Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2024, Xem diem chuan Dai Hoc Khoa Hoc Tu Nhien – Dai Hoc Quoc Gia Ha Noi nam 2024

Điểm chuẩn trường HUS - Đại Học Khoa học Tự nhiên - ĐHQGHN năm 2024

Năm 2024, Trường ĐH Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội sử dụng 06 phương thức xét tuyển như sau: XTT theo quy chế của Bộ Giáo dục; XTT và ƯTXT theo quy định của ĐHQGHN; xét điểm thi tốt nghiệp THPT; xét điểm thi ĐGNL của ĐHQGHN; sử dụng chứng chỉ quốc tế; kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế.

Điểm chuẩn HUS - ĐH Khoa Học Tự Nhiên - ĐHQG Hà Nội 2024 dựa trên 4 phương thức xét tuyển: Kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT, xét điểm thi ĐGNL của ĐHQGHN, sử dụng chứng chỉ quốc tế, Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT và chứng chỉ quốc tế đã được công bố đến tất cả thi sinh. Xem ngay chi tiết được đăng tải bên dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHT01 Toán học A00; A01; D07; D08 34 Toán nhân 2
2 QHT02 Toán tin A00; A01; D07; D08 34 Toán nhân 2
3 QHT98 Khoa học máy tính và thông tin A00; A01; D07; D08 34 Chương trình ĐT thí điểm, Toán nhân 2
4 QHT93 Khoa học dữ liệu A00; A01; D07; D08 35 Toán nhân 2
5 QHT03 Vật lý học A00; A01; A02; C01 25.3
6 QHT04 Khoa học vật liệu A00; A01; A02; C01 24.6
7 QHT05 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân A00; A01; A02; C01 24.3
8 QHT94 Kỹ thuật điện tử và tin học A00; A01; A02; C01 26.25 Chương trình ĐT thí điểm
9 QHT06 Hoá học A00; B00; D07; C02 25.15
10 QHT07 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; D07; C02 24.8
11 QHT43 Hoá dược A00; B00; D07; C02 25.65
12 QHT08 Sinh học A00; A02; B00; B08 23.35
13 QHT09 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; B08 24.45
14 QHT81 Sinh dược học A00; A02; B00; B08 24.25
15 QHT10 Địa lý tự nhiên A00; A01; B00; D10 22.4
16 QHT91 Khoa học thông tin địa không gian A00; A01; B00; D10 22.5 Chương trình ĐT thí điểm
17 QHT12 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D10 23
18 QHT95 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản A00; A01; B00; D10 24 Chương trình ĐT thí điểm
19 QHT13 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D07 20
20 QHT15 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 21
21 QHT96 Khoa học và công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 24.6 Chương trình ĐT thí điểm
22 QHT82 Môi trường, sức khoẻ và an toàn A00; A01; B00; D07 20
23 QHT16 Khí tượng và khí hậu học A00; A01; B00; D07 20.8
24 QHT17 Hải dương học A00; A01; B00; D07 20
25 QHT92 Tài nguyên và môi trường nước A00; A01; B00; D07 20 Chương trình ĐT thí điểm
26 QHT18 Địa chất học A00; A01; D10; D07 20
27 QHT20 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D10; D07 21.5
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHT01 Toán học 140 Tư duy định lượng (nhân hệ số 2)
2 QHT02 Toán tin 145 Tư duy định lượng (nhân hệ số 2)
3 QHT98 Khoa học máy tính và thông tin 145 Tư duy định lượng (nhân hệ số 2)
4 QHT93 Khoa học dữ liệu 145 Tư duy định lượng (nhân hệ số 2)
5 QHT03 Vật lý học 90
6 QHT04 Khoa học vật liệu 85
7 QHT05 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân 80
8 QHT94 Kỹ thuật điện tử và tin học 95
9 QHT06 Hoá học 98
10 QHT07 Công nghệ kỹ thuật hoá học 95
11 QHT43 Hoá dược 100
12 QHT08 Sinh học 85
13 QHT09 Công nghệ sinh học 92
14 QHT81 Sinh dược học 85
15 QHT10 Địa lý tự nhiên 80
16 QHT91 Khoa học thông tin địa không gian 80
17 QHT12 Quản lý đất đai 82
18 QHT95 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản 82
19 QHT13 Khoa học môi trường 80
20 QHT15 Công nghệ kỹ thuật môi trường 80
21 QHT96 Khoa học và công nghệ thực phẩm 92
22 QHT82 Môi trường, sức khỏe và an toàn 80
23 QHT16 Khí tượng và khí hậu học 80
24 QHT17 Hải dương học 80
25 QHT92 Tài nguyên và môi trường nước 80
26 QHT18 Địa chất học 80
27 QHT20 Quản lý tài nguyên và môi trường 80
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHT01 Toán học 1300 CCQT SAT
2 QHT02 Toán tin 1300 CCQT SAT
3 QHT98 Khoa học máy tính và thông tin 1300 CCQT SAT
4 QHT93 Khoa học dữ liệu 1300 CCQT SAT
5 QHT03 Vật lý học 1200 CCQT SAT
6 QHT04 Khoa học vật liệu 1200 CCQT SAT
7 QHT05 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân 1200 CCQT SAT
8 QHT94 Kỹ thuật điện tử và tin học 1300 CCQT SAT
9 QHT06 Hoá học 1300 CCQT SAT
10 QHT07 Công nghệ kỹ thuật hoá học 1300 CCQT SAT
11 QHT43 Hoá dược 1300 CCQT SAT
12 QHT08 Sinh học 1300 CCQT SAT
13 QHT09 Công nghệ sinh học 1300 CCQT SAT
14 QHT81 Sinh dược học 1300 CCQT SAT
15 QHT91 Khoa học thông tin địa không gian 1100 CCQT SAT
16 QHT95 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản 1200 CCQT SAT
17 QHT96 Khoa học và công nghệ thực phẩm 1200 CCQT SAT
18 QHT16 Khí tượng và khí hậu học 1100 CCQT SAT
19 QHT17 Hải dương học 1100 CCQT SAT
20 QHT92 Tài nguyên và môi trường nước 1100 CCQT SAT
21 QHT20 Quản lý tài nguyên và môi trường 1200 CCQT SAT
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHT01 Toán học T49 32 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
2 QHT02 Toán tin T49 32 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
3 QHT98 Khoa học máy tính và thông tin T49 33 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
4 QHT93 Khoa học dữ liệu T49 34 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
5 QHT03 Vật lý học T49 23.5 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
6 QHT04 Khoa học vật liệu T49 22.5 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
7 QHT05 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân T49 22.5 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
8 QHT94 Kỹ thuật điện tử và tin học T49 25.5 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
9 QHT06 Hoá học T49 23 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
10 QHT07 Công nghệ kỹ thuật hoá học T49 22.5 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
11 QHT43 Hoá dược T49 24.5 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
12 QHT08 Sinh học T49 23 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
13 QHT09 Công nghệ sinh học T49 24 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
14 QHT81 Sinh dược học T49 24 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
15 QHT10 Địa lý tự nhiên T49 22.5 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
16 QHT91 Khoa học thông tin địa không gian T49 22.5 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
17 QHT12 Quản lý đất đai T49 23 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
18 QHT95 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản T49 24 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
19 QHT13 Khoa học môi trường T49 22.5 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
20 QHT15 Công nghệ kỹ thuật môi trường T49 22.5 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
21 QHT96 Khoa học và công nghệ thực phẩm T49 24 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
22 QHT82 Môi trường, sức khỏe và an toàn T49 22.5 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
23 QHT16 Khí tượng và khí hậu học T49 22.5 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
24 QHT17 Hải dương học T49 22.5 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
25 QHT92 Tài nguyên và môi trường nước T49 22.5 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
26 QHT18 Địa chất học T49 22.5 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
27 QHT20 Quản lý tài nguyên và môi trường T49 23 Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Xét tuyển kết hợp năm 2023

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com