STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHX01 | Báo chí | D01 | 26.07 | Thứ tự NV 1 |
2 | QHX01 | Báo chí | D78 | 26.97 | Thứ tự NV 2 |
3 | QHX01 | Báo chí | C00 | 29.03 | Thứ tự NV 3 |
4 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25.51 | Thứ tự NV 4 |
5 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 27.98 | Thứ tự NV 1 |
6 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 24.6 | Thứ tự NV 2 |
7 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 26.28 | Thứ tự NV 2 |
8 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 25.35 | Thứ tự NV 3 |
9 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 24.95 | Thứ tự NV 4 |
10 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 27.94 | Thứ tự NV 3 |
11 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 26.01 | Thứ tự NV 4 |
12 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 24.39 | Thứ tự NV 7 |
13 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 25.3 | Thứ tự NV 8 |
14 | QHX04 | Đông Nam Á học | D14 | 25.29 | Thứ tự NV 2 |
15 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 24.75 | Thứ tự NV 2 |
16 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 24.64 | Thứ tự NV 3 |
17 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 23.48 | Thứ tự NV 8 |
18 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 26.71 | Thứ tự NV 1 |
19 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 28.83 | Thứ tự NV 2 |
20 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 25.8 | Thứ tự NV 4 |
21 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 25.99 | Thứ tự NV 5 |
22 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 25.05 | Thứ tự NV 2 |
23 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 25.8 | Thứ tự NV 2 |
24 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 28.26 | Thứ tự NV 3 |
25 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 25.96 | Thứ tự NV 6 |
26 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 26.26 | Thứ tự NV 1 |
27 | QHX07 | Khoa học quản lý | C00 | 28.58 | Thứ tự NV 2 |
28 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 25.41 | Thứ tự NV 3 |
29 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 25.07 | Thứ tự NV 7 |
30 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 25.01 | Thứ tự NV 1 |
31 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 28.37 | Thứ tự NV 3 |
32 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 26.38 | Thứ tự NV 3 |
33 | QHX08 | Lịch sử | D14 | 26.8 | Thứ tự NV 5 |
34 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 25.02 | Thứ tự NV 6 |
35 | QHX09 | Lưu trữ học | D78 | 25.73 | Thứ tự NV 1 |
36 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 24.49 | Thứ tự NV 2 |
37 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 27.58 | Thứ tự NV 3 |
38 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 25.22 | Thứ tự NV 11 |
39 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 25.02 | Thứ tự NV 14 |
40 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 25.69 | Thứ tự NV 2 |
41 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 27.94 | Thứ tự NV 4 |
42 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 25.45 | Thứ tự NV 5 |
43 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 26.3 | Thứ tự NV 5 |
44 | QHX11 | Nhân học | C00 | 27.43 | Thứ tự NV 4 |
45 | QHX11 | Nhân học | A01 | 23.67 | Thứ tự NV 6 |
46 | QHX11 | Nhân học | D01 | 24.93 | Thứ tự NV 6 |
47 | QHX11 | Nhân học | D78 | 25.39 | Thứ tự NV 6 |
48 | QHX11 | Nhân học | D04 | 24.75 | Thứ tự NV 7 |
49 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 25 | Thứ tự NV 1 |
50 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 26.43 | Thứ tự NV 1 |
51 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 25.75 | Thứ tự NV 4 |
52 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26.45 | Thứ tự NV 1 |
53 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 26.4 | Thứ tự NV 1 |
54 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29.1 | Thứ tự NV 2 |
55 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27.36 | Thứ tự NV 3 |
56 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 28.37 | Thứ tự NV 2 |
57 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 26.36 | Thứ tự NV 3 |
58 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 25.36 | Thứ tự NV 5 |
59 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 25.83 | Thứ tự NV 6 |
60 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 25.61 | Thứ tự NV 1 |
61 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 28.58 | Thứ tự NV 2 |
62 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.99 | Thứ tự NV 2 |
63 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 26.74 | Thứ tự NV 2 |
64 | QHX16 | Quản trị khách sạn | C00 | 28.26 | Thứ tự NV 2 |
65 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D01 | 25.71 | Thứ tự NV 3 |
66 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 25.46 | Thứ tự NV 6 |
67 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 26.38 | Thứ tự NV 11 |
68 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 25.5 | Thứ tự NV 1 |
69 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 26.52 | Thứ tự NV 1 |
70 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 25.73 | Thứ tự NV 2 |
71 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 25.57 | Thứ tự NV 6 |
72 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.6 | Thứ tự NV 7 |
73 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 26.18 | Thứ tự NV 2 |
74 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 28.55 | Thứ tự NV 3 |
75 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 25.33 | Thứ tự NV 3 |
76 | QHX18 | Quốc tế học | A01 | 24.68 | Thứ tự NV 10 |
77 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 26.47 | Thứ tự NV 1 |
78 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28.6 | Thứ tự NV 1 |
79 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 26.18 | Thứ tự NV 1 |
80 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 26.71 | Thứ tự NV 3 |
81 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D14 | 26.23 | Thứ tự NV 1 |
82 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D78 | 25.55 | Thứ tự NV 1 |
83 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D01 | 24.82 | Thứ tự NV 6 |
84 | QHX20 | Thông tin - thư viện | C00 | 27.38 | Thứ tự NV 7 |
85 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 24.78 | Thứ tự NV 2 |
86 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 24.49 | Thứ tự NV 5 |
87 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 22.95 | Thứ tự NV 8 |
88 | QHX21 | Tôn giáo học | D04 | 24.75 | Thứ tự NV 8 |
89 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 26.73 | Thứ tự NV 12 |
90 | QHX22 | Triết học | D78 | 25.54 | Thứ tự NV 1 |
91 | QHX22 | Triết học | D01 | 25.02 | Thứ tự NV 6 |
92 | QHX22 | Triết học | C00 | 27.58 | Thứ tự NV 11 |
93 | QHX22 | Triết học | D04 | 24.3 | Thứ tự NV 31 |
94 | QHX23 | Văn học | D78 | 26.82 | Thứ tự NV 1 |
95 | QHX23 | Văn học | C00 | 28.31 | Thứ tự NV 3 |
96 | QHX23 | Văn học | D01 | 25.99 | Thứ tự NV 4 |
97 | QHX23 | Văn học | D04 | 25.3 | Thứ tự NV 7 |
98 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 27.75 | Thứ tự NV 3 |
99 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 24.97 | Thứ tự NV 4 |
100 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 25.29 | Thứ tự NV 6 |
101 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 25.68 | Thứ tự NV 7 |
102 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 28.25 | Thứ tự NV 2 |
103 | QHX25 | Xã hội học | D78 | 26.34 | Thứ tự NV 7 |
104 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 25.65 | Thứ tự NV 11 |
105 | QHX25 | Xã hội học | A01 | 25.2 | Thứ tự NV 12 |
106 | QHX26 | Hàn Quốc | C00 | 29.05 | Thứ tự NV 1 |
107 | QHX26 | Hàn Quốc | D01 | 26.3 | Thứ tự NV 1 |
108 | QHX26 | Hàn Quốc | A01 | 26.2 | Thứ tự NV 3 |
109 | QHX26 | Hàn Quốc | D78 | 27.13 | Thứ tự NV 3 |
110 | QHX26 | Hàn Quốc | DD2 | 26.25 | Thứ tự NV 3 |
111 | QHX27 | Văn hoá học | C00 | 27.9 | Thứ tự NV 1 |
112 | QHX27 | Văn hoá học | D78 | 26.13 | Thứ tự NV 1 |
113 | QHX27 | Văn hoá học | D04 | 25.31 | Thứ tự NV 4 |
114 | QHX27 | Văn hoá học | D01 | 25.26 | Thứ tự NV 10 |
115 | QHX27 | Văn hoá học | D14 | 26.05 | Thứ tự NV 10 |
116 | QHX28 | Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng | D01 | 25.77 | Thứ tự NV 3 |
117 | QHX28 | Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng | D04 | 25.17 | Thứ tự NV 4 |
118 | QHX28 | Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng | D78 | 26.45 | Thứ tự NV 4 |
119 | QHX28 | Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng | C00 | 27.98 | Thứ tự NV 5 |
Báo chí
Mã ngành: QHX01
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.07
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Báo chí
Mã ngành: QHX01
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.97
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Báo chí
Mã ngành: QHX01
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 29.03
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Báo chí
Mã ngành: QHX01
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.51
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Chính trị học
Mã ngành: QHX02
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.98
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Chính trị học
Mã ngành: QHX02
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Chính trị học
Mã ngành: QHX02
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.28
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Chính trị học
Mã ngành: QHX02
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Chính trị học
Mã ngành: QHX02
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 24.95
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Công tác xã hội
Mã ngành: QHX03
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.94
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Công tác xã hội
Mã ngành: QHX03
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.01
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Công tác xã hội
Mã ngành: QHX03
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24.39
Ghi chú: Thứ tự NV 7
Công tác xã hội
Mã ngành: QHX03
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Ghi chú: Thứ tự NV 8
Đông Nam Á học
Mã ngành: QHX04
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.29
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Đông Nam Á học
Mã ngành: QHX04
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Đông Nam Á học
Mã ngành: QHX04
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.64
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Đông Nam Á học
Mã ngành: QHX04
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Ghi chú: Thứ tự NV 8
Đông phương học
Mã ngành: QHX05
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.71
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Đông phương học
Mã ngành: QHX05
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.83
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Đông phương học
Mã ngành: QHX05
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Đông phương học
Mã ngành: QHX05
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.99
Ghi chú: Thứ tự NV 5
Hán Nôm
Mã ngành: QHX06
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.05
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Hán Nôm
Mã ngành: QHX06
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Hán Nôm
Mã ngành: QHX06
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.26
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Hán Nôm
Mã ngành: QHX06
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 25.96
Ghi chú: Thứ tự NV 6
Khoa học quản lý
Mã ngành: QHX07
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.26
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Khoa học quản lý
Mã ngành: QHX07
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.58
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Khoa học quản lý
Mã ngành: QHX07
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Khoa học quản lý
Mã ngành: QHX07
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.07
Ghi chú: Thứ tự NV 7
Lịch sử
Mã ngành: QHX08
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.01
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Lịch sử
Mã ngành: QHX08
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.37
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Lịch sử
Mã ngành: QHX08
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.38
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Lịch sử
Mã ngành: QHX08
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Ghi chú: Thứ tự NV 5
Lịch sử
Mã ngành: QHX08
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.02
Ghi chú: Thứ tự NV 6
Lưu trữ học
Mã ngành: QHX09
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 25.73
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Lưu trữ học
Mã ngành: QHX09
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Lưu trữ học
Mã ngành: QHX09
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.58
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Lưu trữ học
Mã ngành: QHX09
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.22
Ghi chú: Thứ tự NV 11
Lưu trữ học
Mã ngành: QHX09
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.02
Ghi chú: Thứ tự NV 14
Ngôn ngữ học
Mã ngành: QHX10
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.69
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Ngôn ngữ học
Mã ngành: QHX10
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.94
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Ngôn ngữ học
Mã ngành: QHX10
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.45
Ghi chú: Thứ tự NV 5
Ngôn ngữ học
Mã ngành: QHX10
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Ghi chú: Thứ tự NV 5
Nhân học
Mã ngành: QHX11
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.43
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Nhân học
Mã ngành: QHX11
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23.67
Ghi chú: Thứ tự NV 6
Nhân học
Mã ngành: QHX11
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.93
Ghi chú: Thứ tự NV 6
Nhân học
Mã ngành: QHX11
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 25.39
Ghi chú: Thứ tự NV 6
Nhân học
Mã ngành: QHX11
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: Thứ tự NV 7
Nhật Bản học
Mã ngành: QHX12
Tổ hợp: D06
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Nhật Bản học
Mã ngành: QHX12
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.43
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Nhật Bản học
Mã ngành: QHX12
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Quan hệ công chúng
Mã ngành: QHX13
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Quan hệ công chúng
Mã ngành: QHX13
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Quan hệ công chúng
Mã ngành: QHX13
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 29.1
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Quan hệ công chúng
Mã ngành: QHX13
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 27.36
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Quản lý thông tin
Mã ngành: QHX14
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.37
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Quản lý thông tin
Mã ngành: QHX14
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.36
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Quản lý thông tin
Mã ngành: QHX14
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.36
Ghi chú: Thứ tự NV 5
Quản lý thông tin
Mã ngành: QHX14
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.83
Ghi chú: Thứ tự NV 6
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: QHX15
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.61
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: QHX15
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.58
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: QHX15
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.99
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: QHX15
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.74
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Quản trị khách sạn
Mã ngành: QHX16
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.26
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Quản trị khách sạn
Mã ngành: QHX16
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.71
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Quản trị khách sạn
Mã ngành: QHX16
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.46
Ghi chú: Thứ tự NV 6
Quản trị khách sạn
Mã ngành: QHX16
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.38
Ghi chú: Thứ tự NV 11
Quản trị văn phòng
Mã ngành: QHX17
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Quản trị văn phòng
Mã ngành: QHX17
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.52
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Quản trị văn phòng
