STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Chương trình đào tạo Đại học chính quy | |||||
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | D01; D14 | 23.56 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.68 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 25.58 | |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 24 | |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | DD2; D01 | 24.86 | |
6 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01; D14 | 25.25 | |
7 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A01; D01 | 24.64 | |
8 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | D84 | ||
9 | 7310612 | Trung Quốc học | D04; D01 | 24.51 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01 | 24.31 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D84 | ||
12 | 73401012 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; D84 | ||
13 | 7340115 | Marketing | A01; D01 | 25.33 | |
14 | 7340115 | Marketing | D84 | ||
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01; D01 | 24.74 | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D84 | ||
17 | 7340301 | Kế toán | A01; D01 | 24.01 | |
18 | 7340301 | Kế toán | D84 | ||
19 | 7340302 | Kiểm toán | A01; D01 | 24.45 | |
20 | 7340302 | Kiểm toán | D84 | ||
21 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01; D01 | 24.8 | |
22 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D84 | ||
23 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; D01 | 24.01 | |
24 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D84 | ||
25 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 25.32 | |
26 | 7480101 | Khoa học máy tính | (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
27 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01 | 24.35 | |
28 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
29 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 24.68 | |
30 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
31 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 24.44 | |
32 | 7480104 | Hệ thống thông tin | (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
33 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01 | 24.55 | |
34 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
35 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 25.22 | |
36 | 7480201 | Công nghệ thông tin | (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
37 | 74802012 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
38 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
39 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 24.35 | |
40 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
41 | 75102012 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
42 | 75102013 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
43 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 25.41 | |
44 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
45 | 75102032 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
46 | 75102033 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
47 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 24.82 | |
48 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
49 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 23.57 | |
50 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
51 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 24.51 | |
52 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
53 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01 | 24.4 | |
54 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
55 | 75103021 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh | A00; A01 | 21.4 | |
56 | 75103021 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh | (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
57 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 26.05 | |
58 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
59 | 75103031 | Kỹ thuật sản xuất thông minh | A00; A01 | 22.6 | |
60 | 75103031 | Kỹ thuật sản xuất thông minh | (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
61 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07 | 19 | |
62 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||
63 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07 | 19 | |
64 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||
65 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D01 | 25.89 | |
66 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D84 | ||
67 | 75190071 | Năng lượng tái tạo | A00; A01 | 20.65 | |
68 | 75190071 | Năng lượng tái tạo | (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
69 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00 | 23.93 | |
70 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
71 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01 | 23.61 | |
72 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
73 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07 | 22.65 | |
74 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||
75 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | A01; D01 | 20.9 | |
76 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | D0C (Toán; Anh; Công nghệ) | ||
77 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A01; D01 | 21.9 | |
78 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | D0C (Toán; Anh; Công nghệ) | ||
79 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 21.55 | |
80 | 7720203 | Hóa dược | C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||
81 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15 | 22.4 | |
82 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14 | 23.77 | |
83 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | ||
84 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01; D14 | 23.56 | |
85 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D15 | ||
86 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; D14 | 23.19 | |
87 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D15 | ||
CTĐT bằng tiếng Anh | |||||
88 | 7340301TA | Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh) | A01; D01; D84 | ||
89 | 7480101TA | Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
90 | 7510201TA | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
91 | 7510205TA | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
92 | 7510301TA | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
93 | 7510302TA | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
94 | 7810101TA | Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | ||
95 | 7810103TA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | ||
96 | 7810201TA | Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | ||
97 | 7810202TA | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | ||
Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây | |||||
98 | 7220204LK | Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây) | D01; D04 | 24.91 |
Chương trình đào tạo Đại học chính quy
Thiết kế thời trang
Mã ngành: 7210404
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.56
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 25.58
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành: 7220209
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: 7220210
Tổ hợp: DD2; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.86
Ngôn ngữ học
Mã ngành: 7229020
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Kinh tế đầu tư
Mã ngành: 7310104
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.64
Kinh tế đầu tư
Mã ngành: 7310104
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Trung Quốc học
Mã ngành: 7310612
Tổ hợp: D04; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.51
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.31
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Phân tích dữ liệu kinh doanh
Mã ngành: 73401012
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.33
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.74
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Kiểm toán
Mã ngành: 7340302
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Kiểm toán
Mã ngành: 7340302
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị văn phòng
Mã ngành: 7340406
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.01
Quản trị văn phòng
Mã ngành: 7340406
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.32
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Mã ngành: 7480102
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.35
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Mã ngành: 7480102
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.44
Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật máy tính
Mã ngành: 7480108
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.55
Công nghệ kỹ thuật máy tính
Mã ngành: 7480108
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.22
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ đa phương tiện
Mã ngành: 74802012
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
An toàn thông tin
Mã ngành: 7480202
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.35
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu
Mã ngành: 75102012
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp
Mã ngành: 75102013
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7510203
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7510203
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Robot và trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 75102032
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô
Mã ngành: 75102033
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.82
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Mã ngành: 7510206
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.57
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Mã ngành: 7510206
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.51
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: 7510302
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: 7510302
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh
Mã ngành: 75103021
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh
Mã ngành: 75103021
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.05
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật sản xuất thông minh
Mã ngành: 75103031
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.6
Kỹ thuật sản xuất thông minh
Mã ngành: 75103031
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7510401
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7510401
Tổ hợp: C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7510406
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7510406
Tổ hợp: C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.89
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Năng lượng tái tạo
Mã ngành: 75190071
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20.65
Năng lượng tái tạo
Mã ngành: 75190071
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật cơ khí động lực
Mã ngành: 7520116
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 23.93
Kỹ thuật cơ khí động lực
Mã ngành: 7520116
Tổ hợp: A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Mã ngành: 7520118
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.61
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Mã ngành: 7520118
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.65
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ vật liệu dệt, may
Mã ngành: 7540203
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.9
Công nghệ vật liệu dệt, may
Mã ngành: 7540203
Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ dệt, may
Mã ngành: 7540204
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Công nghệ dệt, may
Mã ngành: 7540204
Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Hóa dược
Mã ngành: 7720203
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.55
Hóa dược
Mã ngành: 7720203
Tổ hợp: C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Du lịch
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.77
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.56
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mã ngành: 7810202
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.19
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mã ngành: 7810202
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
CTĐT bằng tiếng Anh
Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7340301TA
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7480101TA
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7510201TA
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7510205TA
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7510301TA
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7510302TA
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7810101TA
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7810103TA
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7810201TA
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7810202TA
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây
Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây)
Mã ngành: 7220204LK
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 24.91