Điểm chuẩn vào trường UDA - Đại Học Đông Á năm 2025
Điểm chuẩn UDA - Đại học Đông Á năm 2025 được công bố đến các thí sinh ngày 22/8 tại Đà Nẵng và cơ sở Đắk Lắk. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Đồ họa | A01; D01; X02; X06; X07; V00; V01; V02; V04 | 15 | |
| Thiết kế thời trang | D01; X02; X07; X21; X27; V01; V02; V03; H06 | 15 | |
| Ngôn ngữ Anh | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Ngôn ngữ Anh | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 15 | |
| Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 15 | |
| Ngôn ngữ Nhật | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 15 | |
| Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 15 | |
| Văn học (Ứng dụng) | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X78 | 15 | |
| Quản lý văn hóa | C00; C03; C04; B03; D01; X02; X17; M06 | 15 | |
| Tâm lý học | C00; C03; C04; B03; D01; D15; X02; X17; X70 | 15 | |
| Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 15 | |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Digital Marketing | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | |
| Marketing/ Digital marketing | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Kinh doanh quốc tế | A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | |
| Thương mại điện tử | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | |
| Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | |
| Kế toán | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | |
| Kế toán | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Quản trị nhân lực | A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | 15 | |
| Quản trị văn phòng | A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | 15 | |
| Luật | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 15 | |
| Luật kinh tế | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Luật kinh tế | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 15 | |
| Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 15 | |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 15 | |
| Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 15 | |
| Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | |
| Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | |
| Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | |
| Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | |
| Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | |
| Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | |
| Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 15 | |
| Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Nông nghiệp | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Nông nghiệp | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 15 | |
| Thú y | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 15 | |
| Y khoa | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | 20.5 | |
| Dược học | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | 19 | |
| Điều dưỡng | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 17 | |
| Điều dưỡng | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | 17 | Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Hộ sinh | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 17 | |
| Dinh dưỡng | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 15 | |
| Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 17 | |
| Quản trị DV Du lịch và Lữ hành | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 15 | |
| Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 15 | |
| Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 15 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Đông Á sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Đồ họa | A01; D01; X02; X06; X07; V00; V01; V02; V04 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Đồ họa | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Thiết kế thời trang | D01; X02; X07; X21; X27; V01; V02; V03; H06 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Thiết kế thời trang | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Ngôn ngữ Anh | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Ngôn ngữ Anh | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Ngôn ngữ Anh | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Ngôn ngữ Anh | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Ngôn ngữ Trung Quốc | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Ngôn ngữ Nhật | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Ngôn ngữ Nhật | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Ngôn ngữ Hàn Quốc | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Văn học (Ứng dụng) | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X78 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Văn học (Ứng dụng) | 6 | ||
| Quản lý văn hóa | C00; C03; C04; B03; D01; X02; X17; M06 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Quản lý văn hóa | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Tâm lý học | C00; C03; C04; B03; D01; D15; X02; X17; X70 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Tâm lý học | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Truyền thông đa phương tiện | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Quản trị kinh doanh | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Digital Marketing | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Digital Marketing | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Marketing/ Digital marketing | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Marketing/ Digital marketing | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Kinh doanh quốc tế | A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Kinh doanh quốc tế | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Thương mại điện tử | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Thương mại điện tử | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Tài chính - Ngân hàng | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Kế toán | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Kế toán | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Kế toán | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Kế toán | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Quản trị nhân lực | A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Quản trị nhân lực | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Quản trị văn phòng | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Quản trị văn phòng | A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Luật | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Luật | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Luật kinh tế | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Luật kinh tế | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Luật kinh tế | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Luật kinh tế | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Kỹ thuật máy tính | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Công nghệ thông tin | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Trí tuệ nhân tạo | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Công nghệ kỹ thuật ô tô | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Kỹ thuật Cơ điện tử | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Công nghệ thực phẩm | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Nông nghiệp | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Nông nghiệp | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Nông nghiệp | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Nông nghiệp | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Thú y | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Thú y | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Y khoa | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | 24 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Y khoa | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Dược học | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | 24 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Dược học | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Điều dưỡng | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Điều dưỡng | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Điều dưỡng | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Điều dưỡng | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Hộ sinh | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Hộ sinh | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Dinh dưỡng | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Dinh dưỡng | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Kỹ thuật phục hồi chức năng | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Quản trị DV Du lịch và Lữ hành | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Quản trị DV Du lịch và Lữ hành | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Quản trị khách sạn | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
| Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk |
| Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
| Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Đông Á sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Đồ họa | 600 | ||
| Thiết kế thời trang | 600 | ||
| Ngôn ngữ Anh | 600 | Đào tạo tại Đắk Lắk | |
| Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
| Ngôn ngữ Trung Quốc | 600 | Đào tạo tại Đắk Lắk | |
| Ngôn ngữ Trung Quốc | 600 | ||
| Ngôn ngữ Nhật | 600 | ||
| Ngôn ngữ Hàn Quốc | 600 | ||
| Văn học (Ứng dụng) | 600 | ||
| Quản lý văn hóa | 600 | ||
| Tâm lý học | 600 | ||
| Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
| Truyền thông đa phương tiện | 600 | Đào tạo tại Đắk Lắk | |
| Quản trị kinh doanh | 600 | ||
| Quản trị kinh doanh | 600 | Đào tạo tại Đắk Lắk | |
| Marketing/ Digital marketing | 600 | Đào tạo tại Đắk Lắk | |
| Digital Marketing | 600 | ||
| Kinh doanh quốc tế | 600 | ||
| Thương mại điện tử | 600 | ||
| Tài chính - Ngân hàng | 600 | ||
| Kế toán | 600 | Đào tạo tại Đắk Lắk | |
| Kế toán | 600 | ||
| Quản trị nhân lực | 600 | ||
| Quản trị văn phòng | 600 | ||
| Luật | 600 | ||
| Luật kinh tế | 600 | ||
| Luật kinh tế | 600 | Đào tạo tại Đắk Lắk | |
| Kỹ thuật máy tính | 600 | ||
| Công nghệ thông tin | 600 | Đào tạo tại Đắk Lắk | |
| Công nghệ thông tin | 600 | ||
| Trí tuệ nhân tạo | 600 | ||
| Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 600 | ||
| Công nghệ kỹ thuật ô tô | 600 | ||
| Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 600 | Đào tạo tại Đắk Lắk | |
| Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | 600 | ||
| Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | 600 | Đào tạo tại Đắk Lắk | |
| Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 600 | ||
| Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
| Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | Đào tạo tại Đắk Lắk | |
| Kỹ thuật Cơ điện tử | 600 | ||
| Công nghệ thực phẩm | 600 | ||
| Công nghệ thực phẩm | 600 | Đào tạo tại Đắk Lắk | |
| Nông nghiệp | 600 | ||
| Nông nghiệp | 600 | Đào tạo tại Đắk Lắk | |
| Thú y | 600 | ||
| Y khoa | 800 | ||
| Dược học | 800 | ||
| Điều dưỡng | 720 | Đào tạo tại Đắk Lắk | |
| Điều dưỡng | 720 | ||
| Hộ sinh | 720 | ||
| Dinh dưỡng | 600 | ||
| Kỹ thuật phục hồi chức năng | 720 | ||
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 600 | ||
| Quản trị DV Du lịch và Lữ hành | 600 | Đào tạo tại Đắk Lắk | |
| Quản trị khách sạn | 600 | ||
| Quản trị khách sạn | 600 | Đào tạo tại Đắk Lắk | |
| Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 600 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Đông Á sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây