STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15 | |
2 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D14; D15; C00; X25; X78 | |
4 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; X17; D01; X21; X05; X06; X11 | |
5 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01; C00; X70; X78; X21; X05; X62; C04 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X25 | |
7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; X21; C04; D01; D10; D09; D25 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D10; X01; X17; C03; D01; X25 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; X17; C03; D01; D10; C01; X25; D09 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; X01; D01; D09; D10; C03; X25 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X05 | |
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11 | |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11 | |
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; X21; D01; X07; X11; X05; X06 | |
15 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00; A00; B03; C02; X07; X11; X05; X06 | |
16 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; C00; D01; X21; X05; X06; X11 | |
17 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; X01; X21; X05; X06; X11 | |
18 | 7720101 | Y Khoa | A00; A02; B00; D08; B03; X13 | |
19 | 7720201 | Dược học | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 | |
20 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 | |
21 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; A02; B00; D08 | |
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A07; C00; X78; X21; X05; X74; C04 | |
23 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; A06; D12; X13; X62; X01; D07 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15
Ngôn ngữ Nga
Mã ngành: 7220202
Tổ hợp: D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C00; X25; X78
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00; A01; X17; D01; X21; X05; X06; X11
Quản lý nhà nước
Mã ngành: 7310205
Tổ hợp: D01; C00; X70; X78; X21; X05; X62; C04
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X25
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; X21; C04; D01; D10; D09; D25
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; D10; X01; X17; C03; D01; X25
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; X17; C03; D01; D10; C01; X25; D09
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: A00; C00; X01; D01; D09; D10; C03; X25
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X05
Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
Mã ngành: 7510203
Tổ hợp: A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; X21; D01; X07; X11; X05; X06
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7510406
Tổ hợp: B00; A00; B03; C02; X07; X11; X05; X06
Quản lý đô thị và công trình
Mã ngành: 7580106
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X21; X05; X06; X11
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01; A04; X01; X21; X05; X06; X11
Y Khoa
Mã ngành: 7720101
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08; B03; X13
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13
Răng - Hàm - Mặt
Mã ngành: 7720501
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; A07; C00; X78; X21; X05; X74; C04
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00; B00; A06; D12; X13; X62; X01; D07