STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D10 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 |
4 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C04; D01 |
7 | 7720101 | Y khoa | A00; A01; B00; D90 |
8 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A01; B00; D90 |
9 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D90 |
10 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; A01; D14; D10
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Y khoa
Mã ngành: 7720101
Tổ hợp: A00; A01; B00; D90
Y học cổ truyền
Mã ngành: 7720115
Tổ hợp: A00; A01; B00; D90
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; A01; B00; D90
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00