Điểm chuẩn vào trường Đại học Kinh Bắc năm 2023
Năm 2023, trường Đại học Kinh Bắc xét tuyển theo 5 phương thức: Xét tuyển sử dụng kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2023; xét học bạ, kết quả thi ĐGNL ĐHQGHN, ĐHQGTPHCM, ĐH Sư phạm Hà Nội, ĐH Sư phạm TPHCM,...
Điểm chuẩn Đại học Kinh Bắc năm 2023 đã được công bố đến các thí sinh vào chiều ngày 22/8 theo các phương thức: học bạ, điểm thi tốt nghiệp THPT.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Kinh Bắc - 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
6 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D90 | 21 | |
7 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A01; B00; D90 | 21 | |
8 | 7720101 | Y khoa | A00; A01; B00; D90 | 22.5 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D10 | 15 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
11 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
12 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
14 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
15 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H01 | 15 | |
16 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H01 | 15 | |
17 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H01 | 15 | |
18 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
6 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D90 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên |
7 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A01; B00; D90 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên |
8 | 7720101 | Y khoa | A00; A01; B00; D90 | --- | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D10 | 18 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
11 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
12 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
14 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
15 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H01 | 15 | |
16 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H01 | 15 | |
17 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H01 | 15 | |
18 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 15 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Bắc năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com