Điểm thi Tuyển sinh 247

Đề án tuyển sinh Trường Đại học Hùng Vương TPHCM 2025

Thông tin tuyển sinh Đại học Hùng Vương TPHCM (DHV) năm 2025

Năm 2025, Đại học Hùng Vương TPHCM dự kiến tuyển sinh qua các phương thức xét tuyển như sau:

1) Xét tuyển dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025: Mức điểm nhận hồ sơ Trường công bố sau khi thí sinh có kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025.

2) Xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT lớp 12 theo tổ hợp môn, ngưỡng đảm bảo chất lượng của từng môn từ 5 điểm trở lên (Tổng điểm ba môn trong tổ hợp không dưới 17 điểm). 

3) Xét tuyển học sinh có kết quả học tập tốt ở THPT (Kết quả của học tập môn xét tuyển định hướng từ 5 điểm trở lên hoặc điểm chứng chỉ ngoại ngữ từ mức được miễn thi tốt nghiệp THPT môn ngoại ngữ).

4) Xét tuyển dựa vào kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG – TP.HCM năm 2025: không nhỏ hơn 600/1.200 điểm.

Phương thức xét tuyển năm 2025

1
Điểm thi THPT

Quy chế

1) Xét tuyển dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025: Mức điểm nhận hồ sơ Trường công bố sau khi thí sinh có kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi THPT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17220201_01Tiếng Anh thương mạiA00; A01; D01
27220201_02Giảng dạy tiếng AnhA00; A01; D01
37220204_01Tiếng Trung thương mạiD01; D04; D14; D15
47220204_02Tiếng Trung Văn hóa - Du lịchD01; D04; D14; D15
57220204_03Tiếng Trung Hành chính văn phòngA00; A01; D01; C00; C03; C04
67220204_04Giảng dạy tiếng TrungA00; A01; D01; C00; C03
77220209_01Tiếng Nhật thương mạiA00; A01; D01; C00; C03; C04
87220209_02Ngôn ngữ Văn hóa Nhật BảnA00; A01; D01; C00; C03; C04
97220210_01Tiếng Hàn thương mạiD01; C00; C15
107220210_02Giảng dạy tiếng HànD01; C00; C15
117310106_01Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01
127310106_02Logistics và quản trị chuỗi cung ứngA00; A01; D01; C00; C03; C04
137310401_01Tham vấn Tâm lý Học đườngA00; A01; D01
147310401_02Tâm lý học Lâm sàngA00; A01; D01
157310401_03Tâm lý học Tội phạmA00; A01; D01
167310401_04Ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) chăm sóc sức khỏe tinh thầnA00; A01; D01
177340101_01Quản trị Kinh doanhA00; A01; D01; D07
187340101_02Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; C00; C03; C04
197340101_03Khởi nghiệp và Phát triển Bền vữngA00; A01; D01; C00; C03; C04
207340101_04Quản trị công nghệ - Đổi mới sáng tạoA00; A01; D01; D07
217340115 _01MarketingA00; A01; D01
227340115 _02Digital MarketingA00; A01; D01
237340115 _03Truyền thông và Quan hệ công chúngA00; A01; D01
247340122_01Thương mại điện tửA00; A01; D01; D07
257340122_02Kinh doanh sốA00; A01; D01; D96; C00; C03; C04
267340122_03Phân tích dữ liệu kinh doanhA00; A01; D01; D96; C00; C03; C04
277340201_01Ngân hàng sốA00; A01; D01; C04
287340201_02Tài chính doanh nghiệpA00; A01; D01
297340205_01Công nghệ tài chínhA00; A01; D01; D10
307340205_02Khai phá dữ liệu tài chínhA00; A01; D01; C00; C03; C04
317340205_03Phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chínhA00; A01; D01; C00; C03; C04
327340301_01Kế toán doanh nghiệpA00; A01; D01; C00; C03; C04
337340301_02Kế toán sốA00; A01; D01; C04
347380101LUẬTC00; A00; A01; D01
357380107LUẬT KINH TẾC00; A00; A01; D01
367480106_01Hệ thống nhúng thông minhA00; A01; D01; C03; C00
377480106_02AI và IoT ứng dụngA00; A01; D01; C00; C03; C04
387480201_01Công nghệ phần mềm & Ứng dụng AIA00; A01; D01; C03; C00
397480201_02Công nghệ Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; D01; C03; C00
407480201_03Công nghệ GameA00; A01; D01; D07
417480201_04Phát triển Web và ứng dụng AIA00; A01; D01; D07
427720802_01Quản lý chất lượng bệnh việnB00; B03; C00; C01; C12; C02
437720802_02Quản lý Tài chính bệnh việnB00; B03; C00; C01; C12; C02
447720802_03Quản lý Trang thiết bị y tếB00; B03; C00; C01; C12; C02
457810103_01Quản trị lữ hànhC00; A00; A01; D01
467810103_02Quản trị giải tríA00; A01; D01
477810103_03Quản trị sự kiệnA00; A01; D01
487810201_01Quản trị khách sạnA00; A01; D01; C00; C03
497810201_02Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uốngA00; A01; D01; C00; C03

