STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | DKS-KS1 | Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc) | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | |
2 | DKS-KS2 | Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc) | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | |
3 | DKS-KS3 | Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam) | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | |
4 | DKS-KS4 | Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam) | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | |
5 | DKS-LKT | Luật Kinh Tế | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | |
6 | DKS-LUAT | Luật | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 |
Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc)
Mã ngành: DKS-KS1
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc)
Mã ngành: DKS-KS2
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam)
Mã ngành: DKS-KS3
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam)
Mã ngành: DKS-KS4
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
Luật Kinh Tế
Mã ngành: DKS-LKT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
Luật
Mã ngành: DKS-LUAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15