Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào USSH - Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐH Quốc Gia TPHCM năm 2024

Năm 2024, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TPHCM tuyển sinh 3.799 chỉ tiêu đối với 37 ngành đào tạo thuộc 3 chương trình chính quy gồm: chương trình chuẩn, chương trình chuẩn quốc tế và chương trình tăng cường tiếng Anh.

Điểm chuẩn USSH - ĐH Khoa học xã hội và nhân văn TPHCM năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQG HCM; Xét học bạ; Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thẳng đã được công bố đến tất cả thí sinh. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140101Giáo dục họcB0024
27140101Giáo dục họcC0026.6
37140101Giáo dục họcC0123.9
47140101Giáo dục họcD0124.5
57140114Quản lý giáo dụcA0124
67140114Quản lý giáo dụcC0026.9
77140114Quản lý giáo dụcD0124.4
87140114Quản lý giáo dụcD1424.7
97210213Nghệ thuật họcD1426.75
107210213Nghệ thuật họcC0028.15
117210213Nghệ thuật họcD0125.8
127220201Ngôn ngữ AnhD0126.27
137220201_CLCNgôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế)D0125.68
147220201_LKHNgôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ)D0121
157220201_LKHNgôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ)D1421
167220201_LKHNgôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ)D1521
177220202Ngôn ngữ NgaD0122.95
187220202Ngôn ngữ NgaD0222.5
197220203Ngôn ngữ PhápD0124.4
207220203Ngôn ngữ PhápD0323.7
217220204Ngôn ngữ Trung QuốcD0125.78
227220204Ngôn ngữ Trung QuốcD0425.3
237220204_CLCNgôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế)D0125.08
247220204_CLCNgôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế)D0424.5
257220204_LKTNgôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)D8325.5
267220204_LKTNgôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)D9525.5
277220204_LKTNgôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)D0125.5
287220204_LKTNgôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)D0425.5
297220204_LKTNgôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)D1425.5
307220204_LKTNgôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)D1525.5
317220205Ngôn ngữ ĐứcD0125.33
327220205Ngôn ngữ ĐứcD0523.7
337220205_CLCNgôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)D0124.15
347220205_CLCNgôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)D0522.9
357220206Ngôn ngữ Tây Ban NhaD0124.48
367220206Ngôn ngữ Tây Ban NhaD0322.5
377220206Ngôn ngữ Tây Ban NhaD0522.5
387220208Ngôn ngữ ItaliaD0522.2
397220208Ngôn ngữ ItaliaD0122.8
407220208Ngôn ngữ ItaliaD0322.2
417229001Triết họcA0122.5
427229001Triết họcC0026.8
437229001Triết họcD0124.5
447229001Triết họcD1424.7
457229009Tôn giáo họcC0026
467229009Tôn giáo họcD0122.8
477229009Tôn giáo họcD1423.6
487229010Lịch sửD1426.14
497229010Lịch sửC0028.1
507229010Lịch sửD0125
517229010Lịch sửD1525
527229020Ngôn ngữ họcC0027.1
537229020Ngôn ngữ họcD0124.8
547229020Ngôn ngữ họcD1425.6
557229030Văn họcC0027.7
567229030Văn họcD0125.7
577229030Văn họcD1426.18
587229040Văn hóa họcC0028.2
597229040Văn hóa họcD0125.8
607229040Văn hóa họcD1426.27
617229040Văn hóa họcD1526.6
627310206Quan hệ quốc tếD0126.45
637310206Quan hệ quốc tếD1427.15
647310206_CLCQuan hệ quốc tế (chuẩn quốc té)D0125.8
657310206_CLCQuan hệ quốc tế (chuẩn quốc té)D1426.4
667310206_LKDQuan hệ quốc tế (liên kết với ĐH Deakin, Úc)D0121
677310206_LKDQuan hệ quốc tế (liên kết với ĐH Deakin, Úc)D1421
687310301Xã hội họcD0125.65
697310301Xã hội họcD1426.35
707310301Xã hội họcA0024
717310301Xã hội họcC0027.95
727310302Nhân họcC0027.1
737310302Nhân họcD0125.05
747310302Nhân họcD1425.51
757310302Nhân họcD1525.58
767310401Tâm lý họcB0025.9
777310401Tâm lý họcC0028.3
787310401Tâm lý họcD0126.4
797310401Tâm lý họcD1427.1
807310403Tâm lý học giáo dụcB0024.2
817310403Tâm lý học giáo dụcB0824.2
827310403Tâm lý học giáo dụcD0125.9
837310403Tâm lý học giáo dụcD1426.8
847310501Địa lý họcA0122
857310501Địa lý họcC0027.32
867310501Địa lý họcD0124
877310501Địa lý họcD1525.32
887310601Quốc tế họcD0925.9
897310601Quốc tế họcD1427
907310601Quốc tế họcD1527
917310601Quốc tế họcD0125.75
927310608Đông phương họcD0124.57
937310608Đông phương họcD0424.3
947310608Đông phương họcD1425.45
957310613Nhật Bản họcD1426
967310613Nhật Bản họcD0125.3
977310613Nhật Bản họcD0625
987310613Nhật Bản họcD6325
997310613_CLCNhật Bản học (chuẩn quốc tế)D0123.3
1007310613_CLCNhật Bản học (chuẩn quốc tế)D0623.1
1017310613_CLCNhật Bản học (chuẩn quốc tế)D1424.3
1027310613_CLCNhật Bản học (chuẩn quốc tế)D6323.2
1037310614Hàn Quốc họcD0125.3
1047310614Hàn Quốc họcD1425.9
1057310614Hàn Quốc họcD0225
1067310614Hàn Quốc họcDH525
1077310630Việt Nam họcD1425.5
1087310630Việt Nam họcD1525.7
1097310630Việt Nam họcC0027.7
1107310630Việt Nam họcD0125
11173106a1Kinh doanh thương mại Hàn QuốcD0126.36
11273106a1Kinh doanh thương mại Hàn QuốcD1426.96
11373106a2Kinh doanh thương mại Hàn QuốcDD224
11473106a3Kinh doanh thương mại Hàn QuốcDH524
