STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1. Chương trình đại trà | ||||
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa – Chuyên ngành Đồ họa đa phương tiện – Chuyên ngành Thiết kế Game – Hoạt hình – Chuyên ngành Thiết kế trang trí Nội thất | C01; C03; C04; D01; H01; X01 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66; X78; X79 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D15; D66; X78 | |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D04; D15; D66; X78 | |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc – Chuyên ngành Tiếng Hàn Biên phiên dịch – Chuyên ngành Tiếng Hàn kinh doanh thương mại | C00; D01; D02; D14; D15; D66; X78 | |
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | |
7 | 7310108 | Kinh tế đầu tư – Chuyên ngành Kinh tế đầu tư tài chính | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X26 | |
8 | 7310109 | Kinh tế số – Chuyên ngành Kinh doanh số – Chuyên ngành Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X26 | |
9 | 7310401 | Tâm lý học | C00; C03; C04; D01; D14; X01 | |
10 | 7320108 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C03; C04; D01 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | |
12 | 7340115 | Marketing – Chuyên ngành Digital Marketing | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | |
13 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | |
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | |
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X26 | |
16 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | |
18 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | |
19 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; C03; C04; D01; D14; X01 | |
20 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | |
21 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | |
23 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01; D07; X05 | |
24 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01; D07; X05 | |
25 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01; D07; X05 | |
26 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | |
27 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01; D07; X05 | |
28 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | |
29 | 7720101 | Y khoa (Đào tạo SV Việt Nam) | A00; B00; B03; B04; B08; D07; X13 | |
30 | 7720201 | Dược học | A00; A11; B00; D07; X09; X13 | |
31 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; C02; D07; X01; X13 | |
32 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; D01; D14; X01 | |
33 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; C03; C04; D01; D14; X01 | |
2. Chương trình hệ quốc tế | ||||
34 | 7340101QT | Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | |
3. Chương trình liên kết quốc tế | ||||
35 | 7340101 – LKDTNN-02 | Quản trị kinh doanh (Liên kết Đài Loan) | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | |
36 | 7480201 – LKDTNN | Công nghệ thông tin (Liên kết Đài Loan) | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | |
37 | 7510303 – LKDTNN | Công nghệ bán dẫn (Liên kết Đài Loan) | A00; A01; C01; D01; D07; X05 | |
38 | 7510303 – LKDTNN-02 | Công nghệ bán dẫn (Liên kết Hàn Quốc) | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | |
39 | 7510605 – LKDTNN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết Đài Loan) | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | |
40 | 7810103 – LKDTNN | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan) | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 |
1. Chương trình đại trà
Thiết kế đồ họa – Chuyên ngành Đồ họa đa phương tiện – Chuyên ngành Thiết kế Game – Hoạt hình – Chuyên ngành Thiết kế trang trí Nội thất
Mã ngành: 7210403
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; H01; X01
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; X78; X79
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01; D04; D15; D66; X78
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành: 7220209
Tổ hợp: D01; D04; D15; D66; X78
Ngôn ngữ Hàn Quốc – Chuyên ngành Tiếng Hàn Biên phiên dịch – Chuyên ngành Tiếng Hàn kinh doanh thương mại
Mã ngành: 7220210
Tổ hợp: C00; D01; D02; D14; D15; D66; X78
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Kinh tế đầu tư – Chuyên ngành Kinh tế đầu tư tài chính
Mã ngành: 7310108
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X26
Kinh tế số – Chuyên ngành Kinh doanh số – Chuyên ngành Phân tích dữ liệu kinh doanh
Mã ngành: 7310109
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X26
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; X01
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Marketing – Chuyên ngành Digital Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X26
Công nghệ tài chính (Fintech)
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; X01
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05
Kinh tế xây dựng
Mã ngành: 7580301
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Y khoa (Đào tạo SV Việt Nam)
Mã ngành: 7720101
Tổ hợp: A00; B00; B03; B04; B08; D07; X13
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X13
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X01; X13
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; X01
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; X01
2. Chương trình hệ quốc tế
Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7340101QT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
3. Chương trình liên kết quốc tế
Quản trị kinh doanh (Liên kết Đài Loan)
Mã ngành: 7340101 – LKDTNN-02
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07
Công nghệ thông tin (Liên kết Đài Loan)
Mã ngành: 7480201 – LKDTNN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Công nghệ bán dẫn (Liên kết Đài Loan)
Mã ngành: 7510303 – LKDTNN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05
Công nghệ bán dẫn (Liên kết Hàn Quốc)
Mã ngành: 7510303 – LKDTNN-02
Tổ hợp: A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết Đài Loan)
Mã ngành: 7510605 – LKDTNN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan)
Mã ngành: 7810103 – LKDTNN
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01