STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Các chương trình chất lượng cao | |||||
1 | CLC1 | Kinh tế phát triển; Ngân hàng; Công nghệ thông tin và chuyển đổi số; Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZIIF | A00; A01; D01; D07 | ||
2 | CLC2 | Kinh tế Đầu tư; Quản trị nhân lực; Quản trị kinh doanh; Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D07 | ||
3 | CLC3 | Tài chính doanh nghiệp; Digital Marketing; Quản trị Marketing; Quản trị Kinh doanh quốc tế; Kinh tế quốc tế; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Thương mại điện tử; Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA | A00; A01; D01; D07 | ||
Các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh | |||||
4 | EBBA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | A00; A01; D01; D07 | 27.01 | |
5 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD | A01; D01; D07 | 36.25 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
6 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD | A00 | ||
7 | EP02 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) | A00; A01; D01; D07 | 26.57 | |
8 | EP03 | Phân tích dữ liệu kinh tế (Economic Data Analytics) (Chương trình được rà soát, cập nhật và cài tiến dựa trên chương trình Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh - DSEB tuyển sinh từ khóa 61, năm 2019) | A00; A01; D01; D07 | 26.97 | |
9 | EP04 | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế UCAEW CFAB) | A00; A01; D01; D07 | 27.2 | |
10 | EP05 | Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
11 | EP06 | Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD | A00; A01; D01; D07 | 27.48 | |
12 | EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD | A01; D01; D07 | 26.96 | |
13 | EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD | A00 | ||
14 | EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD | A01; D01; D07 | 26.86 | |
15 | EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD | A00 | ||
16 | EP09 | Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH | A00; A01; D01; D07 | 26.96 | |
17 | EP10 | Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH | A01; D01; D07 | 36.36 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
18 | EP10 | Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH | A00 | ||
19 | EP11 | Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) | A01; D01 | 35.65 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
20 | EP11 | Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) | A00; D07 | ||
21 | EP12 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEĨV CFAB) | A00; A01; D01; D07 | 27.45 | |
22 | EP13 | Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 26.96 | |
23 | EP14 | Logistics và Quản lý CCƯ tích hợp chứng chỉ Logistic quốc tế (LSIC) | A01; D01; D07 | 36.42 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
24 | EP14 | Logistics và Quản lý CCƯ tích hợp chứng chỉ Logistic quốc tế (LSIC) | A00 | ||
25 | EPMP | Quản lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 26.7 | |
Các chương trình định hướng ứng dụng POHE | |||||
26 | POHE1 | Quản trị khách sạn (ngành Quản trị khách sạn) | A01; D01; D07 | 35.8 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
27 | POHE1 | Quản trị khách sạn (ngành Quản trị khách sạn) | A00 | ||
28 | POHE2 | Quản trị lữ hành (ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | A01; D01; D07 | 35.75 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
29 | POHE2 | Quản trị lữ hành (ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00 | ||
30 | POHE3 | Truyền thông Marketing (ngành Marketing) | A01; D01; D07 | 37.49 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
31 | POHE3 | Truyền thông Marketing (ngành Marketing) | A00 | ||
32 | POHE4 | Luật kinh doanh (ngành Luật kinh tế) | A01; D01; D07 | 35.26 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
33 | POHE4 | Luật kinh doanh (ngành Luật kinh tế) | A00 | ||
34 | POHE5 | Quản trị kinh doanh thương mại (ngành Kinh doanh thương mại) | A01; D01; D07 | 36.59 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
35 | POHE5 | Quản trị kinh doanh thương mại (ngành Kinh doanh thương mại) | A00 | ||
36 | POHE6 | Quản lý thị trường (ngành Kinh doanh thương mại) | A01; D01; D07 | 35.88 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
37 | POHE6 | Quản lý thị trường (ngành Kinh doanh thương mại) | A00 | ||
38 | POHE7 | Thẩm định giá (ngành Tài chính - Ngân hàng) | A01; D01; D07 | 36.05 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
39 | POHE7 | Thẩm định giá (ngành Tài chính - Ngân hàng) | A00 | ||
Các chương trình học bằng tiếng Việt | |||||
40 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01 | 35.6 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
41 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; D07 | ||
42 | 73101011 | Kinh tế học (ngành Kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | ||
43 | 73101012 | Kinh tế và quàn lý đô thị (ngành Kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | ||
44 | 73101013 | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | ||
45 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; D07 | 27.4 | |
46 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D07 | 27.2 | |
47 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27.54 | |
48 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 36.23 | Môn Toán hệ số 2 |
49 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 36.2 | Môn Toán hệ số 2 |
50 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; D01 | 28.18 | |
51 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; D07 | ||
52 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 27.15 | |
53 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 27.78 | |
54 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D07 | 26.83 | |
55 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27.71 | |
56 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 27.57 | |
57 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 28.02 | |
58 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 27.3 | |
