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/ chương trình đào tạo/ nhóm ngành xét tuyển |
Mã phương thức xét tuyển |
Tên phương thức xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển[1] 1 |
Tổ hợp xét tuyển 2 |
Tổ hợp xét tuyển 3 |
Tổ hợp xét tuyển 4 |
||||
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
|||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
(14) |
(15) |
1 |
ĐH |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
410 |
Phương thức 2 |
5 |
A00 |
A01 |
D01 |
D14 |
||||
2 |
ĐH |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
410 |
Phương thức 2 |
20 |
D01 |
|||||||
3 |
ĐH |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
410 |
Phương thức 2 |
20 |
D04 |
D01 |
||||||
4 |
ĐH |
7220204LK |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình liên kết đào tạo 2+2 với ĐH Khoa học kỹ thuật Quảng Tây - Trung Quốc) |
401 |
Phương thức 2 |
11 |
D04 |
D01 |
||||||
5 |
ĐH |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
410 |
Phương thức 2 |
15 |
D06 |
D01 |
||||||
6 |
ĐH |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
410 |
Phương thức 2 |
15 |
DD2 |
D01 |
||||||
7 |
ĐH |
7229020 |
Ngôn ngữ học |
410 |
Phương thức 2 |
5 |
D01 |
D14 |
C00 |
|||||
8 |
ĐH |
7310104 |
Kinh tế đầu tư |
410 |
Phương thức 2 |
10 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
9 |
ĐH |
7310612 |
Trung Quốc học |
410 |
Phương thức 2 |
10 |
D04 |
D01 |
||||||
10 |
ĐH |
7320113 |
Công nghệ đa phương tiện |
410 |
Phương thức 2 |
5 |
A00 |
A01 |
||||||
11 |
ĐH |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
410 |
Phương thức 2 |
20 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
12 |
ĐH |
7340115 |
Marketing |
410 |
Phương thức 2 |
10 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
13 |
ĐH |
7340125 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh |
410 |
Phương thức 2 |
5 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
14 |
ĐH |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
410 |
Phương thức 2 |
20 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
15 |
ĐH |
7340301 |
Kế toán |
410 |
Phương thức 2 |
20 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
16 |
ĐH |
7340302 |
Kiểm toán |
410 |
Phương thức 2 |
10 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
17 |
ĐH |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
410 |
Phương thức 2 |
11 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
18 |
ĐH |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
410 |
Phương thức 2 |
10 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
19 |
ĐH |
7480101 |
Khoa học máy tính |
410 |
Phương thức 2 |
10 |
A00 |
A01 |
||||||
20 |
ĐH |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
410 |
Phương thức 2 |
10 |
A00 |
A01 |
||||||
21 |
ĐH |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
410 |
Phương thức 2 |
21 |
A00 |
A01 |
||||||
22 |
ĐH |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
410 |
Phương thức 2 |
10 |
A00 |
A01 |
||||||
23 |
ĐH |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
410 |
Phương thức 2 |
10 |
A00 |
A01 |
||||||
24 |
ĐH |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
410 |
Phương thức 2 |
19 |
A00 |
A01 |
||||||
25 |
ĐH |
7480202 |
An toàn thông tin |
410 |
Phương thức 2 |
5 |
A00 |
A01 |
||||||
26 |
ĐH |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
410 |
Phương thức 2 |
20 |
A00 |
A01 |
||||||
27 |
ĐH |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
410 |
Phương thức 2 |
20 |
A00 |
A01 |
||||||
28 |
ĐH |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
410 |
Phương thức 2 |
10 |
A00 |
A01 |
||||||
29 |
ĐH |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
410 |
Phương thức 2 |
10 |
A00 |
A01 |
||||||
30 |
ĐH |
7510209 |
Robot và trí tuệ nhân tạo |
410 |
Phương thức 2 |
5 |
A00 |
A01 |
||||||
31 |
ĐH |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
410 |
Phương thức 2 |
19 |
A00 |
A01 |
||||||
32 |
ĐH |
75190071 |
