Điểm thi Tuyển sinh 247

Đề án tuyển sinh Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên 2025

Thông tin tuyển sinh trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên (TNUS) năm 2025

Năm 2025, trường tuyển sinh dựa trên 5 phương thức xét tuyển như sau:

Phương thức 1: Xét tuyển kết quả thi THPT 2025

Phương thức 2: Xét tuyển kết quả ghi trong học bạ Trung học phổ thông

Xét tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh của Bộ GD&ĐT

Phương thức 3: Xét tuyển thẳng theo Đề án tuyển sinh của Trường Đại học Khoa học (CSĐT)

Phương thức 4: Xét tuyển kết quả đánh giá đầu vào đại học bằng hình thức thi trên máy tính của Đại học Thái Nguyên (V-SAT-TNU)

Xét tuyển kết quả đánh giá Tư duy của Đại học Bách Khoa Hà Nội

Xét tuyển kết quả đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội

Phương thức 5: Xét tuyển học sinh hoàn thành chương trình dự bị đại học

Danh sách ngành đào tạo:

Xem thời gian và hồ sơ đăng ký xét tuyển TNUS năm 2025 TẠI ĐÂY

Phương thức xét tuyển năm 2025

1
Điểm thi THPT

Đối tượng

Xét tuyển kết quả thi THPT 2025

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi THPT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17220112Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt NamC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
27220201Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84
37220201_AHSong ngữ Anh - HànD01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84
47220201_ATSong ngữ Anh - TrungD01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84
57220201_GVCTĐT định hướng giáo viên Tiếng AnhD01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84
67229010Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luậtC00; C03; C04; C14; C19; D01; D10; D66; D84
77229030Văn học (CTĐT Giáo viên)C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
87310612Trung Quốc họcC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D10; D66
97310614Hàn Quốc họcC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; DD2
107310630Việt Nam họcC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
117320101Quản trị truyền thôngC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
127320201Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thưC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
137340401Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
147340401_QLKTQuản lý kinh tếC03; C04; C14; D01; D10; D84
157380101LuậtC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
167380101_LKTLuật kinh tếC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
177420201Công nghệ sinh họcA00; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
187440102Vật lý (CTĐT Giáo viên)A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01
197440102_TDCông nghệ bán dẫnA00; A01; A02; A03; A04; A10; C01
207440112_KHTNKhoa học Tự nhiên tích hợp STEMA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
217460101_TACTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng AnhA00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
227460101_TVCTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng ViệtA00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
237460117Toán tin (CTĐT Giáo viên)A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
247510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
257720203Hóa dượcA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
267720203_TDChăm sóc sắc đẹp từ Dược liệuA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
277760101Công tác xã hộiC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
287810101Du lịchC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
297810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
307810301Quản lý thể dục thể thaoC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
317850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01

Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

Mã ngành: 7220112

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84

Song ngữ Anh - Hàn

Mã ngành: 7220201_AH

Tổ hợp: D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84

Song ngữ Anh - Trung

Mã ngành: 7220201_AT

Tổ hợp: D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84

CTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh

Mã ngành: 7220201_GV

Tổ hợp: D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84

Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật

Mã ngành: 7229010

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D10; D66; D84

Văn học (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7229030

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D10; D66

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; DD2

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Quản trị truyền thông

Mã ngành: 7320101

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư

Mã ngành: 7320201

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)

Mã ngành: 7340401

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7340401_QLKT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D10; D84

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380101_LKT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: A00; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07

Vật lý (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7440102

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01

Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_TD

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01

Khoa học Tự nhiên tích hợp STEM

Mã ngành: 7440112_KHTN

Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7460101_TA

Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt

Mã ngành: 7460101_TV

Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84

Toán tin (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7460117

Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07

Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu

Mã ngành: 7720203_TD

Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: A00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01

2
Điểm học bạ

Đối tượng

Xét tuyển kết quả ghi trong học bạ Trung học phổ thông

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm học bạ

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17220112Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt NamC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
27220201Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84
37220201_AHSong ngữ Anh - HànD01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84
47220201_ATSong ngữ Anh - TrungD01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84
57220201_GVCTĐT định hướng giáo viên Tiếng AnhD01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84
67229010Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luậtC00; C03; C04; C14; C19; D01; D10; D66; D84
77229030Văn học (CTĐT Giáo viên)C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
87310612Trung Quốc họcC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D10; D66
97310614Hàn Quốc họcC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; DD2
107310630Việt Nam họcC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
117320101Quản trị truyền thôngC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
127320201Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thưC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
137340401Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
147340401_QLKTQuản lý kinh tếC03; C04; C14; D01; D10; D84
157380101LuậtC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
167380101_LKTLuật kinh tếC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
177420201Công nghệ sinh họcA00; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
187440102Vật lý (CTĐT Giáo viên)A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01
197440102_TDCông nghệ bán dẫnA00; A01; A02; A03; A04; A10; C01
207440112_KHTNKhoa học Tự nhiên tích hợp STEMA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
217460101_TACTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng AnhA00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
227460101_TVCTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng ViệtA00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
237460117Toán tin (CTĐT Giáo viên)A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
247510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
257720203Hóa dượcA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
267720203_TDChăm sóc sắc đẹp từ Dược liệuA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
277760101Công tác xã hộiC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
287810101Du lịchC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
297810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
307810301Quản lý thể dục thể thaoC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
317850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01

Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

Mã ngành: 7220112

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84

Song ngữ Anh - Hàn

Mã ngành: 7220201_AH

Tổ hợp: D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84

Song ngữ Anh - Trung

Mã ngành: 7220201_AT

Tổ hợp: D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84

CTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh

Mã ngành: 7220201_GV

Tổ hợp: D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84

Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật

Mã ngành: 7229010

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D10; D66; D84

Văn học (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7229030

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D10; D66

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; DD2

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Quản trị truyền thông

Mã ngành: 7320101

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư

Mã ngành: 7320201

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)

Mã ngành: 7340401

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7340401_QLKT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D10; D84

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380101_LKT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: A00; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07

Vật lý (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7440102

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01

Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_TD

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01

Khoa học Tự nhiên tích hợp STEM

Mã ngành: 7440112_KHTN

Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7460101_TA

Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt

Mã ngành: 7460101_TV

Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84

Toán tin (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7460117

Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07

Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu

Mã ngành: 7720203_TD

Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: A00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01

3
Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT

Đối tượng

Xét tuyển kết quả đánh giá đầu vào đại học bằng hình thức thi trên máy tính của Đại học Thái Nguyên (V-SAT-TNU)

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17220112Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
27220201Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)
37220201_AHSong ngữ Anh - Hàn
47220201_ATSong ngữ Anh - Trung
57220201_GVCTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh
67229010Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật
77229030Văn học (CTĐT Giáo viên)
87310612Trung Quốc học
97310614Hàn Quốc học
107310630Việt Nam học
117320101Quản trị truyền thông
127320201Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư
137340401Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)
147340401_QLKTQuản lý kinh tế
157380101Luật
167380101_LKTLuật kinh tế
177420201Công nghệ sinh học
187440102Vật lý (CTĐT Giáo viên)
197440102_TDCông nghệ bán dẫn
207440112_KHTNKhoa học Tự nhiên tích hợp STEM
217460101_TACTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh
227460101_TVCTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt
237460117Toán tin (CTĐT Giáo viên)
247510401Công nghệ kỹ thuật hóa học
257720203Hóa dược
267720203_TDChăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu
277760101Công tác xã hội
287810101Du lịch
297810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
307810301Quản lý thể dục thể thao
317850101Quản lý tài nguyên và môi trường

Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

Mã ngành: 7220112

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)

Mã ngành: 7220201

Song ngữ Anh - Hàn

Mã ngành: 7220201_AH

Song ngữ Anh - Trung

Mã ngành: 7220201_AT

CTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh

Mã ngành: 7220201_GV

Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật

Mã ngành: 7229010

Văn học (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7229030

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Quản trị truyền thông

Mã ngành: 7320101

Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư

Mã ngành: 7320201

Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)

Mã ngành: 7340401

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7340401_QLKT

Luật

Mã ngành: 7380101

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380101_LKT

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Vật lý (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7440102

Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_TD

Khoa học Tự nhiên tích hợp STEM

Mã ngành: 7440112_KHTN

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7460101_TA

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt

Mã ngành: 7460101_TV

Toán tin (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7460117

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu

Mã ngành: 7720203_TD

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

4
Điểm Đánh giá Tư duy

Đối tượng

Xét tuyển kết quả đánh giá Tư duy của Đại học Bách Khoa Hà Nội

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17220112Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt NamK00
27220201Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)K00
37220201_AHSong ngữ Anh - HànK00
47220201_ATSong ngữ Anh - TrungK00
57220201_GVCTĐT định hướng giáo viên Tiếng AnhK00
67229010Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luậtK00
77229030Văn học (CTĐT Giáo viên)K00
87310612Trung Quốc họcK00
97310614Hàn Quốc họcK00
107310630Việt Nam họcK00
117320101Quản trị truyền thôngK00
127320201Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thưK00
137340401Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)K00
147340401_QLKTQuản lý kinh tếK00
157380101LuậtK00
167380101_LKTLuật kinh tếK00
177420201Công nghệ sinh họcK00
187440102Vật lý (CTĐT Giáo viên)K00
197440102_TDCông nghệ bán dẫnK00
207440112_KHTNKhoa học Tự nhiên tích hợp STEMK00
217460101_TACTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng AnhK00
227460101_TVCTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng ViệtK00
237460117Toán tin (CTĐT Giáo viên)K00
247510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcK00
257720203Hóa dượcK00
267720203_TDChăm sóc sắc đẹp từ Dược liệuK00
277760101Công tác xã hộiK00
287810101Du lịchK00
297810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhK00
307810301Quản lý thể dục thể thaoK00
317850101Quản lý tài nguyên và môi trườngK00

Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

Mã ngành: 7220112

Tổ hợp: K00

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: K00

Song ngữ Anh - Hàn

Mã ngành: 7220201_AH

Tổ hợp: K00

Song ngữ Anh - Trung

Mã ngành: 7220201_AT

Tổ hợp: K00

CTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh

Mã ngành: 7220201_GV

Tổ hợp: K00

Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật

Mã ngành: 7229010

Tổ hợp: K00

Văn học (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7229030

Tổ hợp: K00

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Tổ hợp: K00

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Tổ hợp: K00

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Tổ hợp: K00

Quản trị truyền thông

Mã ngành: 7320101

Tổ hợp: K00

Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư

Mã ngành: 7320201

Tổ hợp: K00

Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)

Mã ngành: 7340401

Tổ hợp: K00

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7340401_QLKT

Tổ hợp: K00

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: K00

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380101_LKT

Tổ hợp: K00

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: K00

Vật lý (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7440102

Tổ hợp: K00

Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_TD

Tổ hợp: K00

Khoa học Tự nhiên tích hợp STEM

Mã ngành: 7440112_KHTN

Tổ hợp: K00

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7460101_TA

Tổ hợp: K00

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt

Mã ngành: 7460101_TV

Tổ hợp: K00

Toán tin (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7460117

Tổ hợp: K00

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: K00

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Tổ hợp: K00

Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu

Mã ngành: 7720203_TD

Tổ hợp: K00

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Tổ hợp: K00

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Tổ hợp: K00

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: K00

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Tổ hợp: K00

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: K00

5
Điểm xét tuyển kết hợp

Đối tượng

Phương thức 6

  • Xét tuyển thí sinh đạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh, thành phố. Thí sinh có chứng chỉ quốc tế kết hợp với kết quả học tập ở bậc THPT
  • Xét tuyển học sinh hoàn thành chương trình dự bị đại học

