STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Sư phạm Mầm non | M00; M01; M07; M09 | 32 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi, x2 năng khiếu |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C19; D01 | 27.6 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02; T05; T07 | 32 | Học lực lớp 12 đạt khá trở lên, x2 năng khiếu |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01; D84 | 28.23 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D14; C20 | 28.2 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
6 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 30 | Học lực lớp 12 đạt khá trở lên, x2 năng khiếu |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D11; D14; D15 | 28 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D14; D15 | 20 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D45; D15 | 21 | |
10 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A09; D01 | 20 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; D01 | 20 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A09; D01 | 20 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A09; D01 | 20 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A10; D01 | 20 | |
15 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; A10; D01 | 20 | |
16 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D01 | 20 | |
17 | 7640101 | Thú y | A00; B00; D07; D08 | 18.5 | |
18 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 20 | Học lực lớp 12 đạt khá trở lên |
19 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C20; D01; D15 | 20 | |
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D15 | 20 |
Sư phạm Mầm non
Mã ngành: 7140201
Tổ hợp: M00; M01; M07; M09
Điểm chuẩn 2024: 32
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi, x2 năng khiếu
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: A00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Giáo dục Thể chất
Mã ngành: 7140206
Tổ hợp: T00; T02; T05; T07
Điểm chuẩn 2024: 32
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt khá trở lên, x2 năng khiếu
Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 28.23
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành: 7140217
Tổ hợp: C00; C19; D14; C20
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Sư phạm Âm nhạc
Mã ngành: 7140221
Tổ hợp: N00; N01
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt khá trở lên, x2 năng khiếu
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành: 7140231
Tổ hợp: D01; D11; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D11; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01; D04; D45; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; D01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt khá trở lên
Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: C00; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: C00; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 20