STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C04; D01 |
2 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; C04; D01 |
3 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; C04; D01 |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 |
5 | 7340101-HG | Quản trị kinh doanh (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) | A00; A01; C01; D01 |
6 | 7340101-TA | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 |
7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 |
8 | 7340115-TA | Quản trị marketing | A00; A01; C04; D01 |
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C04; D01 |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 |
11 | 7340201-TA | Tài chính | A00; A01; C01; D01 |
12 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 |
13 | 7340403 | Quản lý công (Quản lý kinh tế) | A00; A01; C01; D01 |
14 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; C00; D01; D14 |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D14 |
16 | 7380107-HG | Luật kinh tế (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) | A00; C00; D01; D14 |
17 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C04; D01 |
19 | 7810103-TA | Quản trị du lịch và khách sạn | A00; C00; C04; D01 |
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Kinh tế đầu tư
Mã ngành: 7310104
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Kinh tế phát triển
Mã ngành: 7310105
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Quản trị kinh doanh (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang)
Mã ngành: 7340101-HG
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101-TA
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Quản trị marketing
Mã ngành: 7340115-TA
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Tài chính
Mã ngành: 7340201-TA
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản lý công (Quản lý kinh tế)
Mã ngành: 7340403
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Luật kinh tế (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang)
Mã ngành: 7380107-HG
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Quản trị du lịch và khách sạn
Mã ngành: 7810103-TA
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01