STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | ||
---|---|---|---|---|---|
01. TRƯỜNG CÔNG NGHỆ & KỸ THUẬT | |||||
1 | 7210403 | Ngành Thiết kế Đồ họa | A00; A01; D01; C01; C02; V01 | ||
2 | 7210404 | Ngành Thiết kế Thời trang | A00; A01; D01; C01; C02; V01 | ||
3 | 7460108 | Ngành Khoa học Dữ liệu | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | ||
4 | 7480101 | Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | ||
5 | 7480102 | Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | ||
6 | 7480103 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia) | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | ||
7 | 7480107 | Ngành Trí tuệ Nhân tạo | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | ||
8 | 7480202 | Ngành An toàn Thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | ||
9 | 7510102 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00; A01; D01; C01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ) | ||
10 | 7510205 | Ngành Công nghệ Chế tạo Máy | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | ||
11 | 7510205 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | ||
12 | 7510301 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh); A01; C01; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | ||
13 | 7510406 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | ||
14 | 7510205 | Ngành Kỹ thuật Điện | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | ||
15 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | ||
16 | 7540101 | Ngành Công nghệ Thực phẩm | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | ||
17 | 7580101 | Ngành Kiến trúc có chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Thiết kế nội thất | V00; V01; V02; V06 | ||
18 | 7580201 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; C01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ) | ||
19 | 7850101 | Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | ||
02. TRƯỜNG KINH TẾ & KINH DOANH | |||||
20 | 7310104 | Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | ||
21 | 7340101 | Ngành Quản trị Kinh doanh | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | ||
22 | 7340115 | Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | ||
23 | 7340121 | Ngành Kinh doanh Thương mại | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | ||
24 | 7340122 | Ngành Thương mại Điện tử | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | ||
25 | 7340201 | Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | ||
26 | 7340205 | Ngành Công nghệ Tài chính | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | ||
27 | 7340301 | Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | ||
28 | 7340302 | Ngành Kiểm toán | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | ||
29 | 7340404 | Ngành Quản trị Nhân lực | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | ||
30 | 7510605 | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | ||
03. TRƯỜNG NGÔN NGỮ & XÃ HỘI NHÂN VĂN | |||||
31 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | ||
32 | 7220204 | Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | ||
33 | 7220209 | Ngành Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | ||
34 | 7220210 | Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | ||
35 | 7229030 | Ngành Văn học | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
36 | 7310206 | Ngành Quan hệ Quốc tế | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
37 | 7310630 | Ngành Việt Nam học | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
38 | 7320104 | Ngành Truyền thông Đa phương tiện | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
39 | 7320108 | Ngành Quan hệ Công chúng | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
40 | 7380101 | Ngành Luật | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
41 | 7380107 | Ngành Luật kinh tế | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
04. TRƯỜNG DU LỊCH-ĐẠT KIỂM ĐỊNH QUỐC TẾ UNWTO.TEDQUAL | |||||
42 | 7340412 | Ngành Quản trị Sự kiện | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | ||
43 | 7810101 | Ngành Du lịch | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | ||
44 | 7810103 | Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | ||
45 | 7810201 | Ngành Quản trị Khách sạn | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | ||
46 | 7810202 | Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | ||
47 | 7810501 | Ngành Kinh tế Gia đình | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | ||
05. Y - DƯỢC DTU | |||||
48 | 7420201 | Ngành Công nghệ Sinh học | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) | ||
49 | 7520212 | Ngành Kỹ thuật Y sinh | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) | ||
50 | 7720101 | Ngành Y Khoa | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) | ||
51 | 7720201 | Ngành Dược | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) | ||
52 | 7720301 | Ngành Điều dưỡng | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) | ||
53 | 7720501 | Ngành Răng-Hàm-Mặt | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) | ||
54 | 7720601 | Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) | ||
06. CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & QUỐC TẾ | |||||
55 | 7340101 | Ngành Quản trị Kinh doanh | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | ||
56 | 7340405 | Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | ||
57 | 7480103 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | ||
58 | 7480202 | Ngành An toàn Thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | ||
59 | 7580201 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ) | ||
07. CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC TẠI CHỖ LẤY BẰNG MỸ (ĐH TROY) | |||||
60 | 7340101 (LK) | Ngành Quản trị Kinh doanh | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | ||
61 | 7480101 (LK) | Ngành Khoa học Máy tính | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | ||
62 | 7810201 (LK) | Ngành Quản trị Khách sạn | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | ||
08. CHƯƠNG TRÌNH TÀI NĂNG (NAM KHUÊ) | |||||
63 | 7340101 (HP) | Ngành Quản trị Kinh doanh | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | ||
64 | 7340115 (HP) | Ngành Marketing | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | ||
65 | 7340201 (HP) | Ngành Tài chính-Ngân hành | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | ||