Tiếng Anh thương mại

Mã ngành: 7220201_01

Tổ hợp: A00; A01; D01

Giảng dạy tiếng Anh

Mã ngành: 7220201_02

Tổ hợp: A00; A01; D01

Tiếng Trung thương mại

Mã ngành: 7220204_01

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15

Tiếng Trung Văn hóa - Du lịch

Mã ngành: 7220204_02

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15

Tiếng Trung Hành chính văn phòng

Mã ngành: 7220204_03

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Giảng dạy tiếng Trung

Mã ngành: 7220204_04

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03

Tiếng Nhật thương mại

Mã ngành: 7220209_01

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Ngôn ngữ Văn hóa Nhật Bản

Mã ngành: 7220209_02

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Tiếng Hàn thương mại

Mã ngành: 7220210_01

Tổ hợp: D01; C00; C15

Giảng dạy tiếng Hàn

Mã ngành: 7220210_02

Tổ hợp: D01; C00; C15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7310106_01

Tổ hợp: A00; A01; D01

Logistics và quản trị chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7310106_02

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Tham vấn Tâm lý Học đường

Mã ngành: 7310401_01

Tổ hợp: A00; A01; D01

Tâm lý học Lâm sàng

Mã ngành: 7310401_02

Tổ hợp: A00; A01; D01

Tâm lý học Tội phạm

Mã ngành: 7310401_03

Tổ hợp: A00; A01; D01

Ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) chăm sóc sức khỏe tinh thần

Mã ngành: 7310401_04

Tổ hợp: A00; A01; D01

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101_01

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340101_02

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Khởi nghiệp và Phát triển Bền vững

Mã ngành: 7340101_03

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Quản trị công nghệ - Đổi mới sáng tạo

Mã ngành: 7340101_04

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Marketing

Mã ngành: 7340115 _01

Tổ hợp: A00; A01; D01

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115 _02

Tổ hợp: A00; A01; D01

Truyền thông và Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7340115 _03

Tổ hợp: A00; A01; D01

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_01

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Kinh doanh số

Mã ngành: 7340122_02

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 7340122_03

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04

Ngân hàng số

Mã ngành: 7340201_01

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: 7340201_02

Tổ hợp: A00; A01; D01

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205_01

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Khai phá dữ liệu tài chính

Mã ngành: 7340205_02

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chính

Mã ngành: 7340205_03

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 7340301_01

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Kế toán số

Mã ngành: 7340301_02

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

LUẬT

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: C00; A00; A01; D01

LUẬT KINH TẾ

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: C00; A00; A01; D01

Hệ thống nhúng thông minh

Mã ngành: 7480106_01

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00

AI và IoT ứng dụng

Mã ngành: 7480106_02

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Công nghệ phần mềm & Ứng dụng AI

Mã ngành: 7480201_01

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00

Công nghệ Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7480201_02

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00

Công nghệ Game

Mã ngành: 7480201_03

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Phát triển Web và ứng dụng AI

Mã ngành: 7480201_04

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Quản lý chất lượng bệnh viện

Mã ngành: 7720802_01

Tổ hợp: B00; B03; C00; C01; C12; C02

Quản lý Tài chính bệnh viện

Mã ngành: 7720802_02

Tổ hợp: B00; B03; C00; C01; C12; C02

Quản lý Trang thiết bị y tế

Mã ngành: 7720802_03

Tổ hợp: B00; B03; C00; C01; C12; C02

Quản trị lữ hành

Mã ngành: 7810103_01

Tổ hợp: C00; A00; A01; D01

Quản trị giải trí

Mã ngành: 7810103_02

Tổ hợp: A00; A01; D01

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7810103_03

Tổ hợp: A00; A01; D01

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_01

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03

Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810201_02

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03

2
Điểm học bạ

Quy chế

2) Xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT lớp 12 theo tổ hợp môn, ngưỡng đảm bảo chất lượng của từng môn từ 5 điểm trở lên (Tổng điểm ba môn trong tổ hợp không dưới 17 điểm). 

3) Xét tuyển học sinh có kết quả học tập tốt ở THPT (Kết quả của học tập môn xét tuyển định hướng từ 5 điểm trở lên hoặc điểm chứng chỉ ngoại ngữ từ mức được miễn thi tốt nghiệp THPT môn ngoại ngữ).

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm học bạ

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17220201_01Tiếng Anh thương mạiA00; A01; D01
27220201_02Giảng dạy tiếng AnhA00; A01; D01
37220204_01Tiếng Trung thương mạiD01; D04; D14; D15
47220204_02Tiếng Trung Văn hóa - Du lịchD01; D04; D14; D15
57220204_03Tiếng Trung Hành chính văn phòngA00; A01; D01; C00; C03; C04
67220204_04Giảng dạy tiếng TrungA00; A01; D01; C00; C03
77220209_01Tiếng Nhật thương mạiA00; A01; D01; C00; C03; C04
87220209_02Ngôn ngữ Văn hóa Nhật BảnA00; A01; D01; C00; C03; C04
97220210_01Tiếng Hàn thương mạiD01; C00; C15
107220210_02Giảng dạy tiếng HànD01; C00; C15
117310106_01Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01
127310106_02Logistics và quản trị chuỗi cung ứngA00; A01; D01; C00; C03; C04
137310401_01Tham vấn Tâm lý Học đườngA00; A01; D01
147310401_02Tâm lý học Lâm sàngA00; A01; D01
157310401_03Tâm lý học Tội phạmA00; A01; D01
167310401_04Ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) chăm sóc sức khỏe tinh thầnA00; A01; D01
177340101_01Quản trị Kinh doanhA00; A01; D01; D07
187340101_02Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; C00; C03; C04
197340101_03Khởi nghiệp và Phát triển Bền vữngA00; A01; D01; C00; C03; C04
207340101_04Quản trị công nghệ - Đổi mới sáng tạoA00; A01; D01; D07
217340115 _01MarketingA00; A01; D01
227340115 _02Digital MarketingA00; A01; D01
237340115 _03Truyền thông và Quan hệ công chúngA00; A01; D01
247340122_01Thương mại điện tửA00; A01; D01; D07
257340122_02Kinh doanh sốA00; A01; D01; D96; C00; C03; C04
267340122_03Phân tích dữ liệu kinh doanhA00; A01; D01; D96; C00; C03; C04
277340201_01Ngân hàng sốA00; A01; D01; C04
287340201_02Tài chính doanh nghiệpA00; A01; D01
297340205_01Công nghệ tài chínhA00; A01; D01; D10
307340205_02Khai phá dữ liệu tài chínhA00; A01; D01; C00; C03; C04
317340205_03Phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chínhA00; A01; D01; C00; C03; C04
327340301_01Kế toán doanh nghiệpA00; A01; D01; C00; C03; C04
337340301_02Kế toán sốA00; A01; D01; C04
347380101LUẬTC00; A00; A01; D01
357380107LUẬT KINH TẾC00; A00; A01; D01
367480106_01Hệ thống nhúng thông minhA00; A01; D01; C03; C00
377480106_02AI và IoT ứng dụngA00; A01; D01; C00; C03; C04
387480201_01Công nghệ phần mềm & Ứng dụng AIA00; A01; D01; C03; C00
397480201_02Công nghệ Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; D01; C03; C00
407480201_03Công nghệ GameA00; A01; D01; D07
417480201_04Phát triển Web và ứng dụng AIA00; A01; D01; D07
427720802_01Quản lý chất lượng bệnh việnB00; B03; C00; C01; C12; C02
437720802_02Quản lý Tài chính bệnh việnB00; B03; C00; C01; C12; C02
447720802_03Quản lý Trang thiết bị y tếB00; B03; C00; C01; C12; C02
457810103_01Quản trị lữ hànhC00; A00; A01; D01
467810103_02Quản trị giải tríA00; A01; D01
477810103_03Quản trị sự kiệnA00; A01; D01
487810201_01Quản trị khách sạnA00; A01; D01; C00; C03
497810201_02Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uốngA00; A01; D01; C00; C03

