| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 1 | QHX01 | Báo chí | D01; D14; D15 | Tiếng Anh nhân 2 |
| 2 | QHX02 | Chính trị học | D01; D14; D15; C00 | Ngữ Văn nhân 2 |
| 3 | QHX03 | Công tác xã hội | D01; D14; D15; C00 | Ngữ Văn nhân 2 |
| 4 | QHX04 | Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | D01; D14; D15; C00 | Ngữ Văn nhân 2 |
| 5 | QHX05 | Đông Nam Á học | D01; D14; D15 | Tiếng Anh nhân 2 |
| 6 | QHX06 | Đông phương học | D01; D14; D15; D04 | Ngữ Văn nhân 2 |
| 7 | QHX07 | Hán Nôm | D01; D14; D15; D04; C00 | Ngữ Văn nhân 2 |
| 8 | QHX08 | Hàn Quốc học | D01; D14; D15; DD2 | Ngữ Văn nhân 2 |
| 9 | QHX09 | Khoa học quản lý | D01; D14; D15 | Tiếng Anh nhân 2 |
| 10 | QHX10 | Lịch sử | D01; D14; D15; C00 | Ngữ Văn nhân 2 |
| 11 | QHX11 | Lưu trữ học | D01; D14; D15; C00 | Ngữ Văn nhân 2 |
| 12 | QHX12 | Ngôn ngữ học | D01; D14; D15; C00 | Ngữ Văn nhân 2 |
| 13 | QHX13 | Nhân học | D01; D14; D15; C00 | Ngữ Văn nhân 2 |
| 14 | QHX14 | Nhật Bản học | D01; D06 | Ngữ Văn nhân 2 |
| 15 | QHX15 | Quan hệ công chúng | D01; D14; D15 | Tiếng Anh nhân 2 |
| 16 | QHX16 | Quản lý thông tin | D01; D14; D15 | Tiếng Anh nhân 2 |
| 17 | QHX17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | Tiếng Anh nhân 2 |
| 18 | QHX18 | Quản trị khách sạn | D01; D14; D15 | Tiếng Anh nhân 2 |
| 19 | QHX19 | Quản trị văn phòng | D01; D14; D15 | Tiếng Anh nhân 2 |
| 20 | QHX20 | Quốc tế học | D01; D14; D15 | Tiếng Anh nhân 2 |
| 21 | QHX21 | Tâm lý học | D01; D14; D15 | Tiếng Anh nhân 2 |
| 22 | QHX22 | Thông tin - Thư viện | D01; D14; D15; C00 | Ngữ Văn nhân 2 |
| 23 | QHX23 | Tôn giáo học | D01; D14; D15; C00 | Ngữ Văn nhân 2 |
| 24 | QHX24 | Triết học | D01; D14; D15; C00 | Ngữ Văn nhân 2 |
| 25 | QHX25 | Văn hóa học | D01; D14; D15; C00 | Ngữ Văn nhân 2 |
| 26 | QHX26 | Văn học | D01; D14; D15; C00 | Ngữ Văn nhân 2 |
| 27 | QHX27 | Việt Nam học | D01; D14; D15; C00 | Ngữ Văn nhân 2 |
| 28 | QHX28 | Xã hội học | D01; D14; D15; C00 | Ngữ Văn nhân 2 |
| 29 | Dự kiến | Quản trị nhân lực | D01; D14; D15 | Tiếng Anh nhân 2 |
| 30 | Dự kiến | Truyền thông đa phương tiện | D01; D14; D15 | Tiếng Anh nhân 2 |
Báo chí
Mã ngành: QHX01
Tổ hợp: D01; D14; D15
Ghi chú: Tiếng Anh nhân 2
Chính trị học
Mã ngành: QHX02
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00
Ghi chú: Ngữ Văn nhân 2
Công tác xã hội
Mã ngành: QHX03
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00
Ghi chú: Ngữ Văn nhân 2
Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng
Mã ngành: QHX04
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00
Ghi chú: Ngữ Văn nhân 2
Đông Nam Á học
Mã ngành: QHX05
Tổ hợp: D01; D14; D15
Ghi chú: Tiếng Anh nhân 2
Đông phương học
Mã ngành: QHX06
Tổ hợp: D01; D14; D15; D04
Ghi chú: Ngữ Văn nhân 2
Hán Nôm
Mã ngành: QHX07
Tổ hợp: D01; D14; D15; D04; C00
Ghi chú: Ngữ Văn nhân 2
Hàn Quốc học
Mã ngành: QHX08
Tổ hợp: D01; D14; D15; DD2
Ghi chú: Ngữ Văn nhân 2
Khoa học quản lý
Mã ngành: QHX09
Tổ hợp: D01; D14; D15
Ghi chú: Tiếng Anh nhân 2
Lịch sử
Mã ngành: QHX10
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00
Ghi chú: Ngữ Văn nhân 2
Lưu trữ học
Mã ngành: QHX11
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00
Ghi chú: Ngữ Văn nhân 2
Ngôn ngữ học
Mã ngành: QHX12
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00
Ghi chú: Ngữ Văn nhân 2
Nhân học
Mã ngành: QHX13
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00
Ghi chú: Ngữ Văn nhân 2
Nhật Bản học
Mã ngành: QHX14
Tổ hợp: D01; D06
Ghi chú: Ngữ Văn nhân 2
Quan hệ công chúng
Mã ngành: QHX15
Tổ hợp: D01; D14; D15
Ghi chú: Tiếng Anh nhân 2
Quản lý thông tin
Mã ngành: QHX16
Tổ hợp: D01; D14; D15
Ghi chú: Tiếng Anh nhân 2
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: QHX17
Tổ hợp: D01; D14; D15
Ghi chú: Tiếng Anh nhân 2
Quản trị khách sạn
Mã ngành: QHX18
Tổ hợp: D01; D14; D15
Ghi chú: Tiếng Anh nhân 2
Quản trị văn phòng
Mã ngành: QHX19
Tổ hợp: D01; D14; D15
Ghi chú: Tiếng Anh nhân 2
Quốc tế học
Mã ngành: QHX20
Tổ hợp: D01; D14; D15
Ghi chú: Tiếng Anh nhân 2
Tâm lý học
Mã ngành: QHX21
Tổ hợp: D01; D14; D15
Ghi chú: Tiếng Anh nhân 2
Thông tin - Thư viện
Mã ngành: QHX22
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00
Ghi chú: Ngữ Văn nhân 2
Tôn giáo học
Mã ngành: QHX23
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00
Ghi chú: Ngữ Văn nhân 2
Triết học
Mã ngành: QHX24
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00
Ghi chú: Ngữ Văn nhân 2
Văn hóa học
Mã ngành: QHX25
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00
Ghi chú: Ngữ Văn nhân 2
Văn học
Mã ngành: QHX26
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00
Ghi chú: Ngữ Văn nhân 2
Việt Nam học
Mã ngành: QHX27
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00
Ghi chú: Ngữ Văn nhân 2
Xã hội học
Mã ngành: QHX28
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00
Ghi chú: Ngữ Văn nhân 2
Quản trị nhân lực
Mã ngành: Dự kiến
Tổ hợp: D01; D14; D15
Ghi chú: Tiếng Anh nhân 2
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: Dự kiến
Tổ hợp: D01; D14; D15
Ghi chú: Tiếng Anh nhân 2



