Điểm chuẩn vào trường Đại Học Đông Á năm 2020
Năm 2020, trường Đại học Đông Á xét tuyển theo 3 phương thức, trong đó trường dành 1 phương thức để xét tuyển theo học bạ THPT.
Mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển các ngành theo kết quả thi THPT năm 2020 của trường dao động từ 14 đến 21 điểm.
Điểm chuẩn của trường Đại học Đông Á năm 2020 được công bố ngày 5/10, xem chi tiết dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Đông Á - 2020
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược | A00,B00,D07,D90 | 21 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A00,B00,D08,D90 | 19 | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00,B00,D08,D90 | 15 | |
4 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00,D01,M01,M06 | 18.5 | |
5 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C00,D01,M01,M06 | 18.5 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01,D78,D90,D96 | 14 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01,C00,D01,D04 | 14 | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01,C00,D01,D06 | 14 | |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01,C00,D01,D14 | 14 | |
10 | 7310401 | Tâm lý học | A16,C00,C15,D01 | 14.5 | |
11 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00,C00,C15,D01 | 14 | |
12 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00,C00,C15,D01 | 14 | |
13 | 7810201DA | QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00,C00,C15,D01 | 14 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00,A16,C00,D01 | 14 | |
15 | 7340115 | Marketing | A00,A16,C00,D01 | 14 | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00,A16,C15,D01 | 14 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00,A16,C15,D01 | 14 | |
18 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00,C15,D01,D78 | 14 | |
19 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00,C15,D01,D78 | 14 | |
20 | 7380101 | Luật | A00,C00,C15,D01 | 14 | |
21 | 7380107 | Luật kinh tế | A00,C00,C15,D01 | 14 | |
22 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00,A01,D01,D90 | 22 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00,A01,D01,D90 | 14 | |
24 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00,A01,D01,D90 | 14 | |
25 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00,A01,D01,D90 | 14 | |
26 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hóa | A00,A01,D01,D90 | 15 | |
27 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00,A01,D01,D90 | 14 | |
28 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00,D01,B08 | 14 | |
29 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00, B00,D01,B08 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược | 24 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | 19.5 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | 19.5 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
4 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 24 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 24 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
10 | 7310401 | Tâm lý học | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
11 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
12 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
13 | 7810201DA | QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
15 | 7340115 | Marketing | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
17 | 7340301 | Kế toán | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
18 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
19 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
20 | 7380101 | Luật | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
21 | 7380107 | Luật kinh tế | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
22 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | 21 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
24 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
25 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
26 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hóa | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
27 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
28 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
29 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
30 | 7720201 | Dược | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
31 | 7720301 | Điều dưỡng | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
32 | 7720401 | Dinh dưỡng | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
33 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
34 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
35 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
36 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
37 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
38 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
39 | 7310401 | Tâm lý học | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
40 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
41 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
42 | 7810201DA | QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
43 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
44 | 7340115 | Marketing | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
45 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
46 | 7340301 | Kế toán | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
47 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
48 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
49 | 7380101 | Luật | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
50 | 7380107 | Luật kinh tế | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
51 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
52 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
53 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
54 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
55 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hóa | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
56 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
57 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
58 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!
>> Luyện thi tốt nghiệp THPT và Đại học năm 2021, mọi lúc, mọi nơi tất cả các môn cùng các thầy cô giỏi nổi tiếng, dạy hay dễ hiểu trên Tuyensinh247.com. Đã có đầy đủ các khóa học từ nền tảng tới luyện thi chuyên sâu.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2020. Xem diem chuan truong Dai Hoc Dong A 2020 chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com