STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01; C03; D01; X01 | |
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; D01; X06; X25 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; X70; X74 | |
4 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; X78 | |
5 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; B00; X14 | |
6 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | C00; D14; X70; X74 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; X78 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; X78 | |
9 | 7310101 | Kinh tế | D01; X01; X25; X53 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; X01; X25; X53 | |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01; X01; X25; X53 | |
12 | 7340301 | Kế toán | D01; X01; X25; X53 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01; X02; X25; X26 | |
14 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A01; D01; X06; X25 | |
15 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A01; D01; X06; X25 | |
16 | 7620105 | Khoa học cây trồng | D01; X04; X14; X55 | |
17 | 7620110 | Chăn nuôi | D01; X04; X14; X55 | |
18 | 7640101 | Thú y | D01; X04; X14; X55 | |
19 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03; D01; X14 | |
20 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; X70; X74 | |
21 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; X70; X74 | |
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; X70; X74 |
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: C01; C03; D01; X01
Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Tổ hợp: A00; D01; X06; X25
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành: 7140217
Tổ hợp: C00; D14; X70; X74
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành: 7140231
Tổ hợp: D01; D14; D15; X78
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Mã ngành: 7140247
Tổ hợp: A00; A01; B00; X14
Sư phạm Lịch sử - Địa lí
Mã ngành: 7140249
Tổ hợp: C00; D14; X70; X74
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D14; D15; X78
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01; D04; D14; X78
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: D01; X01; X25; X53
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: D01; X01; X25; X53
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: D01; X01; X25; X53
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: D01; X01; X25; X53
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: D01; X02; X25; X26
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A01; D01; X06; X25
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A01; D01; X06; X25
Khoa học cây trồng
Mã ngành: 7620105
Tổ hợp: D01; X04; X14; X55
Chăn nuôi
Mã ngành: 7620110
Tổ hợp: D01; X04; X14; X55
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: D01; X04; X14; X55
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: B00; B03; D01; X14
Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: C00; D01; X70; X74
Du lịch
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp: C00; D01; X70; X74
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: C00; D01; X70; X74