Điểm thi Tuyển sinh 247

Đề án tuyển sinh Trường Đại Học Công Thương TPHCM 2025

Thông tin tuyển sinh Đại Học Công Thương TPHCM (HUIT) năm 2025

Năm 2025, Trường Đại học Công Thương TP. HCM áp dụng 05 phương thức xét tuyển:

5 phương thức xét tuyển trường áp dụng trong năm 2025:

Phương thức 1: xét kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025

Phương thức 2: xét kết quả học tập THPT (3 năm lớp 10, 11 và 12)

Phương thức 3: xét kết quả kỳ thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP.HCM năm 2025

Phương thức 4: xét tuyển thẳng theo quy chế của Bộ Giáo dục và Đào tạo

Phương thức 5: xét tuyển theo kết quả điểm bài thi đánh giá năng lực chuyên biệt của Trường đại học Sư phạm TP.HCM năm 2025 kết hợp kết quả học tập THPT theo tổ hợp môn tương ứng với từng ngành.

Hiện nay, đề án tuyển sinh 2025 chưa được công bố. Dưới đây là thông tin tuyển sinh 2025 và đề án tuyển sinh 2024 chi tiết.

Phương thức xét tuyển năm 2025

1
Điểm thi THPT

Quy chế

Phương thức 1: Sử dụng kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi THPT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp
17220201Ngôn ngữ AnhD01; A01; D09; D14
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; A01; D09; D14
37340101Quản trị kinh doanhD01; A00; C01
47340115MarketingD01; A00; C01
57340120Kinh doanh quốc tếD01; A00; C01
67340122Thương mại điện tửD01; A00; C01
77340123Kinh doanh thời trang và dệt mayD01; A00; C01
87340129Quản trị kinh doanh thực phẩmB00; D01; C02; D07
97340201Tài chính ngân hàngD01; A00; C01
107340205Công nghệ tài chínhD01; A00; C01
117340301Kế toánD01; A00; C01
127380101Luật (dự kiến)D01; C03; C14; C00
137380107Luật kinh tếD01; C03; C14; C00
147420201Công nghệ sinh họcB00; B08; A00; D07
157460108Khoa học dữ liệuD01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)
167480201Công nghệ thông tinD01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)
177480202An toàn thông tinD01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)
187510202Công nghệ chế tạo máyD01; A00; C01
197510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửD01; A00; C01
207510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửD01; A00; C01
217510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaD01; A00; C01
227510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcB00; B08; A00; D07
237510402Công nghệ vật liệuB00; B08; A00; D07
247510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngB00; A01; A00; D07
257510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngD01; A00; C01
267520115Kỹ thuật nhiệtD01; A00; C01
277540101Công nghệ thực phẩmB00; B08; A00; D07
287540105Công nghệ chế biến thủy sảnB00; B08; A00; D07
297540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmB00; B08; A00; D07
307540204Công nghệ dệt, mayD01; A00; C01
317810101Du lịch (dự kiến)D01; C03; D15; C00
327810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; C03; D15; C00
337810201Quản trị khách sạnD01; C03; D15; C00
347810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD01; C03; D15; C00
357819009Khoa học dinh dưỡng và ẩm thựcB00; D01; C02; D07
367819010Khoa học chế biến món ănB00; D01; C02; D07
377850101Quản lý tài nguyên và môi trườngB00; A01; A00; D07

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: D01; A00; C01

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: D01; A00; C01

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: D01; A00; C01

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: D01; A00; C01

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Tổ hợp: D01; A00; C01

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: D01; A00; C01

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: D01; A00; C01

Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: D01; A00; C01

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp: D01; A00; C01

Du lịch (dự kiến)

Mã ngành: 7810101

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

2
Điểm học bạ

Quy chế

Xét kết quả học tập THPT (3 năm lớp 10, 11 và 12)