59 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 26.71 | |
60 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 27.29 | |
61 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 27.79 | |
62 | 7340401 | Khoa học quản lý | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | |
63 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 26.96 | |
64 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 27.25 | |
65 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 36.36 | Môn Toán hệ số 2 |
66 | 7340409 | Quản lý dự án | A00; A01; D01; D07 | 27.15 | |
67 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D07 | 26.91 | |
68 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 27.05 | |
69 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 35.55 | Môn Toán hệ số 2 |
70 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 35.17 | Môn Toán hệ số 2 |
71 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 27.89 | |
72 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 26.81 | |
73 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 26.85 | |
74 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 26.71 | |
75 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 26.94 | |
76 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; D01; D07 | 26.76 | |
77 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; D01; D07 | 26.87 | |
78 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; D01; D07 | 26.85 | |
Các chương trình tiên tiến | |||||
79 | TT1 | Kế toán; Kế hoạch tài chính; Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D08 | ||
80 | TT2 | Tài chính; Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D09 | ||
Chương trình mới mở và tuyển sinh năm 2024 | |||||
81 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 35.94 | Môn Toán hệ số 2 |
82 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D07 | 35 | Môn Toán hệ số 2 |
83 | EP15 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 35.46 | Môn Toán hệ số 2 |
84 | EP16 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07 | 34.5 | Môn Toán hệ số 2 |
85 | EP17 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 34.06 | Môn Toán hệ số 2 |
86 | EP18 | Quản trị giải trí và sự kiện | A01; D01 | 36.55 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
87 | EP18 | Quản trị giải trí và sự kiện | A00; D07 | ||
Chương trình mới mở và tuyển sinh năm 2025 | |||||
88 | 7340408 | Quan hệ lao động (mới) | A00; A01; D01; D07 | ||
89 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế (mới) | A00; A01; D01; D07 |
Các chương trình chất lượng cao
Kinh tế phát triển; Ngân hàng; Công nghệ thông tin và chuyển đổi số; Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZIIF
Mã ngành: CLC1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Kinh tế Đầu tư; Quản trị nhân lực; Quản trị kinh doanh; Quan hệ công chúng
Mã ngành: CLC2
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Tài chính doanh nghiệp; Digital Marketing; Quản trị Marketing; Quản trị Kinh doanh quốc tế; Kinh tế quốc tế; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Thương mại điện tử; Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA
Mã ngành: CLC3
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh
Quản trị kinh doanh (E-BBA)
Mã ngành: EBBA
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.01
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD
Mã ngành: EP01
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 36.25
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD
Mã ngành: EP01
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)
Mã ngành: EP02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.57
Phân tích dữ liệu kinh tế (Economic Data Analytics) (Chương trình được rà soát, cập nhật và cài tiến dựa trên chương trình Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh - DSEB tuyển sinh từ khóa 61, năm 2019)
Mã ngành: EP03
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.97
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế UCAEW CFAB)
Mã ngành: EP04
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD
Mã ngành: EP05
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD
Mã ngành: EP06
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.48
Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD
Mã ngành: EP07
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.96
Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD
Mã ngành: EP07
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD
Mã ngành: EP08
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.86
Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD
Mã ngành: EP08
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH
Mã ngành: EP09
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.96
Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH
Mã ngành: EP10
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 36.36
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH
Mã ngành: EP10
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)
Mã ngành: EP11
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 35.65
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)
Mã ngành: EP11
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEĨV CFAB)
Mã ngành: EP12
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.45
Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế
Mã ngành: EP13
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.96
Logistics và Quản lý CCƯ tích hợp chứng chỉ Logistic quốc tế (LSIC)
Mã ngành: EP14
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 36.42
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Logistics và Quản lý CCƯ tích hợp chứng chỉ Logistic quốc tế (LSIC)
Mã ngành: EP14
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Quản lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế
Mã ngành: EPMP
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Các chương trình định hướng ứng dụng POHE
Quản trị khách sạn (ngành Quản trị khách sạn)
Mã ngành: POHE1
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.8
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Quản trị khách sạn (ngành Quản trị khách sạn)
Mã ngành: POHE1
