STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D04; D14; D15; X26; X78; X79 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; D15; X26; X78; X79 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00; D01; D14; X26; X56; X57; X78 | |
4 | 7340301 | Kế toán | C00; D01; D14; X26; X56; X57; X78 | |
5 | 7440112 | Hoá học | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | |
10 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | |
11 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | |
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X26; X78; X79
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X26; X78; X79
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: C00; D01; D14; X26; X56; X57; X78
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: C00; D01; D14; X26; X56; X57; X78
Hoá học
Mã ngành: 7440112
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7510401
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7510406
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57