Điểm chuẩn Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn- ĐHQG Hà Nội năm 2021
Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn - ĐH Quốc gia Hà Nội công bố phương án tuyển sinh năm 2021 với tổng chỉ tiêu 1.650 cho 31 ngành đào tạo. Mức điểm sàn thấp nhất vào trường năm nay là 18 điểm.
Điểm chuẩn ĐH Khoa học Xã hội Nhân văn - ĐHQGHN 2021 đã được công bố tối 15/9. Xem chi tiết điểm chuẩn của 31 ngành theo từng khối xét tuyển phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2021
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25.8 | |
2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28.8 | |
3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 26.6 | |
4 | QHX01 | Báo chí | D04; D06 | 26.2 | |
5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 27.1 | |
6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 24.6 | |
7 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | A01 | 25.3 | |
8 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | C00 | 27.4 | |
9 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D01 | 26.6 | |
10 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D78 | 27.1 | |
11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 24.3 | |
12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 27.2 | |
13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 24.7 | |
14 | QHX02 | Chính trị học | D04; D06 | 24.5 | |
15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 24.7 | |
16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 19.7 | |
17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 24.5 | |
18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 27.2 | |
19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 25.4 | |
20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04; D06 | 24.2 | |
21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 25.4 | |
22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 21 | |
23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 24.05 | |
24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 25 | |
25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 25.9 | |
26 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.8 | |
27 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 26.9 | |
28 | QHX05 | Đông phương học | D04; D06 | 26.5 | |
29 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 27.5 | |
30 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 26.3 | |
31 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 26.6 | |
32 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 25.8 | |
33 | QHX06 | Hán Nôm | D04; D06 | 24.8 | |
34 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 25.3 | |
35 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23.8 | |
36 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 26.8 | |
37 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 30 | |
38 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 27.4 | |
39 | QHX26 | Hàn Quốc học | D04; D06 | 26.6 | |
40 | QHX26 | Hẳn Quốc học | D78 | 27.9 | |
41 | QHX26 | Hàn Quốc học | D83 | 25.6 | |
42 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 25.8 | |
43 | QHX07 | Khoa học quặn lý | C00 | 28.6 | |
44 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 26 | |
45 | OHX07 | Khoa học quản lý | D04; D06 | 25.5 | |
46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 26.4 | |
47 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 24 | |
48 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | A01 | 24 | |
49 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | C00 | 26.8 | |
50 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | D01 | 24.9 | |
51 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | D78 | 24.9 | |
52 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 26.2 | |
53 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 24 | |
54 | QHX08 | Lịch sử | D04; D06 | 20 | |
55 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 24.8 | |
56 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 20 | |
57 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 22.7 | |
58 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 26.1 | |
59 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 24.6 | |
60 | QHX09 | Lưu trữ học | D04; D06 | 24.4 | |
61 | OHX09 | Lưu trữ học | D78 | 25 | |
62 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 22.6 | |
63 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 26.8 | |
64 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 25.7 | |
65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04; D06 | 25 | |
66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 26 | |
67 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 23.5 | |
68 | QHX11 | Nhân học | A01 | 23.5 | |
69 | QHX11 | Nhân học | C00 | 25.6 | |
70 | QHX11 | Nhân học | D01 | 25 | |
71 | QHX11 | Nhân học | D04; D06 | 23.2 | |
72 | QHX11 | Nhân học | D78 | 24.6 | |
73 | QHX11 | Nhân học | D83 | 21.2 | |
74 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 26.5 | |
75 | QHX12 | Nhật Bản học | D04; D06 | 25.4 | |
76 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 26.9 | |
77 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29.3 | |
78 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 27.1 | |
79 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04; D06 | 27 | |
80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27.5 | |
81 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 25.8 | |
82 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 25.3 | |
83 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 28 | |
84 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 26 | |
85 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04; D06 | 24.5 | |
86 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 26.2 | |
87 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 27.3 | |
