Điểm thi Tuyển sinh 247

Đề án tuyển sinh Trường Đại Học Đông Á 2025

Thông tin tuyển sinh Trường Đại Học Đông Á (UDA) năm 2025

Trường Đại học Đông Á công bố 7 phương thức dự kiến tuyển sinh Đại học với tổng số hơn 6000 chỉ tiêu chính quy năm 2025, cụ thể như sau: 

Phương thức 1: Xét tuyển thẳng theo Quy chế hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Phương thức 2: Xét tuyển sử dụng thi kết quả thi tốt nghiệp THPT.

Phương thức 3: Xét tuyển sử dụng kết quả học tập lớp 12 bậc THPT (Kết quả cả năm lớp 12).

Phương thức 4: Xét tuyển sử dụng kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực (ĐGNL) do Đại học Quốc gia TP HCM tổ chức năm 2025.

Phương thức 5: Xét tuyển sử dụng kết quả đánh giá chứng chỉ năng lực ngoại ngữ Quốc tế bậc 3 hoặc tương đương trở lên (Trong thời hạn 2 năm tính đến thời điểm thông báo thu hồ sơ) kết hợp điểm các môn thi tốt nghiệp THPT 2025.

Phương thức 6: Xét tuyển kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT với điểm thi năng khiếu. Áp dụng cho các ngành: Giáo dục Mầm non, Giáo dục Tiểu học, Thiết kế thời trang, Đồ họa, Quản lý văn hóa.

Phương thức 7: Xét tuyển thí sinh tốt nghiệp THPT nước ngoài áp dụng cho các ngành Y khoa và Dược.

 

Xem thời gian và hồ sơ đăng ký xét tuyển UDA năm 2025 TẠI ĐÂY

Phương thức xét tuyển năm 2025

1
Điểm thi THPT

Đối tượng

Thí sinh đã được công nhận tốt nghiệp trung học phổ thông (THPT) của Việt Nam theo hình thức giáo dục chính quy hoặc giáo dục thường xuyên hoặc có bằng tốt nghiệp THPT của nước ngoài được công nhận trình độ tương đương.

Điều kiện xét tuyển

Đạt ngưỡng đầu vào theo quy định của các ngành trong các Đợt của năm tuyển sinh.

Có đủ sức khỏe để học tập theo quy định hiện hành.

Có đủ thông tin cá nhân, hồ sơ dự tuyển theo quy định.

Điểm các môn trong tổ hợp xét tuyển được lấy từ kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025.

Đối với các ngành đào tạo khối Sức khỏe và Giáo viên sẽ được Nhà trường thông báo ngưỡng điểm xét tuyển sau khi Bộ Giáo dục và Đào tạo công bố ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào.

Quy chế

Phương thức này áp dụng cho các ngành đào tạo.

Điểm nhận hồ sơ xét tuyển được xác định là Tổng điểm 3 (ba) môn thi tốt nghiệp THPT trong tổ hợp xét tuyển vào từng ngành đào tạo + Điểm cộng + Điểm ưu tiên quy đổi (nếu có) theo quy chế hiện hành >=15 điểm.

Điểm xét tuyển = (Điểm M1 + Điểm M2 + Điểm M3) + Điểm cộng + Điểm ưu tiên

Đối với nhóm ngành Pháp luật: Đối với phương thức xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT, nếu tổ hợp xét tuyển có môn Toán và Ngữ văn thì mỗi môn phải đạt tối thiểu 6.0 điểm; nếu tổ hợp chỉ có Toán hoặc Ngữ văn thì môn có trong tổ hợp phải đạt tối thiểu 6.0 điểm. Các phương thức xét tuyển còn lại yêu cầu học lực cả năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 trở lên

 

