STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15 | 19.5 | |
2 | 7220201A | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) | D01; A01; D14; D15 | 16.6 | |
3 | 7229020 | Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) | D01; D04; D14; D15 | 22 | |
4 | 7229030 | Văn học (Báo chí - Truyền thông) | C00; C19; C20; D01 | 23.7 | |
5 | 7229040 | Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) | C00; C19; C20; D01 | 20.1 | |
6 | 7310630A | Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) | C00; C19; C20; D01 | 20.2 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; A01; D14; D15 | 16.2 | |
8 | 7340101A | Quản trị kinh doanh (Quản lí Bán lẻ) | D01; A01; D14; D15 | 15 | |
9 | 7340101B | Quản trị kinh doanh (Marketing) | D01; A01; D14; D15 | 17 | |
10 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống) | D01; A01; D14; D15 | 16 | |
11 | 7420203A | Sinh học ứng dụng (Dược liệu) | A00; B00; A01; D07 | 15 | |
12 | 7440112 | Hóa học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) | A00; B00; A01; D07 | 15 | |
13 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 15.1 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; A01; D14; D15 | 17.5 | |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01; A01; D14; D15 | 17.4 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch)
Mã ngành: 7220201A
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.6
Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc)
Mã ngành: 7229020
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Văn học (Báo chí - Truyền thông)
Mã ngành: 7229030
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông)
Mã ngành: 7229040
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.1
Việt Nam học (Văn hoá Du lịch)
Mã ngành: 7310630A
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.2
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Quản trị kinh doanh (Quản lí Bán lẻ)
Mã ngành: 7340101A
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Quản trị kinh doanh (Marketing)
Mã ngành: 7340101B
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống)
Mã ngành: 7340101C
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Sinh học ứng dụng (Dược liệu)
Mã ngành: 7420203A
Tổ hợp: A00; B00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Hóa học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên)
Mã ngành: 7440112
Tổ hợp: A00; B00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Du lịch
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15.1
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17.4