Điểm chuẩn vào trường Đại Học Hùng vương năm 2021
Năm 2021, trường Đại học Hùng Vương tuyển sinh 29 ngành đào tạo theo 4 phương thức tuyển sinh. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào các ngành trường Đại học Hùng Vương 2021 cao nhất là 25.5 điểm - ngành giáo dục mầm non.
Điểm chuẩn Đại học Hùng Vương 2021 từ 16 đến 32 điểm. Xem chi tiết phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Hùng Vương - 2021
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D14; D15 | 19 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D11; D14; D15 | 19 | |
3 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C20; D01; D15 | 17 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D15 | 17 | |
5 | 7810101 | Du lịch | C00; C20; D01; D15 | 17 | |
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A09; D01 | 17 | |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A09; D01 | 17 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; D01 | 17 | |
10 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A09; D01 | 17 | |
11 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; A10 | 24 | |
12 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01; D84 | 24 | |
13 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | V00; V01; V02; V03 | 32 | Năng khiếu nhân 2 |
14 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 32 | Năng khiếu nhân 2 |
15 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02; T05; T07 | 32 | Năng khiếu nhân 2 |
16 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M07; M01; M09 | 32 | Năng khiếu nhân 2 |
17 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C19; D01 | 26 | |
18 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
19 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
21 | 7640101 | Thú y | A00; B00; D07; D08 | 17 | |
22 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D07; D08 | 17 | |
23 | 7620110 | Khoa học Cây trồng | A00; B00; D07; D08 | 17 | |
24 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 24 | |
25 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; D08 | 24 | |
26 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; C19; D14; C20 | 25.75 | |
27 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C19; D14 | 25.75 | |
28 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; C20; D15 | 20 | |
29 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D15; D14; D11 | 24.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | --- | ||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | --- | ||
3 | 7760101 | Công tác Xã hội | --- | ||
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | --- | ||
5 | 7810101 | Du lịch | --- | ||
6 | 7310101 | Kinh tế | --- | ||
7 | 7720301 | Điều dưỡng | --- | ||
8 | 7340301 | Kế toán | --- | ||
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | --- | ||
10 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | --- | ||
11 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | --- | ||
12 | 7140209 | Sư phạm Toán học | --- | ||
13 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | --- | ||
14 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | --- | ||
15 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | --- | ||
16 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | --- | ||
17 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | --- | ||
18 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | --- | ||
19 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | --- | ||
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | --- | ||
21 | 7640101 | Thú y | --- | ||
22 | 7620105 | Chăn nuôi | --- | ||
23 | 7620110 | Khoa học Cây trồng | --- | ||
24 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | --- | ||
25 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | --- | ||
26 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | --- | ||
27 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | --- | ||
28 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | --- | ||
29 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | --- |
Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Hùng Vương năm 2022. Xem diem chuan truong Dai Hoc Hung Vuong 2022 chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com