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi THPT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17140201Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
27140202Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
37210104Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
47210404Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
572140201Giáo dục mầm non
672140202Giáo dục Tiểu học
77220201Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
87220201DLNgôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
97220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
107220204DLNgôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
117220209Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
127220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
137229030Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
147229042Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
157310401Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
167320104Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
177320104DLTruyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
187340101Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
197340101DLQuản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
207340115MarketingA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
217340115Digital MarketingA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
227340115DGDigital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
237340115DGPLDigital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
247340115MKMarketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
257340115MKDLMarketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
267340120Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
277340122Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
287340201Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
297340301Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
307340301DLKế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
317340404Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
327340406Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
337380101Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
347380107Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
357380107DLLuật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
367480106Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
377480107Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
387480201Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
397480201DLCông nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
407480207Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
417510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
427510205Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
437510205DLCông nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
447510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
457510301DLCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
467510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
477510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
487510605DLLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
497520114Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
507540101Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
517540101DLCông nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
527620101Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
537620101DLNông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
547640101Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
557720101Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
567720201Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
577720301Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
587720301DLĐiều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
597720302Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
607720401Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
617720603Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
627810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
637810103DLQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
647810201Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
657810201DLQuản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
667810202Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 72140201

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 72140202

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

2
Điểm học bạ

Đối tượng

Thí sinh đã được công nhận tốt nghiệp trung học phổ thông (THPT) của Việt Nam theo hình thức giáo dục chính quy hoặc giáo dục thường xuyên hoặc có bằng tốt nghiệp THPT của nước ngoài được công nhận trình độ tương đương.

Điều kiện xét tuyển

Đạt ngưỡng đầu vào theo quy định của các ngành trong các Đợt của năm tuyển sinh.

Có đủ sức khỏe để học tập theo quy định hiện hành.

Có đủ thông tin cá nhân, hồ sơ dự tuyển theo quy định.

 

Quy chế

Phương thức này áp dụng cho các ngành đào tạo.

Sử dụng kết quả học tập năm lớp 12 bậc THPT áp dụng cho tất cả các ngành đào tạo. Với hai cách thức xét tuyển:

1. Xét tuyển dựa vào Tổng điểm của 3 (ba) môn học cả năm lớp 12 trong tổ hợp xét tuyển của từng ngành đào tạo =>18,0 điểm.

2. Xét tuyển dựa vào điểm trung bình các môn học cả năm lớp 12 >=6,0.

Điểm xét tuyển = (Điểm M1 + Điểm M2 + Điểm M3) + Điểm cộng + Điểm ưu tiên 

Điểm xét tuyển = Điểm trung bình cả năm lớp 12 + Điểm cộng + Điểm ưu tiên

Đối với các ngành Giáo dục Mầm non, Giáo dục Tiểu học, Dược, Y Khoa: xét tuyển thí sinh tốt nghiệp THPT có kết quả học tập cả năm lớp 12 được đánh giá mức tốt trở lên (học lực xếp từ loại giỏi trở lên) hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên, đối với Ngành Dược và Y Khoa trong bảng điểm học bạ năm lớp 12 phải có điểm tổng kết môn Hóa học hoặc Sinh học.

Đối với các ngành Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật phục hồi chức năng: xét tuyển thí sinh tốt nghiệp THPT có kết quả học tập cả năm lớp 12 được đánh giá mức khá trở lên (học lực xếp từ loại khá trở lên) hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 trở lên.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm học bạ

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17140201Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
27140202Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
37210104Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
47210404Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
572140201Giáo dục mầm non
672140202Giáo dục Tiểu học
77220201Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
87220201DLNgôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
97220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
107220204DLNgôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
117220209Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
127220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
137229030Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
147229042Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
157310401Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
167320104Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
177320104DLTruyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
187340101Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
197340101DLQuản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
207340115MarketingA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
217340115Digital MarketingA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
227340115DGDigital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
237340115DGPLDigital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
247340115MKMarketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
257340115MKDLMarketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
267340120Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
277340122Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
287340201Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
297340301Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
307340301DLKế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
317340404Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
327340406Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
337380101Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
347380107Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
357380107DLLuật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
367480106Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
377480107Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
387480201Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
397480201DLCông nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
407480207Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
417510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
427510205Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
437510205DLCông nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
447510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
457510301DLCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
467510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
477510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
487510605DLLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
497520114Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
507540101Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
517540101DLCông nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
527620101Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
537620101DLNông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
547640101Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
557720101Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
567720201Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
577720301Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
587720301DLĐiều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
597720302Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
607720401Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
617720603Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
627810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
637810103DLQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
647810201Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
657810201DLQuản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
667810202Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 72140201

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 72140202

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

3
Điểm ĐGNL HCM

Đối tượng

Thí sinh đã được công nhận tốt nghiệp trung học phổ thông (THPT) của Việt Nam theo hình thức giáo dục chính quy hoặc giáo dục thường xuyên hoặc có bằng tốt nghiệp THPT của nước ngoài được công nhận trình độ tương đương.

