STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1. Chương trình đào tạo cấp một bằng tại USTH | ||||
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc | A00; A02; B00; D07; A06; X10; X11; X12; D08; B02; X14; X15; X16 | |
2 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; A06; X10; X11; X12 | |
3 | 7440122 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | A00; A01; X07; X08; X06; A02; A04; B00; D07; A06; X10; X11; X12 | |
4 | 7440301 | Khoa học môi trường Ứng dụng | A00; B00; D07; A06; X10; X11; X12; D08; B02; X14; X15; X16 | |
5 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; X07; X08; X06; A02; X10; X11; X12; X14; X15; X16; X26; X56; X57; X27; X28 | |
6 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; X07; X08; X06; A04; B00; D07; X10; A06; X11; X12; D08; X14; X15; X16; X26; X27; X28; X56; X57; X22; X23; X24; D01 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin - Truyền thông | A00; A01; X06; X07; X08; A02; X10; X11; X12; X14; X26; X15; X16; X56; X57; X27; X28 | |
8 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; X06; X07; X08; A02; X10; X11; X12; X14; X26; X15; X16; X56; X57; X27; X28 | |
9 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; X07; X08; X06; A02 | |
10 | 7520120 | Kỹ thuật Hàng không | A00; A01; X07; X08; X06 | |
11 | 7520121 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | A00; A01; X07; X08; X06; A04; A02; X10; X11; X12; D07; A06; B02; X14; X15; X13; B08; X22; X23; X24; D10; X26; X27; X28; X56; X57 | |
12 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; X06; X07; X08 | |
13 | 7520201 | Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạo | A00; A01; A02; X06; X07; X08 | |
14 | 7520401 | Công nghệ vi mạch bán dẫn | A00; A01; A02; X06; X07; X08; A04 | |
15 | 7540101 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; X06; B00; D07; X10; X11; X12; A06; D08; X14; X15; X16; B02 | |
16 | 7720201 | Dược học | A00; A01; A02; X06; X07; X08; B00; D07; X14; X10; X11; X12; D08; X15; X16 | |
17 | 7720601 | Khoa học và Công nghệ y khoa | A00; A01; X06; A02; B00; D07; X10; X11; X12; A06; D08; B02; X14; X15; X16 |
1. Chương trình đào tạo cấp một bằng tại USTH
Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; A06; X10; X11; X12; D08; B02; X14; X15; X16
Hóa học
Mã ngành: 7440112
Tổ hợp: A00; B00; D07; A06; X10; X11; X12
Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano
Mã ngành: 7440122
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; X06; A02; A04; B00; D07; A06; X10; X11; X12
Khoa học môi trường Ứng dụng
Mã ngành: 7440301
Tổ hợp: A00; B00; D07; A06; X10; X11; X12; D08; B02; X14; X15; X16
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; X06; A02; X10; X11; X12; X14; X15; X16; X26; X56; X57; X27; X28
Toán ứng dụng
Mã ngành: 7460112
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; X06; A04; B00; D07; X10; A06; X11; X12; D08; X14; X15; X16; X26; X27; X28; X56; X57; X22; X23; X24; D01
Công nghệ thông tin - Truyền thông
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08; A02; X10; X11; X12; X14; X26; X15; X16; X56; X57; X27; X28
An toàn thông tin
Mã ngành: 7480202
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07; X08; A02; X10; X11; X12; X14; X26; X15; X16; X56; X57; X27; X28
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
Mã ngành: 7510203
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; X06; A02
Kỹ thuật Hàng không
Mã ngành: 7520120
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; X06
Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh
Mã ngành: 7520121
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; X06; A04; A02; X10; X11; X12; D07; A06; B02; X14; X15; X13; B08; X22; X23; X24; D10; X26; X27; X28; X56; X57
Kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7520130
Tổ hợp: A00; A01; A02; X06; X07; X08
Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạo
Mã ngành: 7520201
Tổ hợp: A00; A01; A02; X06; X07; X08
Công nghệ vi mạch bán dẫn
Mã ngành: 7520401
Tổ hợp: A00; A01; A02; X06; X07; X08; A04
Khoa học và Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; A01; A02; X06; B00; D07; X10; X11; X12; A06; D08; X14; X15; X16; B02
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; A01; A02; X06; X07; X08; B00; D07; X14; X10; X11; X12; D08; X15; X16
Khoa học và Công nghệ y khoa
Mã ngành: 7720601
Tổ hợp: A00; A01; X06; A02; B00; D07; X10; X11; X12; A06; D08; B02; X14; X15; X16