STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | B00 | 24 | |
2 | 7140101 | Giáo dục học | C00 | 26.6 | |
3 | 7140101 | Giáo dục học | C01 | 23.9 | |
4 | 7140101 | Giáo dục học | D01 | 24.5 | |
5 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01 | 24 | |
6 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00 | 26.9 | |
7 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01 | 24.4 | |
8 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D14 | 24.7 | |
9 | 7210213 | Nghệ thuật học | C00 | 28.15 | |
10 | 7210213 | Nghệ thuật học | D01 | 25.8 | |
11 | 7210213 | Nghệ thuật học | D14 | 26.75 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.27 | |
13 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) | D01 | 25.68 | |
14 | 7220201_LKH | Ngôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ) | D01 | 21 | |
15 | 7220201_LKH | Ngôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ) | D14 | 21 | |
16 | 7220201_LKH | Ngôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ) | D15 | 21 | |
17 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01 | 22.95 | |
18 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D02 | 22.5 | |
19 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 24.4 | |
20 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 23.7 | |
21 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 25.78 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 25.3 | |
23 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) | D01 | 25.08 | |
24 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) | D04 | 24.5 | |
25 | 7220204_LKT | Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) | D01 | 25.5 | |
26 | 7220204_LKT | Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) | D04 | 25.5 | |
27 | 7220204_LKT | Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) | D14 | 25.5 | |
28 | 7220204_LKT | Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) | D15 | 25.5 | |
29 | 7220204_LKT | Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) | D83 | 25.5 | |
30 | 7220204_LKT | Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) | D95 | 25.5 | |
31 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 25.33 | |
32 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 23.7 | |
33 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) | D01 | 24.15 | |
34 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) | D05 | 22.9 | |
35 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 24.48 | |
36 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D03 | 22.5 | |
37 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D05 | 22.5 | |
38 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 22.8 | |
39 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D03 | 22.2 | |
40 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D05 | 22.2 | |
41 | 7229001 | Triết học | A01 | 22.5 | |
42 | 7229001 | Triết học | C00 | 26.8 | |
43 | 7229001 | Triết học | D01 | 24.5 | |
44 | 7229001 | Triết học | D14 | 24.7 | |
45 | 7229009 | Tôn giáo học | C00 | 26 | |
46 | 7229009 | Tôn giáo học | D01 | 22.8 | |
47 | 7229009 | Tôn giáo học | D14 | 23.6 | |
48 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 28.1 | |
49 | 7229010 | Lịch sử | D01 | 25 | |
50 | 7229010 | Lịch sử | D15 | 25 | |
51 | 7229010 | Lịch sử | D14 | 26.14 | |
52 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00 | 27.1 | |
53 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01 | 24.8 | |
54 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D14 | 25.6 | |
55 | 7229030 | Văn học | C00 | 27.7 | |
56 | 7229030 | Văn học | D01 | 25.7 | |
57 | 7229030 | Văn học | D14 | 26.18 | |
58 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 28.2 | |
59 | 7229040 | Văn hóa học | D01 | 25.8 | |
60 | 7229040 | Văn hóa học | D14 | 26.27 | |
61 | 7229040 | Văn hóa học | D15 | 26.6 | |
62 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 26.45 | |
63 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D14 | 27.15 | |
64 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc té) | D01 | 25.8 | |
65 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc té) | D14 | 26.4 | |
66 | 7310206_LKD | Quan hệ quốc tế (liên kết với ĐH Deakin, Úc) | D01 | 21 | |
67 | 7310206_LKD | Quan hệ quốc tế (liên kết với ĐH Deakin, Úc) | D14 | 21 | |
68 | 7310301 | Xã hội học | A00 | 24 | |
69 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 27.95 | |
70 | 7310301 | Xã hội học | D01 | 25.65 | |
71 | 7310301 | Xã hội học | D14 | 26.35 | |
72 | 7310302 | Nhân học | C00 | 27.1 | |
73 | 7310302 | Nhân học | D01 | 25.05 | |
74 | 7310302 | Nhân học | D14 | 25.51 | |
75 | 7310302 | Nhân học | D15 | 25.58 | |
76 | 7310401 | Tâm lý học | B00 | 25.9 | |
77 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 28.3 | |
78 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 26.4 | |
79 | 7310401 | Tâm lý học | D14 | 27.1 | |
80 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00 | 24.2 | |
81 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B08 | 24.2 | |
82 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 25.9 | |
83 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D14 | 26.8 | |
84 | 7310501 | Địa lý học | A01 | 22 | |
85 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 27.32 | |
86 | 7310501 | Địa lý học | D01 | 24 | |
87 | 7310501 | Địa lý học | D15 | 25.32 | |
88 | 7310601 | Quốc tế học | D01 | 25.75 | |
89 | 7310601 | Quốc tế học | D09 | 25.9 | |
90 | 7310601 | Quốc tế học | D14 | 27 | |
91 | 7310601 | Quốc tế học | D15 | 27 | |
92 | 7310608 | Đông phương học | D01 | 24.57 | |
93 | 7310608 | Đông phương học | D04 | 24.3 | |