Điều kiện xét tuyển

Đạt ngưỡng đầu vào theo quy định của các ngành trong các Đợt của năm tuyển sinh.

Có đủ sức khỏe để học tập theo quy định hiện hành.

Có đủ thông tin cá nhân, hồ sơ dự tuyển theo quy định.

Quy chế

Phương thức này áp dụng cho các ngành đào tạo.

Thí sinh được sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực các môn văn hóa do Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức năm 2025 để đăng ký xét tuyển vào các ngành đào tạo chính quy của Trường.

Điểm nhận hồ sơ xét tuyển cho các ngành: Thí sinh có kết quả đánh giá năng lực từ 600 điểm trở lên. Riêng đối với nhóm ngành: Pháp luật, Điều dưỡng, Hộ sinh và Kỹ thuật phục hồi chức năng tổng điểm tối thiểu từ 720 điểm trở lên và có kết quả học tập cả năm lớp 12 được đánh giá mức khá trở lên (học lực xếp từ loại khá trở lên). Ngành Y Khoa và Dược từ 800 điểm trở lên và có kết quả học tập cả năm lớp 12 được đánh giá mức tốt trở lên (học lực xếp từ loại giỏi trở lên).

Điểm xét tuyển = Điểm ĐGNL + Điểm cộng + Điểm ưu tiên 

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm ĐGNL HCM

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17140201Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
27140202Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
37210104Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
47210404Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
572140201Giáo dục mầm non
672140202Giáo dục Tiểu học
77220201Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
87220201DLNgôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
97220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
107220204DLNgôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
117220209Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
127220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
137229030Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
147229042Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
157310401Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
167320104Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
177320104DLTruyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
187340101Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
197340101DLQuản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
207340115Marketing
217340115Digital Marketing
227340115DGDigital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
237340115DGPLDigital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
247340115MKMarketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
257340115MKDLMarketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
267340120Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
277340122Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
287340201Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
297340301Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
307340301DLKế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
317340404Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
327340406Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
337380101Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
347380107Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
357380107DLLuật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
367480106Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
377480107Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
387480201Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
397480201DLCông nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
407480207Trí tuệ nhân tạo
417510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
427510205Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
437510205DLCông nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
447510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
457510301DLCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
467510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
477510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
487510605DLLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
497520114Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
507540101Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
517540101DLCông nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
527620101Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
537620101DLNông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
547640101Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
557720101Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
567720201Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
577720301Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
587720301DLĐiều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
597720302Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
607720401Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
617720603Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
627810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
637810103DLQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
647810201Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
657810201DLQuản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
667810202Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 72140201

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 72140202

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Marketing

Mã ngành: 7340115

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

4
Kết hợp PT2

Đối tượng

Thí sinh đã được công nhận tốt nghiệp trung học phổ thông (THPT) của Việt Nam theo hình thức giáo dục chính quy hoặc giáo dục thường xuyên hoặc có bằng tốt nghiệp THPT của nước ngoài được công nhận trình độ tương đương.

Điều kiện xét tuyển

Đạt ngưỡng đầu vào theo quy định của các ngành trong các Đợt của năm tuyển sinh.

Có đủ sức khỏe để học tập theo quy định hiện hành.

Có đủ thông tin cá nhân, hồ sơ dự tuyển theo quy định.

Quy chế

Phương thức này áp dụng cho các ngành: Giáo dục Mầm non, Giáo dục Tiểu học, Thiết kế thời trang, Đồ họa và Quản lý văn hóa.

Trường tổ chức Thi tuyển các môn thi năng khiếu Hát, Múa, Kể chuyện/Đọc diễn cảm để xét tuyển ngành Giáo dục Mầm non và Giáo dục Tiểu học; Môn năng khiếu nghệ thuật để xét tuyển ngành Quản lý văn hóa và thi tuyển môn Vẽ mỹ thuật để xét tuyển ngành Thiết kế thời trang và Đồ họa. Thí sinh có thể sử dụng kết quả thi môn năng khiếu tại các Trường đại học có tổ chức thi trong cả nước để xét tuyển.

Điểm nhận hồ sơ xét tuyển được xác định là: Tổng điểm 2 (hai) môn thi tốt nghiệp THPT trong tổ hợp xét tuyển vào từng ngành + Điểm thi năng khiếu + Điểm cộng + Điểm Ưu tiên đạt tối thiểu 15 điểm.

Điểm năng khiếu chưa nhân hệ số phải đạt từ 5.0 điểm trở lên.

Điểm xét tuyển = (Điểm M1 + Điểm M2 + Điểm M3) + Điểm cộng + Điểm ưu tiên

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17140201Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
27140202Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
37210104Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
47210404Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
572140201Giáo dục mầm non
672140202Giáo dục Tiểu học
77220201Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
87220201DLNgôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
97220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
107220204DLNgôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
117220209Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
127220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
137229030Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
147229042Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
157310401Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
167320104Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
177320104DLTruyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
187340101Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
197340101DLQuản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
207340115MarketingA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
217340115Digital MarketingA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
227340115DGDigital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
237340115DGPLDigital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
247340115MKMarketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
257340115MKDLMarketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
267340120Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
277340122Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
287340201Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
297340301Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
307340301DLKế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
317340404Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
327340406Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
337380101Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
347380107Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
357380107DLLuật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
367480106Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
377480107Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
387480201Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
397480201DLCông nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
407480207Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
417510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
427510205Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
437510205DLCông nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
447510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
457510301DLCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
467510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
477510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
487510605DLLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
497520114Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
507540101Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
517540101DLCông nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
527620101Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
537620101DLNông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
547640101Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
557720101Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
567720201Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
577720301Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
587720301DLĐiều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
597720302Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
607720401Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
617720603Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
627810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
637810103DLQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
647810201Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
657810201DLQuản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
667810202Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 72140201

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 72140202

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

5
Kết hợp (PT 5)

Quy chế

Phương thức 5: Kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT với chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế, ưu tiên thí sinh có chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế

TT

Chứng chỉ ngoại ngữ

(tương đương)

Quy đổi điểm

Điểm ưu tiên

1

IELTS 6.5 trở lên

10

1

2

IELTS 6.0 đến dưới 6.5

9.5

0.75

3

IELTS 5.5 đến dưới 6.0

9.0

0.5

4

IELTS 5.0 đến dưới 5.5

8.5

0.25

5

IELTS 4.0 đến dưới 5.0

8.0

0

 

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17140201Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
27140202Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
37210104Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
47210404Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
572140201Giáo dục mầm non
672140202Giáo dục Tiểu học
77220201Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
87220201DLNgôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
97220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
107220204DLNgôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
117220209Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
127220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
137229030Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
147229042Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
157310401Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
167320104Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
177320104DLTruyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
187340101Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
197340101DLQuản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
207340115MarketingA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
217340115Digital MarketingA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
227340115DGDigital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
237340115DGPLDigital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
247340115MKMarketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
257340115MKDLMarketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
267340120Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
277340122Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
287340201Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
297340301Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
307340301DLKế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
317340404Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
327340406Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
337380101Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
347380107Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
357380107DLLuật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
367480106Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
377480107Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
387480201Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
397480201DLCông nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
407480207Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
417510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
427510205Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
437510205DLCông nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
447510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
457510301DLCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
467510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
477510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
487510605DLLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
497520114Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
507540101Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
517540101DLCông nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
527620101Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
537620101DLNông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
547640101Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
557720101Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
567720201Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
577720301Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
587720301DLĐiều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
597720302Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
607720401Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
617720603Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
627810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
637810103DLQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
647810201Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
657810201DLQuản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
667810202Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 72140201

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 72140202

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

6
ƯTXT, XT thẳng

Đối tượng

Thí sinh đã được công nhận tốt nghiệp trung học phổ thông (THPT) của Việt Nam theo hình thức giáo dục chính quy hoặc giáo dục thường xuyên hoặc có bằng tốt nghiệp THPT của nước ngoài được công nhận trình độ tương đương.

Điều kiện xét tuyển

Đạt ngưỡng đầu vào theo quy định của các ngành trong các Đợt của năm tuyển sinh.

Có đủ sức khỏe để học tập theo quy định hiện hành.

Có đủ thông tin cá nhân, hồ sơ dự tuyển theo quy định.

Quy chế

Phương thức này áp dụng cho các ngành đào tạo.

