Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội 2024 chính xác

Điểm chuẩn trường HUBT - Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội năm 2024

Điểm chuẩn HUBT - Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ được công bố đến các thí sinh vào ngày 19/8/2024. Xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210403Thiết kế đồ họaH00; H01; H06; H0819
27220201Ngôn ngữ AnhD01; D09; D66; C0019
37220202Ngôn ngữ NgaD01; D09; D66; C0019
47220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D14; D15; C0024
57310101Kinh tếA00; A01; A08; D0121
67310205Quản lý nhà nướcD01; C00; C19; D6619
77340101Quản trị kinh doanhA00; A01; A08; D0122.5
87340120Kinh doanh quốc tếA00; A09; C04; D0121
97340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D10; C1421
107340301Kế toánA00; A08; C03; D0121.5
117380107Luật kinh tếA00; C00; C14; D0122.5
127480201Công nghệ thông tinA00; A01; D10; D0122
137510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A02; A09; D0123
147510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; B03; C0121
157510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A09; D0123
167510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngB00; A00; B03; C0219
177580101Kiến trúcV00; V01; V02; H0619
187580106Quản lý đô thị và công trìnhA00; A01; C00; D0119
197580108Thiết kế nội thấtH00; H01; H06; H0819
207580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; B08; C1419
217720101Y KhoaA00; A02; B00; D0822.5
227720201Dược họcA00; A02; B00; D0721
237720301Điều dưỡngA00; A02; B00; D0719
247720501Răng - Hàm - MặtA00; A02; B00; D0824
257810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A07; C00; D6622.5
267850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; C00; D0119

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210403Thiết kế đồ họaH00; H01; H06; H0819
27220201Ngôn ngữ AnhD01; D09; D66; C0020
37220202Ngôn ngữ NgaD01; D09; D66; C0019
47220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D14; D15; C0024.5
57310101Kinh tếA00; A01; A08; D0123
67310205Quản lý nhà nướcD01; C00; C19; D6619
77340101Quản trị kinh doanhA00; A01; A08; D0124
87340120Kinh doanh quốc tếA00; A09; C04; D0124
97340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D10; C1421.5
107340301Kế toánA00; A08; C03; D0124.5
117380107Luật kinh tếA00; C00; C14; D0124.5
127480201Công nghệ thông tinA00; A01; D10; D0123.5
137510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A02; A09; D0124
147510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; B03; C0123.5
157510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A09; D0124
167510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngB00; A00; B03; C0219
177580101Kiến trúcV00; V01; V02; H0619
187580106Quản lý đô thị và công trìnhA00; A01; C00; D0119
197580108Thiết kế nội thấtH00; H01; H06; H0819
207580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; B08; C1419
217720101Y KhoaA00; A02; B00; D0824.5
227720201Dược họcA00; A02; B00; D0724
237720301Điều dưỡngA00; A02; B00; D0719.5
247720501Răng - Hàm - MặtA00; A02; B00; D0825.5
257810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A07; C00; D6624.5
267850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; C00; D0119