Tiếng Anh thương mại

Mã ngành: 7220201_01

Tổ hợp: A00; A01; D01

Giảng dạy tiếng Anh

Mã ngành: 7220201_02

Tổ hợp: A00; A01; D01

Tiếng Trung thương mại

Mã ngành: 7220204_01

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15

Tiếng Trung Văn hóa - Du lịch

Mã ngành: 7220204_02

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15

Tiếng Trung Hành chính văn phòng

Mã ngành: 7220204_03

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Giảng dạy tiếng Trung

Mã ngành: 7220204_04

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03

Tiếng Nhật thương mại

Mã ngành: 7220209_01

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Ngôn ngữ Văn hóa Nhật Bản

Mã ngành: 7220209_02

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Tiếng Hàn thương mại

Mã ngành: 7220210_01

Tổ hợp: D01; C00; C15

Giảng dạy tiếng Hàn

Mã ngành: 7220210_02

Tổ hợp: D01; C00; C15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7310106_01

Tổ hợp: A00; A01; D01

Logistics và quản trị chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7310106_02

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Tham vấn Tâm lý Học đường

Mã ngành: 7310401_01

Tổ hợp: A00; A01; D01

Tâm lý học Lâm sàng

Mã ngành: 7310401_02

Tổ hợp: A00; A01; D01

Tâm lý học Tội phạm

Mã ngành: 7310401_03

Tổ hợp: A00; A01; D01

Ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) chăm sóc sức khỏe tinh thần

Mã ngành: 7310401_04

Tổ hợp: A00; A01; D01

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101_01

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340101_02

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Khởi nghiệp và Phát triển Bền vững

Mã ngành: 7340101_03

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Quản trị công nghệ - Đổi mới sáng tạo

Mã ngành: 7340101_04

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Marketing

Mã ngành: 7340115 _01

Tổ hợp: A00; A01; D01

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115 _02

Tổ hợp: A00; A01; D01

Truyền thông và Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7340115 _03

Tổ hợp: A00; A01; D01

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_01

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Kinh doanh số

Mã ngành: 7340122_02

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 7340122_03

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04

Ngân hàng số

Mã ngành: 7340201_01

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: 7340201_02

Tổ hợp: A00; A01; D01

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205_01

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Khai phá dữ liệu tài chính

Mã ngành: 7340205_02

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chính

Mã ngành: 7340205_03

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 7340301_01

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Kế toán số

Mã ngành: 7340301_02

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

LUẬT

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: C00; A00; A01; D01

LUẬT KINH TẾ

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp: C00; A00; A01; D01

Hệ thống nhúng thông minh

Mã ngành: 7480106_01

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00

AI và IoT ứng dụng

Mã ngành: 7480106_02

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

Công nghệ phần mềm & Ứng dụng AI

Mã ngành: 7480201_01

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00

Công nghệ Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7480201_02

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00

Công nghệ Game

Mã ngành: 7480201_03

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Phát triển Web và ứng dụng AI

Mã ngành: 7480201_04

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Quản lý chất lượng bệnh viện

Mã ngành: 7720802_01

Tổ hợp: B00; B03; C00; C01; C12; C02

Quản lý Tài chính bệnh viện

Mã ngành: 7720802_02

Tổ hợp: B00; B03; C00; C01; C12; C02

Quản lý Trang thiết bị y tế

Mã ngành: 7720802_03

Tổ hợp: B00; B03; C00; C01; C12; C02

Quản trị lữ hành

Mã ngành: 7810103_01

Tổ hợp: C00; A00; A01; D01

Quản trị giải trí

Mã ngành: 7810103_02

Tổ hợp: A00; A01; D01

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7810103_03

Tổ hợp: A00; A01; D01

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_01

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03

Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810201_02

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03

3
Điểm ĐGNL HCM

Điều kiện xét tuyển

4) Xét tuyển dựa vào kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG – TP.HCM năm 2025: không nhỏ hơn 600/1.200 điểm.

