STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14 | |
2 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; D01; D15; DH5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; C00; D01; X78 | |
4 | 7340115 | Marketing | A01; D01; D10; X01 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A01; C00; D01; X78 | |
6 | 7380101 | Luật | C00; D01; D15; X01 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X06 | |
8 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; X26 | |
9 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; X07 | |
10 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; X26 | |
11 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; X07 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D10; D14
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: 7220210
Tổ hợp: C00; D01; D15; DH5
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A01; C00; D01; X78
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A01; D01; D10; X01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A01; C00; D01; X78
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C00; D01; D15; X01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D01; X06
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7520103
Tổ hợp: A00; A01; D01; X07
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7520114
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Kỹ thuật điện
Mã ngành: 7520201
Tổ hợp: A00; A01; D01; X07