STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; (Toán, Anh, Tin); D14; D15; (Văn, Anh, Tin); D04; D66 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; (Toán, Anh, Tin); D14; D15; (Văn, Anh, Tin); D04; D66 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; D14; C00; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); D66 | |
4 | 7340301 | Kế toán | D01; D14; C00; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); D66 | |
5 | 7440112 | Hóa học (Hóa phân tích) | A00; A01; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán; Lí, Tin); B00 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01; A00; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin) | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01; A00; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin) | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; A00; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin) | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01; A00; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin) | |
10 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; A00; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin) | |
11 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán; Lí, Tin); B00 | |
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán; Lí, Tin); B00 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán; Lí, Tin); B00 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; (Toán, Anh, Tin); D14; D15; (Văn, Anh, Tin); D04; D66
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01; (Toán, Anh, Tin); D14; D15; (Văn, Anh, Tin); D04; D66
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: D01; D14; C00; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); D66
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: D01; D14; C00; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); D66
Hóa học (Hóa phân tích)
Mã ngành: 7440112
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán; Lí, Tin); B00
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A01; A00; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin)
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A01; A00; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin)
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A01; A00; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin)
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A01; A00; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin)
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: A01; A00; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin)
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7510401
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán; Lí, Tin); B00
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7510406
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán; Lí, Tin); B00
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán; Lí, Tin); B00