Điểm chuẩn vào trường HPU - Đại Học Kiểm Sát Hà Nội năm 2024
Điểm chuẩn HPU - ĐH Kiểm sát Hà Nội 2024 dựa theo ba phương thức xét tuyển là: Xét điểm thi THPT; Xét học bạ THPT; Xét kết hợp đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại học Kiểm Sát Hà Nội - 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A00 | 24.3 | Nam - miền Bắc |
2 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A00 | 23.15 | Nam - miền Nam |
3 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A01 | 24.6 | Nam - miền Bắc |
4 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A01 | 20.45 | Nam - miền Nam |
5 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | C00 | 27.58 | Nam - miền Bắc |
6 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | C00 | 24.2 | Nam - miền Nam |
7 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | D01 | 24.75 | Nam - miền Bắc |
8 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | D01 | 22.4 | Nam - miền Nam |
9 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A00 | 24.35 | Nữ - miền Bắc |
10 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A00 | 22.7 | Nữ - miền Nam |
11 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A01 | 23.48 | Nữ - miền Bắc |
12 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A01 | 22.35 | Nữ - miền Nam |
13 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | C00 | 28.42 | Nữ - miền Bắc |
14 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | C00 | 26.03 | Nữ - miền Nam |
15 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | D01 | 25.51 | Nữ - miền Bắc |
16 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | D01 | 23.23 | Nữ - miền Nam |
17 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 27.62 | |
18 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 26.86 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | A00 | 26.81 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
2 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | A00 | 25.41 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
3 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | A01 | 26.13 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
4 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | A01 | 25.75 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
5 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | D01 | 26.81 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
6 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | D01 | 24.95 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
7 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | C00 | 28.16 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
8 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | C00 | 25.22 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
9 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | A00 | 27.09 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
10 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | A00 | 26.09 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
11 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | A01 | 27.2 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
12 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | A01 | 25.7 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
13 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | D01 | 28.26 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
14 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | D01 | 23.72 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
15 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | C00 | 28.5 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
16 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | C00 | 25.17 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
17 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | A00 | 28.79 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
18 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | A00 | 27.88 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
19 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | A01 | 28.5 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
20 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | A01 | 26.8 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
21 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | D01 | 27.63 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
22 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | D01 | 25.71 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
23 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | C00 | 28.15 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
24 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | C00 | 27.01 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
25 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | A00 | 28.79 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
26 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | A00 | 28.23 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
27 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | A01 | 29.05 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
28 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | A01 | 27.67 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
29 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | D01 | 28.21 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
30 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | D01 | 27.01 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
31 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | C00 | 29.03 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
32 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | C00 | 28.16 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
33 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 24.05 | |
34 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 23.45 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | 23.25 | TS Nam - miền Bắc, ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng Nga TPKH-2 | |
2 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | 23.26 | TS Nam - miền Nam, ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng Nga TPKH-2 | |
3 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | 25.1 | TS Nữ - miền Bắc, ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng NgaTPKH-2 | |
4 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | 24.9 | TS Nữ - miền Nam, ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng NgaTPKH-2 | |
5 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | 19.32 | TS Nam - miền Bắc, Xét sơ tuyển + học bạ THPT và kết quả đoạt giải trong kỳ thi HSG. | |
6 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | 19.19 | TS Nam - miền Nam, Xét sơ tuyển + học bạ THPT và kết quả đoạt giải trong kỳ thi HSG. | |
7 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | 19.46 | TS Nữ - miền Bắc, Xét sơ tuyển + học bạ THPT và kết quả đoạt giải trong kỳ thi HSG. | |
8 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Kiểm sát | 17.03 | TS Nữ - miền Nam, Xét sơ tuyển + học bạ THPT và kết quả đoạt giải trong kỳ thi HSG. | |
9 | 7380101 | Luật | 23.4 | Học bạ + điểm CCTA IELTS/Tiếng Nga TPKH-2 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | 22.45 | Học bạ + điểm CCTA IELTS/Tiếng Nga TPKH-2 | |
11 | 7380101 | Luật | 17.4 | Học bạ + kết quả giải khuyến khích thi HSG QG hoặc giải nhất, nhì, ba thi HSG tỉnh) | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | 17.15 | Học bạ + kết quả giải khuyến khích thi HSG QG hoặc giải nhất, nhì, ba thi HSG tỉnh) |
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Điểm chuẩn Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com