Điểm chuẩn vào USSH - Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐH Quốc Gia TPHCM năm 2024
Năm 2024, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TPHCM tuyển sinh 3.799 chỉ tiêu đối với 37 ngành đào tạo thuộc 3 chương trình chính quy gồm: chương trình chuẩn, chương trình chuẩn quốc tế và chương trình tăng cường tiếng Anh.
Điểm chuẩn USSH - ĐH Khoa học xã hội và nhân văn TPHCM năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQG HCM; Xét học bạ; Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thẳng đã được công bố đến tất cả thí sinh. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | B00 | 24 | |
2 | 7140101 | Giáo dục học | C00 | 26.6 | |
3 | 7140101 | Giáo dục học | C01 | 23.9 | |
4 | 7140101 | Giáo dục học | D01 | 24.5 | |
5 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01 | 24 | |
6 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00 | 26.9 | |
7 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01 | 24.4 | |
8 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D14 | 24.7 | |
9 | 7210213 | Nghệ thuật học | D14 | 26.75 | |
10 | 7210213 | Nghệ thuật học | C00 | 28.15 | |
11 | 7210213 | Nghệ thuật học | D01 | 25.8 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.27 | |
13 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) | D01 | 25.68 | |
14 | 7220201_LKH | Ngôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ) | D01 | 21 | |
15 | 7220201_LKH | Ngôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ) | D14 | 21 | |
16 | 7220201_LKH | Ngôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ) | D15 | 21 | |
17 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01 | 22.95 | |
18 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D02 | 22.5 | |
19 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 24.4 | |
20 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 23.7 | |
21 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 25.78 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 25.3 | |
23 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) | D01 | 25.08 | |
24 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) | D04 | 24.5 | |
25 | 7220204_LKT | Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) | D83 | 25.5 | |
26 | 7220204_LKT | Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) | D95 | 25.5 | |
27 | 7220204_LKT | Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) | D01 | 25.5 | |
28 | 7220204_LKT | Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) | D04 | 25.5 | |
29 | 7220204_LKT | Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) | D14 | 25.5 | |
30 | 7220204_LKT | Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) | D15 | 25.5 | |
31 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 25.33 | |
32 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 23.7 | |
33 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) | D01 | 24.15 | |
34 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) | D05 | 22.9 | |
35 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 24.48 | |
36 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D03 | 22.5 | |
37 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D05 | 22.5 | |
38 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D05 | 22.2 | |
39 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 22.8 | |
40 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D03 | 22.2 | |
41 | 7229001 | Triết học | A01 | 22.5 | |
42 | 7229001 | Triết học | C00 | 26.8 | |
43 | 7229001 | Triết học | D01 | 24.5 | |
44 | 7229001 | Triết học | D14 | 24.7 | |
45 | 7229009 | Tôn giáo học | C00 | 26 | |
46 | 7229009 | Tôn giáo học | D01 | 22.8 | |
47 | 7229009 | Tôn giáo học | D14 | 23.6 | |
48 | 7229010 | Lịch sử | D14 | 26.14 | |
49 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 28.1 | |
50 | 7229010 | Lịch sử | D01 | 25 | |
51 | 7229010 | Lịch sử | D15 | 25 | |
52 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00 | 27.1 | |
53 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01 | 24.8 | |
54 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D14 | 25.6 | |
55 | 7229030 | Văn học | C00 | 27.7 | |
56 | 7229030 | Văn học | D01 | 25.7 | |
57 | 7229030 | Văn học | D14 | 26.18 | |
58 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 28.2 | |
59 | 7229040 | Văn hóa học | D01 | 25.8 | |
60 | 7229040 | Văn hóa học | D14 | 26.27 | |
61 | 7229040 | Văn hóa học | D15 | 26.6 | |
62 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 26.45 | |
63 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D14 | 27.15 | |
64 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc té) | D01 | 25.8 | |
65 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc té) | D14 | 26.4 | |
66 | 7310206_LKD | Quan hệ quốc tế (liên kết với ĐH Deakin, Úc) | D01 | 21 | |
67 | 7310206_LKD | Quan hệ quốc tế (liên kết với ĐH Deakin, Úc) | D14 | 21 | |
68 | 7310301 | Xã hội học | D01 | 25.65 | |
69 | 7310301 | Xã hội học | D14 | 26.35 | |
70 | 7310301 | Xã hội học | A00 | 24 | |
71 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 27.95 | |
72 | 7310302 | Nhân học | C00 | 27.1 | |
73 | 7310302 | Nhân học | D01 | 25.05 | |
74 | 7310302 | Nhân học | D14 | 25.51 | |
75 | 7310302 | Nhân học | D15 | 25.58 | |
76 | 7310401 | Tâm lý học | B00 | 25.9 | |
77 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 28.3 | |
78 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 26.4 | |
79 | 7310401 | Tâm lý học | D14 | 27.1 | |
80 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00 | 24.2 | |
81 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B08 | 24.2 | |
82 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 25.9 | |
83 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D14 | 26.8 | |
84 | 7310501 | Địa lý học | A01 | 22 | |
85 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 27.32 | |
86 | 7310501 | Địa lý học | D01 | 24 | |
87 | 7310501 | Địa lý học | D15 | 25.32 | |
88 | 7310601 | Quốc tế học | D09 | 25.9 | |
89 | 7310601 | Quốc tế học | D14 | 27 | |
90 | 7310601 | Quốc tế học | D15 | 27 | |
91 | 7310601 | Quốc tế học | D01 | 25.75 | |
92 | 7310608 | Đông phương học | D01 | 24.57 | |
93 | 7310608 | Đông phương học | D04 | 24.3 | |
