Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại học Kiểm Sát Hà Nội 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường HPU - Đại Học Kiểm Sát Hà Nội năm 2024

Điểm chuẩn HPU - ĐH Kiểm sát Hà Nội 2024 dựa theo ba phương thức xét tuyển là: Xét điểm thi THPT; Xét học bạ THPT; Xét kết hợp đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17380101Luật, chuyên ngành Kiểm sátD0122.4Nam - miền Nam
27380101Luật, chuyên ngành Kiểm sátA0122.35Nữ - miền Nam
37380101Luật, chuyên ngành Kiểm sátA0024.35Nữ - miền Bắc
47380101Luật, chuyên ngành Kiểm sátC0028.42Nữ - miền Bắc
57380101Luật, chuyên ngành Kiểm sátA0022.7Nữ - miền Nam
67380101Luật, chuyên ngành Kiểm sátC0026.03Nữ - miền Nam
77380101Luật, chuyên ngành Kiểm sátA0123.48Nữ - miền Bắc
87380101Luật, chuyên ngành Kiểm sátD0125.51Nữ - miền Bắc
97380101Luật, chuyên ngành Kiểm sátA0024.3Nam - miền Bắc
107380101Luật, chuyên ngành Kiểm sátD0123.23Nữ - miền Nam
117380101Luật, chuyên ngành Kiểm sátA0023.15Nam - miền Nam
127380101LuậtA00; A01; C00; D0127.62
137380101Luật, chuyên ngành Kiểm sátA0124.6Nam - miền Bắc
147380101Luật, chuyên ngành Kiểm sátA0120.45Nam - miền Nam
157380101Luật, chuyên ngành Kiểm sátC0027.58Nam - miền Bắc
167380101Luật, chuyên ngành Kiểm sátC0024.2Nam - miền Nam
177380101Luật, chuyên ngành Kiểm sátD0124.75Nam - miền Bắc
187380107Luật kinh tếA00; A01; C00; D0126.86

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátA0125.7TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
27380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátA0128.5TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
37380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátC0028.16TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
47380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátA0025.41TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
57380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátA0126.8TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
67380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátA0126.13TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
77380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátD0127.63TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
87380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátA0125.75TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
97380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátD0125.71TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
107380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátD0126.81TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
117380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátC0028.15TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
127380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátD0124.95TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
137380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátD0128.26TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
147380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátC0027.01TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
157380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátC0028.16TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
167380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátD0123.72TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
177380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátA0028.79TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
187380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátC0025.22TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
197380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátC0028.5TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
207380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátA0028.23TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
217380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátA0127.67TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
227380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátC0025.17TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
237380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátA0027.09TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
247380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátA0129.05TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
257380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátD0128.21TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
267380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátA0028.79TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
277380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátA0026.09TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
287380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátD0127.01TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
297380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátA0127.2TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
307380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátA0027.88TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
317380101LuậtA00; A01; C00; D0124.05
327380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátC0029.03TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
337380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sátA0026.81TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
347380107Luật kinh tếA00; A01; C00; D0123.45

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17380101Luật23.4Học bạ + điểm CCTA IELTS/Tiếng Nga TPKH-2
27380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sát23.25TS Nam - miền Bắc, ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng Nga TPKH-2
37380101Luật17.4Học bạ + kết quả giải khuyến khích thi HSG QG hoặc giải nhất, nhì, ba thi HSG tỉnh)
47380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sát23.26TS Nam - miền Nam, ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng Nga TPKH-2
57380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sát25.1TS Nữ - miền Bắc, ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng NgaTPKH-2
67380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sát24.9TS Nữ - miền Nam, ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng NgaTPKH-2
77380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sát19.32TS Nam - miền Bắc, Xét sơ tuyển + học bạ THPT và kết quả đoạt giải trong kỳ thi HSG.
87380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sát19.19TS Nam - miền Nam, Xét sơ tuyển + học bạ THPT và kết quả đoạt giải trong kỳ thi HSG.
97380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sát19.46TS Nữ - miền Bắc, Xét sơ tuyển + học bạ THPT và kết quả đoạt giải trong kỳ thi HSG.
107380101Luật - Chuyên ngành Kiểm sát17.03TS Nữ - miền Nam, Xét sơ tuyển + học bạ THPT và kết quả đoạt giải trong kỳ thi HSG.
117380107Luật kinh tế22.45Học bạ + điểm CCTA IELTS/Tiếng Nga TPKH-2
127380107Luật kinh tế17.15Học bạ + kết quả giải khuyến khích thi HSG QG hoặc giải nhất, nhì, ba thi HSG tỉnh)