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm học bạ

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp
17220201Ngôn ngữ AnhD01; A01; D09; D14
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; A01; D09; D14
37340101Quản trị kinh doanhD01; A00; C01
47340115MarketingD01; A00; C01
57340120Kinh doanh quốc tếD01; A00; C01
67340122Thương mại điện tửD01; A00; C01
77340123Kinh doanh thời trang và dệt mayD01; A00; C01
87340129Quản trị kinh doanh thực phẩmB00; D01; C02; D07
97340201Tài chính ngân hàngD01; A00; C01
107340205Công nghệ tài chínhD01; A00; C01
117340301Kế toánD01; A00; C01
127380101Luật (dự kiến)D01; C03; C14; C00
137380107Luật kinh tếD01; C03; C14; C00
147420201Công nghệ sinh họcB00; B08; A00; D07
157460108Khoa học dữ liệuD01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)
167480201Công nghệ thông tinD01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)
177480202An toàn thông tinD01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)
187510202Công nghệ chế tạo máyD01; A00; C01
197510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửD01; A00; C01
207510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửD01; A00; C01
217510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaD01; A00; C01
227510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcB00; B08; A00; D07
237510402Công nghệ vật liệuB00; B08; A00; D07
247510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngB00; A01; A00; D07
257510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngD01; A00; C01
267520115Kỹ thuật nhiệtD01; A00; C01
277540101Công nghệ thực phẩmB00; B08; A00; D07
287540105Công nghệ chế biến thủy sảnB00; B08; A00; D07
297540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmB00; B08; A00; D07
307540204Công nghệ dệt, mayD01; A00; C01
317810101Du lịch (dự kiến)D01; C03; D15; C00
327810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; C03; D15; C00
337810201Quản trị khách sạnD01; C03; D15; C00
347810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD01; C03; D15; C00
357819009Khoa học dinh dưỡng và ẩm thựcB00; D01; C02; D07
367819010Khoa học chế biến món ănB00; D01; C02; D07
377850101Quản lý tài nguyên và môi trườngB00; A01; A00; D07

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: D01; A00; C01

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: D01; A00; C01

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: D01; A00; C01

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: D01; A00; C01

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Tổ hợp: D01; A00; C01

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: D01; A00; C01

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: D01; A00; C01

Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: D01; A00; C01

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp: D01; A00; C01

Du lịch (dự kiến)

Mã ngành: 7810101

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

3
Điểm ĐGNL HCM

Quy chế

 Phương thức 3: Sử dụng kết quả kỳ thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP. HCM năm 2025.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm ĐGNL HCM

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp
17220201Ngôn ngữ AnhD01; A01; D09; D14
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; A01; D09; D14
37340101Quản trị kinh doanhD01; A00; C01
47340115MarketingD01; A00; C01
57340120Kinh doanh quốc tếD01; A00; C01
67340122Thương mại điện tửD01; A00; C01
77340123Kinh doanh thời trang và dệt mayD01; A00; C01
87340129Quản trị kinh doanh thực phẩmB00; D01; C02; D07
97340201Tài chính ngân hàngD01; A00; C01
107340205Công nghệ tài chínhD01; A00; C01
117340301Kế toánD01; A00; C01
127380101Luật (dự kiến)D01; C03; C14; C00
137380107Luật kinh tếD01; C03; C14; C00
147420201Công nghệ sinh họcB00; B08; A00; D07
157460108Khoa học dữ liệuD01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)
167480201Công nghệ thông tinD01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)
177480202An toàn thông tinD01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)
187510202Công nghệ chế tạo máyD01; A00; C01
197510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửD01; A00; C01
207510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửD01; A00; C01
217510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaD01; A00; C01
227510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcB00; B08; A00; D07
237510402Công nghệ vật liệuB00; B08; A00; D07
247510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngB00; A01; A00; D07
257510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngD01; A00; C01
267520115Kỹ thuật nhiệtD01; A00; C01
277540101Công nghệ thực phẩmB00; B08; A00; D07
287540105Công nghệ chế biến thủy sảnB00; B08; A00; D07
297540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmB00; B08; A00; D07
307540204Công nghệ dệt, mayD01; A00; C01
317810101Du lịch (dự kiến)D01; C03; D15; C00
327810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; C03; D15; C00
337810201Quản trị khách sạnD01; C03; D15; C00
347810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD01; C03; D15; C00
357819009Khoa học dinh dưỡng và ẩm thựcB00; D01; C02; D07
367819010Khoa học chế biến món ănB00; D01; C02; D07
377850101Quản lý tài nguyên và môi trườngB00; A01; A00; D07

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: D01; A00; C01

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: D01; A00; C01

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: D01; A00; C01

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: D01; A00; C01

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Tổ hợp: D01; A00; C01

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: D01; A00; C01

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: D01; A00; C01

Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: D01; A00; C01

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp: D01; A00; C01

Du lịch (dự kiến)