Mã ngành: QHX17
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.73
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Quản trị văn phòng
Mã ngành: QHX17
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.57
Ghi chú: Thứ tự NV 6
Quản trị văn phòng
Mã ngành: QHX17
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Ghi chú: Thứ tự NV 7
Quốc tế học
Mã ngành: QHX18
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Quốc tế học
Mã ngành: QHX18
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.55
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Quốc tế học
Mã ngành: QHX18
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.33
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Quốc tế học
Mã ngành: QHX18
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Ghi chú: Thứ tự NV 10
Tâm lý học
Mã ngành: QHX19
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26.47
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Tâm lý học
Mã ngành: QHX19
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Tâm lý học
Mã ngành: QHX19
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Tâm lý học
Mã ngành: QHX19
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.71
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Thông tin - thư viện
Mã ngành: QHX20
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.23
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Thông tin - thư viện
Mã ngành: QHX20
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 25.55
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Thông tin - thư viện
Mã ngành: QHX20
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.82
Ghi chú: Thứ tự NV 6
Thông tin - thư viện
Mã ngành: QHX20
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.38
Ghi chú: Thứ tự NV 7
Tôn giáo học
Mã ngành: QHX21
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 24.78
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Tôn giáo học
Mã ngành: QHX21
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Ghi chú: Thứ tự NV 5
Tôn giáo học
Mã ngành: QHX21
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22.95
Ghi chú: Thứ tự NV 8
Tôn giáo học
Mã ngành: QHX21
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: Thứ tự NV 8
Tôn giáo học
Mã ngành: QHX21
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.73
Ghi chú: Thứ tự NV 12
Triết học
Mã ngành: QHX22
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 25.54
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Triết học
Mã ngành: QHX22
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.02
Ghi chú: Thứ tự NV 6
Triết học
Mã ngành: QHX22
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.58
Ghi chú: Thứ tự NV 11
Triết học
Mã ngành: QHX22
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Ghi chú: Thứ tự NV 31
Văn học
Mã ngành: QHX23
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.82
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Văn học
Mã ngành: QHX23
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.31
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Văn học
Mã ngành: QHX23
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.99
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Văn học
Mã ngành: QHX23
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Ghi chú: Thứ tự NV 7
Việt Nam học
Mã ngành: QHX24
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Việt Nam học
Mã ngành: QHX24
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.97
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Việt Nam học
Mã ngành: QHX24
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.29
Ghi chú: Thứ tự NV 6
Việt Nam học
Mã ngành: QHX24
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 25.68
Ghi chú: Thứ tự NV 7
Xã hội học
Mã ngành: QHX25
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Xã hội học
Mã ngành: QHX25
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.34
Ghi chú: Thứ tự NV 7
Xã hội học
Mã ngành: QHX25
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Ghi chú: Thứ tự NV 11
Xã hội học
Mã ngành: QHX25
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Ghi chú: Thứ tự NV 12
Hàn Quốc
Mã ngành: QHX26
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 29.05
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Hàn Quốc
Mã ngành: QHX26
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Hàn Quốc
Mã ngành: QHX26
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Hàn Quốc
Mã ngành: QHX26
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 27.13
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Hàn Quốc
Mã ngành: QHX26
Tổ hợp: DD2
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Văn hoá học
Mã ngành: QHX27
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Văn hoá học
Mã ngành: QHX27
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Văn hoá học
Mã ngành: QHX27
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.31
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Văn hoá học
Mã ngành: QHX27
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.26
Ghi chú: Thứ tự NV 10
Văn hoá học
Mã ngành: QHX27
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.05
Ghi chú: Thứ tự NV 10
Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng
Mã ngành: QHX28
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.77
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng
Mã ngành: QHX28
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.17
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng
Mã ngành: QHX28
Tổ hợp: D78
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng
Mã ngành: QHX28
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.98
Ghi chú: Thứ tự NV 5