1157320101Báo chíC0028.8
1167320101Báo chíD0126.7
1177320101Báo chíD1427.4
1187320101_CLCBáo chí (chuẩn quốc tế)D1427.1
1197320101_CLCBáo chí (chuẩn quốc tế)C0027.73
1207320101_CLCBáo chí (chuẩn quốc tế)D0126.35
1217320101_LKDTruyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc)A0121
1227320101_LKDTruyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc)D0121
1237320101_LKDTruyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc)D1421
1247320101_LKDTruyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc)D1521
1257320104Truyền thông đa phương tiệnD0127.1
1267320104Truyền thông đa phương tiệnD1427.87
1277320104Truyền thông đa phương tiệnD1527.8
1287320201Thông tin - Thư việnC0026.6
1297320201Thông tin - Thư việnD0123.3
1307320201Thông tin - Thư việnD1424.1
1317320201Thông tin - Thư việnA0123
1327320205Quản lý thông tinA0124.4
1337320205Quản lý thông tinC0027.7
1347320205Quản lý thông tinD0124.98
1357320205Quản lý thông tinD1425.48
1367320303Lưu trữ họcD1524.85
1377320303Lưu trữ họcC0026.98
1387320303Lưu trữ họcD0124.4
1397320303Lưu trữ họcD1424.5
1407340406Quản trị văn phòngC0027.7
1417340406Quản trị văn phòngD0125.1
1427340406Quản trị văn phòngD1425.8
1437580112Đô thị họcA0122
1447580112Đô thị họcC0026.3
1457580112Đô thị họcD0123.5
1467580112Đô thị họcD1424.19
1477760101Công tác xã hộiD1424.9
1487760101Công tác xã hộiD1525.3
1497760101Công tác xã hộiC0027.15
1507760101Công tác xã hộiD0124.49
1517810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0028.33
1527810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD0125.8
1537810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD1426.47
1547810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD1526.75
1557810103_CLCQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)C0027
1567810103_CLCQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)D0125.1
1577810103_CLCQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)D1425.6
1587810103_CLCQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)D1525.7

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140101Giáo dục họcB00; C00; C01; D0124Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
27140114Quản lý giáo dụcA01; C00; D01; D1425Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
37210213Nghệ thuật họcC00; D01; D1427Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
47220201Ngôn ngữ AnhD0126.7Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
57220201_CLCNgôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế)D0126.2Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
67220202Ngôn ngữ NgaD01; D0224Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
77220203Ngôn ngữ PhápD01; D0324Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
87220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0426Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
97220204_CLCNgôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế)D01; D0425Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
107220205Ngôn ngữ ĐứcD01; D0525Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
117220205CLCNgôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)D01; D0524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
127220206Ngôn ngữ Tây Ban NhaD01; D03; D0524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
137220208Ngôn ngữ ItaliaD01; D03; D0524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
147229001Triết họcA01; C00; D01; D1424Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
157229009Tôn giáo họcA01; C00; D01; D1424Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
167229010Lịch sửC00; D01; D14; D1524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
177229020Ngôn ngữ họcC00; D01; D1426Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
187229030Văn họcC00; D01; D1427.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
197229040Văn hóa họcC00; D01; D14; D1526.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
207310206Quan hệ quốc tếD01; D1427.8Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
217310206_CLCQuan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế)D01; D1427Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
227310301Xã hội họcA00; C00; D01; D1426.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
237310302Nhân họcC00; D01; D14; D1524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
247310401Tâm lý họcB00; C00; D01; D1428Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
257310403Tâm lý học giáo dụcB00; C00; D01; D1425.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
267310501Địa lý họcA00; C00; D01; D1524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
277310601Quốc tế họcD01; D09; D14; D1527Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
287310608Đông phương họcD01; D04; D1425.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
297310613Nhật Bản họcD01; D06; D6326Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
