Điểm chuẩn vào trường Đại Học Hòa Bình năm 2024
Trường Đại học Hòa Bình thông báo tuyển sinh năm 2024 với 4 phương thức: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT, Xét học bạ THPT, Xét kết quả thi đánh giá năng lực của các đại học và Xét tuyển thẳng.
Điểm chuẩn Đại học Hòa Bình năm 2024 xét điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét điểm học bạ; Xét tuyển kết hợp giữa học bạ và năng khiếu đã được công bố đến các thí sinh. Chi tiết cụ thể được đăng tải dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; V00; V01 | 17 | |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; V00; V01 | 17 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D78 | 17 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; C00 | 17 | |
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D15; D78 | 17 | |
7 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
10 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D78 | 17 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
14 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
15 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
16 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử viễn thông | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
17 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; V00; V01 | 17 | |
18 | 7720101 | Y khoa | A00; B00; D07; D08 | 22.5 | |
19 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
20 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
21 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
22 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D78; D96 | 17 | |
23 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D72; D96 | 17 | |
24 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; D72; D96 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; V00; V01 | 15 | Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; V00; V01 | 15 | Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D78 | 17 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; A01; C00 | 17 | |
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D15; D78 | 17 | |
7 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
10 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D78 | 17 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
14 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
15 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Kỹ thuật ô tô, Cơ điện tử ô tô) | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
16 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành Công nghệ nhúng và IoT, chuyên ngành vi mạch bán dẫn, chuyên ngành Hệ thống viễn thông) | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
17 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; V00; V01 | 15 | Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu |
18 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D78; D96 | 17 | |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D72; D96 | 17 | |
20 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; D72; D96 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; V00; V01 | 17 | Học bạ kết hợp bài thi năng khiếu |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; V00; V01 | 17 | Học bạ kết hợp bài thi năng khiếu |
3 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; V00; V01 | 17 | Học bạ kết hợp bài thi năng khiếu |