Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường TUEBA - ĐH Kinh tế và quản trị kinh doanh - ĐH Thái Nguyên năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên tuyển sinh 2650 chỉ tiêu theo các phương thức: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ; Xét kết quả thi ĐGNL ĐHQGHN; Xét kết quả thi đánh giá đầu vào V-SAT;...

Điểm chuẩn TUEBA - Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh - ĐH Thái Nguyên 2024 theo điểm thi THPT, xét học bạ đã được công bố đến tất cả thí sinh. Chi tiết được đăng tải phía dưới đây.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101Kinh tếA00; A01; C04; D0117
27310104Kinh tế đầu tưA00; A01; C04; D0117
37310105Kinh tế phát triểnA00; A01; C04; D0117
47340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0118.5
57340101-HGQuản trị kinh doanh (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang)A00; A01; C01; D0117
67340101-TAQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0120CT dạy và học bằng Tiếng Anh
77340115MarketingA00; A01; C04; D0118.5
87340115-TAQuản trị marketingA00; A01; C04; D0120CT dạy và học bằng Tiếng Anh
97340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; C04; D0118
107340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0118
117340201-TATài chínhA00; A01; C01; D0120CT dạy và học bằng Tiếng Anh
127340301Kế toánA00; A01; D01; D0718
137340403Quản lý công (Quản lý kinh tế)A00; A01; C01; D0117
147340404Quản trị nhân lựcA00; C00; D01; D1418
157380107Luật kinh tếA00; C00; D01; D1418
167380107-HGLuật kinh tế (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang)A00; C00; D01; D1417
177510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0119
187810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; C00; C04; D0118
197810103-TAQuản trị du lịch và khách sạnA00; C00; C04; D0120CT dạy và học bằng Tiếng Anh

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101Kinh tếA00; A01; C04; D0118
27310104Kinh tế đầu tưA00; A01; C04; D0118
37310105Kinh tế phát triểnA00; A01; C04; D0118
47340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0119
57340101-HGQuản trị kinh doanh (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang)A00; A01; C01; D0119
67340101-TAQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0121CT dạy và học bằng Tiếng Anh
77340115MarketingA00; A01; C04; D0119
87340115-TAQuản trị marketingA00; A01; C04; D0121CT dạy và học bằng Tiếng Anh
97340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; C04; D0119
107340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0119
117340201-TATài chínhA00; A01; C01; D0121CT dạy và học bằng Tiếng Anh
127340301Kế toánA00; A01; D01; D0718
137340403Quản lý công (Quản lý kinh tế)A00; A01; C01; D0118
147340404Quản trị nhân lựcA00; C00; D01; D1419
157380107Luật kinh tếA00; C00; D01; D1418
167380107-HGLuật kinh tế (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang)A00; C00; D01; D1418
177510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0119.5
187810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; C00; C04; D0118
197810103-TAQuản trị du lịch và khách sạnA00; C00; C04; D0120CT dạy và học bằng Tiếng Anh