Năng lượng tái tạo |
410 |
Phương thức 2 |
5 |
A00 |
A01 |
||||||
33 |
ĐH |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
410 |
Phương thức 2 |
10 |
A00 |
A01 |
||||||
34 |
ĐH |
75103021 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh |
410 |
Phương thức 2 |
5 |
A00 |
A01 |
||||||
35 |
ĐH |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
410 |
Phương thức 2 |
20 |
A00 |
A01 |
||||||
36 |
ĐH |
75103031 |
Kỹ thuật sản xuất thông minh |
410 |
Phương thức 2 |
5 |
A00 |
A01 |
||||||
37 |
ĐH |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
410 |
Phương thức 2 |
21 |
A00 |
B00 |
D07 |
|||||
38 |
ĐH |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
410 |
Phương thức 2 |
5 |
A00 |
B00 |
D07 |
|||||
39 |
ĐH |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
410 |
Phương thức 2 |
5 |
A00 |
B00 |
D01 |
|||||
40 |
ĐH |
7519003 |
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu |
410 |
Phương thức 2 |
5 |
A00 |
A01 |
||||||
41 |
ĐH |
7510213 |
Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp |
410 |
Phương thức 2 |
5 |
A00 |
A01 |
||||||
42 |
ĐH |
7510204 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô |
410 |
Phương thức 2 |
5 |
A00 |
A01 |
||||||
43 |
ĐH |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
410 |
Phương thức 2 |
5 |
A00 |
A01 |
||||||
44 |
ĐH |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
410 |
Phương thức 2 |
5 |
A00 |
A01 |
||||||
45 |
ĐH |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
410 |
Phương thức 2 |
10 |
A00 |
B00 |
D07 |
|||||
46 |
ĐH |
7540203 |
Công nghệ vật liệu dệt, may |
410 |
Phương thức 2 |
5 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
47 |
ĐH |
7540204 |
Công nghệ dệt, may |
410 |
Phương thức 2 |
5 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
48 |
ĐH |
7720203 |
Hóa dược |
410 |
Phương thức 2 |
5 |
A00 |
B00 |
D07 |
|||||
49 |
ĐH |
7810101 |
Du lịch |
410 |
Phương thức 2 |
10 |
D01 |
D14 |
D15 |
|||||
50 |
ĐH |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành |
410 |
Phương thức 2 |
10 |
A01 |
D01 |
D14 |
|||||
51 |
ĐH |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
410 |
Phương thức 2 |
10 |
A01 |
D01 |
D14 |
|||||
52 |
ĐH |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
410 |
Phương thức 2 |
5 |
A01 |
D01 |
D14 |
4.3. Chỉ tiêu tuyển sinh Phương thức 3
TT |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/ chương trình đào tạo/ nhóm ngành xét tuyển |
Mã phương thức xét tuyển |
Tên phương thức xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển[1] 1 |
Tổ hợp xét tuyển 2 |
Tổ hợp xét tuyển 3 |
Tổ hợp xét tuyển 4 |
||||
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
|||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
(14) |
(15) |
1 |
ĐH |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
100 |
Phương thức 3 |
39 |
A00 |
A01 |
D01 |
D14 |
||||
2 |
ĐH |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
100 |
Phương thức 3 |
149 |
D01 |
Tiếng Anh |
||||||
3 |
ĐH |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
100 |
Phương thức 3 |
69 |
D04 |
Tiếng Trung |
D01 |
Tiếng Anh |
||||
4 |
ĐH |
7220204LK |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình liên kết đào tạo 2+2 với ĐH Khoa học kỹ thuật Quảng Tây - Trung Quốc) |
100 |
Phương thức 3 |
9 |
D04 |
Tiếng Trung |
D01 |
Tiếng Anh |
||||
5 |
ĐH |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
100 |
Phương thức 3 |
44 |
D06 |
Tiếng Nhật |
D01 |
Tiếng Anh |
||||
6 |
ĐH |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
100 |
Phương thức 3 |
44 |
DD2 |
Tiếng Hàn |
D01 |
Tiếng Anh |
||||
7 |
ĐH |
7229020 |
Ngôn ngữ học |
100 |
Phương thức 3 |
19 |
D01 |
D14 |
C00 |
|||||
8 |
ĐH |
7310104 |
Kinh tế đầu tư |
100 |
Phương thức 3 |
24 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
9 |
ĐH |
7310612 |
Trung Quốc học |
100 |
Phương thức 3 |
29 |
D04 |
Tiếng Trung |
D01 |
Tiếng Anh |
||||
10 |
ĐH |
7320113 |
Công nghệ đa phương tiện |
100 |
Phương thức 3 |
34 |
A00 |
A01 |
||||||
11 |
ĐH |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
100 |
Phương thức 3 |
199 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
12 |
ĐH |
7340115 |
Marketing |
100 |
Phương thức 3 |
54 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
13 |
ĐH |
7340125 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh |
100 |
Phương thức 3 |
59 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
14 |
ĐH |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
100 |
Phương thức 3 |
64 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
15 |
ĐH |
7340301 |
Kế toán |
100 |
Phương thức 3 |
474 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
16 |
ĐH |
7340302 |
Kiểm toán |
100 |
Phương thức 3 |
64 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
17 |
ĐH |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
100 |
Phương thức 3 |
58 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
18 |
ĐH |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
100 |
Phương thức 3 |
59 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
19 |
ĐH |
7480101 |
Khoa học máy tính |
100 |
Phương thức 3 |
79 |
A00 |
A01 |
||||||
20 |
ĐH |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
100 |
Phương thức 3 |
44 |
A00 |
A01 |
||||||
21 |
ĐH |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
100 |
Phương thức 3 |
173 |
A00 |
A01 |
||||||
22 |
ĐH |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
100 |
Phương thức 3 |
74 |
A00 |
A01 |
||||||
23 |
ĐH |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
100 |
Phương thức 3 |
84 |
A00 |
A01 |
||||||
24 |
ĐH |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
100 |
Phương thức 3 |
299 |
A00 |
A01 |
||||||
25 |
ĐH |
7480202 |
An toàn thông tin |
100 |
Phương thức 3 |
24 |
A00 |
A01 |
||||||
26 |
ĐH |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
100 |
Phương thức 3 |
288 |
A00 |
A01 |
||||||
27 |
ĐH |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
100 |
Phương thức 3 |
239 |
A00 |
A01 |
||||||
28 |
ĐH |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
100 |
Phương thức 3 |
308 |
A00 |
A01 |
||||||
29 |
ĐH |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
100 |
Phương thức 3 |
59 |
A00 |
A01 |
||||||
30 |
ĐH |
7510209 |
Robot và trí tuệ nhân tạo |
100 |
Phương thức 3 |
34 |
A00 |
A01 |
||||||
31 |
ĐH |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
100 |
Phương thức 3 |
299 |
A00 |
A01 |
||||||
32 |
ĐH |
75190071 |
Năng lượng tái tạo |
100 |
Phương thức 3 |
29 |
A00 |
A01 |
||||||
33 |
ĐH |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
100 |
Phương thức 3 |
358 |
A00 |
A01 |
||||||
34 |
ĐH |
75103021 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh |
100 |
Phương thức 3 |
29 |
A00 |
A01 |
||||||
35 |
ĐH |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
100 |
Phương thức 3 |
234 |
A00 |
A01 |
||||||
36 |
ĐH |
75103031 |
Kỹ thuật sản xuất thông minh |
100 |
Phương thức 3 |
29 |
A00 |
A01 |
||||||
37 |
ĐH |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
100 |
Phương thức 3 |
113 |
A00 |
B00 |
D07 |
|||||
38 |
ĐH |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
100 |
Phương thức 3 |
24 |
A00 |
B00 |
D07 |
|||||
39 |
ĐH |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
100 |
Phương thức 3 |
24 |
A00 |
B00 |
D01 |
|||||
40 |
ĐH |
7519003 |
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu |
100 |
Phương thức 3 |
39 |
A00 |
A01 |
||||||
41 |
ĐH |
7510213 |
Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp |
100 |
Phương thức 3 |
34 |
A00 |
A01 |
||||||
42 |
ĐH |
7510204 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô |
100 |
Phương thức 3 |
34 |
A00 |
A01 |
||||||
43 |
ĐH |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
100 |
Phương thức 3 |
39 |
A00 |
A01 |
||||||
44 |
ĐH |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
100 |
Phương thức 3 |
29 |
A00 |
A01 |
||||||
45 |
ĐH |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