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị lữ hành (ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)
Mã ngành: POHE2
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.75
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Quản trị lữ hành (ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)
Mã ngành: POHE2
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Truyền thông Marketing (ngành Marketing)
Mã ngành: POHE3
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 37.49
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Truyền thông Marketing (ngành Marketing)
Mã ngành: POHE3
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Luật kinh doanh (ngành Luật kinh tế)
Mã ngành: POHE4
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.26
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Luật kinh doanh (ngành Luật kinh tế)
Mã ngành: POHE4
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị kinh doanh thương mại (ngành Kinh doanh thương mại)
Mã ngành: POHE5
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 36.59
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Quản trị kinh doanh thương mại (ngành Kinh doanh thương mại)
Mã ngành: POHE5
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Quản lý thị trường (ngành Kinh doanh thương mại)
Mã ngành: POHE6
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.88
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Quản lý thị trường (ngành Kinh doanh thương mại)
Mã ngành: POHE6
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Thẩm định giá (ngành Tài chính - Ngân hàng)
Mã ngành: POHE7
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 36.05
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Thẩm định giá (ngành Tài chính - Ngân hàng)
Mã ngành: POHE7
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Các chương trình học bằng tiếng Việt
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 35.6
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Kinh tế học (ngành Kinh tế)
Mã ngành: 73101011
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Kinh tế và quàn lý đô thị (ngành Kinh tế)
Mã ngành: 73101012
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)
Mã ngành: 73101013
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Kinh tế đầu tư
Mã ngành: 7310104
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Kinh tế phát triển
Mã ngành: 7310105
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Kinh tế quốc tế
Mã ngành: 7310106
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.54
Thống kê kinh tế
Mã ngành: 7310107
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 36.23
Ghi chú: Môn Toán hệ số 2
Toán kinh tế
Mã ngành: 7310108
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 36.2
Ghi chú: Môn Toán hệ số 2
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.18
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.78
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.83
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.71
Kinh doanh thương mại
Mã ngành: 7340121
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.57
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.02
Tài chính-Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Bảo hiểm
Mã ngành: 7340204
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.71
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.29
Kiểm toán
Mã ngành: 7340302
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.79
Khoa học quản lý
Mã ngành: 7340401
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Quản lý công
Mã ngành: 7340403
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.96
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Hệ thống thông tin quản lý
Mã ngành: 7340405
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 36.36
Ghi chú: Môn Toán hệ số 2
Quản lý dự án
Mã ngành: 7340409
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.91
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.05
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.55
Ghi chú: Môn Toán hệ số 2
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.17
Ghi chú: Môn Toán hệ số 2
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.89
Kinh doanh nông nghiệp
Mã ngành: 7620114
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Kinh tế nông nghiệp
Mã ngành: 7620115
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.71
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.94
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.76
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
Mã ngành: 7850102
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.87
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Các chương trình tiên tiến
Kế toán; Kế hoạch tài chính; Quản trị kinh doanh
Mã ngành: TT1
Tổ hợp: A00; A01; D01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Tài chính; Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: TT2
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Chương trình mới mở và tuyển sinh năm 2024
Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.94
Ghi chú: Môn Toán hệ số 2
An toàn thông tin
Mã ngành: 7480202
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35
Ghi chú: Môn Toán hệ số 2
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: EP15
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 35.46
Ghi chú: Môn Toán hệ số 2
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: EP16
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 34.5
Ghi chú: Môn Toán hệ số 2
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: EP17
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 34.06
Ghi chú: Môn Toán hệ số 2
Quản trị giải trí và sự kiện
Mã ngành: EP18
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 36.55
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Quản trị giải trí và sự kiện
Mã ngành: EP18
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Chương trình mới mở và tuyển sinh năm 2025
Quan hệ lao động (mới)
Mã ngành: 7340408
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Luật thương mại quốc tế (mới)
Mã ngành: 7380109
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: