Điểm thi Tuyển sinh 247

Đề án tuyển sinh Trường Đại Học Công Thương TPHCM 2025

Thông tin tuyển sinh Đại Học Công Thương TPHCM (HUIT) năm 2025

Năm 2025, Trường Đại học Công Thương TP. HCM áp dụng 05 phương thức xét tuyển:

5 phương thức xét tuyển trường áp dụng trong năm 2025:

Phương thức 1: xét kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025

Phương thức 2: xét kết quả học tập THPT (3 năm lớp 10, 11 và 12)

Phương thức 3: xét kết quả kỳ thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP.HCM năm 2025

Phương thức 4: xét tuyển thẳng theo quy chế của Bộ Giáo dục và Đào tạo

Phương thức 5: xét tuyển theo kết quả điểm bài thi đánh giá năng lực chuyên biệt của Trường đại học Sư phạm TP.HCM năm 2025 kết hợp kết quả học tập THPT theo tổ hợp môn tương ứng với từng ngành.

Hiện nay, đề án tuyển sinh 2025 chưa được công bố. Dưới đây là thông tin tuyển sinh 2025 và đề án tuyển sinh 2024 chi tiết.

Phương thức xét tuyển năm 2025

1
Điểm thi THPT

Quy chế

Phương thức 1: Sử dụng kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi THPT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D0923
27220201Ngôn ngữ AnhD14
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D0923.25
47220204Ngôn ngữ Trung QuốcD14
57340101Quản trị kinh doanhA00; D0123
67340101Quản trị kinh doanhC01
77340115MarketingA00; D0124.5
87340115MarketingC01
97340120Kinh doanh quốc tếA00; D0123.25
107340120Kinh doanh quốc tếC01
117340122Thương mại điện tửA00; D0123.75
127340122Thương mại điện tửC01
137340123Kinh doanh thời trang và dệt mayA00; D0118
147340123Kinh doanh thời trang và dệt mayC01
157340129Quản trị kinh doanh thực phẩmD0120
167340129Quản trị kinh doanh thực phẩmB00; C02; D07
177340201Tài chính ngân hàngA00; D0123
187340201Tài chính ngân hàngC01
197340205Công nghệ tài chínhA00; D0120.75
207340205Công nghệ tài chínhC01
217340301Kế toánA00; D0122.5
227340301Kế toánC01
237380101Luật (dự kiến)D01; C03; C14; C00
247380107Luật kinh tếD0122.75
257380107Luật kinh tếC03; C14; C00
267420201Công nghệ sinh họcA00; D07; B0017.75
277420201Công nghệ sinh họcB08
287460108Khoa học dữ liệuA00; D0120
297460108Khoa học dữ liệuC01; K01
307480201Công nghệ thông tinA00; D0123
317480201Công nghệ thông tinC01; K01
327480202An toàn thông tinA00; D0120
337480202An toàn thông tinC01; K01
347510202Công nghệ chế tạo máyA00; D0118
357510202Công nghệ chế tạo máyC01
367510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; D0118.5
377510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửC01
387510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửA00; D0118
397510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửC01
407510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; D0118.75
417510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaC01
427510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; D07; B0017
437510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcB08
447510402Công nghệ vật liệuB00; B08; A00; D07
457510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; D07; B0017
467510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; D0123.75
477510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngC01
487520115Kỹ thuật nhiệtA00; D0117.5
497520115Kỹ thuật nhiệtC01
507540101Công nghệ thực phẩmA00; D07; B0023
517540101Công nghệ thực phẩmB08
527540105Công nghệ chế biến thủy sảnA00; D07; B0017
537540105Công nghệ chế biến thủy sảnB08
547540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmA00; D07; B0018
557540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmB08
567540204Công nghệ dệt, mayA00; D0117
577540204Công nghệ dệt, mayC01
587810101Du lịch (dự kiến)D01; C03; D15; C00
597810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D1521
607810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC03; C00
617810201Quản trị khách sạnD01; D1521
627810201Quản trị khách sạnC03; C00
637810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD01; D1521
647810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngC03; C00
657819009Khoa học dinh dưỡng và ẩm thựcD07; B0017
667819009Khoa học dinh dưỡng và ẩm thựcD01; C02
677819010Khoa học chế biến món ănD07; B0017.5
687819010Khoa học chế biến món ănD01; C02
697850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; D07; B0017

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 23

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Tổ hợp: B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17.75

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (dự kiến)

