STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 | Công nghệ Sinh học – Phát triển thuốc | A00; A02; B00; D08 | 21.6 | |
2 | 7440112 | Hóa học | A00; A06; B00; D07 | 21.75 | |
3 | 7440122 | Khoa học Vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | A00; A02; B00; D07 | 22 | |
4 | 7440301 | Khoa học Môi trường Ứng dụng | A00; A02; B00; D07 | 18.65 | |
5 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; A02; D08 | 22.05 | |
6 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; B00; D07 | 21.15 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin – Truyền thông | A00; A01; A02; D07 | 22.5 | |
8 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; A02; D07 | 23 | |
9 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; A02; D07 | 23.51 | |
10 | 7520121 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | A00; A01; B00; D07 | 21.65 | |
11 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; D07 | 22 | |
12 | 7520201 | Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạo | A00; A01; A02; D07 | 20.8 | |
13 | 7520401 | Công nghệ vi mạch bán dẫn | A00; A01; A02; D07 | 25.01 | |
14 | 7540101 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 20.35 | |
15 | 7720201 | Dược học | A00; A02; B00; D07 | 23.57 | |
16 | 7720601 | Khoa học và Công nghệ y khoa | A00; A01; B00; D07 | 21.1 |
Công nghệ Sinh học – Phát triển thuốc
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Hóa học
Mã ngành: 7440112
Tổ hợp: A00; A06; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Khoa học Vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano
Mã ngành: 7440122
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Khoa học Môi trường Ứng dụng
Mã ngành: 7440301
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.65
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108
Tổ hợp: A00; A01; A02; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.05
Toán ứng dụng
Mã ngành: 7460112
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Công nghệ thông tin – Truyền thông
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
An toàn thông tin
Mã ngành: 7480202
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
Mã ngành: 7510203
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.51
Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh
Mã ngành: 7520121
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.65
Kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7520130
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạo
Mã ngành: 7520201
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.8
Công nghệ vi mạch bán dẫn
Mã ngành: 7520401
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.01
Khoa học và Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.35
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.57
Khoa học và Công nghệ y khoa
Mã ngành: 7720601
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.1