94 | 7310608 | Đông phương học | D14 | 25.45 | |
95 | 7310613 | Nhật Bản học | D01 | 25.3 | |
96 | 7310613 | Nhật Bản học | D06 | 25 | |
97 | 7310613 | Nhật Bản học | D63 | 25 | |
98 | 7310613 | Nhật Bản học | D14 | 26 | |
99 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) | D01 | 23.3 | |
100 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) | D06 | 23.1 | |
101 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) | D14 | 24.3 | |
102 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) | D63 | 23.2 | |
103 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01 | 25.3 | |
104 | 7310614 | Hàn Quốc học | D14 | 25.9 | |
105 | 7310614 | Hàn Quốc học | D02 | 25 | |
106 | 7310614 | Hàn Quốc học | DH5 | 25 | |
107 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 27.7 | |
108 | 7310630 | Việt Nam học | D01 | 25 | |
109 | 7310630 | Việt Nam học | D14 | 25.5 | |
110 | 7310630 | Việt Nam học | D15 | 25.7 | |
111 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D01 | 26.36 | |
112 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D14 | 26.96 | |
113 | 73106a2 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | DD2 | 24 | |
114 | 73106a3 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | DH5 | 24 | |
115 | 7320101 | Báo chí | C00 | 28.8 | |
116 | 7320101 | Báo chí | D01 | 26.7 | |
117 | 7320101 | Báo chí | D14 | 27.4 | |
118 | 7320101_CLC | Báo chí (chuẩn quốc tế) | C00 | 27.73 | |
119 | 7320101_CLC | Báo chí (chuẩn quốc tế) | D01 | 26.35 | |
120 | 7320101_CLC | Báo chí (chuẩn quốc tế) | D14 | 27.1 | |
121 | 7320101_LKD | Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc) | A01 | 21 | |
122 | 7320101_LKD | Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc) | D01 | 21 | |
123 | 7320101_LKD | Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc) | D14 | 21 | |
124 | 7320101_LKD | Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc) | D15 | 21 | |
125 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 27.1 | |
126 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D14 | 27.87 | |
127 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D15 | 27.8 | |
128 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | A01 | 23 | |
129 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 26.6 | |
130 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01 | 23.3 | |
131 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D14 | 24.1 | |
132 | 7320205 | Quản lý thông tin | A01 | 24.4 | |
133 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 27.7 | |
134 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01 | 24.98 | |
135 | 7320205 | Quản lý thông tin | D14 | 25.48 | |
136 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 26.98 | |
137 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 24.4 | |
138 | 7320303 | Lưu trữ học | D14 | 24.5 | |
139 | 7320303 | Lưu trữ học | D15 | 24.85 | |
140 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 27.7 | |
141 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 25.1 | |
142 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D14 | 25.8 | |
143 | 7580112 | Đô thị học | A01 | 22 | |
144 | 7580112 | Đô thị học | C00 | 26.3 | |
145 | 7580112 | Đô thị học | D01 | 23.5 | |
146 | 7580112 | Đô thị học | D14 | 24.19 | |
147 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 27.15 | |
148 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 | 24.49 | |
149 | 7760101 | Công tác xã hội | D14 | 24.9 | |
150 | 7760101 | Công tác xã hội | D15 | 25.3 | |
151 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 28.33 | |
152 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.8 | |
153 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 26.47 | |
154 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 26.75 | |
155 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | C00 | 27 | |
156 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | D01 | 25.1 | |
157 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | D14 | 25.6 | |
158 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | D15 | 25.7 |
Giáo dục học
Mã ngành: 7140101
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Giáo dục học
Mã ngành: 7140101
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Giáo dục học
Mã ngành: 7140101
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 23.9
Giáo dục học
Mã ngành: 7140101
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Quản lý giáo dục
Mã ngành: 7140114
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Quản lý giáo dục
Mã ngành: 7140114
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Quản lý giáo dục
Mã ngành: 7140114
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Quản lý giáo dục
Mã ngành: 7140114
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.7
Nghệ thuật học
Mã ngành: 7210213
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.15
Nghệ thuật học
Mã ngành: 7210213
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Nghệ thuật học
Mã ngành: 7210213
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.27
Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế)
Mã ngành: 7220201_CLC
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.68
Ngôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ)
Mã ngành: 7220201_LKH
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ngôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ)
Mã ngành: 7220201_LKH
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 21
Ngôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ)
Mã ngành: 7220201_LKH
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Ngôn ngữ Nga