Tuyển thẳng đối với thí sinh đủ điều kiện theo quy định tại Điều 8 Thông tư số 08/2022/TT-BGDĐT ngày 06/6/2022 và Thông tư 06/2025/TT -BGDĐT ngày 19/3/2025 sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy chế tuyển sinh đại học, tuyển sinh cao đẳng ngành Giáo dục mầm non.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức ƯTXT, XT thẳng

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17140201Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
27140202Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
37210104Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
47210404Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
572140201Giáo dục mầm non
672140202Giáo dục Tiểu học
77220201Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
87220201DLNgôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
97220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
107220204DLNgôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
117220209Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
127220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
137229030Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
147229042Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
157310401Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
167320104Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
177320104DLTruyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
187340101Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
197340101DLQuản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
207340115Marketing
217340115Digital Marketing
227340115DGDigital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
237340115DGPLDigital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
247340115MKMarketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
257340115MKDLMarketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
267340120Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
277340122Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
287340201Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
297340301Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
307340301DLKế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
317340404Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
327340406Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
337380101Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
347380107Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
357380107DLLuật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
367480106Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
377480107Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
387480201Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
397480201DLCông nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
407480207Trí tuệ nhân tạo
417510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
427510205Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
437510205DLCông nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
447510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
457510301DLCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
467510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
477510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
487510605DLLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
497520114Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
507540101Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
517540101DLCông nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
527620101Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
537620101DLNông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
547640101Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
557720101Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
567720201Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
577720301Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
587720301DLĐiều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
597720302Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
607720401Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
617720603Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
627810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
637810103DLQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
647810201Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
657810201DLQuản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
667810202Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 72140201

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 72140202

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Marketing

Mã ngành: 7340115

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

7
Chứng chỉ quốc tế

Đối tượng

Thí sinh đã được công nhận tốt nghiệp trung học phổ thông (THPT) của Việt Nam theo hình thức giáo dục chính quy hoặc giáo dục thường xuyên hoặc có bằng tốt nghiệp THPT của nước ngoài được công nhận trình độ tương đương.

Điều kiện xét tuyển

Đạt ngưỡng đầu vào theo quy định của các ngành trong các Đợt của năm tuyển sinh.

Có đủ sức khỏe để học tập theo quy định hiện hành.

Có đủ thông tin cá nhân, hồ sơ dự tuyển theo quy định.

Quy chế

Phương thức này áp dụng cho các ngành đào tạo

Thí sinh có chứng chỉ tiếng Anh IELTS từ 5.5 trở lên hoặc các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế tương đương được quy đổi thành điểm tiếng Anh để xét tuyển kết hợp với kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025 đáp ứng tổng điểm xét tuyển theo các tổ hợp đạt tối thiểu 15 điểm.

Thí sinh có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế theo quy định có dự thi và có điểm tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 thì không được sử dụng quy đổi điểm chứng chỉ tiếng Anh thành điểm xét tuyển đại học theo phương thức xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025.

Điểm xét tuyển = (Điểm M1 + Điểm M2 + Điểm M3) + Điểm cộng + Điểm ưu tiên

Thang điểm quy đổi của các chứng chỉ ngoại ngữ thành điểm môn thi ngoại ngữ trong tổ hợp đăng ký xét tuyển (nếu thí sinh có nguyện vọng) được xác định quy đổi như sau:

Ngôn Ngữ

Loại chứng chỉ

Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam

Bậc 3

Bậc 4

Bậc 5 trở lên

Tiếng Anh

IELTS

5.0 - 5.5

6.0 - 6.5

7.0 trở lên

TOEFL Paper

447 – 510

513 – 547

550 trở lên

TOEFL CBT

153 – 180

183 – 210

213 trở lên

TOEFL IBT

53 – 64

65 – 78

79 trở lên

TOEIC

601 – 700

701 – 900

901 trở lên

VSTEP

5.5

6.0

7.0 trở lên

Tiếng Trung Quốc

HSK

Bậc 3

Bậc 4

Bậc 5 trở lên

Tiếng Hàn Quốc

TOPIK II

120 – 149

150 – 189

190 trở lên

Tiếng Nhật Bản

JLPT

N4

N3

N2 trở lên

Điểm môn ngoại ngữ quy đổi

8.0

9.0

10

 

