Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên 2024, Xem diem chuan Dai hoc Kinh te Quan tri kinh doanh - Dai hoc Thai Nguyen nam 2024

Điểm chuẩn vào trường TUEBA - ĐH Kinh tế và quản trị kinh doanh - ĐH Thái Nguyên năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên tuyển sinh 2650 chỉ tiêu theo các phương thức: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ; Xét kết quả thi ĐGNL ĐHQGHN; Xét kết quả thi đánh giá đầu vào V-SAT;...

Điểm chuẩn TUEBA - Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh - ĐH Thái Nguyên 2024 theo điểm thi THPT, xét học bạ đã được công bố đến tất cả thí sinh. Chi tiết được đăng tải phía dưới đây.

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 17
2 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; C04; D01 17
3 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; C04; D01 17
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 18.5
5 7340115 Marketing A00; A01; C04; D01 18.5
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C04; D01 18
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 18
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 18
9 7340403 Quản lý công (Quản lý kinh tế) A00; A01; C01; D01 17
10 7340404 Quản trị nhân lực A00; C00; D01; D14 18
11 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D14 18
12 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 19
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C04; D01 18
14 7340101-HG Quản trị kinh doanh (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) A00; A01; C01; D01 17
15 7380107-HG Luật kinh tế (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) A00; C00; D01; D14 17
16 7340101-TA Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 20 CT dạy và học bằng Tiếng Anh
17 7340115-TA Quản trị marketing A00; A01; C04; D01 20 CT dạy và học bằng Tiếng Anh
18 7340201-TA Tài chính A00; A01; C01; D01 20 CT dạy và học bằng Tiếng Anh
19 7810103-TA Quản trị du lịch và khách sạn A00; C00; C04; D01 20 CT dạy và học bằng Tiếng Anh
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 18
2 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; C04; D01 18
3 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; C04; D01 18
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 19
5 7340115 Marketing A00; A01; C04; D01 19
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C04; D01 19
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 19
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 18
9 7340403 Quản lý công (Quản lý kinh tế) A00; A01; C01; D01 18
10 7340404 Quản trị nhân lực A00; C00; D01; D14 19
11 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D14 18
12 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 19.5
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C04; D01 18
14 7340101-HG Quản trị kinh doanh (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) A00; A01; C01; D01 19
15 7380107-HG Luật kinh tế (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) A00; C00; D01; D14 18
16 7340101-TA Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 21 CT dạy và học bằng Tiếng Anh
17 7340115-TA Quản trị marketing A00; A01; C04; D01 21 CT dạy và học bằng Tiếng Anh
18 7340201-TA Tài chính A00; A01; C01; D01 21 CT dạy và học bằng Tiếng Anh
19 7810103-TA Quản trị du lịch và khách sạn A00; C00; C04; D01 20 CT dạy và học bằng Tiếng Anh
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Chưa có Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế 16
2 7310104 Kinh tế đầu tư 16
3 7310105 Kinh tế phát triển 16
4 7340101 Quản trị kinh doanh 18
5 7340115 Marketing 16
6 7340120 Kinh doanh quốc tế 19
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng 16
8 7340301 Kế toán 17
9 7340403 Quản lý công (Quản lý kinh tế) 16
10 7380107 Luật kinh tế 17
11 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 17
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16
13 7340101-TA Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) 16
14 7340115-TA Marketing (Quản trị Marketing -Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) 16
15 7340201-TA Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) 16
16 7810103-TA Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch và khách sạn - Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) 16
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN năm 2022

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com