94 | 7310608 | Đông phương học | D14 | 25.45 | |
95 | 7310613 | Nhật Bản học | D14 | 26 | |
96 | 7310613 | Nhật Bản học | D01 | 25.3 | |
97 | 7310613 | Nhật Bản học | D06 | 25 | |
98 | 7310613 | Nhật Bản học | D63 | 25 | |
99 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) | D01 | 23.3 | |
100 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) | D06 | 23.1 | |
101 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) | D14 | 24.3 | |
102 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) | D63 | 23.2 | |
103 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01 | 25.3 | |
104 | 7310614 | Hàn Quốc học | D14 | 25.9 | |
105 | 7310614 | Hàn Quốc học | D02 | 25 | |
106 | 7310614 | Hàn Quốc học | DH5 | 25 | |
107 | 7310630 | Việt Nam học | D14 | 25.5 | |
108 | 7310630 | Việt Nam học | D15 | 25.7 | |
109 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 27.7 | |
110 | 7310630 | Việt Nam học | D01 | 25 | |
111 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D01 | 26.36 | |
112 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D14 | 26.96 | |
113 | 73106a2 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | DD2 | 24 | |
114 | 73106a3 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | DH5 | 24 | |
115 | 7320101 | Báo chí | C00 | 28.8 | |
116 | 7320101 | Báo chí | D01 | 26.7 | |
117 | 7320101 | Báo chí | D14 | 27.4 | |
118 | 7320101_CLC | Báo chí (chuẩn quốc tế) | D14 | 27.1 | |
119 | 7320101_CLC | Báo chí (chuẩn quốc tế) | C00 | 27.73 | |
120 | 7320101_CLC | Báo chí (chuẩn quốc tế) | D01 | 26.35 | |
121 | 7320101_LKD | Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc) | A01 | 21 | |
122 | 7320101_LKD | Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc) | D01 | 21 | |
123 | 7320101_LKD | Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc) | D14 | 21 | |
124 | 7320101_LKD | Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc) | D15 | 21 | |
125 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 27.1 | |
126 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D14 | 27.87 | |
127 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D15 | 27.8 | |
128 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 26.6 | |
129 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01 | 23.3 | |
130 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D14 | 24.1 | |
131 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | A01 | 23 | |
132 | 7320205 | Quản lý thông tin | A01 | 24.4 | |
133 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 27.7 | |
134 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01 | 24.98 | |
135 | 7320205 | Quản lý thông tin | D14 | 25.48 | |
136 | 7320303 | Lưu trữ học | D15 | 24.85 | |
137 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 26.98 | |
138 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 24.4 | |
139 | 7320303 | Lưu trữ học | D14 | 24.5 | |
140 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 27.7 | |
141 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 25.1 | |
142 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D14 | 25.8 | |
143 | 7580112 | Đô thị học | A01 | 22 | |
144 | 7580112 | Đô thị học | C00 | 26.3 | |
145 | 7580112 | Đô thị học | D01 | 23.5 | |
146 | 7580112 | Đô thị học | D14 | 24.19 | |
147 | 7760101 | Công tác xã hội | D14 | 24.9 | |
148 | 7760101 | Công tác xã hội | D15 | 25.3 | |
149 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 27.15 | |
150 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 | 24.49 | |
151 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 28.33 | |
152 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.8 | |
153 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 26.47 | |
154 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 26.75 | |
155 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | C00 | 27 | |
156 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | D01 | 25.1 | |
157 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | D14 | 25.6 | |
158 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | D15 | 25.7 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | B00; C00; C01; D01 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01; C00; D01; D14 | 25 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
3 | 7210213 | Nghệ thuật học | C00; D01; D14 | 27 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.7 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
5 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) | D01 | 26.2 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 26 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
9 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) | D01; D04 | 25 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
10 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05 | 25 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
11 | 7220205CLC | Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) | D01; D05 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
12 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01; D03; D05 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
13 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01; D03; D05 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
14 | 7229001 | Triết học | A01; C00; D01; D14 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
15 | 7229009 | Tôn giáo học | A01; C00; D01; D14 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
16 | 7229010 | Lịch sử | C00; D01; D14; D15 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
17 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00; D01; D14 | 26 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
18 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14 | 27.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
19 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D15 | 26.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
20 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01; D14 | 27.8 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
21 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế) | D01; D14 | 27 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
22 | 7310301 | Xã hội học | A00; C00; D01; D14 | 26.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
23 | 7310302 | Nhân học | C00; D01; D14; D15 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
24 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; D01; D14 | 28 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
25 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00; C00; D01; D14 | 25.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
26 | 7310501 | Địa lý học | A00; C00; D01; D15 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
27 | 7310601 | Quốc tế học | D01; D09; D14; D15 | 27 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
28 | 7310608 | Đông phương học | D01; D04; D14 | 25.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
29 | 7310613 | Nhật Bản học | D01; D06; D63 | 26 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
30 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) | D01; D06; D63 | 25.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
31 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01; D14; D15; D65 | 26 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
32 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14 | 25.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
33 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D01; D14; DD2; DH5 | 25.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
34 | 7320101 | Báo chí | D01; D14; D15 | 28.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
35 | 7320101_CLC | Báo chí (chuẩn quốc tế) | D01; D14; D15 | 28.2 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
36 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; D14; D15 | 28.85 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
37 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00; D01; D14 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
38 | 7320205 | Quản lý thông tin | A01; C00; D01; D14 | 26 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
39 | 7320303 | Lưu trữ học | C00; D01; D14; D15 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
40 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; C00; D01; D14 | 26 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
41 | 7580112 | Đô thị học | C00; D01; D14; D15 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
42 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14; D15 | 24.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
43 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 27 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
44 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | C00; D01; D14; D15 | 26.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | 720 | ||
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | 765 | ||
3 | 7210213 | Nghệ thuật học | 765 | ||
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 882 | ||
5 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) | 850 | ||
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 720 | ||
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 775 | ||
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 843 | ||
9 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) | 805 | ||
10 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 790 | ||
11 | 7220205CLC | Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) | 760 | ||
12 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 760 | ||
13 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | 720 | ||
14 | 7229001 | Triết học | 725 | ||
15 | 7229009 | Tôn giáo học | 635 | ||
16 | 7229010 | Lịch sử | 700 | ||
17 | 7229020 | Ngôn ngữ học | 740 | ||
18 | 7229030 | Văn học | 780 | ||
19 | 7229040 | Văn hóa học | 745 | ||
20 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 878 | ||
21 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế) | 855 | ||
22 | 7310301 | Xã hội học | 775 | ||
23 | 7310302 | Nhân học | 715 | ||
24 | 7310401 | Tâm lý học | 887 | ||
25 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 825 | ||
26 | 7310501 | Địa lý học | 670 | ||
27 | 7310601 | Quốc tế học | 745 | ||
28 | 7310608 | Đông phương học | 760 | ||
29 | 7310613 | Nhật Bản học | 785 | ||
30 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) | 745 | ||
31 | 7310614 | Hàn Quốc học | 785 | ||
32 | 7310630 | Việt Nam học | 730 | ||
33 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | 785 | ||
34 | 7320101 | Báo chí | 875 | ||
35 | 7320101_CLC | Báo chí (chuẩn quốc tế) | 855 | ||
36 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 963 | ||
37 | 7320201 | Thông tin - thư viện | 660 | ||
38 | 7320205 | Quản lý thông tin | 790 | ||
39 | 7320303 | Lưu trữ học | 660 | ||
40 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 790 | ||
41 | 7580112 | Đô thị học | 665 | ||
42 | 7760101 | Công tác xã hội | 710 | ||
43 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 835 | ||
44 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | 780 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | B00; C00; C01; D01 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
2 | 7140101 | Giáo dục học | B00; C00; C01; D01 | 26.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
3 | 7140101 | Giáo dục học | B00; C00; C01; D01 | 24.3 | |
4 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01; C00; D01; D14 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
5 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01; C00; D01; D14 | 26.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
6 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01; C00; D01; D14 | 26.7 | |
7 | 7210213 | Nghệ thuật học | C00; D01; D14 | 27.1 | |
8 | 7210213 | Nghệ thuật học | C00; D01; D14 | 28 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
9 | 7210213 | Nghệ thuật học | C00; D01; D14 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.9 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.9 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.2 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
13 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) | D01 | 27.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
14 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) | D01 | 27.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
15 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) | D01 | 27.1 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
16 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
17 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
18 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 24 | Tiếng Anh, Tiếng Nga nhân hệ số 2 |
19 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
20 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
21 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 24 | Tiếng Anh, Tiếng Pháp nhân hệ số 2 |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 27.4 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
23 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 26.5 | Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2 |
24 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 26.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
25 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) | D01; D04 | 25.9 | Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2 |
26 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) | D01; D04 | 26 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
27 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) | D01; D04 | 25.6 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
28 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05 | 24.7 | Tiếng Anh, Tiếng Đức nhân hệ số 2 |
29 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
30 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05 | 24.7 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
31 | 7220205CLC | Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) | D01; D05 | 24.3 | Tiếng Anh, Tiếng Đức nhân hệ số 2 |
32 | 7220205CLC | Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) | D01; D05 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
33 | 7220205CLC | Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) | D01; D05 | 24.3 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
34 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01; D03; D05 | 24 | Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2 |
35 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01; D03; D05 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
36 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01; D03; D05 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
37 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01; D03; D05 | 24 | Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2 |
38 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01; D03; D05 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
39 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01; D03; D05 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
40 | 7229001 | Triết học | A01; C00; D01; D14 | 24 | Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2 |
41 | 7229001 | Triết học | A01; C00; D01; D14 | 25 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
42 | 7229001 | Triết học | A01; C00; D01; D14 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
43 | 7229009 | Tôn giáo học | A01; C00; D01; D14 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
44 | 7229009 | Tôn giáo học | A01; C00; D01; D14 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
45 | 7229009 | Tôn giáo học | A01; C00; D01; D14 | 24 | |
46 | 7229010 | Lịch sử | C00; D01; D14; D15 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
47 | 7229010 | Lịch sử | C00; D01; D14; D15 | 27 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
48 | 7229010 | Lịch sử | C00; D01; D14; D15 | 24 | Lịch Sử nhân hệ số 2 |
49 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00; D01; D14 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
50 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00; D01; D14 | 26.7 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
51 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00; D01; D14 | 24.6 | Ngữ Văn nhân hệ số 2 |
52 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14 | 27 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
53 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14 | 27.6 | Ngữ Văn nhân hệ số 2 |
54 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14 | 28.2 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
55 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D15 | 27.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
56 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D15 | 25.8 | |
57 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D15 | 26.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
58 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01; D14 | 28.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
59 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01; D14 | 28 | |
60 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01; D14 | 27.8 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
61 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế) | D01; D14 | 28 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
62 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế) | D01; D14 | 28.2 | |
63 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế) | D01; D14 | 27.3 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
64 | 7310301 | Xã hội học | A00; C00; D01; D14 | 27.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
65 | 7310301 | Xã hội học | A00; C00; D01; D14 | 27 | |
66 | 7310301 | Xã hội học | A00; C00; D01; D14 | 27 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
67 | 7310302 | Nhân học | C00; D01; D14; D15 | 24 | |
68 | 7310302 | Nhân học | C00; D01; D14; D15 | 25.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
69 | 7310302 | Nhân học | C00; D01; D14; D15 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
70 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; D01; D14 | 28 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
71 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; D01; D14 | 28.6 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
72 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; D01; D14 | 28.2 | |
73 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00; C00; D01; D14 | 26.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
74 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00; C00; D01; D14 | 27.4 | |
75 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00; C00; D01; D14 | 26.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
76 | 7310501 | Địa lý học | A00; C00; D01; D15 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
77 | 7310501 | Địa lý học | A00; C00; D01; D15 | 24 | Địa lý nhân hệ số 2 |
78 | 7310501 | Địa lý học | A00; C00; D01; D15 | 26.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
79 | 7310601 | Quốc tế học | D01; D09; D14; D15 | 26.9 | |
80 | 7310601 | Quốc tế học | D01; D09; D14; D15 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
81 | 7310601 | Quốc tế học | D01; D09; D14; D15 | 26.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
82 | 7310608 | Đông phương học | D01; D04; D14 | 26.1 | |
83 | 7310608 | Đông phương học | D01; D04; D14 | 26.7 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
84 | 7310608 | Đông phương học | D01; D04; D14 | 25.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
85 | 7310613 | Nhật Bản học | D01; D06; D63 | 26.9 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
86 | 7310613 | Nhật Bản học | D01; D06; D63 | 26.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
87 | 7310613 | Nhật Bản học | D01; D06; D63 | 26.3 | Tiếng Nhật nhân hệ số 2 |
88 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) | D01; D06; D63 | 25.75 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
89 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) | D01; D06; D63 | 25.5 | Tiếng Nhật nhân hệ số 2 |
90 | 7310613_CLC | Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) | D01; D06; D63 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
91 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01; D14; D15; D65 | 26.9 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
92 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01; D14; D15; D65 | 26.5 | Tiếng Hàn nhân hệ số 2 |
93 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01; D14; D15; D65 | 26.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
94 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14 | 25.5 | |
95 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
96 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14 | 26.9 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
97 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D01; D14; DD2; DH5 | 26.1 | |
98 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D01; D14; DD2; DH5 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
99 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D01; D14; DD2; DH5 | 26.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
100 | 7320101 | Báo chí | D01; D14; D15 | 28.5 | |
101 | 7320101 | Báo chí | D01; D14; D15 | 27.4 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
102 | 7320101 | Báo chí | D01; D14; D15 | 28.7 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
103 | 7320101_CLC | Báo chí (chuẩn quốc tế) | D01; D14; D15 | 28.4 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
104 | 7320101_CLC | Báo chí (chuẩn quốc tế) | D01; D14; D15 | 28.3 | |
105 | 7320101_CLC | Báo chí (chuẩn quốc tế) | D01; D14; D15 | 27 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
106 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; D14; D15 | 29 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
107 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; D14; D15 | 28.9 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
108 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; D14; D15 | 28.85 | |
109 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00; D01; D14 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
110 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00; D01; D14 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
111 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00; D01; D14 | 24 | |
112 | 7320205 | Quản lý thông tin | A01; C00; D01; D14 | 26.3 | |
113 | 7320205 | Quản lý thông tin | A01; C00; D01; D14 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
114 | 7320205 | Quản lý thông tin | A01; C00; D01; D14 | 26.7 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
115 | 7320303 | Lưu trữ học | C00; D01; D14; D15 | 24 | |
116 | 7320303 | Lưu trữ học | C00; D01; D14; D15 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
117 | 7320303 | Lưu trữ học | C00; D01; D14; D15 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
118 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; C00; D01; D14 | 26.8 | |
119 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; C00; D01; D14 | 27.3 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
120 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; C00; D01; D14 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
121 | 7580112 | Đô thị học | C00; D01; D14; D15 | 24 | |
122 | 7580112 | Đô thị học | C00; D01; D14; D15 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
123 | 7580112 | Đô thị học | C00; D01; D14; D15 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
124 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14; D15 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
125 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14; D15 | 24.7 | |
126 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14; D15 | 26.6 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
127 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 27 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
128 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 27.6 | |
129 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 27.9 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
130 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | C00; D01; D14; D15 | 27.4 | |
131 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | C00; D01; D14; D15 | 26.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
132 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) | C00; D01; D14; D15 | 27.3 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |