STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; X78; D15 | |
2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01; D13; X74; B03 | |
3 | 7340115 | Marketing | A01; D13; X74; B03 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | B00; D07; X17; C08 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; X21; C02; D10 | |
6 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; C00; C04; C05 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; C01; X01; B08 | |
8 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A02; X25; C01 | |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; X25; X78; D15 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D07; X78; D15
Quản trị Kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A01; D13; X74; B03
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A01; D13; X74; B03
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: B00; D07; X17; C08
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; X21; C02; D10
Luật Kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: A00; C00; C04; C05
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; C01; X01; B08
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
Mã ngành: 7510103
Tổ hợp: A00; A02; X25; C01
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: D01; X25; X78; D15