Mã ngành: 7810101

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Tổ hợp: D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Tổ hợp: D01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Tổ hợp: D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Tổ hợp: D01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

2
Điểm học bạ

Quy chế

Xét kết quả học tập THPT (3 năm lớp 10, 11 và 12)

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm học bạ

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA01; D0924.25Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
27220201Ngôn ngữ AnhD01; D14
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D0924.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
47220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D14
57340101Quản trị kinh doanhA00; D0123.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
67340101Quản trị kinh doanhC01
77340115MarketingA00; D0125Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
87340115MarketingC01
97340120Kinh doanh quốc tếA00; D0124Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
107340120Kinh doanh quốc tếC01
117340122Thương mại điện tửA00; D0124Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
127340122Thương mại điện tửC01
137340123Kinh doanh thời trang và dệt mayA00; D0120Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
147340123Kinh doanh thời trang và dệt mayC01
157340129Quản trị kinh doanh thực phẩmD0121Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
167340129Quản trị kinh doanh thực phẩmB00; C02; D07
177340201Tài chính ngân hàngA00; D0124.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
187340201Tài chính ngân hàngC01
197340205Công nghệ tài chínhA00; D0123.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
207340205Công nghệ tài chínhC01
217340301Kế toánA00; D0123.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
227340301Kế toánC01
237380101Luật (dự kiến)D01; C03; C14; C00
247380107Luật kinh tếD0123.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
257380107Luật kinh tếC03; C14; C00
267420201Công nghệ sinh họcA00; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
277420201Công nghệ sinh họcB08
287460108Khoa học dữ liệuA00; D0122Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
297460108Khoa học dữ liệuC01; K01
307480201Công nghệ thông tinA00; D0123.75Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
317480201Công nghệ thông tinC01; K01
327480202An toàn thông tinA00; D0122Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
337480202An toàn thông tinC01; K01
347510202Công nghệ chế tạo máyA00; D0120Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
357510202Công nghệ chế tạo máyC01
367510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; D0120Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
377510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửC01
387510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửA00; D0121Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
397510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửC01
407510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; D0121Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
417510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaC01
427510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
437510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcB08
447510402Công nghệ vật liệuB00; B08; A00; D07
457510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
467510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; D0124Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
477510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngC01
487520115Kỹ thuật nhiệtA00; D0120Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
497520115Kỹ thuật nhiệtC01
507540101Công nghệ thực phẩmA00; D07; B0024.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
517540101Công nghệ thực phẩmB08
527540105Công nghệ chế biến thủy sảnA00; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
537540105Công nghệ chế biến thủy sảnB08
547540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmA00; D07; B0022Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
557540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmB08
567540204Công nghệ dệt, mayA00; D0120Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
577540204Công nghệ dệt, mayC01
587810101Du lịch (dự kiến)D01; C03; D15; C00
597810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D1522Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
607810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC03; C00
617810201Quản trị khách sạnD01; D1522Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
627810201Quản trị khách sạnC03; C00
637810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD01; D1522Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
647810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngC03; C00
657819009Khoa học dinh dưỡng và ẩm thựcD07; B0020.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
667819009Khoa học dinh dưỡng và ẩm thựcD01; C02
677819010Khoa học chế biến món ănD07; B0020.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
687819010Khoa học chế biến món ănD01; C02
697850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; D07; B0020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: A01; D09

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: A01; D09

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Tổ hợp: B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (dự kiến)

Mã ngành: 7810101

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Tổ hợp: D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Tổ hợp: D01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Tổ hợp: D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Tổ hợp: D01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

3
Điểm ĐGNL HCM

Quy chế

 Phương thức 3: Sử dụng kết quả kỳ thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP. HCM năm 2025.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm ĐGNL HCM