100 |
Phương thức 3 |
64 |
A00 |
B00 |
D07 |
|||||
46 |
ĐH |
7540203 |
Công nghệ vật liệu dệt, may |
100 |
Phương thức 3 |
29 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
47 |
ĐH |
7540204 |
Công nghệ dệt, may |
100 |
Phương thức 3 |
94 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
48 |
ĐH |
7720203 |
Hóa dược |
100 |
Phương thức 3 |
39 |
A00 |
B00 |
D07 |
|||||
49 |
ĐH |
7810101 |
Du lịch |
100 |
Phương thức 3 |
48 |
D01 |
D14 |
D15 |
|||||
50 |
ĐH |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành |
100 |
Phương thức 3 |
83 |
A01 |
D01 |
D14 |
|||||
51 |
ĐH |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
100 |
Phương thức 3 |
84 |
A01 |
D01 |
D14 |
|||||
52 |
ĐH |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
100 |
Phương thức 3 |
19 |
A01 |
D01 |
D14 |
4.4. Chỉ tiêu tuyển sinh Phương thức 4
TT |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/ chương trình đào tạo/ nhóm ngành xét tuyển |
Mã phương thức xét tuyển |
Tên phương thức xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển[1] 1 |
Tổ hợp xét tuyển 2 |
Tổ hợp xét tuyển 3 |
Tổ hợp xét tuyển 4 |
||||
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
|||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
(14) |
(15) |
1 |
ĐH |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
200 |
Phương thức 4 |
15 |
A00 |
A01 |
D01 |
D14 |
||||
2 |
ĐH |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
200 |
Phương thức 4 |
30 |
D01 |
Tiếng Anh |
||||||
3 |
ĐH |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
200 |
Phương thức 4 |
10 |
D04 |
Tiếng Trung |
D01 |
Tiếng Anh |
||||
4 |
ĐH |
7220204LK |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình liên kết đào tạo 2+2 với ĐH Khoa học kỹ thuật Quảng Tây - Trung Quốc) |
200 |
Phương thức 4 |
10 |
D04 |
Tiếng Trung |
D01 |
Tiếng Anh |
||||
5 |
ĐH |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
200 |
Phương thức 4 |
10 |
D06 |
Tiếng Nhật |
D01 |
Tiếng Anh |
||||
6 |
ĐH |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
200 |
Phương thức 4 |
10 |
DD2 |
Tiếng Hàn |
D01 |
Tiếng Anh |
||||
7 |
ĐH |
7229020 |
Ngôn ngữ học |
200 |
Phương thức 4 |
10 |
D01 |
D14 |
C00 |
|||||
8 |
ĐH |
7310104 |
Kinh tế đầu tư |
200 |
Phương thức 4 |
10 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
9 |
ĐH |
7310612 |
Trung Quốc học |
200 |
Phương thức 4 |
10 |
D04 |
Tiếng Trung |
D01 |
Tiếng Anh |
||||
10 |
ĐH |
7320113 |
Công nghệ đa phương tiện |
200 |
Phương thức 4 |
10 |
A00 |
A01 |
||||||
11 |
ĐH |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
200 |
Phương thức 4 |
40 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
12 |
ĐH |
7340115 |
Marketing |
200 |
Phương thức 4 |
25 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
13 |
ĐH |
7340125 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh |
200 |
Phương thức 4 |
25 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
14 |
ĐH |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
200 |
Phương thức 4 |
50 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
15 |
ĐH |
7340301 |
Kế toán |
200 |
Phương thức 4 |
70 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
16 |
ĐH |
7340302 |
Kiểm toán |
200 |
Phương thức 4 |
20 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
17 |
ĐH |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
200 |
Phương thức 4 |
20 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
18 |
ĐH |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
200 |
Phương thức 4 |
20 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
19 |
ĐH |
7480101 |
Khoa học máy tính |
200 |
Phương thức 4 |
15 |
A00 |
A01 |
||||||
20 |
ĐH |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
200 |
Phương thức 4 |
10 |
A00 |
A01 |
||||||
21 |
ĐH |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
200 |
Phương thức 4 |
15 |
A00 |
A01 |
||||||
22 |
ĐH |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
200 |
Phương thức 4 |
15 |
A00 |
A01 |
||||||
23 |
ĐH |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
200 |
Phương thức 4 |
25 |
A00 |
A01 |
||||||
24 |
ĐH |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
200 |
Phương thức 4 |
20 |
A00 |
A01 |
||||||
25 |
ĐH |
7480202 |
An toàn thông tin |
200 |
Phương thức 4 |
10 |
A00 |
A01 |
||||||
26 |
ĐH |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
200 |
Phương thức 4 |
30 |
A00 |
A01 |
||||||
27 |
ĐH |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
200 |
Phương thức 4 |
10 |
A00 |
A01 |
||||||
28 |
ĐH |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
200 |
Phương thức 4 |
50 |
A00 |
A01 |
||||||
29 |
ĐH |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
200 |
Phương thức 4 |
35 |
A00 |
A01 |
||||||
30 |
ĐH |
7510209 |
Robot và trí tuệ nhân tạo |
200 |
Phương thức 4 |
10 |
A00 |
A01 |
||||||
31 |
ĐH |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
200 |
Phương thức 4 |
50 |
A00 |
A01 |
||||||
32 |
ĐH |
75190071 |
Năng lượng tái tạo |
200 |
Phương thức 4 |
10 |
A00 |
A01 |
||||||
33 |
ĐH |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
200 |
Phương thức 4 |
60 |
A00 |
A01 |
||||||
34 |
ĐH |
75103021 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh |
200 |
Phương thức 4 |
10 |
A00 |
A01 |
||||||
35 |
ĐH |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
200 |
Phương thức 4 |
15 |
A00 |
A01 |
||||||
36 |
ĐH |
75103031 |
Kỹ thuật sản xuất thông minh |
200 |
Phương thức 4 |
10 |
A00 |
A01 |
||||||
37 |
ĐH |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
200 |
Phương thức 4 |
70 |
A00 |
B00 |
D07 |
|||||
38 |
ĐH |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
200 |
Phương thức 4 |
20 |
A00 |
B00 |
D07 |
|||||
39 |
ĐH |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
200 |
Phương thức 4 |
10 |
A00 |
B00 |
D01 |
|||||
40 |
ĐH |
7519003 |
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu |
200 |
Phương thức 4 |
10 |
A00 |
A01 |
||||||
41 |
ĐH |
7510213 |
Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp |
200 |
Phương thức 4 |
15 |
A00 |
A01 |
||||||
42 |
ĐH |
7510204 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô |
200 |
Phương thức 4 |
15 |
A00 |
A01 |
||||||
43 |
ĐH |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
200 |
Phương thức 4 |
10 |
A00 |
A01 |
||||||
44 |
ĐH |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
200 |
Phương thức 4 |
10 |
A00 |
A01 |
||||||
45 |
ĐH |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
Phương thức 4 |
20 |
A00 |
B00 |
D07 |
|||||
46 |
ĐH |
7540203 |
Công nghệ vật liệu dệt, may |
200 |
Phương thức 4 |
15 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
47 |
ĐH |
7540204 |
Công nghệ dệt, may |
200 |
Phương thức 4 |
70 |
A00 |
A01 |
D01 |
|||||
48 |
ĐH |
7720203 |
Hóa dược |
200 |
Phương thức 4 |
10 |
A00 |
B00 |
D07 |
|||||
49 |
ĐH |
7810101 |
Du lịch |
200 |
Phương thức 4 |
50 |
D01 |
D14 |
D15 |
|||||
50 |
ĐH |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành |
200 |
Phương thức 4 |
10 |
A01 |
D01 |
D14 |
|||||
51 |
ĐH |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
200 |
Phương thức 4 |
10 |
A01 |
D01 |
D14 |
|||||
52 |
ĐH |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
200 |
Phương thức 4 |
10 |
A01 |
D01 |
D14 |
4.5. Chỉ tiêu tuyển sinh Phương thức 5
TT |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/ chương trình đào tạo/ nhóm ngành xét tuyển |
Mã phương thức xét tuyển |
Tên phương thức xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển[1] 1 |
Tổ hợp xét tuyển 2 |
Tổ hợp xét tuyển 3 |
Tổ hợp xét tuyển 4 |
||||
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
|||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
(14) |
(15) |
1 |
ĐH |
7229020 |
Ngôn ngữ học |
402 |
Phương thức 5 |
15 |
||||||||
2 |
ĐH |
7310104 |
Kinh tế đầu tư |
402 |
Phương thức 5 |
15 |
||||||||
3 |
ĐH |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
402 |
Phương thức 5 |
40 |
||||||||
4 |
ĐH |
7340115 |
Marketing |