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17220112Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
27220201Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)
37220201_AHSong ngữ Anh - Hàn
47220201_ATSong ngữ Anh - Trung
57220201_GVCTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh
67229010Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật
77229030Văn học (CTĐT Giáo viên)
87310612Trung Quốc học
97310614Hàn Quốc học
107310630Việt Nam học
117320101Quản trị truyền thông
127320201Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư
137340401Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)
147340401_QLKTQuản lý kinh tế
157380101Luật
167380101_LKTLuật kinh tế
177420201Công nghệ sinh học
187440102Vật lý (CTĐT Giáo viên)
197440102_TDCông nghệ bán dẫn
207440112_KHTNKhoa học Tự nhiên tích hợp STEM
217460101_TACTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh
227460101_TVCTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt
237460117Toán tin (CTĐT Giáo viên)
247510401Công nghệ kỹ thuật hóa học
257720203Hóa dược
267720203_TDChăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu
277760101Công tác xã hội
287810101Du lịch
297810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
307810301Quản lý thể dục thể thao
317850101Quản lý tài nguyên và môi trường

Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

Mã ngành: 7220112

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)

Mã ngành: 7220201

Song ngữ Anh - Hàn

Mã ngành: 7220201_AH

Song ngữ Anh - Trung

Mã ngành: 7220201_AT

CTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh

Mã ngành: 7220201_GV

Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật

Mã ngành: 7229010

Văn học (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7229030

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Quản trị truyền thông

Mã ngành: 7320101

Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư

Mã ngành: 7320201

Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)

Mã ngành: 7340401

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7340401_QLKT

Luật

Mã ngành: 7380101

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380101_LKT

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Vật lý (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7440102

Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_TD

Khoa học Tự nhiên tích hợp STEM

Mã ngành: 7440112_KHTN

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7460101_TA

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt

Mã ngành: 7460101_TV

Toán tin (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7460117

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu

Mã ngành: 7720203_TD

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

6
Điểm ĐGNL HN

Đối tượng

Xét tuyển kết quả đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm ĐGNL HN

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17220112Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt NamQ00
27220201Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)Q00
37220201_AHSong ngữ Anh - HànQ00
47220201_ATSong ngữ Anh - TrungQ00
57220201_GVCTĐT định hướng giáo viên Tiếng AnhQ00
67229010Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luậtQ00
77229030Văn học (CTĐT Giáo viên)Q00
87310612Trung Quốc họcQ00
97310614Hàn Quốc họcQ00
107310630Việt Nam họcQ00
117320101Quản trị truyền thôngQ00
127320201Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thưQ00
137340401Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)Q00
147340401_QLKTQuản lý kinh tếQ00
157380101LuậtQ00
167380101_LKTLuật kinh tếQ00
177420201Công nghệ sinh họcQ00
187440102Vật lý (CTĐT Giáo viên)Q00
197440102_TDCông nghệ bán dẫnQ00
207440112_KHTNKhoa học Tự nhiên tích hợp STEMQ00
217460101_TACTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng AnhQ00
227460101_TVCTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng ViệtQ00
237460117Toán tin (CTĐT Giáo viên)Q00
247510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcQ00
257720203Hóa dượcQ00
267720203_TDChăm sóc sắc đẹp từ Dược liệuQ00
277760101Công tác xã hộiQ00
287810101Du lịchQ00
297810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhQ00
307810301Quản lý thể dục thể thaoQ00
317850101Quản lý tài nguyên và môi trườngQ00

Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

Mã ngành: 7220112

Tổ hợp: Q00

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp: Q00

Song ngữ Anh - Hàn

Mã ngành: 7220201_AH

Tổ hợp: Q00

Song ngữ Anh - Trung

Mã ngành: 7220201_AT

Tổ hợp: Q00

CTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh

Mã ngành: 7220201_GV

Tổ hợp: Q00

Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật

Mã ngành: 7229010

Tổ hợp: Q00

Văn học (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7229030

Tổ hợp: Q00

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Tổ hợp: Q00

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Tổ hợp: Q00

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Tổ hợp: Q00

Quản trị truyền thông

Mã ngành: 7320101

Tổ hợp: Q00

Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư

Mã ngành: 7320201

Tổ hợp: Q00

Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)