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; A01; D09; D14
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; A01; D09; D14
37340101Quản trị kinh doanhD01; A00; C01
47340115MarketingD01; A00; C01
57340120Kinh doanh quốc tếD01; A00; C01
67340122Thương mại điện tửD01; A00; C01
77340123Kinh doanh thời trang và dệt mayD01; A00; C01
87340129Quản trị kinh doanh thực phẩmB00; D01; C02; D07
97340201Tài chính ngân hàngD01; A00; C01
107340205Công nghệ tài chínhD01; A00; C01
117340301Kế toánD01; A00; C01
127380101Luật (dự kiến)D01; C03; C14; C00
137380107Luật kinh tếD01; C03; C14; C00
147420201Công nghệ sinh họcB00; B08; A00; D07
157460108Khoa học dữ liệuD01; A00; C01; K01
167480201Công nghệ thông tinD01; A00; C01; K01
177480202An toàn thông tinD01; A00; C01; K01
187510202Công nghệ chế tạo máyD01; A00; C01
197510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửD01; A00; C01
207510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửD01; A00; C01
217510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaD01; A00; C01
227510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcB00; B08; A00; D07
237510402Công nghệ vật liệuB00; B08; A00; D07
247510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngB00; A01; A00; D07
257510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngD01; A00; C01
267520115Kỹ thuật nhiệtD01; A00; C01
277540101Công nghệ thực phẩmB00; B08; A00; D07
287540105Công nghệ chế biến thủy sảnB00; B08; A00; D07
297540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmB00; B08; A00; D07
307540204Công nghệ dệt, mayD01; A00; C01
317810101Du lịch (dự kiến)D01; C03; D15; C00
327810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; C03; D15; C00
337810201Quản trị khách sạnD01; C03; D15; C00
347810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD01; C03; D15; C00
357819009Khoa học dinh dưỡng và ẩm thựcB00; D01; C02; D07
367819010Khoa học chế biến món ănB00; D01; C02; D07
377850101Quản lý tài nguyên và môi trườngB00; A01; A00; D07

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (dự kiến)

Mã ngành: 7810101

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

4
ƯTXT, XT thẳng

Quy chế

Xét tuyển thẳng theo quy chế của Bộ Giáo dục và Đào tạo

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức ƯTXT, XT thẳng

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA01; D0924
27220201Ngôn ngữ AnhD01; D14
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D0924
47220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D14
57340101Quản trị kinh doanhA00; D0124
67340101Quản trị kinh doanhC01
77340115MarketingA00; D0124
87340115MarketingC01
97340120Kinh doanh quốc tếA00; D0124
107340120Kinh doanh quốc tếC01
117340122Thương mại điện tửA00; D0124
127340122Thương mại điện tửC01
137340123Kinh doanh thời trang và dệt mayA00; D0124
147340123Kinh doanh thời trang và dệt mayC01
157340129Quản trị kinh doanh thực phẩmD0124
167340129Quản trị kinh doanh thực phẩmB00; C02; D07
177340201Tài chính ngân hàngA00; D0124
187340201Tài chính ngân hàngC01
197340205Công nghệ tài chínhA00; D0124
207340205Công nghệ tài chínhC01
217340301Kế toánA00; D0124
227340301Kế toánC01
237380101Luật (dự kiến)D01; C03; C14; C00
247380107Luật kinh tếD0124
257380107Luật kinh tếC03; C14; C00
267420201Công nghệ sinh họcA00; D07; B0024
277420201Công nghệ sinh họcB08
287460108Khoa học dữ liệuA00; D0124
297460108Khoa học dữ liệuC01; K01
307480201Công nghệ thông tinA00; D0124
317480201Công nghệ thông tinC01; K01
327480202An toàn thông tinA00; D0124
337480202An toàn thông tinC01; K01
347510202Công nghệ chế tạo máyA00; D0124
357510202Công nghệ chế tạo máyC01
367510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; D0124
377510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửC01
387510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửA00; D0124
397510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửC01
407510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; D0124
417510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaC01
427510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; D07; B0024
437510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcB08
447510402Công nghệ vật liệuB00; B08; A00; D07
457510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; D07; B0024
467510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; D0124
477510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngC01
487520115Kỹ thuật nhiệtA00; D0124
497520115Kỹ thuật nhiệtC01
507540101Công nghệ thực phẩmA00; D07; B0024
517540101Công nghệ thực phẩmB08
527540105Công nghệ chế biến thủy sảnA00; D07; B0024
537540105Công nghệ chế biến thủy sảnB08
547540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmA00; D07; B0024
557540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmB08
567540204Công nghệ dệt, mayA00; D0124
577540204Công nghệ dệt, mayC01
587810101Du lịch (dự kiến)D01; C03; D15; C00
597810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D1524
607810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC03; C00
617810201Quản trị khách sạnD01; D1524
627810201Quản trị khách sạnC03; C00
637810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD01; D1524
647810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngC03; C00
657819009Khoa học dinh dưỡng và ẩm thựcD07; B0024
667819009Khoa học dinh dưỡng và ẩm thựcD01; C02
677819010Khoa học chế biến món ănD07; B0024
687819010Khoa học chế biến món ănD01; C02
697850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; D07; B0024

