STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; A07; C01; C04; D01; D09; D10; X02 | |
2 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | A01; A03; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78 | |
4 | 7310110 | Quản lý kinh tế | A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21 | |
5 | 7310608 | Đông phương học | A01; A03; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 | |
6 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06 | |
7 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21 | |
9 | 7340115 | Marketing | A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21 | |
10 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21 | |
11 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26 | |
12 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C04; D01; X02; X05; X08; X26 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26 | |
14 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21 | |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X04; X06; X26 | |
17 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | |
18 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | |
19 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | |
20 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | |
21 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | |
22 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; A10; B00; C01; D01; D07; X11 | |
23 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | |
24 | 7620109 | Nông học | A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16 | |
25 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16 | |
26 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16 | |
27 | 7640101 | Thú y | A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16 | |
28 | 7720101 | Y khoa | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; D08 | |
29 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; D08 | |
30 | 7720201 | Dược học | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 | |
31 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 | |
32 | 7720302 | Hộ sinh | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 | |
33 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 | |
34 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 | |
35 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 | |
36 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 | |
37 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A03; A04; A05; C00; C01; D01; D14; D15 | |
38 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; C03; C04; C07; D01; X17; X21 |
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 7210403
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C04; D01; D09; D10; X02
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
Mã ngành: 7220101
Tổ hợp: A01; A03; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78
Quản lý kinh tế
Mã ngành: 7310110
Tổ hợp: A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21
Đông phương học
Mã ngành: 7310608
Tổ hợp: A01; A03; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21
Kinh doanh thương mại
Mã ngành: 7340121
Tổ hợp: A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26
Công nghệ tài chính
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; X02; X05; X08; X26
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X04; X06; X26
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Mã ngành: 7510102
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56
Kỹ thuật y sinh
Mã ngành: 7520212
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; B00; C01; D01; D07; X11
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Mã ngành: 7580205
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56
Nông học
Mã ngành: 7620109
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16
Bảo vệ thực vật
Mã ngành: 7620112
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16
Nuôi trồng thủy sản
Mã ngành: 7620301
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16
Y khoa
Mã ngành: 7720101
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; D08
Y học cổ truyền
Mã ngành: 7720115
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; D08
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07
Hộ sinh
Mã ngành: 7720302
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07
Răng - Hàm - Mặt
Mã ngành: 7720501
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành: 7720601
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07
Kỹ thuật hình ảnh y học
Mã ngành: 7720602
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07
Kỹ thuật phục hồi chức năng
Mã ngành: 7720603
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07
Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: A00; A03; A04; A05; C00; C01; D01; D14; D15
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C04; C07; D01; X17; X21