Điểm chuẩn vào Trường ĐH Gia Định năm 2021
Trường Đại học Gia Định tuyển sinh đại học chính quy năm 2021 với 2500 chỉ tiêu. Điểm sàn xét tuyển của trường dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021 là từ 15 điểm.
Điểm chuẩn của trường Đại học Gia Định năm 2021 đã được công bố, xem chi tiết dưới đây:
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Gia Định - 2021
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; A00; C00; D01 | 16.5 | |
5 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; A00; C00; D01 | 15 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; A00; C00; D01 | 15 | |
7 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A01; A00; C00; D01 | 15 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A01; A00; C00; D01 | 15 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; A00; C00; D01 | 15 | |
10 | 7340115 | Marketing | A01; A00; C00; D01 | 16 | |
11 | 7380101 | Luật | A01; A00; C00; D01 | 15 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; A00; C00; D01 | 15.5 | |
13 | 7310608 | Đông phương học | A01; A00; C00; D01 | 15.5 | |
14 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; A00; C00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 5.5 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 5.5 | |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 5.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; A00; C00; D01 | 5.5 | |
5 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; A00; C00; D01 | 5.5 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; A00; C00; D01 | 5.5 | |
7 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A01; A00; C00; D01 | 5.5 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A01; A00; C00; D01 | 5.5 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; A00; C00; D01 | 5.5 | |
10 | 7340115 | Marketing | A01; A00; C00; D01 | 5.5 | |
11 | 7380101 | Luật | A01; A00; C00; D01 | 5.5 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; A00; C00; D01 | 5.5 | |
13 | 7310608 | Đông phương học | A01; A00; C00; D01 | 5.5 | |
14 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; A00; C00; D01 | 5.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | --- | ||
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | --- | ||
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | --- | ||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | --- | ||
5 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | --- | ||
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | --- | ||
7 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | --- | ||
8 | 7340301 | Kế toán | --- | ||
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | --- | ||
10 | 7340115 | Marketing | --- | ||
11 | 7380101 | Luật | --- | ||
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | --- | ||
13 | 7310608 | Đông phương học | --- | ||
14 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | --- |
Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Gia Định năm 2022. Xem diem chuan truong Dai Hoc Gia Dinh 2022 chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com