STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7520301 | Kỹ thuật Hóa học | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X11; X12; X10; X07; X08; X06 | |
2 | 7520501 | Kỹ thuật Địa chất | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X11; X12; X10; X07; X08; X06 | |
3 | 7520604 | Kỹ thuật Dầu khí | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X11; X12; X10; X07; X08; X06 |
Kỹ thuật Hóa học
Mã ngành: 7520301
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X11; X12; X10; X07; X08; X06
Kỹ thuật Địa chất
Mã ngành: 7520501
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X11; X12; X10; X07; X08; X06
Kỹ thuật Dầu khí
Mã ngành: 7520604
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X11; X12; X10; X07; X08; X06