STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; H01; H07; A0T (Toán, Lí, Tin) | |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | V01; V00; H02; H06; H08 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D08; D14; D15; A01 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04; D30; D01; D14; C00; D15; D10 | |
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; C04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14 | |
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; C04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A10; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) | |
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; A10; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) | |
9 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00; A01; D01; A10; C01 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A10; C01 | |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; D01; C19; D14; C01 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; A0T (Toán, Lí, Tin) | |
13 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; A10; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); A0C (Toán, Lí, Công nghệ) | |
14 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07; C01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin) | |
15 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00; V01; H01; H07; A0T (Toán, Lí, Tin) | |
16 | 7720101 | Y khoa | B00; A02; B03; B08; A00 | |
17 | 7720115 | Y học Cổ truyền | B00; A02; B03; B08; A00 | |
18 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C02; D07; A11; A02; B03; B08 | |
19 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; A02; B03; B08; C02 | |
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; D01; D15; C04; A10 | |
21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; D15; C04; A10 |
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 7210403
Tổ hợp: V00; V01; H01; H07; A0T (Toán, Lí, Tin)
Thiết kế thời trang
Mã ngành: 7210404
Tổ hợp: V01; V00; H02; H06; H08
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D07; D08; D14; D15; A01
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D04; D30; D01; D14; C00; D15; D10
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: C00; D01; C04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: C00; D01; C04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01; A10; C01; A0T (Toán, Lí, Tin)
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; D01; A10; C01; A0T (Toán, Lí, Tin)
Tài chính Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; D01; A10; C01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01; A10; C01
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: C00; D01; C19; D14; C01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; A0T (Toán, Lí, Tin)
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; D01; A10; C01; A0T (Toán, Lí, Tin); A0C (Toán, Lí, Công nghệ)
Kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7520130
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán, Lí, Tin)
Thiết kế nội thất
Mã ngành: 7580108
Tổ hợp: V00; V01; H01; H07; A0T (Toán, Lí, Tin)
Y khoa
Mã ngành: 7720101
Tổ hợp: B00; A02; B03; B08; A00
Y học Cổ truyền
Mã ngành: 7720115
Tổ hợp: B00; A02; B03; B08; A00
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; A11; A02; B03; B08
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: B00; A02; B03; B08; C02
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: C00; D01; D15; C04; A10
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: C00; D01; D15; C04; A10