STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | B03; C04; C14; D01; X01 | |
2 | 7220201 | Quản trị kinh doanh | D01; D10; D14; D15; D66; X78. | |
3 | 7220204 | Quản trị thương mại điện tử (Quản trị kinh doanh) | C00; C03; C04; C14; D01; D10; D14 ; D15; X01. | |
4 | 7310201 | Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh) | A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01. | |
5 | 7340101_01 | Thú y | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02. | |
6 | 7340101_02 | Ngôn ngữ Anh | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02. | |
7 | 7340101_03 | Ngôn ngữ Trung Quốc | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02. | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02. | |
9 | 7340301 | Kế toán | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02. | |
10 | 7380101 | Luật | C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01. | |
11 | 7440301 | An toàn, sức khoẻ và môi trường (Khoa học môi trường) | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01. | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; C02; X02; X06; X10; X14; X26 | |
13 | 7580201_01 | Chính trị học | A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21. | |
14 | 7580201_02 | QTDV Du lịch và Lữ hành | A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21. | |
15 | 7620110 | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01. | |
16 | 7620115 | Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng) | A00; B03; C00; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02. | |
17 | 7640101 | Nông nghiệp công nghệ cao (Khoa học cây trồng) | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01. | |
18 | 7810103 | Kinh tế nông nghiệp | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01. X02 |
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: B03; C04; C14; D01; X01
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D10; D14; D15; D66; X78.
Quản trị thương mại điện tử (Quản trị kinh doanh)
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01; D10; D14 ; D15; X01.
Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh)
Mã ngành: 7310201
Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01.
Thú y
Mã ngành: 7340101_01
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7340101_02
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7340101_03
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01.
An toàn, sức khoẻ và môi trường (Khoa học môi trường)
Mã ngành: 7440301
Tổ hợp: A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01.
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; C02; X02; X06; X10; X14; X26
Chính trị học
Mã ngành: 7580201_01
Tổ hợp: A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.
QTDV Du lịch và Lữ hành
Mã ngành: 7580201_02
Tổ hợp: A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.
Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)
Mã ngành: 7620110
Tổ hợp: A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01.
Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng)
Mã ngành: 7620115
Tổ hợp: A00; B03; C00; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02.
Nông nghiệp công nghệ cao (Khoa học cây trồng)
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01.
Kinh tế nông nghiệp
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01. X02