Điểm chuẩn Đại Học Đông Á 2024, Xem diem chuan Dai Hoc Dong A nam 2024

Điểm chuẩn vào trường UDA - Đại Học Đông Á năm 2024

Đại học Đông Á tuyển sinh năm 2024 theo 4 phương thức xét tuyển sau: Xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024; Xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình 03 học kỳ (lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12); Xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình năm lớp 12 và Xét tuyển kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực (ĐGNL) 2024 của ĐH Quốc gia TP.HCM.

Điểm chuẩn UDA - Đại học Đông Á năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT được công bố đến các thí sinh ngày 17/8/2024.

Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Đông Á - 2024

Chưa có Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00; B00; D07; D90 21
2 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; D90 19
3 7720302 Hộ sinh A00; B00; B08; D90 19
4 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; B08; D90 15
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D90 15
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D78 15
7 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D06; D78 15
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D78; DD2 15
9 7220101 DN Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam A00; C00; D01; D78 15
10 7229042 Quản lý văn hoá A00; C00; D01; D78 15
11 7310206 Quan hệ quốc tế A00; C00; D01; D78 15
12 7310401 Tâm lý học A00; C00; D01; D78 15
13 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; D78 15
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D78 15
15 7340114 DN Digital Marketing A00; A01; D01; D78 15
16 7340115 Marketing A00; A01; D01; D78 15
17 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D78 15
18 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D78 15
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D78 15
20 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D78 15
21 7340404 Quản trị nhân lực A00; C00; D01; D78 15
22 7340406 Quản trị văn phòng A00; C00; D01; D78 15
23 7380101 Luật A00; C00; D01; D78 15
24 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D78 15
25 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; V00; V01 15
26 7340123 DN Kinh doanh thời trang và dệt may A00; A01; D01; D78 15
27 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 15
28 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D90 15
29 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 15
30 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D90 15
31 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 15
32 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 15
33 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; D90 15
34 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 15
35 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D01 15
36 7620101 Nông nghiệp A00; B00; B08; D01 15
37 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D78; D90 15
38 7810201 Quản trị khách sạn C00; D01; D78; D90 15
39 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống C00; D01; D78; D90 15
40 7220201 DL Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk) A01; D01; D78; D90 15
41 7220204 DL Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A01; D01; D04; D78 15
42 7220209 DL Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk) A01; D01; D06; D78 15
43 7220210 DL Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A01; D01; D78; DD2 15
44 7340101 DL Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 15
45 7340114 DL Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 15
46 7340115 DL Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 15
47 7340301 DL Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D78 15
48 7480106 DL Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 15
49 7480201 DL Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 15
50 7510103 DL Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 15
51 7510205 DL Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 15
52 7510301 DL Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 15
53 7510605 DL Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; A01; D01; D90 15
54 7540101 DL Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; B00; B08; D01 15
55 7620101 DL Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; B00; B08; D01 15
56 7720301 DL Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00; B00; B08; D90 19
57 7810103 DL Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) C00; D01; D78; D90 15
58 7810201 DL Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) C00; D01; D78; D90 15
59 7340114 UK Digital Marketing (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) A00; D01 15
60 7340120 UK Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) A00; D01 15
61 7340101 UK Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC) A00; D01 15
62 7340301 US Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) A00; D01 15
63 7340120 US Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) A00; D01 15
64 7340115 US Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) A00; D01 15
65 7810201 KR Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00; D01 15
66 7220210 KR Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00; D01 15
67 7810103 KR Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00; D01 15
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; C03 18 KQ Học tập 3 HK
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; C03 18 KQ Học tập 3 HK
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản A01; D01; D06; C03 18 KQ Học tập 3 HK
4 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; C03; DD2 18 KQ Học tập 3 HK
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
6 7340120 Kinh doanh Quốc tế A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
7 7340115 Marketing A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
8 7340115 Digital Marketing (CN) A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
9 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
10 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
11 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
12 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
13 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; V00; V01 18 KQ Học tập 3 HK
14 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
15 7310206 Quan hệ Quốc tế A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
16 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
17 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành C00; D01; A01; C03 18 KQ Học tập 3 HK
19 7810201 Quản trị khách sạn C00; D01; A01; C03 18 KQ Học tập 3 HK
20 7810202 Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống C00; D01; A01; C03 18 KQ Học tập 3 HK
21 7380101 Luật A00; C00; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
22 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
23 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
24 7480201 Thiết kế đồ hoạ (CN) A00; A01; D01; C02 18 KQ Học tập 3 HK
25 7480201 Mạng máy tính & an toàn thông tin (CN) A00; A01; D01; C03 18 KQ Học tập 3 HK
26 7480201 Công nghệ phần mềm (CN) A00; A01; D01; C04 18 KQ Học tập 3 HK
27 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
28 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
29 7510205 Kỹ thuật ô tô (CN) A00; A01; D01; D90 18 KQ Học tập 3 HK
30 7510205 Kỹ thuật ô tô điện (CN) A00; A01; D01; D90 18 KQ Học tập 3 HK
31 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
32 7510301 Thiết kế vi mạch bán dẫn (CN) A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
33 7510303 CNKT điều khiển & tự động hoá A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
34 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D90 18 KQ Học tập 3 HK
35 7480107 Thiết kế IC & hệ thống nhúng (CN) A00; A01; D01; D90 18 KQ Học tập 3 HK
36 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
37 7510103 XD dân dụng & công nghiệp (CN) A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
38 7510103 XD CT giao thông kỹ thuật (CN) A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
39 7510103 XD hạ tầng logistics kỹ thuật (CN) A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
40 7510103 XD đường sắt – metro (CN) A00; A01; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
41 7720201 Dược học A00; B00; D07; C02 24 KQ Học tập 3 HK
42 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; B03 19.5 KQ Học tập 3 HK
43 7720302 Hộ sinh A00; B00; B08; B03 19.5 KQ Học tập 3 HK
44 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; B08; D07 18 KQ Học tập 3 HK
45 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D01 18 KQ Học tập 3 HK
46 7620101 Nông nghiệp A00; B00; B08; D01 18 KQ Học tập 3 HK
47 7229042 Quản lý văn hoá A00; C00; D01; D78 18 KQ Học tập 3 HK
48 7310401 Tâm lý học A00; C00; D01; C01 18 KQ Học tập 3 HK
49 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; C03 6 KQ Học tập lớp 12
50 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; C03 6 KQ Học tập lớp 12
51 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản A01; D01; D06; C03 6 KQ Học tập lớp 12
52 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; C03; DD2 6 KQ Học tập lớp 12
53 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
54 7340120 Kinh doanh Quốc tế A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
55 7340115 Marketing A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
56 7340115 Digital Marketing (CN) A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
57 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
58 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
59 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
60 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
61 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; V00; V01 6 KQ Học tập lớp 12
62 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
63 7310206 Quan hệ Quốc tế A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
64 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
65 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
66 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành C00; D01; A01; C03 6 KQ Học tập lớp 12
67 7810201 Quản trị khách sạn C00; D01; A01; C03 6 KQ Học tập lớp 12
68 7810202 Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống C00; D01; A01; C03 6 KQ Học tập lớp 12
69 7380101 Luật A00; C00; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
70 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
71 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
72 7480201 Thiết kế đồ hoạ (CN) A00; A01; D01; C02 6 KQ Học tập lớp 12
73 7480201 Mạng máy tính & an toàn thông tin (CN) A00; A01; D01; C03 6 KQ Học tập lớp 12
74 7480201 Công nghệ phần mềm (CN) A00; A01; D01; C04 6 KQ Học tập lớp 12
75 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
76 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
77 7510205 Kỹ thuật ô tô (CN) A00; A01; D01; D90 6 KQ Học tập lớp 12
78 7510205 Kỹ thuật ô tô điện (CN) A00; A01; D01; D90 6 KQ Học tập lớp 12
79 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
80 7510301 Thiết kế vi mạch bán dẫn (CN) A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
81 7510303 CNKT điều khiển & tự động hoá A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
82 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D90 6 KQ Học tập lớp 12
83 7480107 Thiết kế IC & hệ thống nhúng (CN) A00; A01; D01; D90 6 KQ Học tập lớp 12
84 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
85 7510103 XD dân dụng & công nghiệp (CN) A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
86 7510103 XD CT giao thông kỹ thuật (CN) A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
87 7510103 XD hạ tầng logistics kỹ thuật (CN) A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
88 7510103 XD đường sắt – metro (CN) A00; A01; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
89 7720201 Dược học A00; B00; D07; C02 8 KQ Học tập lớp 12
90 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; B03 6.5 KQ Học tập lớp 12
91 7720302 Hộ sinh A00; B00; B08; B03 6.5 KQ Học tập lớp 12
92 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; B08; D07 6 KQ Học tập lớp 12
93 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D01 6 KQ Học tập lớp 12
94 7620101 Nông nghiệp A00; B00; B08; D01 6 KQ Học tập lớp 12
95 7229042 Quản lý văn hoá A00; C00; D01; D78 6 KQ Học tập lớp 12
96 7310401 Tâm lý học A00; C00; D01; C01 6 KQ Học tập lớp 12
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Chưa có Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học 850
2 7720301 Điều dưỡng 750
3 7720302 Hộ sinh 750
4 7720401 Dinh dưỡng 600
5 7220201 Ngôn ngữ Anh 600
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 600
7 7220209 Ngôn ngữ Nhật 600
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 600
9 7220101 DN Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam 600
10 7229042 Quản lý văn hoá 600
11 7310206 Quan hệ quốc tế 600
12 7310401 Tâm lý học 600
13 7320104 Truyền thông đa phương tiện 600
14 7340101 Quản trị kinh doanh 600
15 7340114 DN Digital Marketing 600
16 7340115 Marketing 600
17 7340120 Kinh doanh quốc tế 600
18 7340122 Thương mại điện tử 600
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng 600
20 7340301 Kế toán 600
21 7340404 Quản trị nhân lực 600
22 7340406 Quản trị văn phòng 600
23 7380101 Luật 600
24 7380107 Luật kinh tế 600
25 7210404 Thiết kế thời trang 600
26 7340123 DN Kinh doanh thời trang và dệt may 600
27 7480106 Kỹ thuật máy tính 600
28 7480107 Trí tuệ nhân tạo 600
29 7480201 Công nghệ thông tin 600
30 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 600
31 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 600
32 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 600
33 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 600
34 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 600
35 7540101 Công nghệ thực phẩm 600
36 7620101 Nông nghiệp 600
37 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 600
38 7810201 Quản trị khách sạn 600
39 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống 600
40 7220201 DL Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk) 600
41 7220204 DL Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
42 7220209 DL Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk) 600
43 7220210 DL Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
44 7340101 DL Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
45 7340114 DL Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
46 7340115 DL Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
47 7340301 DL Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
48 7480106 DL Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
49 7480201 DL Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
50 7510103 DL Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
51 7510205 DL Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
52 7510301 DL Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
53 7510605 DL Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
54 7540101 DL Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
55 7620101 DL Nông nghiệp (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
56 7720301 DL Điều dưỡng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 750
57 7810103 DL Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
58 7810201 DL Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) 600
59 7340114 UK Digital Marketing (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) 600
60 7340120 UK Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) 600
61 7340101 UK Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC) 600
62 7340301 US Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) 600
63 7340120 US Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) 600
64 7340115 US Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) 600
65 7810201 KR Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) 600
66 7220210 KR Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) 600
67 7810103 KR Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) 600
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2022

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com