66 | 7510605 (HP) | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | ||
09. CHƯƠNG TRÌNH VIỆT- NHẬT | |||||
67 | 7210403 | Ngành Thiết kế đồ họa | A00; A01; C01; C02; D01; V01 | ||
68 | 7480103 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | ||
69 | 7510205 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | ||
70 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa | A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh) | ||
71 | 7540101 | Ngành Công nghệ Thực phẩm | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | ||
72 | 7580201 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ) | ||
73 | 7720301 | Ngành Điều dưỡng | A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin) |
01. TRƯỜNG CÔNG NGHỆ & KỸ THUẬT
Ngành Thiết kế Đồ họa
Mã ngành: 7210403
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01
Ngành Thiết kế Thời trang
Mã ngành: 7210404
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01
Ngành Khoa học Dữ liệu
Mã ngành: 7460108
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu
Mã ngành: 7480102
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
Ngành Trí tuệ Nhân tạo
Mã ngành: 7480107
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
Ngành An toàn Thông tin
Mã ngành: 7480202
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng
Mã ngành: 7510102
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ)
Ngành Công nghệ Chế tạo Máy
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh); A01; C01; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
Mã ngành: 7510406
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02
Ngành Kỹ thuật Điện
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
Ngành Công nghệ Thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02
Ngành Kiến trúc có chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Thiết kế nội thất
Mã ngành: 7580101
Tổ hợp: V00; V01; V02; V06
Ngành Kỹ thuật Xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ)
Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02
02. TRƯỜNG KINH TẾ & KINH DOANH
Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế
Mã ngành: 7310104
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
Ngành Quản trị Kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
Ngành Kinh doanh Thương mại
Mã ngành: 7340121
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
Ngành Thương mại Điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
Ngành Công nghệ Tài chính
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
Ngành Kiểm toán
Mã ngành: 7340302
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
Ngành Quản trị Nhân lực
Mã ngành: 7340404
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
03. TRƯỜNG NGÔN NGỮ & XÃ HỘI NHÂN VĂN
Ngành Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
Ngành Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành: 7220209
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: 7220210
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
Ngành Văn học
Mã ngành: 7229030
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Ngành Quan hệ Quốc tế
Mã ngành: 7310206
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Ngành Việt Nam học
Mã ngành: 7310630
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Ngành Truyền thông Đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Ngành Quan hệ Công chúng
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Ngành Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Ngành Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
04. TRƯỜNG DU LỊCH-ĐẠT KIỂM ĐỊNH QUỐC TẾ UNWTO.TEDQUAL
Ngành Quản trị Sự kiện
Mã ngành: 7340412
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
Ngành Du lịch
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
Ngành Quản trị Khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống
Mã ngành: 7810202
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
Ngành Kinh tế Gia đình
Mã ngành: 7810501
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
05. Y - DƯỢC DTU
Ngành Công nghệ Sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)
Ngành Kỹ thuật Y sinh
Mã ngành: 7520212
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)
Ngành Y Khoa
Mã ngành: 7720101
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)
Ngành Dược
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)
Ngành Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)
Ngành Răng-Hàm-Mặt
Mã ngành: 7720501
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)
Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học
Mã ngành: 7720601
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)
06. CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & QUỐC TẾ
Ngành Quản trị Kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý
Mã ngành: 7340405
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
Ngành Kỹ thuật Phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
Ngành An toàn Thông tin
Mã ngành: 7480202
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
Ngành Kỹ thuật Xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ)
07. CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC TẠI CHỖ LẤY BẰNG MỸ (ĐH TROY)
Ngành Quản trị Kinh doanh
Mã ngành: 7340101 (LK)
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
Ngành Khoa học Máy tính
Mã ngành: 7480101 (LK)
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
Ngành Quản trị Khách sạn
Mã ngành: 7810201 (LK)
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
08. CHƯƠNG TRÌNH TÀI NĂNG (NAM KHUÊ)
Ngành Quản trị Kinh doanh
Mã ngành: 7340101 (HP)
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
Ngành Marketing
Mã ngành: 7340115 (HP)
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
Ngành Tài chính-Ngân hành
Mã ngành: 7340201 (HP)
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605 (HP)
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)
09. CHƯƠNG TRÌNH VIỆT- NHẬT
Ngành Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 7210403
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; V01
Ngành Kỹ thuật Phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán, Tin, Anh)
Ngành Công nghệ Thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02
Ngành Kỹ thuật Xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán, Lý, Tin); X07 (Toán, Lý, Công nghệ)
Ngành Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán, Sinh, Tin)