STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7220104 | Hán Nôm | C00; D14; C19; D01 |
2 | 7229001 | Triết học | A00; D66; C19; D01 |
3 | 7229010 | Lịch sử | C00; D14; C19; C03 |
4 | 7229030 | Văn học | C00; D14; C19; D01 |
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; D14; C19; C03 |
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D66; C19; D01; C14 |
7 | 7310301 | Xã hội học | C00; D14; C19; D01 |
8 | 7310608 | Đông phương học | C00; D14; C19; D01 |
9 | 7320101 | Báo chí | C00; C03; C19; D01 |
10 | 7320115 | Truyền thông số | C00; C03; C19; D01 |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; A02; D08; B03 |
12 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin) |
13 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; C02 |
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; C14; D15 |
15 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Tin) |
16 | 7480107TD | Quản trị và phân tích dữ liệu | C01; A01; D01; (Toán, Văn, Tin) |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Tin) |
18 | 7480201VJ | Công nghệ thông tin (Kỹ sư Việt - Nhật) | A00; A01; D01; (Toán, Anh, Tin) |
19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin) |
20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; C02 |
21 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; C04; D01; D84 |
22 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; (Toán, Sử, Vẽ mỹ thuật) |
23 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00; C04; D01; D84 |
24 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D14; C19; D01 |
25 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C14; C04; A09; D01 |
26 | 7850105 | Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường | A00; B00; C14; D15 |
Hán Nôm
Mã ngành: 7220104
Tổ hợp: C00; D14; C19; D01
Triết học
Mã ngành: 7229001
Tổ hợp: A00; D66; C19; D01
Lịch sử
Mã ngành: 7229010
Tổ hợp: C00; D14; C19; C03
Văn học
Mã ngành: 7229030
Tổ hợp: C00; D14; C19; D01
Quản lý văn hóa
Mã ngành: 7229042
Tổ hợp: C00; D14; C19; C03
Quản lý nhà nước
Mã ngành: 7310205
Tổ hợp: D66; C19; D01; C14
Xã hội học
Mã ngành: 7310301
Tổ hợp: C00; D14; C19; D01
Đông phương học
Mã ngành: 7310608
Tổ hợp: C00; D14; C19; D01
Báo chí
Mã ngành: 7320101
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01
Truyền thông số
Mã ngành: 7320115
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: B00; A02; D08; B03
Vật lý học
Mã ngành: 7440102
Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin)
Hóa học
Mã ngành: 7440112
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Khoa học môi trường
Mã ngành: 7440301
Tổ hợp: A00; B00; C14; D15
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Tin)
Quản trị và phân tích dữ liệu
Mã ngành: 7480107TD
Tổ hợp: C01; A01; D01; (Toán, Văn, Tin)
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Tin)
Công nghệ thông tin (Kỹ sư Việt - Nhật)
Mã ngành: 7480201VJ
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán, Anh, Tin)
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông
Mã ngành: 7510302
Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin)
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Mã ngành: 7510401
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
Mã ngành: 7520503
Tổ hợp: A00; C04; D01; D84
Kiến trúc
Mã ngành: 7580101
Tổ hợp: V00; V01; V02; (Toán, Sử, Vẽ mỹ thuật)
Địa kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580211
Tổ hợp: A00; C04; D01; D84
Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: C00; D14; C19; D01
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: C14; C04; A09; D01
Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường
Mã ngành: 7850105
Tổ hợp: A00; B00; C14; D15