STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01; C04; C03; C01; B03; C02 | |
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; X26 (Toán, Tin, Anh); B00; D01 | |
3 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01; X06 (Toán, Lí, Anh) | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15; C03; C04 | |
5 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D09; D10 | |
6 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | C00; A07; D14; D15; C03; C04 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15; D09; D10; D07 | |
8 | 7229020 | Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) | D04; D01; D14; D15; D09; D10 | |
9 | 7229030 | Văn học (Báo chí - Truyền thông) | C00; C19; X70 (Văn, Sử, GDKT&PL); C20; X74 (Văn, Địa, GDKT&PL); D01; D14; D15 | |
10 | 7229040 | Văn hoá học (Văn hóa - Truyền thông) | C00; C19; X70 (Văn, Sử, GDKT&PL); C20; X74 (Văn, Địa, GDKT&PL); D01; D14; D15 | |
11 | 7310630 | Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) | C00; C19; X70 (Văn, Sử, GDKT&PL); C20; X74 (Văn, Địa, GDKT&PL); D01; D14; D15 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; A01; D09; D10; A10; X10 (Toán, Hóa, Tin); X06 (Toán, Lí, Anh) | |
13 | 7420203 | Sinh học ứng dụng (Dược liệu) | B00; B08; B02; A02; B04; X13 (Toán, Sinh, GDKT&PL); B03; X14 | |
14 | 7440112 | Hoá học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) | A00; B00; D07; X13 (Toán, Hóa, Công nghệ); X10 (Toán, Hóa, Tin); A06; C02 | |
15 | 7810101 | Du lịch: | C00; D14; D15; D01; D10; D09; A01; D07 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D10; D09; B08; A01; D07; A00 | |
17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01; D10; D09; B08; A01; D07; A00 |
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: D01; C04; C03; C01; B03; C02
Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Tổ hợp: A00; A01; D07; X26 (Toán, Tin, Anh); B00; D01
Sư phạm Vật lý
Mã ngành: 7140211
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06 (Toán, Lí, Anh)
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành: 7140217
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; C03; C04
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành: 7140231
Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10
Sư phạm Lịch sử - Địa lí
Mã ngành: 7140249
Tổ hợp: C00; A07; D14; D15; C03; C04
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15; D09; D10; D07
Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc)
Mã ngành: 7229020
Tổ hợp: D04; D01; D14; D15; D09; D10
Văn học (Báo chí - Truyền thông)
Mã ngành: 7229030
Tổ hợp: C00; C19; X70 (Văn, Sử, GDKT&PL); C20; X74 (Văn, Địa, GDKT&PL); D01; D14; D15
Văn hoá học (Văn hóa - Truyền thông)
Mã ngành: 7229040
Tổ hợp: C00; C19; X70 (Văn, Sử, GDKT&PL); C20; X74 (Văn, Địa, GDKT&PL); D01; D14; D15
Việt Nam học (Văn hóa Du lịch)
Mã ngành: 7310630
Tổ hợp: C00; C19; X70 (Văn, Sử, GDKT&PL); C20; X74 (Văn, Địa, GDKT&PL); D01; D14; D15
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: D01; A01; D09; D10; A10; X10 (Toán, Hóa, Tin); X06 (Toán, Lí, Anh)
Sinh học ứng dụng (Dược liệu)
Mã ngành: 7420203
Tổ hợp: B00; B08; B02; A02; B04; X13 (Toán, Sinh, GDKT&PL); B03; X14
Hoá học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên)
Mã ngành: 7440112
Tổ hợp: A00; B00; D07; X13 (Toán, Hóa, Công nghệ); X10 (Toán, Hóa, Tin); A06; C02
Du lịch:
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp: C00; D14; D15; D01; D10; D09; A01; D07
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: D01; D10; D09; B08; A01; D07; A00
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: D01; D10; D09; B08; A01; D07; A00