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: A01; D09

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: A01; D09

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Tổ hợp: B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (dự kiến)

Mã ngành: 7810101

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Tổ hợp: D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Tổ hợp: D01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Tổ hợp: D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Tổ hợp: D01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

5
Xét tuyển đánh giá năng lực chuyên biệt của ĐH Sư phạm TP. HCM kết hợp kết quả học tập THPT

Quy chế

Phương thức 5: Xét tuyển theo kết quả điểm bài thi đánh giá năng lực chuyên biệt của Đại học Sư phạm TP. HCM kết hợp kết quả học tập THPT theo tổ hợp môn tương ứng với từng ngành.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; A01; D09; D14
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; A01; D09; D14
37340101Quản trị kinh doanhD01; A00; C01
47340115MarketingD01; A00; C01
57340120Kinh doanh quốc tếD01; A00; C01
67340122Thương mại điện tửD01; A00; C01
77340123Kinh doanh thời trang và dệt mayD01; A00; C01
87340129Quản trị kinh doanh thực phẩmB00; D01; C02; D07
97340201Tài chính ngân hàngD01; A00; C01
107340205Công nghệ tài chínhD01; A00; C01
117340301Kế toánD01; A00; C01
127380101Luật (dự kiến)D01; C03; C14; C00
137380107Luật kinh tếD01; C03; C14; C00
147420201Công nghệ sinh họcB00; B08; A00; D07
157460108Khoa học dữ liệuD01; A00; C01; K01
167480201Công nghệ thông tinD01; A00; C01; K01
177480202An toàn thông tinD01; A00; C01; K01
187510202Công nghệ chế tạo máyD01; A00; C01
197510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửD01; A00; C01
207510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửD01; A00; C01
217510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaD01; A00; C01
227510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcB00; B08; A00; D07
237510402Công nghệ vật liệuB00; B08; A00; D07
247510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngB00; A01; A00; D07
257510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngD01; A00; C01
267520115Kỹ thuật nhiệtD01; A00; C01
277540101Công nghệ thực phẩmB00; B08; A00; D07
287540105Công nghệ chế biến thủy sảnB00; B08; A00; D07
297540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmB00; B08; A00; D07
307540204Công nghệ dệt, mayD01; A00; C01
317810101Du lịch (dự kiến)D01; C03; D15; C00
327810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; C03; D15; C00
337810201Quản trị khách sạnD01; C03; D15; C00
347810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD01; C03; D15; C00
357819009Khoa học dinh dưỡng và ẩm thựcB00; D01; C02; D07
367819010Khoa học chế biến món ănB00; D01; C02; D07
377850101Quản lý tài nguyên và môi trườngB00; A01; A00; D07

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (dự kiến)

Mã ngành: 7810101

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: B00; A01; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp

Điểm chuẩn

Xem thêm điểm chuẩn Đại học Công thương TPHCM các năm Tại đây

File PDF đề án

Giới thiệu trường

Trường Đại Học Công Thương TPHCM
Preview
  • Tên trường: Đại học Công Thương TPHCM
  • Tên tiếng Anh: Ho chi minh city university of food industry
  • Mã trường: DCT
  • Tên viết tắt: HUIT
  • Địa chỉ: 140 Lê Trọng Tấn, phường Tây thạnh, quận Tân phú, TP.HCM.
  • Website: https://ts.huit.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/DhCongThuongHCM
  • Điện thoại: (028) 38161673 - 124 hoặc (028) 54082904

Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh là một cơ sở giáo dục đại học công lập trực thuộc Bộ Công Thương, đào tạo đa ngành, đa lĩnh vực, có thế mạnh trong lĩnh vực công nghiệp và thương mại, được thành lập ngày 9 tháng 9 năm 1982.

Với tầm nhìn đến 2045, Trường Đại học Công thương TP.Hồ Chí Minh trở thành cơ sở giáo dục đại học ứng dụng, đổi mới sáng tạo, đa ngành, đa lĩnh vực hàng đầu của quốc gia, có vị thế trong khu vực châu Á, tiên phong một số ngành trong lĩnh vực công thương.

HUIT đang phát triển và đa dạng hóa chương trình đào tạo, đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp hiện đại. Hiện tại HUIT đang đào tạo 33 ngành trình độ đại học, 10 ngành trình độ thạc sĩ, và 3 ngành trình độ tiến sĩ.