Điểm chuẩn vào trường UKB - Đại học Kinh Bắc năm 2024
Năm 2024, Trường Đại học Kinh Bắc sử dụng 05 phương thức tuyển sinh sau: xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2024; xét học bạ THPT; xét kết quả thi đánh giá năng lực ĐHQG Hà Nội, ĐHQG TP HCM, ĐH Sư phạm Hà Nội, ĐH Sư phạm TP HCM; Xét tuyển thẳng;...
Điểm chuẩn UKB - Đại học Kinh Bắc năm 2024 xét điểm thi tốt nghiệp THPT và Xét học bạ THPT đã được công bố đến các thí sinh ngày 18/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D10 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
4 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
7 | 7720101 | Y khoa | A00; A01; B00; D90 | 22.5 | |
8 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A01; B00; D90 | 21 | |
9 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D90 | 21 | |
10 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D10 | 15 | Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 15 | Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0 |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 15 | Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0 |
4 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 15 | Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0 |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 15 | Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0 |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C04; D01 | 15 | Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0 |
7 | 7720101 | Y khoa | A00; A01; B00; D90 | 0 | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên |
8 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A01; B00; D90 | 0 | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên |
9 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D90 | 0 | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên |
10 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 15 | Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0 |