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Chứng chỉ quốc tế

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17140201Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
27140202Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
37210104Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
47210404Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
57220201Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
67220201DLNgôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
77220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
87220204DLNgôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
97220209Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
107220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
117229030Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
127229042Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
137310401Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
147320104Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
157320104DLTruyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
167340101DLQuản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
177340115DGDigital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
187340115DGPLDigital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
197340115MKMarketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
207340115MKDLMarketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
217340120Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
227340122Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
237340201Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
247340301Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
257340301DLKế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
267340404Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
277340406Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
287380101Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
297380107Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
307380107DLLuật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
317480106Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
327480107Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
337480201Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
347480201DLCông nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
357510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
367510205Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
377510205DLCông nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
387510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
397510301DLCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
407510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
417510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
427510605DLLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
437520114Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
447540101Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
457540101DLCông nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
467620101Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
477620101DLNông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
487640101Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
497720101Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
507720201Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
517720301Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
527720301DLĐiều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
537720302Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
547720401Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
557720603Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
567810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
577810103DLQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
587810201DLQuản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
597810202Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101DL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201DL

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

8
Xét tuyển thí sinh tốt nghiệp THPT nước ngoài

Đối tượng

Thí sinh đã được công nhận tốt nghiệp trung học phổ thông (THPT) của Việt Nam theo hình thức giáo dục chính quy hoặc giáo dục thường xuyên hoặc có bằng tốt nghiệp THPT của nước ngoài được công nhận trình độ tương đương.

Điều kiện xét tuyển

Đạt ngưỡng đầu vào theo quy định của các ngành trong các Đợt của năm tuyển sinh.

Có đủ sức khỏe để học tập theo quy định hiện hành.

Có đủ thông tin cá nhân, hồ sơ dự tuyển theo quy định.

 

Quy chế

Thí sinh tốt nghiệp THPT và có kết quả học tập/hạng tốt nghiệp đạt từ loại Khá trở lên.

Nhà trường sẽ tổ chức phỏng vấn kết hợp với đánh giá năng lực ngoại ngữ (Tiếng Anh) đạt mức tối thiểu Bậc 3 trở lên theo khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi riêng

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17140201Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
27140202Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
37210104Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
47210404Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
57220201Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
67220201DLNgôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
77220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
87220204DLNgôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
97220209Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
107220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
117229030Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
127229042Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
137310401Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
147320104Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
157320104DLTruyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
167340101DLQuản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
177340115DGDigital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
187340115DGPLDigital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
197340115MKMarketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
207340115MKDLMarketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
217340120Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
227340122Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
237340201Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
247340301Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
257340301DLKế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
267340404Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
277340406Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
287380101Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
297380107Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
307380107DLLuật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
317480106Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
327480107Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
337480201Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
347480201DLCông nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
357510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
367510205Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
377510205DLCông nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
387510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
397510301DLCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
407510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
417510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
427510605DLLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
437520114Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
447540101Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
457540101DLCông nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
467620101Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
477620101DLNông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
487640101Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
497720101Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
507720201Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
517720301Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
527720301DLĐiều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
537720302Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
547720401Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
557720603Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
567810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
577810103DLQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
587810201DLQuản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
597810202Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101DL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201DL

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140201Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
27140202Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
37210104Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTA01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
47210404Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTD01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
572140201Giáo dục mầm non0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
672140202Giáo dục Tiểu học0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
77220201Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
87220201DLNgôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
97220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
107220204DLNgôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
117220209Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
127220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
137229030Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
147229042Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTB03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
157310401Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTB03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
167320104Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
177320104DLTruyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
187340101Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
197340101DLQuản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
207340115Marketing0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
217340115Digital Marketing0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
227340115DGDigital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
237340115DGPLDigital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
247340115MKMarketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
257340115MKDLMarketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
267340120Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
277340122Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
287340201Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
297340301Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
307340301DLKế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
317340404Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
327340406Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
337380101Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
347380107Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
357380107DLLuật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
367480106Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
377480107Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
387480201Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
397480201DLCông nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
407480207Trí tuệ nhân tạo0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
417510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
427510205Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
437510205DLCông nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
447510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
457510301DLCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
467510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
477510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
487510605DLLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
497520114Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
507540101Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
517540101DLCông nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
527620101Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
537620101DLNông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0Học BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HCMA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
547640101Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
557720101Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
567720201Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
577720301Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
587720301DLĐiều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
597720302Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
607720401Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
617720603Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
627810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
637810103DLQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
647810201Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
657810201DLQuản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
667810202Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

1. Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

2. Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

3. Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

4. Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27

5. Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

6. Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

7. Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

8. Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

9. Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

10. Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

11. Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

12. Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

13. Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

14. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

15. Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

16. Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

17. Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

18. Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

19. Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

20. Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

21. Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

22. Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

23. Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

24. Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

25. Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

26. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

27. Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

28. Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

29. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

30. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

31. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

32. Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

33. Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

34. Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

35. Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

36. Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

37. Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

38. Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

39. Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

40. Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

41. Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

42. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

43. Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

44. Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

45. Giáo dục mầm non

Mã ngành: 72140201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp:

46. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 72140202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp:

47. Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

48. Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

49. Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

50. Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

51. Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

52. Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

53. Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

54. Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

55. Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

56. Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

57. Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

58. Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

59. Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

60. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

61. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

62. Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

63. Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

• Phương thức xét tuyển: Học BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

64. Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

65. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

66. Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn

Xem điểm chuẩn Trường Đại Học Đông Á các năm Tại đây

Thời gian và hồ sơ xét tuyển UDA

Hồ sơ đăng ký xét tuyển

Hồ sơ xét tuyển:

a. Đối với thí sinh xét tuyển theo kết quả học tập THPT hoặc xét kết quả thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM

- Đơn đăng ký xét tuyển (theo mẫu của Nhà trường);

- Xét kết quả học tập THPT: Học bạ THPT (bản sao có chứng thực);

- Xét kết quả thi ĐGNL: Giấy chứng nhận kết quả thi (bản sao có chứng thực);

- Bằng tốt nghiệp THPT/THPT(GDTX) (bản sao có chứng thực) hoặc Chứng nhận tốt nghiệp tạm thời THPT (Đối với thí sinh tốt nghiệp năm 2025).

- Thí sinh cần thực hiện đăng ký ngành học trên cổng thông tin tuyển sinh của Bộ GDĐT để được xét trúng tuyển chính thức. Thực hiện đăng ký xét tuyển trên Hệ thống (Từ 16/7 đến 17h, 28/7/2025).

- Thí sinh thể hiện nguyện vọng đăng ký như sau:

  • Nguyện vọng: Số thứ tự nguyện vọng;
  • Mã Trường: DAD; 
  • Mã ngành {Mã ngành};
  • Phương thức: Xét kết quả học tập THPT hoặc xét kết quả thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM.

b. Đối với thí sinh xét tuyển theo kết quả Kỳ thi TN THPT:

Thực hiện đăng ký trên cổng thông tin tuyển sinh của Bộ GD&ĐT.

  • Thí sinh thể hiện nguyện vọng đăng ký như sau: Nguyện vọng: Số thứ tự nguyện vọng; Mã Trường: DAD; Mã ngành {Mã ngành}; Phương thức: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT.
  • Thời gian đăng ký xét tuyển trên Hệ thống (Từ 16/7 đến 17h, 28/7/2025).

Hồ sơ sẽ nộp khi làm thủ tục nhập học theo yêu cầu của giấy báo trúng tuyển.

Thời gian xét tuyển: Đến 17giờ 00 ngày 28/7/2025.

Ngay sau Đợt 1, Trường tổ chức xét tuyển các Đợt bổ sung cho các ngành chưa đủ chỉ tiêu, mỗi đợt nhận hồ sơ trong 10 ngày. Lịch cụ thể được đăng tải trên website của Trường

File PDF đề án

Giới thiệu trường

Trường Đại Học Đông Á
  • Tên trường: Trường Đại Học Đông Á
  • Mã trường: DAD
  • Tên tiếng Anh: Dong A University
  • Tên viết tắt: UDA
  • Địa chỉ: 33 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • Website: https://donga.edu.vn/

Đại học Đông Á là một trường đại học tư thục tại thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, là một đại học đào tạo đa ngành. 

Trường đại học Đông Á phấn đấu trở thành đại học uy tín ở Việt Nam và châu Á về giá trị khoa học và đào tạo, đóng góp xuất sắc vào sự phát triển cộng đồng.

Cơ sở chính tại 33 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đà Nẵng có tổng diện tích sàn 18.600m², 10 tầng với 140 phòng chức năng. Trong đó có: 10 phòng thực hành CNTT, 15 phòng thực hành ngoại ngữ, 24 phòng thực hành nghề nghiệp, thư viện điện tử, hội trường, 7 giảng đường lớn,...

Phân hiệu Đại học Đông Á tại Đắk Lắk có tổng diện tích mặt bằng 10 ha, gồm 3 block nhà A, B, C đang vận hành với công năng 115 phòng học lý thuyết, 27 phòng thực hành chuyên môn, thư viện, hội trường lớn, khu thể thao đa năng cùng đầy đủ các phòng chức năng.