Mã ngành: 7810101

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

4
ƯTXT, XT thẳng

Quy chế

Xét tuyển thẳng theo quy chế của Bộ Giáo dục và Đào tạo

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức ƯTXT, XT thẳng

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp
17220201Ngôn ngữ AnhD01; A01; D09; D14
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; A01; D09; D14
37340101Quản trị kinh doanhD01; A00; C01
47340115MarketingD01; A00; C01
57340120Kinh doanh quốc tếD01; A00; C01
67340122Thương mại điện tửD01; A00; C01
77340123Kinh doanh thời trang và dệt mayD01; A00; C01
87340129Quản trị kinh doanh thực phẩmB00; D01; C02; D07
97340201Tài chính ngân hàngD01; A00; C01
107340205Công nghệ tài chínhD01; A00; C01
117340301Kế toánD01; A00; C01
127380101Luật (dự kiến)D01; C03; C14; C00
137380107Luật kinh tếD01; C03; C14; C00
147420201Công nghệ sinh họcB00; B08; A00; D07
157460108Khoa học dữ liệuD01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)
167480201Công nghệ thông tinD01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)
177480202An toàn thông tinD01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)
187510202Công nghệ chế tạo máyD01; A00; C01
197510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửD01; A00; C01
207510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửD01; A00; C01
217510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaD01; A00; C01
227510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcB00; B08; A00; D07
237510402Công nghệ vật liệuB00; B08; A00; D07
247510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngB00; A01; A00; D07
257510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngD01; A00; C01
267520115Kỹ thuật nhiệtD01; A00; C01
277540101Công nghệ thực phẩmB00; B08; A00; D07
287540105Công nghệ chế biến thủy sảnB00; B08; A00; D07
297540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmB00; B08; A00; D07
307540204Công nghệ dệt, mayD01; A00; C01
317810101Du lịch (dự kiến)D01; C03; D15; C00
327810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; C03; D15; C00
337810201Quản trị khách sạnD01; C03; D15; C00
347810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD01; C03; D15; C00
357819009Khoa học dinh dưỡng và ẩm thựcB00; D01; C02; D07
367819010Khoa học chế biến món ănB00; D01; C02; D07
377850101Quản lý tài nguyên và môi trườngB00; A01; A00; D07

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: D01; A00; C01

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: D01; A00; C01

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: D01; A00; C01

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: D01; A00; C01

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Tổ hợp: D01; A00; C01

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: D01; A00; C01

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: D01; A00; C01

Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: D01; A00; C01

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp: D01; A00; C01

Du lịch (dự kiến)

Mã ngành: 7810101

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

5
Xét tuyển đánh giá năng lực chuyên biệt của ĐH Sư phạm TP. HCM kết hợp kết quả học tập THPT

Quy chế

Phương thức 5: Xét tuyển theo kết quả điểm bài thi đánh giá năng lực chuyên biệt của Đại học Sư phạm TP. HCM kết hợp kết quả học tập THPT theo tổ hợp môn tương ứng với từng ngành.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp
17220201Ngôn ngữ AnhD01; A01; D09; D14
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; A01; D09; D14
37340101Quản trị kinh doanhD01; A00; C01
47340115MarketingD01; A00; C01
57340120Kinh doanh quốc tếD01; A00; C01
67340122Thương mại điện tửD01; A00; C01
77340123Kinh doanh thời trang và dệt mayD01; A00; C01
87340129Quản trị kinh doanh thực phẩmB00; D01; C02; D07
97340201Tài chính ngân hàngD01; A00; C01
107340205Công nghệ tài chínhD01; A00; C01
117340301Kế toánD01; A00; C01
127380101Luật (dự kiến)D01; C03; C14; C00
137380107Luật kinh tếD01; C03; C14; C00
147420201Công nghệ sinh họcB00; B08; A00; D07
157460108Khoa học dữ liệuD01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)
167480201Công nghệ thông tinD01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)
177480202An toàn thông tinD01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)
187510202Công nghệ chế tạo máyD01; A00; C01
197510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửD01; A00; C01
207510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửD01; A00; C01
217510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaD01; A00; C01
227510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcB00; B08; A00; D07
237510402Công nghệ vật liệuB00; B08; A00; D07
247510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngB00; A01; A00; D07
257510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngD01; A00; C01
267520115Kỹ thuật nhiệtD01; A00; C01
277540101Công nghệ thực phẩmB00; B08; A00; D07
287540105Công nghệ chế biến thủy sảnB00; B08; A00; D07
297540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmB00; B08; A00; D07
307540204Công nghệ dệt, mayD01; A00; C01
317810101Du lịch (dự kiến)D01; C03; D15; C00
327810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; C03; D15; C00
337810201Quản trị khách sạnD01; C03; D15; C00
347810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD01; C03; D15; C00
357819009Khoa học dinh dưỡng và ẩm thựcB00; D01; C02; D07
367819010Khoa học chế biến món ănB00; D01; C02; D07
377850101Quản lý tài nguyên và môi trườngB00; A01; A00; D07