Mã ngành: 7220202
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.95
Ngôn ngữ Nga
Mã ngành: 7220202
Tổ hợp: D02
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ngôn ngữ Pháp
Mã ngành: 7220203
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Ngôn ngữ Pháp
Mã ngành: 7220203
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.78
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế)
Mã ngành: 7220204_CLC
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.08
Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế)
Mã ngành: 7220204_CLC
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)
Mã ngành: 7220204_LKT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)
Mã ngành: 7220204_LKT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)
Mã ngành: 7220204_LKT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)
Mã ngành: 7220204_LKT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)
Mã ngành: 7220204_LKT
Tổ hợp: D83
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)
Mã ngành: 7220204_LKT
Tổ hợp: D95
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ngôn ngữ Đức
Mã ngành: 7220205
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.33
Ngôn ngữ Đức
Mã ngành: 7220205
Tổ hợp: D05
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)
Mã ngành: 7220205_CLC
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.15
Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)
Mã ngành: 7220205_CLC
Tổ hợp: D05
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
Mã ngành: 7220206
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.48
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
Mã ngành: 7220206
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
Mã ngành: 7220206
Tổ hợp: D05
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ngôn ngữ Italia
Mã ngành: 7220208
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Ngôn ngữ Italia
Mã ngành: 7220208
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 22.2
Ngôn ngữ Italia
Mã ngành: 7220208
Tổ hợp: D05
Điểm chuẩn 2024: 22.2
Triết học
Mã ngành: 7229001
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Triết học
Mã ngành: 7229001
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Triết học
Mã ngành: 7229001
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Triết học
Mã ngành: 7229001
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.7
Tôn giáo học
Mã ngành: 7229009
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26
Tôn giáo học
Mã ngành: 7229009
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Tôn giáo học
Mã ngành: 7229009
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 23.6
Lịch sử
Mã ngành: 7229010
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Lịch sử
Mã ngành: 7229010
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Lịch sử
Mã ngành: 7229010
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25
Lịch sử
Mã ngành: 7229010
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.14
Ngôn ngữ học
Mã ngành: 7229020
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ngôn ngữ học
Mã ngành: 7229020
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Ngôn ngữ học
Mã ngành: 7229020
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Văn học
Mã ngành: 7229030
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Văn học
Mã ngành: 7229030
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Văn học
Mã ngành: 7229030
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Văn hóa học
Mã ngành: 7229040
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Văn hóa học
Mã ngành: 7229040
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Văn hóa học
Mã ngành: 7229040
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.27
Văn hóa học
Mã ngành: 7229040
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Quan hệ quốc tế
Mã ngành: 7310206
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Quan hệ quốc tế
Mã ngành: 7310206
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc té)
Mã ngành: 7310206_CLC
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc té)
Mã ngành: 7310206_CLC
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Quan hệ quốc tế (liên kết với ĐH Deakin, Úc)
Mã ngành: 7310206_LKD
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Quan hệ quốc tế (liên kết với ĐH Deakin, Úc)
Mã ngành: 7310206_LKD
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 21
Xã hội học
Mã ngành: 7310301
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24
Xã hội học
Mã ngành: 7310301
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.95
Xã hội học
Mã ngành: 7310301
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Xã hội học
Mã ngành: 7310301
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.35
Nhân học
Mã ngành: 7310302
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Nhân học
Mã ngành: 7310302
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.05
Nhân học
Mã ngành: 7310302
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.51
Nhân học
Mã ngành: 7310302
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.58
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Tâm lý học giáo dục
Mã ngành: 7310403
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Tâm lý học giáo dục
Mã ngành: 7310403
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Tâm lý học giáo dục
Mã ngành: 7310403
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Tâm lý học giáo dục
Mã ngành: 7310403
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Địa lý học
Mã ngành: 7310501
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Địa lý học
Mã ngành: 7310501
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.32
Địa lý học
Mã ngành: 7310501
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Địa lý học
Mã ngành: 7310501
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.32
Quốc tế học
Mã ngành: 7310601
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Quốc tế học
Mã ngành: 7310601
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Quốc tế học
Mã ngành: 7310601
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 27
Quốc tế học
Mã ngành: 7310601
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 27
Đông phương học
Mã ngành: 7310608
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.57
Đông phương học
Mã ngành: 7310608
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Đông phương học
Mã ngành: 7310608
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.45
Nhật Bản học
Mã ngành: 7310613
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Nhật Bản học
Mã ngành: 7310613
Tổ hợp: D06
Điểm chuẩn 2024: 25
Nhật Bản học
Mã ngành: 7310613
Tổ hợp: D63
Điểm chuẩn 2024: 25
Nhật Bản học
Mã ngành: 7310613
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26
Nhật Bản học (chuẩn quốc tế)
Mã ngành: 7310613_CLC
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Nhật Bản học (chuẩn quốc tế)
Mã ngành: 7310613_CLC
Tổ hợp: D06
Điểm chuẩn 2024: 23.1
Nhật Bản học (chuẩn quốc tế)
Mã ngành: 7310613_CLC
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Nhật Bản học (chuẩn quốc tế)
Mã ngành: 7310613_CLC
Tổ hợp: D63
Điểm chuẩn 2024: 23.2
Hàn Quốc học
Mã ngành: 7310614
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Hàn Quốc học
Mã ngành: 7310614
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Hàn Quốc học
Mã ngành: 7310614
Tổ hợp: D02
Điểm chuẩn 2024: 25
Hàn Quốc học
Mã ngành: 7310614
Tổ hợp: DH5
Điểm chuẩn 2024: 25
Việt Nam học
Mã ngành: 7310630
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Việt Nam học
Mã ngành: 7310630
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Việt Nam học
Mã ngành: 7310630
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Việt Nam học
Mã ngành: 7310630
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Kinh doanh thương mại Hàn Quốc
Mã ngành: 73106a1
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.36
Kinh doanh thương mại Hàn Quốc
Mã ngành: 73106a1
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.96
Kinh doanh thương mại Hàn Quốc
Mã ngành: 73106a2
Tổ hợp: DD2
Điểm chuẩn 2024: 24
Kinh doanh thương mại Hàn Quốc
Mã ngành: 73106a3
Tổ hợp: DH5
Điểm chuẩn 2024: 24
Báo chí
Mã ngành: 7320101
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.8
Báo chí
Mã ngành: 7320101
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Báo chí
Mã ngành: 7320101
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Báo chí (chuẩn quốc tế)
Mã ngành: 7320101_CLC
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.73
Báo chí (chuẩn quốc tế)
Mã ngành: 7320101_CLC
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.35
Báo chí (chuẩn quốc tế)
Mã ngành: 7320101_CLC
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc)
Mã ngành: 7320101_LKD
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc)
Mã ngành: 7320101_LKD
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc)
Mã ngành: 7320101_LKD
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 21
Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc)
Mã ngành: 7320101_LKD
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 27.87
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Thông tin - Thư viện
Mã ngành: 7320201
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Thông tin - Thư viện
Mã ngành: 7320201
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Thông tin - Thư viện
Mã ngành: 7320201
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Thông tin - Thư viện
Mã ngành: 7320201
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Quản lý thông tin
Mã ngành: 7320205
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Quản lý thông tin
Mã ngành: 7320205
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Quản lý thông tin
Mã ngành: 7320205
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.98
Quản lý thông tin
Mã ngành: 7320205
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.48
Lưu trữ học
Mã ngành: 7320303
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.98
Lưu trữ học
Mã ngành: 7320303
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Lưu trữ học
Mã ngành: 7320303
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Lưu trữ học
Mã ngành: 7320303
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 24.85
Quản trị văn phòng
Mã ngành: 7340406
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Quản trị văn phòng
Mã ngành: 7340406
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Quản trị văn phòng
Mã ngành: 7340406
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Đô thị học
Mã ngành: 7580112
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Đô thị học
Mã ngành: 7580112
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Đô thị học
Mã ngành: 7580112
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Đô thị học
Mã ngành: 7580112
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.19
Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.33
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.47
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)
Mã ngành: 7810103_CLC
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)
Mã ngành: 7810103_CLC
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)
Mã ngành: 7810103_CLC
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)
Mã ngành: 7810103_CLC
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.7