STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | C00; C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00; C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | B03; C01; C02; C03; C04; D01; D04; X01 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A04; B00; C01; C02; D01; D07 | |
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06 | |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74; X78 | |
7 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | kết hợp điểm thi và năng khiếu |
8 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09; D10; D14; D15 | |
9 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07 | |
10 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14; D15; D45; X25; X78 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D14; D15; D45; X78; X90 | |
13 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D10; D14; D15; X25; X78 | |
14 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; AH1; D01; D14; D15; DD2; X78; Y03 | |
15 | 7229030 | Văn học (Văn báo chí truyền thông) | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74; X78 | |
16 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; C03; C04; D01; D14; D15; D65; X70 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C04; D01; D10; X01; X21 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; C04; D01; D10; X01; X21 | |
19 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06 | |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06 | |
21 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B02; C02; C04; D01; D10; X01 | |
22 | 7810101 | Du lịch (Du lịch và dịch vụ hàng không). | A01; C00; C04; D01; D07; D14; D15; X78 | |
23 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01; D04; D10; D14; D45 | |
24 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C03; C04; D01; D10; D11; X01 | |
25 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C03; C04; D01; D15; X01; X74; X78 | |
26 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; D01; D10; X01; X21; X25 |
Giáo dục Mầm non
Mã ngành: 51140201
Tổ hợp: C00; C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77
Giáo dục Mầm non
Mã ngành: 7140201
Tổ hợp: C00; C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; D04; X01
Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Tổ hợp: A00; A01; A04; B00; C01; C02; D01; D07
Sư phạm Tin học
Mã ngành: 7140210
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành: 7140217
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74; X78
Sư phạm Âm nhạc
Mã ngành: 7140221
Tổ hợp: N00
Ghi chú: kết hợp điểm thi và năng khiếu
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành: 7140231
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Mã ngành: 7140247
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 7210403
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X01; X02
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D10; D14; D15; D45; X25; X78
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: A01; D01; D04; D14; D15; D45; X78; X90
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành: 7220209
Tổ hợp: A01; D01; D06; D10; D14; D15; X25; X78
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: 7220210
Tổ hợp: A01; AH1; D01; D14; D15; DD2; X78; Y03
Văn học (Văn báo chí truyền thông)
Mã ngành: 7229030
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74; X78
Quản lý văn hóa
Mã ngành: 7229042
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; D65; X70
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; D10; X01; X21
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; D10; X01; X21
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06
Nuôi trồng thủy sản
Mã ngành: 7620301
Tổ hợp: A00; B00; B02; C02; C04; D01; D10; X01
Du lịch (Du lịch và dịch vụ hàng không).
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D14; D15; X78
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D04; D10; D14; D45
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; D11; X01
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mã ngành: 7810202
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D15; X01; X74; X78
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00; B00; B02; D01; D10; X01; X21; X25