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: D01; A00; C01

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: D01; A00; C01

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: D01; A00; C01

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: D01; A00; C01

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Tổ hợp: D01; A00; C01

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: D01; A00; C01

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: D01; A00; C01

Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: D01; A00; C01

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Tổ hợp: D01; A00; C01

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp: D01; A00; C01

Du lịch (dự kiến)

Mã ngành: 7810101

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A01; D09; D14
27220204Ngôn ngữ Trung Quốc0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A01; D09; D14
37340101Quản trị kinh doanh0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
47340115Marketing0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
57340120Kinh doanh quốc tế0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
67340122Thương mại điện tử0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
77340123Kinh doanh thời trang và dệt may0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
87340129Quản trị kinh doanh thực phẩm0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênB00; D01; C02; D07
97340201Tài chính ngân hàng0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
107340205Công nghệ tài chính0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
117340301Kế toán0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
127380101Luật (dự kiến)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; C03; C14; C00
137380107Luật kinh tế0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; C03; C14; C00
147420201Công nghệ sinh học0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênB00; B08; A00; D07
157460108Khoa học dữ liệu0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)
167480201Công nghệ thông tin0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)
177480202An toàn thông tin0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)
187510202Công nghệ chế tạo máy0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
197510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
207510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
217510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
227510401Công nghệ kỹ thuật hóa học0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênB00; B08; A00; D07
237510402Công nghệ vật liệu0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênB00; B08; A00; D07
247510406Công nghệ kỹ thuật môi trường0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênB00; A01; A00; D07
257510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
267520115Kỹ thuật nhiệt0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
277540101Công nghệ thực phẩm0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênB00; B08; A00; D07
287540105Công nghệ chế biến thủy sản0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênB00; B08; A00; D07
297540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênB00; B08; A00; D07
307540204Công nghệ dệt, may0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; A00; C01
317810101Du lịch (dự kiến)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; C03; D15; C00
327810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; C03; D15; C00
337810201Quản trị khách sạn0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; C03; D15; C00
347810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênD01; C03; D15; C00
357819009Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênB00; D01; C02; D07
367819010Khoa học chế biến món ăn0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênB00; D01; C02; D07
377850101Quản lý tài nguyên và môi trường0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênB00; A01; A00; D07

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

2. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

3. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

4. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

5. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

6. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

7. Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

8. Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

9. Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

10. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

11. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

12. Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

13. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

14. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

15. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)

16. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)

17. An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01; K01 (Toán, Anh, Tin)

18. Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

19. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

20. Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

21. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

22. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

23. Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

24. Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

25. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

26. Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

27. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

28. Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

29. Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

30. Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; A00; C01

31. Du lịch (dự kiến)

Mã ngành: 7810101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

32. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

33. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

34. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

35. Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

36. Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

37. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu Tiên

• Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

Điểm chuẩn

Xem thêm điểm chuẩn Đại học Công thương TPHCM các năm Tại đây

File PDF đề án

Giới thiệu trường

Trường Đại Học Công Thương TPHCM
  • Tên trường: Đại học Công Thương TPHCM
  • Tên tiếng Anh: Ho chi minh city university of food industry
  • Mã trường: DCT
  • Tên viết tắt: HUIT
  • Địa chỉ: 140 Lê Trọng Tấn, phường Tây thạnh, quận Tân phú, TP.HCM.
  • Website: https://ts.huit.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/DhCongThuongHCM
  • Điện thoại: (028) 38161673 - 124 hoặc (028) 54082904

Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh là một cơ sở giáo dục đại học công lập trực thuộc Bộ Công Thương, đào tạo đa ngành, đa lĩnh vực, có thế mạnh trong lĩnh vực công nghiệp và thương mại, được thành lập ngày 9 tháng 9 năm 1982.

Với tầm nhìn đến 2045, Trường Đại học Công thương TP.Hồ Chí Minh trở thành cơ sở giáo dục đại học ứng dụng, đổi mới sáng tạo, đa ngành, đa lĩnh vực hàng đầu của quốc gia, có vị thế trong khu vực châu Á, tiên phong một số ngành trong lĩnh vực công thương.

HUIT đang phát triển và đa dạng hóa chương trình đào tạo, đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp hiện đại. Hiện tại HUIT đang đào tạo 33 ngành trình độ đại học, 10 ngành trình độ thạc sĩ, và 3 ngành trình độ tiến sĩ.