88 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | A01 | 23.5 | |
89 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | C00 | 26.2 | |
90 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D01 | 24.6 | |
91 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D78 | 24.6 | |
92 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 26 | |
93 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 26.5 | |
94 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 27 | |
95 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 26 | |
96 | QHX16 | Quan trị khách sạn | D01 | 26.1 | |
97 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 26.6 | |
98 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 25.6 | |
99 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.8 | |
100 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 26 | |
101 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04; D06 | 26 | |
102 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 26.5 | |
103 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 23.8 | |
104 | QHX18 | Quốc tế học | A01 | 25.7 | |
105 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 28.8 | |
106 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 26.2 | |
107 | QHX18 | Quốc tế học | D04; D06 | 25.5 | |
108 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 26.9 | |
109 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 21.7 | |
110 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | A01 | 25 | |
111 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | C00 | 26.9 | |
112 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D01 | 25.5 | |
113 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D78 | 25.7 | |
114 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 26.5 | |
115 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28 | |
116 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 27 | |
117 | QHX19 | Tâm lý học | D04; D06 | 25.7 | |
118 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 27 | |
119 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 24.7 | |
120 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 23.6 | |
121 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 25.2 | |
122 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 24.1 | |
123 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D04; D06 | 23.5 | |
124 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 24.5 | |
125 | QHX20 | Thông tin - Thư viễn | D83 | 22.4 | |
126 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 18.1 | |
127 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 23.7 | |
128 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 23.7 | |
129 | OHX21 | Tôn giáo học | D04; D06 | 19 | |
130 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 22.6 | |
131 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 20 | |
132 | QHX22 | Triết học | A01 | 23.2 | |
133 | QHX22 | Triết học | C00 | 24.9 | |
134 | QHX22 | Triết học | D01 | 24.2 | |
135 | QHX22 | Triết học | D04; D06 | 21.5 | |
136 | QHX22 | Triết học | D78 | 23.6 | |
137 | QHX22 | Triết học | D83 | 20 | |
138 | QHX27 | văn hóa học | C00 | 26.5 | |
139 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 25.3 | |
140 | QHX27 | Văn hóa học | D04; D06 | 22.9 | |
141 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 25.1 | |
142 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 24.5 | |
143 | QHX23 | Văn học | C00 | 26.8 | |
144 | QHX23 | Văn học | D01 | 25.3 | |
145 | QHX23 | Văn học | D04; D06 | 24.5 | |
146 | QHX23 | Văn học | D78 | 25.5 | |
147 | QHX23 | Văn học | D83 | 18.2 | |
148 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 26.3 | |
149 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 24.4 | |
150 | QHX24 | Việt Nam học | D04; D06 | 22.8 | |
151 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 25.6 | |
152 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 22.4 | |
153 | QHX25 | Xã hội học | A01 | 24.7 | |
154 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 27.1 | |
155 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 25.5 | |
156 | QHX25 | Xã hội học | D04; D06 | 23.9 | |
157 | QHX25 | xã hội học | D78 | 25.5 | |
158 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 23.1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHX01 | Báo chí | --- | ||
2 | QHX02 | Chính trị học | --- | ||
3 | QHX03 | Công tác xã hội | --- | ||
4 | QHX04 | Đông Nam Á học | --- | ||
5 | QHX05 | Đông phương học | --- | ||
6 | QHX06 | Hán Nôm | --- | ||
7 | QHX26 | Hàn Quốc học | --- | ||
8 | QHX07 | Khoa học quản lý | --- | ||
9 | QHX08 | Lịch sử | --- | ||
10 | QHX09 | Lưu trữ học | --- | ||
11 | QHX10 | Ngôn ngữ học | --- | ||
12 | QHX11 | Nhân học | --- | ||
13 | QHX12 | Nhật Bản học | --- | ||
14 | QHX13 | Quan hệ công chúng | --- | ||
15 | QHX14 | Quản lý thông tin | --- | ||
16 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | --- | ||
17 | QHX16 | Quản trị khách sạn | --- | ||
18 | QHX17 | Quản trị văn phòng | --- | ||
19 | QHX18 | Quốc tế học | --- | ||
20 | QHX19 | Tâm lý học | --- | ||
21 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | --- | ||
22 | QHX21 | Tôn giáo học | --- | ||
23 | QHX22 | Triết học | --- | ||
24 | QHX27 | văn hóa học | --- | ||
25 | QHX23 | Văn học | --- | ||
26 | QHX24 | Việt Nam học | --- | ||
27 | QHX25 | Xã hội học | --- | ||
28 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | --- | ||
29 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | --- | ||
30 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | --- | ||
31 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | --- |
Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2022. Xem diem chuan truong Dai Hoc Khoa Hoc Xa Hoi va Nhan Van – Dai Hoc Quoc Gia Ha Noi 2022 chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com