307310613_CLCNhật Bản học (chuẩn quốc tế)D01; D06; D6325.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
317310614Hàn Quốc họcD01; D14; D15; D6526Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
327310630Việt Nam họcC00; D01; D1425.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
3373106a1Kinh doanh thương mại Hàn QuốcD01; D14; DD2; DH525.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
347320101Báo chíD01; D14; D1528.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
357320101_CLCBáo chí (chuẩn quốc tế)D01; D14; D1528.2Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
367320104Truyền thông đa phương tiệnD01; D14; D1528.85Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
377320201Thông tin - thư việnC00; D01; D1424Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
387320205Quản lý thông tinA01; C00; D01; D1426Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
397320303Lưu trữ họcC00; D01; D14; D1524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
407340406Quản trị văn phòngA01; C00; D01; D1426Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
417580112Đô thị họcC00; D01; D14; D1524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
427760101Công tác xã hộiC00; D01; D14; D1524.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
437810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; D01; D14; D1527Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
447810103_CLCQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)C00; D01; D14; D1526.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140101Giáo dục học720
27140114Quản lý giáo dục765
37210213Nghệ thuật học765
47220201Ngôn ngữ Anh882
57220201_CLCNgôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế)850
67220202Ngôn ngữ Nga720
77220203Ngôn ngữ Pháp775
87220204Ngôn ngữ Trung Quốc843
97220204_CLCNgôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế)805
107220205Ngôn ngữ Đức790
117220205CLCNgôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)760
127220206Ngôn ngữ Tây Ban Nha760
137220208Ngôn ngữ Italia720
147229001Triết học725
157229009Tôn giáo học635
167229010Lịch sử700
177229020Ngôn ngữ học740
187229030Văn học780
197229040Văn hóa học745
207310206Quan hệ quốc tế878
217310206_CLCQuan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế)855
227310301Xã hội học775
237310302Nhân học715
247310401Tâm lý học887
257310403Tâm lý học giáo dục825
267310501Địa lý học670
277310601Quốc tế học745
287310608Đông phương học760
297310613Nhật Bản học785
307310613_CLCNhật Bản học (chuẩn quốc tế)745
317310614Hàn Quốc học785
327310630Việt Nam học730
3373106a1Kinh doanh thương mại Hàn Quốc785
347320101Báo chí875
357320101_CLCBáo chí (chuẩn quốc tế)855
367320104Truyền thông đa phương tiện963
377320201Thông tin - thư viện660
387320205Quản lý thông tin790
397320303Lưu trữ học660
407340406Quản trị văn phòng790
417580112Đô thị học665
427760101Công tác xã hội710
437810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành835
447810103_CLCQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)780

Điểm chuẩn theo phương thức ƯTXT, XT thẳng năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140101Giáo dục họcB00; C00; C01; D010UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
27140101Giáo dục họcB00; C00; C01; D0126.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
37140101Giáo dục họcB00; C00; C01; D0124.3
47140114Quản lý giáo dụcA01; C00; D01; D1425UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
57140114Quản lý giáo dụcA01; C00; D01; D1426.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
67140114Quản lý giáo dụcA01; C00; D01; D1426.7
77210213Nghệ thuật họcC00; D01; D1427.1
87210213Nghệ thuật họcC00; D01; D1428Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
97210213Nghệ thuật họcC00; D01; D140UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
107220201Ngôn ngữ AnhD0127.9UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
117220201Ngôn ngữ AnhD0127.9Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
127220201Ngôn ngữ AnhD0127.2Tiếng Anh nhân hệ số 2
137220201_CLCNgôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế)D0127.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
147220201_CLCNgôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế)D0127.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
157220201_CLCNgôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế)D0127.1Tiếng Anh nhân hệ số 2
167220202Ngôn ngữ NgaD01; D020UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
177220202Ngôn ngữ NgaD01; D0224Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
187220202Ngôn ngữ NgaD01; D0224Tiếng Anh, Tiếng Nga nhân hệ số 2
197220203Ngôn ngữ PhápD01; D0325UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
207220203Ngôn ngữ PhápD01; D0324Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
217220203Ngôn ngữ PhápD01; D0324Tiếng Anh, Tiếng Pháp nhân hệ số 2
227220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0427.4Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
237220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0426.5Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2
247220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0426.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
257220204_CLCNgôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế)D01; D0425.9Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2
267220204_CLCNgôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế)D01; D0426UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
277220204_CLCNgôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế)D01; D0425.6Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
287220205Ngôn ngữ ĐứcD01; D0524.7Tiếng Anh, Tiếng Đức nhân hệ số 2
297220205Ngôn ngữ ĐứcD01; D0525UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
307220205Ngôn ngữ ĐứcD01; D0524.7Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
317220205CLCNgôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)D01; D0524.3Tiếng Anh, Tiếng Đức nhân hệ số 2
327220205CLCNgôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)D01; D050UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
337220205CLCNgôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)D01; D0524.3Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
347220206Ngôn ngữ Tây Ban NhaD01; D03; D0524Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2
357220206Ngôn ngữ Tây Ban NhaD01; D03; D0524Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
367220206Ngôn ngữ Tây Ban NhaD01; D03; D0525UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
377220208Ngôn ngữ ItaliaD01; D03; D0524Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2
387220208Ngôn ngữ ItaliaD01; D03; D0524Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
397220208Ngôn ngữ ItaliaD01; D03; D0525UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
407229001Triết họcA01; C00; D01; D1424Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2
417229001Triết họcA01; C00; D01; D1425Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
427229001Triết họcA01; C00; D01; D140UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
437229009Tôn giáo họcA01; C00; D01; D140UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
447229009Tôn giáo họcA01; C00; D01; D1424Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
457229009Tôn giáo họcA01; C00; D01; D1424
467229010Lịch sửC00; D01; D14; D150UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
477229010Lịch sửC00; D01; D14; D1527Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
487229010Lịch sửC00; D01; D14; D1524Lịch Sử nhân hệ số 2
497229020Ngôn ngữ họcC00; D01; D140UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
507229020Ngôn ngữ họcC00; D01; D1426.7Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
517229020Ngôn ngữ họcC00; D01; D1424.6Ngữ Văn nhân hệ số 2
527229030Văn họcC00; D01; D1427UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
537229030Văn họcC00; D01; D1427.6Ngữ Văn nhân hệ số 2
547229030Văn họcC00; D01; D1428.2Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
557229040Văn hóa họcC00; D01; D14; D1527.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
567229040Văn hóa họcC00; D01; D14; D1525.8
577229040Văn hóa họcC00; D01; D14; D1526.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
587310206Quan hệ quốc tếD01; D1428.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
597310206Quan hệ quốc tếD01; D1428
607310206Quan hệ quốc tếD01; D1427.8UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
617310206_CLCQuan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế)D01; D1428Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
627310206_CLCQuan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế)D01; D1428.2
637310206_CLCQuan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế)D01; D1427.3UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
647310301Xã hội họcA00; C00; D01; D1427.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
657310301Xã hội họcA00; C00; D01; D1427
667310301Xã hội họcA00; C00; D01; D1427UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
677310302Nhân họcC00; D01; D14; D1524
687310302Nhân họcC00; D01; D14; D1525.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
697310302Nhân họcC00; D01; D14; D150UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
707310401Tâm lý họcB00; C00; D01; D1428UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
717310401Tâm lý họcB00; C00; D01; D1428.6Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
727310401Tâm lý họcB00; C00; D01; D1428.2
737310403Tâm lý học giáo dụcB00; C00; D01; D1426.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
747310403Tâm lý học giáo dụcB00; C00; D01; D1427.4
757310403Tâm lý học giáo dụcB00; C00; D01; D1426.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
767310501Địa lý họcA00; C00; D01; D150UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
777310501Địa lý họcA00; C00; D01; D1524Địa lý nhân hệ số 2
787310501Địa lý họcA00; C00; D01; D1526.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
797310601Quốc tế họcD01; D09; D14; D1526.9
807310601Quốc tế họcD01; D09; D14; D1525UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
817310601Quốc tế họcD01; D09; D14; D1526.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
827310608Đông phương họcD01; D04; D1426.1
837310608Đông phương họcD01; D04; D1426.7Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
847310608Đông phương họcD01; D04; D1425.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
857310613Nhật Bản họcD01; D06; D6326.9Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
867310613Nhật Bản họcD01; D06; D6326.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
877310613Nhật Bản họcD01; D06; D6326.3Tiếng Nhật nhân hệ số 2
887310613_CLCNhật Bản học (chuẩn quốc tế)D01; D06; D6325.75Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
897310613_CLCNhật Bản học (chuẩn quốc tế)D01; D06; D6325.5Tiếng Nhật nhân hệ số 2
907310613_CLCNhật Bản học (chuẩn quốc tế)D01; D06; D630UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
917310614Hàn Quốc họcD01; D14; D15; D6526.9Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
927310614Hàn Quốc họcD01; D14; D15; D6526.5Tiếng Hàn nhân hệ số 2
937310614Hàn Quốc họcD01; D14; D15; D6526.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
947310630Việt Nam họcC00; D01; D1425.5
957310630Việt Nam họcC00; D01; D1425UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
967310630Việt Nam họcC00; D01; D1426.9Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
9773106a1Kinh doanh thương mại Hàn QuốcD01; D14; DD2; DH526.1
9873106a1Kinh doanh thương mại Hàn QuốcD01; D14; DD2; DH525UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
9973106a1Kinh doanh thương mại Hàn QuốcD01; D14; DD2; DH526.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
1007320101Báo chíD01; D14; D1528.5
1017320101Báo chíD01; D14; D1527.4UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
1027320101Báo chíD01; D14; D1528.7Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
1037320101_CLCBáo chí (chuẩn quốc tế)D01; D14; D1528.4Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
1047320101_CLCBáo chí (chuẩn quốc tế)D01; D14; D1528.3
1057320101_CLCBáo chí (chuẩn quốc tế)D01; D14; D1527UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
1067320104Truyền thông đa phương tiệnD01; D14; D1529Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
1077320104Truyền thông đa phương tiệnD01; D14; D1528.9UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
1087320104Truyền thông đa phương tiệnD01; D14; D1528.85
1097320201Thông tin - thư việnC00; D01; D140UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
1107320201Thông tin - thư việnC00; D01; D1424Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
1117320201Thông tin - thư việnC00; D01; D1424
1127320205Quản lý thông tinA01; C00; D01; D1426.3
1137320205Quản lý thông tinA01; C00; D01; D1425UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
1147320205Quản lý thông tinA01; C00; D01; D1426.7Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
1157320303Lưu trữ họcC00; D01; D14; D1524
1167320303Lưu trữ họcC00; D01; D14; D1524Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
1177320303Lưu trữ họcC00; D01; D14; D150UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
1187340406Quản trị văn phòngA01; C00; D01; D1426.8
1197340406Quản trị văn phòngA01; C00; D01; D1427.3Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
1207340406Quản trị văn phòngA01; C00; D01; D1425UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
1217580112Đô thị họcC00; D01; D14; D1524
1227580112Đô thị họcC00; D01; D14; D150UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
1237580112Đô thị họcC00; D01; D14; D1524Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
1247760101Công tác xã hộiC00; D01; D14; D150UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
1257760101Công tác xã hộiC00; D01; D14; D1524.7
1267760101Công tác xã hộiC00; D01; D14; D1526.6Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
1277810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; D01; D14; D1527UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
1287810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; D01; D14; D1527.6
1297810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; D01; D14; D1527.9Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
1307810103_CLCQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)C00; D01; D14; D1527.4
1317810103_CLCQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)C00; D01; D14; D1526.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
1327810103_CLCQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)C00; D01; D14; D1527.3Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP