Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại học Hùng Vương TPHCM 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường Đại Học Hùng Vương TPHCM năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Hùng Vương TPHCM tuyển sinh 1440 chỉ tiêu. Trong đó, phương thức xét tuyển từ kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024: 50% chỉ tiêu mỗi ngành.

Điểm chuẩn Đại học Hùng Vương TPHCM năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT và Xét học bạ THPT đã được công bố đến các thí sinh. Chi tiết cụ thể được đăng tải phía dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6615
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; C00; D1515
37220209Ngôn ngữ NhậtD01; C00; D15; D6615
47220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D14; D78; D9615
573010106Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D0715
67310401Tâm lý họcA12; B05; C15; D0115
77340101Quản trị kinh doanhD01; C00; C0115
87340115MarketingA00; D01; C00; C0115
97340122Thương mại điện tửA00; C00; C04; D0115
107340201Tài chính - ngân hàngA00; D01; C00; C0415
117340205Công nghệ tài chínhA00; A01; C01; D0115
127340301Kế toánA00; C03; C14; D0115
137380101LuậtA00; A09; C00; C1415
147380107Luật kinh tếA00; C00; D01; D0415
157480106Kỹ thuật máy tínhA00; A01; C01; D0115
167480201Công nghệ thông tinA00; A01; C14; D0115
177720802Quản lý bệnh việnB00; B03; C01; C1415
187810103Quản trị dv du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0115
197810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0115

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6618
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; C00; D1518
37220209Ngôn ngữ NhậtD01; C00; D15; D6618
47220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D14; D78; D9618
573010106Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D0718
67310401Tâm lý họcA12; B05; C15; D0118
77340101Quản trị kinh doanhD01; C00; C0118
87340115MarketingA00; D01; C00; C0118
97340122Thương mại điện tửA00; C00; C04; D0118
107340201Tài chính - ngân hàngA00; D01; C00; C0418
117340205Công nghệ tài chínhA00; A01; C01; D0118
127340301Kế toánA00; C03; C14; D0118
137380101LuậtA00; A09; C00; C1418
147380107Luật kinh tếA00; C00; D01; D0418
157480106Kỹ thuật máy tínhA00; A01; C01; D0118
167480201Công nghệ thông tinA00; A01; C14; D0118
177720802Quản lý bệnh việnB00; B03; C01; C1418
187810103Quản trị dv du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0118
197810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0118