STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
2 | 7310608 | Đông phương học | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
4 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
7 | 7340115 | Marketing | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
9 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
11 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
12 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
14 | 7380101 | Luật | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
16 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
17 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
19 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; A01; C00; D01 | 15 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Đông phương học
Mã ngành: 7310608
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Công nghệ truyền thông
Mã ngành: 7320106
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Kinh doanh thương mại
Mã ngành: 7340121
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Tài chính ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Công nghệ tài chính
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Mã ngành: 7480102
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15