| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D14; D15; X78; X79 | |
| 4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D11; D14; D15; X78; X79 | |
| 5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật (*) | D01; D11; D14; D15; X78; X79 | |
| 6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D11; D14; D15; X78; X79 | |
| 7 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 8 | 7310109 | Kinh tế số | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01; D11; D14; D15; X78; X79 | |
| 10 | 7310401 | Tâm lý học | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 11 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 12 | 7320106 | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số) | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 13 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 15 | 7340101E | Quản trị kinh doanh (Chương trình Tài năng UEF) | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 16 | 7340114 | Digital Marketing | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 17 | 7340115 | Marketing | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 18 | 7340115E | Marketing (Chương trình Tài năng UEF) | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 19 | 7340116 | Bất động sản | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 20 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 21 | 7340120E | Kinh doanh quốc tế (Chương trình Tài năng UEF) | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 22 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 23 | 7340122 | Thương mại điện tử | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 24 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 25 | 7340201E | Tài chính - ngân hàng (Chương trình Tài năng UEF) | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 26 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 27 | 7340206 | Tài chính quốc tế | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 28 | 7340301 | Kế toán | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 29 | 7340302 | Kiểm toán | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 30 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 31 | 7340412 | Quản trị sự kiện | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 32 | 7380101 | Luật | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 33 | 7380107 | Luật kinh tế | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 34 | 7380108 | Luật quốc tế | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 35 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 36 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 37 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 38 | 7480208 | An ninh mạng (dự kiến) | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 39 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 40 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 41 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | |
| 42 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C01; C03; C04; D01; X01; X02 |
Luật thương mại quốc tế
Mã ngành: 7380109
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 7210403
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D11; D14; D15; X78; X79
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01; D11; D14; D15; X78; X79
Ngôn ngữ Nhật (*)
Mã ngành: 7220209
Tổ hợp: D01; D11; D14; D15; X78; X79
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: 7220210
Tổ hợp: D01; D11; D14; D15; X78; X79
Kinh tế quốc tế
Mã ngành: 7310106
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Kinh tế số
Mã ngành: 7310109
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Quan hệ quốc tế
Mã ngành: 7310206
Tổ hợp: D01; D11; D14; D15; X78; X79
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Công nghệ truyền thông (Truyền thông số)
Mã ngành: 7320106
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Quản trị kinh doanh (Chương trình Tài năng UEF)
Mã ngành: 7340101E
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Digital Marketing
Mã ngành: 7340114
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Marketing (Chương trình Tài năng UEF)
Mã ngành: 7340115E
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Kinh doanh quốc tế (Chương trình Tài năng UEF)
Mã ngành: 7340120E
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Kinh doanh thương mại
Mã ngành: 7340121
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Tài chính - ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Tài chính - ngân hàng (Chương trình Tài năng UEF)
Mã ngành: 7340201E
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Công nghệ tài chính (Fintech)
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Tài chính quốc tế
Mã ngành: 7340206
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Kiểm toán
Mã ngành: 7340302
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Quản trị sự kiện
Mã ngành: 7340412
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Luật quốc tế
Mã ngành: 7380108
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
An ninh mạng (dự kiến)
Mã ngành: 7480208
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mã ngành: 7810202
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02



