Điểm chuẩn trường HUBT - Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội năm 2024
Điểm chuẩn HUBT - Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ được công bố đến các thí sinh vào ngày 19/8/2024. Xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; H06; H08 | 19 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D66; C00 | 19 | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D09; D66; C00 | 19 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D14; D15; C00 | 24 | |
5 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A08; D01 | 21 | |
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01; C00; C19; D66 | 19 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A08; D01 | 22.5 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A09; C04; D01 | 21 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D10; C14 | 21 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A08; C03; D01 | 21.5 | |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C14; D01 | 22.5 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D10; D01 | 22 | |
13 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A02; A09; D01 | 23 | |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B03; C01 | 21 | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A09; D01 | 23 | |
16 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00; A00; B03; C02 | 19 | |
17 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; H06 | 19 | |
18 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
19 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; H06; H08 | 19 | |
20 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B08; C14 | 19 | |
21 | 7720101 | Y Khoa | A00; A02; B00; D08 | 22.5 | |
22 | 7720201 | Dược học | A00; A02; B00; D07 | 21 | |
23 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; D07 | 19 | |
24 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; A02; B00; D08 | 24 | |
25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A07; C00; D66 | 22.5 | |
26 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C00; D01 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; H06; H08 | 19 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D66; C00 | 20 | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D09; D66; C00 | 19 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D14; D15; C00 | 24.5 | |
5 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A08; D01 | 23 | |
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01; C00; C19; D66 | 19 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A08; D01 | 24 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A09; C04; D01 | 24 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D10; C14 | 21.5 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A08; C03; D01 | 24.5 | |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C14; D01 | 24.5 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D10; D01 | 23.5 | |
13 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A02; A09; D01 | 24 | |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B03; C01 | 23.5 | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A09; D01 | 24 | |
16 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00; A00; B03; C02 | 19 | |
17 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; H06 | 19 | |
18 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
19 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; H06; H08 | 19 | |
20 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B08; C14 | 19 | |
21 | 7720101 | Y Khoa | A00; A02; B00; D08 | 24.5 | |
22 | 7720201 | Dược học | A00; A02; B00; D07 | 24 | |
23 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; D07 | 19.5 | |
24 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; A02; B00; D08 | 25.5 | |
25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A07; C00; D66 | 24.5 | |
26 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C00; D01 | 19 |