STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; H06; H08 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D66; C00 |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D09; D66; C00 |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D14; D15; C00 |
5 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A08; D01 |
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01; C00; C19; D66 |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A08; D01 |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A09; C04; D01 |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D10; C14 |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A08; C03; D01 |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C14; D01 |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D10; D01 |
13 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A02; A09; D01 |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B03; C01 |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A09; D01 |
16 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00; A00; B03; C02 |
17 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; H06 |
18 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; C00; D01 |
19 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; H06; H08 |
20 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B08; C14 |
21 | 7720101 | Y Khoa | A00; A02; B00; D08 |
22 | 7720201 | Dược học | A00; A02; B00; D07 |
23 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; D07 |
24 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; A02; B00; D08 |
25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A07; C00; D66 |
26 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C00; D01 |
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 7210403
Tổ hợp: H00; H01; H06; H08
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D09; D66; C00
Ngôn ngữ Nga
Mã ngành: 7220202
Tổ hợp: D01; D09; D66; C00
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01
Quản lý nhà nước
Mã ngành: 7310205
Tổ hợp: D01; C00; C19; D66
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; D10; C14
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A08; C03; D01
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
Mã ngành: 7510203
Tổ hợp: A00; A02; A09; D01
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; B03; C01
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7510406
Tổ hợp: B00; A00; B03; C02
Kiến trúc
Mã ngành: 7580101
Tổ hợp: V00; V01; V02; H06
Quản lý đô thị và công trình
Mã ngành: 7580106
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Thiết kế nội thất
Mã ngành: 7580108
Tổ hợp: H00; H01; H06; H08
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01; B08; C14
Y Khoa
Mã ngành: 7720101
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Răng - Hàm - Mặt
Mã ngành: 7720501
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; A07; C00; D66
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01