Mã ngành: 7340401

Tổ hợp: Q00

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7340401_QLKT

Tổ hợp: Q00

Luật

Mã ngành: 7380101

Tổ hợp: Q00

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380101_LKT

Tổ hợp: Q00

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp: Q00

Vật lý (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7440102

Tổ hợp: Q00

Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_TD

Tổ hợp: Q00

Khoa học Tự nhiên tích hợp STEM

Mã ngành: 7440112_KHTN

Tổ hợp: Q00

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7460101_TA

Tổ hợp: Q00

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt

Mã ngành: 7460101_TV

Tổ hợp: Q00

Toán tin (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7460117

Tổ hợp: Q00

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp: Q00

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Tổ hợp: Q00

Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu

Mã ngành: 7720203_TD

Tổ hợp: Q00

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Tổ hợp: Q00

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Tổ hợp: Q00

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp: Q00

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Tổ hợp: Q00

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp: Q00

7
ƯTXT, XT thẳng

Đối tượng

Xét tuyển kết quả ghi trong học bạ Trung học phổ thông

Xét tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh của Bộ GD&ĐT

Xét tuyển học sinh hoàn thành chương trình dự bị đại học

Danh sách ngành đào tạo theo phương thức ƯTXT, XT thẳng

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợpGhi chú
17220112Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
27220201Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)
37220201_AHSong ngữ Anh - Hàn
47220201_ATSong ngữ Anh - Trung
57220201_GVCTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh
67229010Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật
77229030Văn học (CTĐT Giáo viên)
87310612Trung Quốc học
97310614Hàn Quốc học
107310630Việt Nam học
117320101Quản trị truyền thông
127320201Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư
137340401Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)
147340401_QLKTQuản lý kinh tế
157380101Luật
167380101_LKTLuật kinh tế
177420201Công nghệ sinh học
187440102Vật lý (CTĐT Giáo viên)
197440102_TDCông nghệ bán dẫn
207440112_KHTNKhoa học Tự nhiên tích hợp STEM
217460101_TACTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh
227460101_TVCTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt
237460117Toán tin (CTĐT Giáo viên)
247510401Công nghệ kỹ thuật hóa học
257720203Hóa dược
267720203_TDChăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu
277760101Công tác xã hội
287810101Du lịch
297810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
307810301Quản lý thể dục thể thao
317850101Quản lý tài nguyên và môi trường

Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

Mã ngành: 7220112

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)

Mã ngành: 7220201

Song ngữ Anh - Hàn

Mã ngành: 7220201_AH

Song ngữ Anh - Trung

Mã ngành: 7220201_AT

CTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh

Mã ngành: 7220201_GV

Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật

Mã ngành: 7229010

Văn học (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7229030

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Quản trị truyền thông

Mã ngành: 7320101

Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư

Mã ngành: 7320201

Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)

Mã ngành: 7340401

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7340401_QLKT

Luật

Mã ngành: 7380101

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380101_LKT

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Vật lý (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7440102

Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_TD

Khoa học Tự nhiên tích hợp STEM

Mã ngành: 7440112_KHTN

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7460101_TA

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt

Mã ngành: 7460101_TV

Toán tin (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7460117

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu

Mã ngành: 7720203_TD

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220112Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
27220201Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
37220201_AHSong ngữ Anh - Hàn0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
47220201_ATSong ngữ Anh - Trung0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
57220201_GVCTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
67229010Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
77229030Văn học (CTĐT Giáo viên)0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
87310612Trung Quốc học0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D10; D66
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
97310614Hàn Quốc học0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; DD2
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
107310630Việt Nam học0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
117320101Quản trị truyền thông0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
127320201Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
137340401Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
147340401_QLKTQuản lý kinh tế0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC03; C04; C14; D01; D10; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
157380101Luật0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
167380101_LKTLuật kinh tế0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
177420201Công nghệ sinh học0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
187440102Vật lý (CTĐT Giáo viên)0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A10; C01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
197440102_TDCông nghệ bán dẫn0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A10; C01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
207440112_KHTNKhoa học Tự nhiên tích hợp STEM0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
217460101_TACTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
227460101_TVCTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
237460117Toán tin (CTĐT Giáo viên)0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
247510401Công nghệ kỹ thuật hóa học0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
257720203Hóa dược0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
267720203_TDChăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
277760101Công tác xã hội0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
287810101Du lịch0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
297810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
307810301Quản lý thể dục thể thao0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
317850101Quản lý tài nguyên và môi trường0Kết HợpV-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00

1. Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

Mã ngành: 7220112

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84; K00; Q00

2. Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84; K00; Q00

3. Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật

Mã ngành: 7229010

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D10; D66; D84; K00; Q00

4. Văn học (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7229030

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84; K00; Q00

5. Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D10; D66; K00; Q00

6. Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; DD2; K00; Q00

7. Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84; K00; Q00

8. Quản trị truyền thông

Mã ngành: 7320101

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84; K00; Q00

9. Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư

Mã ngành: 7320201

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84; K00; Q00

10. Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)

Mã ngành: 7340401

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84; K00; Q00

11. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84; K00; Q00

12. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07; K00; Q00

13. Vật lý (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7440102

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01; K00; Q00

14. Toán tin (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7460117

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84; K00; Q00

15. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07; K00; Q00

16. Hóa dược

Mã ngành: 7720203

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07; K00; Q00

17. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84; K00; Q00

18. Du lịch

Mã ngành: 7810101

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84; K00; Q00

19. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84; K00; Q00

20. Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84; K00; Q00

21. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01; K00; Q00

22. Song ngữ Anh - Hàn

Mã ngành: 7220201_AH

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84; K00; Q00

23. Song ngữ Anh - Trung

Mã ngành: 7220201_AT

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84; K00; Q00

24. CTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh

Mã ngành: 7220201_GV

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84; K00; Q00

25. Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7340401_QLKT

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D10; D84; K00; Q00

26. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380101_LKT

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84; K00; Q00

27. Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_TD

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01; K00; Q00

28. Khoa học Tự nhiên tích hợp STEM

Mã ngành: 7440112_KHTN

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07; K00; Q00

29. CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7460101_TA

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84; K00; Q00

30. CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt

Mã ngành: 7460101_TV

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84; K00; Q00

31. Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu

Mã ngành: 7720203_TD

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07; K00; Q00

Điểm chuẩn

Xem điểm chuẩn Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên các năm Tại đây

Thời gian và hồ sơ xét tuyển TNUS

Hồ sơ đăng ký xét tuyển

1. Theo phương thức tuyển thẳng: Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo

- Phiếu đăng ký xét tuyển: Đăng ký trực tuyến tại đường link https://dangkytuyensinh.tnus.edu.vn/DangKyXetTuyenThang/Index để lấy phiếu in đăng ký xét tuyển; (thí sinh có thể tải mẫu tại: https://tuyensinh.tnus.edu.vn/article/mau-don-to-khai);

2. Theo kết quả học tập được ghi trong học bạ THPT

- Phiếu đăng ký xét tuyển: Đăng ký trực tuyến tại đường link https://dangkytuyensinh.tnus.edu.vn/DangKyXetHocBaTSDH/Index để lấy phiếu in đăng ký xét tuyển; (thí sinh có thể tải mẫu tại: https://tuyensinh.tnus.edu.vn/article/mau-don-to-khai);

- Bản sao Bằng tốt nghiệp THPT (đối với thí sinh đã tốt nghiệp THPT trước năm 2025) hoặc Giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT (đối với thí sinh tốt nghiệp năm 2025);

- Bản sao học bạ Trung học phổ thông.

3. Theo kết quả thi tốt nghiệp THPT 2025

- Thí sinh đăng ký qua hệ thống cổng công nghệ thông tin của Bộ GD&ĐT;

- Thí sinh đăng ký trực tuyến qua cổng thông tin của Trường Đại học Khoa học (đợt bổ sung nếu có);

- Nộp bản chính giấy chứng nhận kết quả thi tốt nghiệp THPT tại: Phòng 107, Tầng 1, Khu hiệu bộ, Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên.

4. Theo kết quả đánh giá đầu vào V-SAT-TNU (Đại học Thái Nguyên)

- Phiếu đăng ký xét tuyển: Đăng ký trực tuyến tại đường link https://dangkytuyensinh.tnus.edu.vn/DangKyXetTuyenVSAT/Index  để lấy phiếu in đăng ký xét tuyển; (thí sinh có thể tải mẫu tại: https://tuyensinh.tnus.edu.vn/article/mau-don-to-khai);

- Phiếu kết quả đánh giá đầu vào V-SAT-TNU năm 2025.

5. Theo kết quả đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội

- Phiếu đăng ký xét tuyển: Đăng ký trực tuyến tại đường link https://dangkytuyensinh.tnus.edu.vn/DangKyXetTuyenDanhGiaNangLuc/Index  để lấy phiếu in đăng ký xét tuyển (thí sinh có thể tải mẫu tại: https://tuyensinh.tnus.edu.vn/article/mau-don-to-khai)

- Phiếu kết quả đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2025

6. Theo kết quả đánh giá tư duy của Đại học Bách Khoa Hà Nội

- Phiếu đăng ký xét tuyển: Đăng ký trực tuyến tại đường link https://dangkytuyensinh.tnus.edu.vn/DangKyXetTuyenDanhGiaTuDuy/Index để lấy phiếu in đăng ký xét tuyển (thí sinh có thể tải mẫu tại: https://tuyensinh.tnus.edu.vn/article/mau-don-to-khai)

- Phiếu kết quả đánh giá năng lực của các cơ sở giáo dục đại học công lập năm 2025

Hình thức nộp hồ sơ đăng ký xét tuyển

Thí sinh đăng ký xét tuyển có thể lựa chọn các hình thức sau:

- Thí sinh đăng ký qua hệ thống trực tuyến của Trường Đại học Khoa học tại website: https://dangkytuyensinh.tnus.edu.vn/;

- Thí sinh nộp hồ sơ trực tiếp tại: Phòng 107, Tầng 1, Khu hiệu bộ, Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên;

- Thí sinh gửi hồ sơ qua đường bưu điện theo địa chỉ (thời gian tính theo dấu bưu điện): Trường Đại học Khoa học, Phường Tân Thịnh, TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên.

Lưu ý: Đối với thí sinh đã đăng ký qua hệ thống trực tuyến của Trường Đại học Khoa học. Sau khi đăng ký thành công, thí sinh gửi 01 bộ hồ sơ xét tuyển theo đường bưu điện hoặc nộp trực tiếp tại Phòng 107, Tầng 1, Khu hiệu bộ, Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên.

File PDF đề án

Giới thiệu trường

Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên
  • Tên trường: Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
  • Mã trường: DTZ
  • Tên tiếng Anh: Thai Nguyen University Of Science
  • Tên viết tắt: TNUS
  • Địa chỉ: Phường Tân Thịnh - Thành phố Thái Nguyên
  • Website: https://tnus.edu.vn/

Ngày 23/12/2008, Thủ tướng Chính phủ đã ký Quyết định số 1901/QĐ-TTg thành lập Trường Đại học Khoa học trên cơ sở nâng cấp Khoa Khoa học Tự nhiên và Xã hội (tiền thân là Khoa Khoa học Tự nhiên) trực thuộc Đại học Thái Nguyên. Trường có nhiệm vụ đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao về lĩnh vực khoa học tự nhiên, khoa học xã hội và nhân văn với các trình độ đại học và sau đại học, nghiên cứu khoa học, ứng dụng chuyển giao công nghệ tiên tiến phục vụ cho sự phát triển kinh tế, xã hội của khu vực trung du miền núi phía Bắc và cả nước