STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | A00; A01; D07; D01; B08; X26; C01; C02; B03; X02; X06; X10; X14 | |
2 | 7420101 | Sinh học | B08; B00; X15; X16; X28; B03; A02 | |
3 | 7420101_DKD | Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh) | B08; B00; X15; X16; X28; B03; A02 | |
4 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B08; B00; X15; X16; X28; B03; A02 | |
5 | 7420201_DKD | Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh) | B08; B00; X15; X16; X28; B03; A02 | |
6 | 7440102_DKD | Vật lý học (CT tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; C01; A02; A03; A04; X05; X07; X08; X06 | |
7 | 7440102_NN | Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn | A00; A01; C01; A02; A03; A04; X05; X07; X08; X06 | |
8 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; C02; D07; X11; X12; A02; X07; X08 | |
9 | 7440112_DKD | Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; C02; D07; X11; X12; A02; X07; X08 | |
10 | 7440122 | Khoa học Vật liệu | A00; C02; C01; A02; A01; D07; B08; X14; B00; B03; X10; X06 | |
11 | 7440122_DKD | Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh) | A00; C02; C01; A02; A01; D07; B08; X14; B00; B03; X10; X06 | |
12 | 7440201_NN | Nhóm ngành Địa chất học | A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; X26; X02; A06; B02; C02; A07; C01 | |
13 | 7440228 | Hải dương học | A00; C01; A01; A02; A04; X07; X08; X06; X10 | |
14 | 7440301 | Khoa học Môi trường | A00; B00; D07; A01; A02; A06; B02; B08; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14 | |
15 | 7440301_DKD | Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; D07; A01; A02; A06; B02; B08; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14 | |
16 | 7460101_NN | Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin | A00; A01; X06; B00; D07; X26; B08; D01 | |
17 | 7460108_NN | Nhóm ngành Khoa học dữ liệu | A00; A01; X06; B00; D07; X26; B08; D01 | |
18 | 7480101_TT | Khoa học máy tính (CT Tiên tiến) | A00; A01; D07; X26; X06; B08 | |
19 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D07; X26; X06; B08 | |
20 | 7480201_DKD | Công nghệ thông tin (CT tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D07; X26; X06; B08 | |
21 | 7480201_NN | Nhóm ngành máy tính và CNTT (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính) | A00; A01; D07; X26; X06; B08 | |
22 | 7510401_DKD | Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; C02; D07; X11; X12; A02; X07; X08 | |
23 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu | A00; C02; C01; B03; A01; D07; B08; A02; X06; X10; X14; B00 | |
24 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00; B00; D07; A01; A02; A06; B02; B08; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14 | |
25 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27 | |
26 | 7520207_DKD | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27 | |
27 | 75202a1 | Thiết kế vi mạch | A00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27 | |
28 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; C01; A02; A03; A04; X05; X07; X08; X06 | |
29 | 7520403 | Vật lý y khoa | A00; A01; C01; A02; A03; A04; X05; X07; X08; X06 | |
30 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; B00; D07; D10; D01; C04; C01; C02; X26; X06 | |
31 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D07; A01; A02; A06; B02; B08; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14 |
Công nghệ giáo dục
Mã ngành: 7140103
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; B08; X26; C01; C02; B03; X02; X06; X10; X14
Sinh học
Mã ngành: 7420101
Tổ hợp: B08; B00; X15; X16; X28; B03; A02
Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: 7420101_DKD
Tổ hợp: B08; B00; X15; X16; X28; B03; A02
Công nghệ Sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: B08; B00; X15; X16; X28; B03; A02
Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: 7420201_DKD
Tổ hợp: B08; B00; X15; X16; X28; B03; A02
Vật lý học (CT tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: 7440102_DKD
Tổ hợp: A00; A01; C01; A02; A03; A04; X05; X07; X08; X06
Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn
Mã ngành: 7440102_NN
Tổ hợp: A00; A01; C01; A02; A03; A04; X05; X07; X08; X06
Hóa học
Mã ngành: 7440112
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11; X12; A02; X07; X08
Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: 7440112_DKD
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11; X12; A02; X07; X08
Khoa học Vật liệu
Mã ngành: 7440122
Tổ hợp: A00; C02; C01; A02; A01; D07; B08; X14; B00; B03; X10; X06
Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: 7440122_DKD
Tổ hợp: A00; C02; C01; A02; A01; D07; B08; X14; B00; B03; X10; X06
Nhóm ngành Địa chất học
Mã ngành: 7440201_NN
Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; X26; X02; A06; B02; C02; A07; C01
Hải dương học
Mã ngành: 7440228
Tổ hợp: A00; C01; A01; A02; A04; X07; X08; X06; X10
Khoa học Môi trường
Mã ngành: 7440301
Tổ hợp: A00; B00; D07; A01; A02; A06; B02; B08; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: 7440301_DKD
Tổ hợp: A00; B00; D07; A01; A02; A06; B02; B08; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin
Mã ngành: 7460101_NN
Tổ hợp: A00; A01; X06; B00; D07; X26; B08; D01
Nhóm ngành Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108_NN
Tổ hợp: A00; A01; X06; B00; D07; X26; B08; D01
Khoa học máy tính (CT Tiên tiến)
Mã ngành: 7480101_TT
Tổ hợp: A00; A01; D07; X26; X06; B08
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7480107
Tổ hợp: A00; A01; D07; X26; X06; B08
Công nghệ thông tin (CT tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: 7480201_DKD
Tổ hợp: A00; A01; D07; X26; X06; B08
Nhóm ngành máy tính và CNTT (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính)
Mã ngành: 7480201_NN
Tổ hợp: A00; A01; D07; X26; X06; B08
Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: 7510401_DKD
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11; X12; A02; X07; X08
Công nghệ Vật liệu
Mã ngành: 7510402
Tổ hợp: A00; C02; C01; B03; A01; D07; B08; A02; X06; X10; X14; B00
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
Mã ngành: 7510406
Tổ hợp: A00; B00; D07; A01; A02; A06; B02; B08; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: 7520207
Tổ hợp: A00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh)
Mã ngành: 7520207_DKD
Tổ hợp: A00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27
Thiết kế vi mạch
Mã ngành: 75202a1
Tổ hợp: A00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27
Kỹ thuật hạt nhân
Mã ngành: 7520402
Tổ hợp: A00; A01; C01; A02; A03; A04; X05; X07; X08; X06
Vật lý y khoa
Mã ngành: 7520403
Tổ hợp: A00; A01; C01; A02; A03; A04; X05; X07; X08; X06
Kỹ thuật địa chất
Mã ngành: 7520501
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; D10; D01; C04; C01; C02; X26; X06
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00; B00; D07; A01; A02; A06; B02; B08; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14