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm ĐGNL HCM

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17220201_01Tiếng Anh thương mại
27220201_02Giảng dạy tiếng Anh
37220204_01Tiếng Trung thương mại
47220204_02Tiếng Trung Văn hóa - Du lịch
57220204_03Tiếng Trung Hành chính văn phòng
67220204_04Giảng dạy tiếng Trung
77220209_01Tiếng Nhật thương mại
87220209_02Ngôn ngữ Văn hóa Nhật Bản
97220210_01Tiếng Hàn thương mại
107220210_02Giảng dạy tiếng Hàn
117310106_01Kinh doanh quốc tế
127310106_02Logistics và quản trị chuỗi cung ứng
137310401_01Tham vấn Tâm lý Học đường
147310401_02Tâm lý học Lâm sàng
157310401_03Tâm lý học Tội phạm
167310401_04Ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) chăm sóc sức khỏe tinh thần
177340101_01Quản trị Kinh doanh
187340101_02Quản trị nhân lực
197340101_03Khởi nghiệp và Phát triển Bền vững
207340101_04Quản trị công nghệ - Đổi mới sáng tạo
217340115 _01Marketing
227340115 _02Digital Marketing
237340115 _03Truyền thông và Quan hệ công chúng
247340122_01Thương mại điện tử
257340122_02Kinh doanh số
267340122_03Phân tích dữ liệu kinh doanh
277340201_01Ngân hàng số
287340201_02Tài chính doanh nghiệp
297340205_01Công nghệ tài chính
307340205_02Khai phá dữ liệu tài chính
317340205_03Phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chính
327340301_01Kế toán doanh nghiệp
337340301_02Kế toán số
347380101LUẬT
357380107LUẬT KINH TẾ
367480106_01Hệ thống nhúng thông minh
377480106_02AI và IoT ứng dụng
387480201_01Công nghệ phần mềm & Ứng dụng AI
397480201_02Công nghệ Truyền thông đa phương tiện
407480201_03Công nghệ Game
417480201_04Phát triển Web và ứng dụng AI
427720802_01Quản lý chất lượng bệnh viện
437720802_02Quản lý Tài chính bệnh viện
447720802_03Quản lý Trang thiết bị y tế
457810103_01Quản trị lữ hành
467810103_02Quản trị giải trí
477810103_03Quản trị sự kiện
487810201_01Quản trị khách sạn
497810201_02Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uống

Tiếng Anh thương mại

Mã ngành: 7220201_01

Giảng dạy tiếng Anh

Mã ngành: 7220201_02

Tiếng Trung thương mại

Mã ngành: 7220204_01

Tiếng Trung Văn hóa - Du lịch

Mã ngành: 7220204_02

Tiếng Trung Hành chính văn phòng

Mã ngành: 7220204_03

Giảng dạy tiếng Trung

Mã ngành: 7220204_04

Tiếng Nhật thương mại

Mã ngành: 7220209_01

Ngôn ngữ Văn hóa Nhật Bản

Mã ngành: 7220209_02

Tiếng Hàn thương mại

Mã ngành: 7220210_01

Giảng dạy tiếng Hàn

Mã ngành: 7220210_02

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7310106_01

Logistics và quản trị chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7310106_02

Tham vấn Tâm lý Học đường

Mã ngành: 7310401_01

Tâm lý học Lâm sàng

Mã ngành: 7310401_02

Tâm lý học Tội phạm

Mã ngành: 7310401_03

Ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) chăm sóc sức khỏe tinh thần

Mã ngành: 7310401_04

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101_01

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340101_02

Khởi nghiệp và Phát triển Bền vững

Mã ngành: 7340101_03

Quản trị công nghệ - Đổi mới sáng tạo

Mã ngành: 7340101_04

Marketing

Mã ngành: 7340115 _01

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115 _02

Truyền thông và Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7340115 _03

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_01

Kinh doanh số

Mã ngành: 7340122_02

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 7340122_03

Ngân hàng số

Mã ngành: 7340201_01

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: 7340201_02

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205_01

Khai phá dữ liệu tài chính

Mã ngành: 7340205_02

Phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chính

Mã ngành: 7340205_03

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 7340301_01

Kế toán số

Mã ngành: 7340301_02

LUẬT

Mã ngành: 7380101

LUẬT KINH TẾ

Mã ngành: 7380107

Hệ thống nhúng thông minh

Mã ngành: 7480106_01

AI và IoT ứng dụng

Mã ngành: 7480106_02

Công nghệ phần mềm & Ứng dụng AI

Mã ngành: 7480201_01

Công nghệ Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7480201_02

Công nghệ Game

Mã ngành: 7480201_03

Phát triển Web và ứng dụng AI

Mã ngành: 7480201_04

Quản lý chất lượng bệnh viện

Mã ngành: 7720802_01

Quản lý Tài chính bệnh viện

Mã ngành: 7720802_02

Quản lý Trang thiết bị y tế

Mã ngành: 7720802_03

Quản trị lữ hành

Mã ngành: 7810103_01

Quản trị giải trí

Mã ngành: 7810103_02

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7810103_03

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_01

Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810201_02

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201_01Tiếng Anh thương mại0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
27220201_02Giảng dạy tiếng Anh0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
37220204_01Tiếng Trung thương mại0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; D04; D14; D15
47220204_02Tiếng Trung Văn hóa - Du lịch0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; D04; D14; D15
57220204_03Tiếng Trung Hành chính văn phòng0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
67220204_04Giảng dạy tiếng Trung0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00; C03
77220209_01Tiếng Nhật thương mại0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
87220209_02Ngôn ngữ Văn hóa Nhật Bản0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
97220210_01Tiếng Hàn thương mại0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; C00; C15
107220210_02Giảng dạy tiếng Hàn0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; C00; C15
117310106_01Kinh doanh quốc tế0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
127310106_02Logistics và quản trị chuỗi cung ứng0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
137310401_01Tham vấn Tâm lý Học đường0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
147310401_02Tâm lý học Lâm sàng0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
157310401_03Tâm lý học Tội phạm0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
167310401_04Ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) chăm sóc sức khỏe tinh thần0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
177340101_01Quản trị Kinh doanh0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
187340101_02Quản trị nhân lực0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
197340101_03Khởi nghiệp và Phát triển Bền vững0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
207340101_04Quản trị công nghệ - Đổi mới sáng tạo0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
217340115 _01Marketing0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
227340115 _02Digital Marketing0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
237340115 _03Truyền thông và Quan hệ công chúng0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
247340122_01Thương mại điện tử0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
257340122_02Kinh doanh số0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D96; C00; C03; C04
267340122_03Phân tích dữ liệu kinh doanh0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D96; C00; C03; C04
277340201_01Ngân hàng số0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C04
287340201_02Tài chính doanh nghiệp0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
297340205_01Công nghệ tài chính0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D10
307340205_02Khai phá dữ liệu tài chính0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
317340205_03Phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chính0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
327340301_01Kế toán doanh nghiệp0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
337340301_02Kế toán số0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C04
347380101LUẬT0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; A00; A01; D01
357380107LUẬT KINH TẾ0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; A00; A01; D01
367480106_01Hệ thống nhúng thông minh0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C03; C00
377480106_02AI và IoT ứng dụng0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00; C03; C04
387480201_01Công nghệ phần mềm & Ứng dụng AI0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C03; C00
397480201_02Công nghệ Truyền thông đa phương tiện0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C03; C00
407480201_03Công nghệ Game0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
417480201_04Phát triển Web và ứng dụng AI0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
427720802_01Quản lý chất lượng bệnh viện0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạB00; B03; C00; C01; C12; C02
437720802_02Quản lý Tài chính bệnh viện0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạB00; B03; C00; C01; C12; C02
447720802_03Quản lý Trang thiết bị y tế0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạB00; B03; C00; C01; C12; C02
457810103_01Quản trị lữ hành0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; A00; A01; D01
467810103_02Quản trị giải trí0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
477810103_03Quản trị sự kiện0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
487810201_01Quản trị khách sạn0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00; C03
497810201_02Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uống0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00; C03

1. LUẬT

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; A00; A01; D01

2. LUẬT KINH TẾ

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; A00; A01; D01

3. Tiếng Anh thương mại

Mã ngành: 7220201_01

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

4. Giảng dạy tiếng Anh

Mã ngành: 7220201_02

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

5. Tiếng Trung thương mại

Mã ngành: 7220204_01

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D04; D14; D15

6. Tiếng Trung Văn hóa - Du lịch

Mã ngành: 7220204_02

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D04; D14; D15

7. Tiếng Trung Hành chính văn phòng

Mã ngành: 7220204_03

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

8. Giảng dạy tiếng Trung

Mã ngành: 7220204_04

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03

9. Tiếng Nhật thương mại

Mã ngành: 7220209_01

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

10. Ngôn ngữ Văn hóa Nhật Bản

Mã ngành: 7220209_02

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

11. Tiếng Hàn thương mại

Mã ngành: 7220210_01

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C00; C15

12. Giảng dạy tiếng Hàn

Mã ngành: 7220210_02

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C00; C15

13. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7310106_01

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

14. Logistics và quản trị chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7310106_02

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

15. Tham vấn Tâm lý Học đường

Mã ngành: 7310401_01

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

16. Tâm lý học Lâm sàng

Mã ngành: 7310401_02

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

17. Tâm lý học Tội phạm

Mã ngành: 7310401_03

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

18. Ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) chăm sóc sức khỏe tinh thần

Mã ngành: 7310401_04

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

19. Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101_01

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

20. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340101_02

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

21. Khởi nghiệp và Phát triển Bền vững

Mã ngành: 7340101_03

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

22. Quản trị công nghệ - Đổi mới sáng tạo

Mã ngành: 7340101_04

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

23. Marketing

Mã ngành: 7340115 _01

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

24. Digital Marketing

Mã ngành: 7340115 _02

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

25. Truyền thông và Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7340115 _03

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

26. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_01

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

27. Kinh doanh số

Mã ngành: 7340122_02

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04

28. Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 7340122_03

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04

29. Ngân hàng số

Mã ngành: 7340201_01

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

30. Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: 7340201_02

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

31. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205_01

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

32. Khai phá dữ liệu tài chính

Mã ngành: 7340205_02

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

33. Phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chính

Mã ngành: 7340205_03

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

34. Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 7340301_01

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

35. Kế toán số

Mã ngành: 7340301_02

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

36. Hệ thống nhúng thông minh

Mã ngành: 7480106_01

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00

37. AI và IoT ứng dụng

Mã ngành: 7480106_02

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04

38. Công nghệ phần mềm & Ứng dụng AI

Mã ngành: 7480201_01

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00

39. Công nghệ Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7480201_02

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00

40. Công nghệ Game

Mã ngành: 7480201_03

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

41. Phát triển Web và ứng dụng AI

Mã ngành: 7480201_04

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

42. Quản lý chất lượng bệnh viện

Mã ngành: 7720802_01

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; B03; C00; C01; C12; C02

43. Quản lý Tài chính bệnh viện

Mã ngành: 7720802_02

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; B03; C00; C01; C12; C02

44. Quản lý Trang thiết bị y tế

Mã ngành: 7720802_03

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: B00; B03; C00; C01; C12; C02

45. Quản trị lữ hành

Mã ngành: 7810103_01

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; A00; A01; D01

46. Quản trị giải trí

Mã ngành: 7810103_02

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

47. Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7810103_03

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

48. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_01

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03

49. Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810201_02

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03

Điểm chuẩn

Xem điểm chuẩn Trường Đại học Hùng Vương TPHCM các năm Tại đây

File PDF đề án

Giới thiệu trường

Trường Đại học Hùng Vương TPHCM
  • Tên trường: Trường Đại học Hùng Vương TPHCM
  • Mã trường: DHV
  • Tên tiếng Anh: Hung Vuong University of Ho Chi Minh City
  • Tên viết tắt: DHV
  • Địa chỉ: 736 Nguyễn Trãi, Phường 11, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh
  • Website: www.hvuh.edu.vn
  • Facebook: https://www.facebook.com/hungvuonguni/

Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM (DHV) là một trong những trường đại học lâu năm tại Thành phố lớn nhất nước. Với sứ mệnh đào tạo và phát triển nguồn nhân lực cho xã hội. Trường đại học Hùng Vương TP.HCM tự hào là nơi đào tạo các thế hệ sinh viên trở thành người có Trách nhiệm, Trung nghĩa và Tự tin trong cuộc sống.