402 |
Phương thức 5 |
30 |
||||||||
5 |
ĐH |
7340125 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh |
402 |
Phương thức 5 |
30 |
||||||||
6 |
ĐH |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
402 |
Phương thức 5 |
35 |
||||||||
7 |
ĐH |
7340301 |
Kế toán |
402 |
Phương thức 5 |
65 |
||||||||
8 |
ĐH |
7340302 |
Kiểm toán |
402 |
Phương thức 5 |
35 |
||||||||
9 |
ĐH |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
402 |
Phương thức 5 |
30 |
||||||||
10 |
ĐH |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
402 |
Phương thức 5 |
30 |
||||||||
11 |
ĐH |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
402 |
Phương thức 5 |
20 |
||||||||
12 |
ĐH |
7810101 |
Du lịch |
402 |
Phương thức 5 |
30 |
||||||||
13 |
ĐH |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành |
402 |
Phương thức 5 |
35 |
||||||||
14 |
ĐH |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
402 |
Phương thức 5 |
35 |
||||||||
15 |
ĐH |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
402 |
Phương thức 5 |
15 |
4.6. Chỉ tiêu tuyển sinh Phương thức 6
TT |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/ chương trình đào tạo/ nhóm ngành xét tuyển |
Mã phương thức xét tuyển |
Tên phương thức xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển[1] 1 |
Tổ hợp xét tuyển 2 |
Tổ hợp xét tuyển 3 |
Tổ hợp xét tuyển 4 |
||||
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
|||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
(14) |
(15) |
1 |
ĐH |
7320113 |
Công nghệ đa phương tiện |
402 |
Phương thức 6 |
10 |
||||||||
2 |
ĐH |
7480101 |
Khoa học máy tính |
402 |
Phương thức 6 |
15 |
||||||||
3 |
ĐH |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
402 |
Phương thức 6 |
5 |
||||||||
4 |
ĐH |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
402 |
Phương thức 6 |
30 |
||||||||
5 |
ĐH |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
402 |
Phương thức 6 |
20 |
||||||||
6 |
ĐH |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
402 |
Phương thức 6 |
20 |
||||||||
7 |
ĐH |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
402 |
Phương thức 6 |
40 |
||||||||
8 |
ĐH |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
402 |
Phương thức 6 |
30 |
||||||||
9 |
ĐH |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
402 |
Phương thức 6 |
30 |
||||||||
10 |
ĐH |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
402 |
Phương thức 6 |
50 |
||||||||
11 |
ĐH |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
402 |
Phương thức 6 |
15 |
||||||||
12 |
ĐH |
7510209 |
Robot và trí tuệ nhân tạo |
402 |
Phương thức 6 |
10 |
||||||||
13 |
ĐH |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
402 |
Phương thức 6 |
50 |
||||||||
14 |
ĐH |
75190071 |
Năng lượng tái tạo |
402 |
Phương thức 6 |
5 |
||||||||
15 |
ĐH |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
402 |
Phương thức 6 |
50 |
||||||||
16 |
ĐH |
75103021 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh |
402 |
Phương thức 6 |
5 |
||||||||
17 |
ĐH |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
402 |
Phương thức 6 |
30 |
||||||||
18 |
ĐH |
75103031 |
Kỹ thuật sản xuất thông minh |
402 |
Phương thức 6 |
5 |
||||||||
19 |
ĐH |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
402 |
Phương thức 6 |
5 |
||||||||
20 |
ĐH |
7519003 |
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu |
402 |
Phương thức 6 |
5 |
||||||||
21 |
ĐH |
7510213 |
Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp |
402 |
Phương thức 6 |
5 |
||||||||
22 |
ĐH |
7510204 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô |
402 |
Phương thức 6 |
5 |
||||||||
23 |
ĐH |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
402 |
Phương thức 6 |
5 |
||||||||
24 |
ĐH |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
402 |
Phương thức 6 |
5 |
||||||||
25 |
ĐH |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
402 |
Phương thức 6 |
5 |
||||||||
26 |
ĐH |
7720203 |
Hóa dược |
402 |
Phương thức 6 |
5 |