STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | QHT01 | Toán học | A00; A01; D07; D08; C01; X26 | |
2 | QHT02 | Toán tin | A00; A01; D07; D08; C01; X26 | |
3 | QHT03 | Vật lý học | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 | |
4 | QHT04 | Khoa học vật liệu | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 | |
5 | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 | |
6 | QHT06 | Hoá học | A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 | |
7 | QHT07 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 | |
8 | QHT08 | Sinh học | A00; A02; B00; B01; B02; B03; B08; D07; D08; X13; X14; X15; X16 | |
9 | QHT09 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; B01; B02; B03; B08; D07; D08; X13; X14; X15; X16 | |
10 | QHT10 | Địa lý tự nhiên | A00; A01; A04; A06; A07; B00; B02; C04; D01; D10; D20; X01; X21; X25 | |
11 | QHT12 | Quản lý đất đai | A00; A01; A04; A06; A07; B00; B02; C04; D01; D10; D20; X01; X21; X25 | |
12 | QHT13 | Khoa học môi trường | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16 | |
13 | QHT15 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16 | |
14 | QHT16 | Khí tượng và khí hậu học | A00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X26 | |
15 | QHT17 | Hải dương học | A00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X26 | |
16 | QHT18 | Địa chất học | A00; A01; A04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D07; D08; D09; D10; X01; X05; X09; X21; X25 | |
17 | QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; A04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D07; D08; D09; D10; X01; X05; X09; X21; X25 | |
18 | QHT43 | Hoá dược | A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 | |
19 | QHT81 | Sinh dược học | A00; A02; B00; B01; B02; B03; B08; D07; D08; X13; X14; X15; X16 | |
20 | QHT82 | Môi trường, sức khỏe và an toàn | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16 | |
21 | QHT91 | Khoa học thông tin địa không gian | A00; A01; A04; A06; A07; B00; B02; C04; D01; D10; D20; X01; X21; X25 | |
22 | QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước | A00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X26 | |
23 | QHT93 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D07; D08; C01; X26 | |
24 | QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin học | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 | |
25 | QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | A00; A01; A04; A06; A07; B00; B02; C04; D01; D10; D20; X01; X21; X25 | |
26 | QHT96 | Khoa học và công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16 | |
27 | QHT98 | Khoa học máy tính và thông tin | A00; A01; D07; D08; C01; X26 | |
28 | QHT99 | Công nghệ Bán dẫn | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 |
Toán học
Mã ngành: QHT01
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; C01; X26
Toán tin
Mã ngành: QHT02
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; C01; X26
Vật lý học
Mã ngành: QHT03
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26
Khoa học vật liệu
Mã ngành: QHT04
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân
Mã ngành: QHT05
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26
Hoá học
Mã ngành: QHT06
Tổ hợp: A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12
Công nghệ kỹ thuật hoá học
Mã ngành: QHT07
Tổ hợp: A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12
Sinh học
Mã ngành: QHT08
Tổ hợp: A00; A02; B00; B01; B02; B03; B08; D07; D08; X13; X14; X15; X16
Công nghệ sinh học
Mã ngành: QHT09
Tổ hợp: A00; A02; B00; B01; B02; B03; B08; D07; D08; X13; X14; X15; X16
Địa lý tự nhiên
Mã ngành: QHT10
Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; A07; B00; B02; C04; D01; D10; D20; X01; X21; X25
Quản lý đất đai
Mã ngành: QHT12
Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; A07; B00; B02; C04; D01; D10; D20; X01; X21; X25
Khoa học môi trường
Mã ngành: QHT13
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Mã ngành: QHT15
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
Khí tượng và khí hậu học
Mã ngành: QHT16
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X26
Hải dương học
Mã ngành: QHT17
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X26
Địa chất học
Mã ngành: QHT18
Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D07; D08; D09; D10; X01; X05; X09; X21; X25
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: QHT20
Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D07; D08; D09; D10; X01; X05; X09; X21; X25
Hoá dược
Mã ngành: QHT43
Tổ hợp: A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12
Sinh dược học
Mã ngành: QHT81
Tổ hợp: A00; A02; B00; B01; B02; B03; B08; D07; D08; X13; X14; X15; X16
Môi trường, sức khỏe và an toàn
Mã ngành: QHT82
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
Khoa học thông tin địa không gian
Mã ngành: QHT91
Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; A07; B00; B02; C04; D01; D10; D20; X01; X21; X25
Tài nguyên và môi trường nước
Mã ngành: QHT92
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X26
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: QHT93
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; C01; X26
Kỹ thuật điện tử và tin học
Mã ngành: QHT94
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
Mã ngành: QHT95
Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; A07; B00; B02; C04; D01; D10; D20; X01; X21; X25
Khoa học và công nghệ thực phẩm
Mã ngành: QHT96
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
Khoa học máy tính và thông tin
Mã ngành: QHT98
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08; C01; X26
Công nghệ Bán dẫn
Mã ngành: QHT99
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26