Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa học Tự nhiên - ĐH QGHN năm 2021
Năm 2021, trường Đại học Khoa học Tự Nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội có 1610 chỉ tiêu. Trong đó, có 1370 chỉ tiêu dành cho xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021 và 240 chỉ tiêu còn lại theo phương thức khác. Điểm sàn xét tuyển năm 2021 của trường từ 18 đến 21 điểm tùy từng ngành.
Điểm chuẩn ĐH Khoa Học Tự Nhiên-ĐHQG Hà Nội 2021 đã được công bố ngày 15/9. Xem chi tiết phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2021
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHT01 | Toán học | A00; A01; D07; D08 | 25.5 | |
2 | QHT02 | Toán tin | A00; A01; D07; D08 | 26.35 | |
3 | QHT40 | Máy tính và khoa học thông tin (Chất lượng cao) | A00; A01; D07; D08 | 26.6 | |
4 | QHT93 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D07; D08 | 26.55 | |
5 | QHT03 | Vật lý học | A00; A01; B00; C01 | 24.25 | |
6 | QHT04 | Khoa học vật liệu | A00; A01; B00; C01 | 24.25 | |
7 | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; B00; C01 | 23.5 | |
8 | QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin học | A00; A01; B00; C01 | 26.05 | |
9 | QHT06 | Hoá học | A00; B00; D07 | 25.4 | |
10 | QHT41 | Hoá học (CTĐT tiên tiến) | A00; B00; D07 | 23.5 | |
11 | QHT42 | Công nghệ kỹ thuật hoá học ** | A00; B00; D07 | 23.6 | |
12 | QHT43 | Hoá dược | A00; B00; D07 | 25.25 | |
13 | QHT08 | Sinh học | A00; A02; B00; D08 | 24.2 | |
14 | QHT44 | Công nghệ sinh học ** | A00; A02; B00; D08 | 24.4 | |
15 | QHT10 | Địa lí tự nhiên | A00; A01; B00; D10 | 20.2 | |
16 | QHT91 | Khoa học thông tin địa không gian | A00; A01; B00; D10 | 22.4 | |
17 | QHT12 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D10 | 24.2 | |
18 | QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản* | A00; A01; B00; D10 | 25 | |
19 | QHT13 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; D07 | 21.25 | |
20 | QHT46 | Công nghệ kỹ thuật môi trường ** | A00; A01; B00; D07 | 18.5 | |
21 | QHT96 | Khoa học và công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 25.45 | |
22 | QHT16 | Khí tượng và khí hậu học | A00; A01; B00; D07 | 18 | |
23 | QHT17 | Hải dương học | A00; A01; B00; D07 | 18 | |
24 | QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước | A00; A01; B00; D07 | 18 | |
25 | QHT18 | Địa chất học | A00; A01; B00; D07 | 18 | |
26 | QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 22.6 | |
27 | QHT97 | Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường | A00; A01; B00; D07 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHT01 | Toán học | --- | ||
2 | QHT02 | Toán tin | --- | ||
3 | QHT40 | Máy tính và khoa học thông tin (Chất lượng cao) | --- | ||
4 | QHT93 | Khoa học dữ liệu | --- | ||
5 | QHT03 | Vật lý học | --- | ||
6 | QHT04 | Khoa học vật liệu | --- | ||
7 | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | --- | ||
8 | QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin học | --- | ||
9 | QHT06 | Hoá học | --- | ||
10 | QHT41 | Hoá học (CTĐT tiên tiến) | --- | ||
11 | QHT42 | Công nghệ kỹ thuật hoá học ** | --- | ||
12 | QHT43 | Hoá dược | --- | ||
13 | QHT08 | Sinh học | --- | ||
14 | QHT44 | Công nghệ sinh học ** | --- | ||
15 | QHT10 | Địa lí tự nhiên | --- | ||
16 | QHT91 | Khoa học thông tin địa không gian | --- | ||
17 | QHT12 | Quản lý đất đai | --- | ||
18 | QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản* | --- | ||
19 | QHT13 | Khoa học môi trường | --- | ||
20 | QHT46 | Công nghệ kỹ thuật môi trường ** | --- | ||
21 | QHT96 | Khoa học và công nghệ thực phẩm | --- | ||
22 | QHT16 | Khí tượng và khí hậu học | --- | ||
23 | QHT17 | Hải dương học | --- | ||
24 | QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước | --- | ||
25 | QHT18 | Địa chất học | --- | ||
26 | QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | --- | ||
27 | QHT97 | Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường | --- |
Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021. Xem diem chuan truong Dai Hoc Khoa Hoc Tu Nhien – Dai Hoc Quoc Gia Ha Noi 2021 chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com