STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | D01; C01 | 16 | |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 17 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | (Văn; Anh; Tin); D11; D66 | ||
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D14; D15 | 16 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | (Văn; Anh; Tin); D11; D66 | ||
7 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật (*) | D01; D14; D15 | 16 | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật (*) | (Văn; Anh; Tin); D11; D66 | ||
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D15 | 16 | |
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | (Văn; Anh; Tin); D11; D66 | ||
11 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | D01 | 20 | |
12 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
13 | 7310109 | Kinh tế số | D01; C01 | 16 | |
14 | 7310109 | Kinh tế số | (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
15 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01; D14; D15 | 21 | |
16 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | (Văn; Anh; Tin); D11; D66 | ||
17 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 16 | |
18 | 7310401 | Tâm lý học | C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
19 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 18 | |
20 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
21 | 7320106 | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số) | D01 | 18 | |
22 | 7320106 | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số) | C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
23 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D01 | 17 | |
24 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
25 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 17 | |
26 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
27 | 7340114 | Digital Marketing | D01 | 17 | |
28 | 7340114 | Digital Marketing | C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
29 | 7340115 | Marketing | D01 | 18 | |
30 | 7340115 | Marketing | C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
31 | 7340116 | Bất động sản | D01 | 18 | |
32 | 7340116 | Bất động sản | C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
33 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 19 | |
34 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
35 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D01 | 17 | |
36 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
37 | 7340122 | Thương mại điện tử | D01; C01 | 17 | |
38 | 7340122 | Thương mại điện tử | (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
39 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | D01; C01 | 16 | |
40 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
41 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | D01; C01 | 16 | |
42 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
43 | 7340206 | Tài chính quốc tế | D01; C01 | 20 | |
44 | 7340206 | Tài chính quốc tế | (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
45 | 7340301 | Kế toán | D01; C01 | 16 | |
46 | 7340301 | Kế toán | (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
47 | 7340302 | Kiểm toán | D01; C01 | 16 | |
48 | 7340302 | Kiểm toán | (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
49 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D01 | 17 | |
50 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
51 | 7340412 | Quản trị sự kiện | D01 | 16 | |
52 | 7340412 | Quản trị sự kiện | C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
53 | 7380101 | Luật | D01 | 17 | |
54 | 7380101 | Luật | C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
55 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 17 | |
56 | 7380107 | Luật kinh tế | C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
57 | 7380108 | Luật quốc tế | D01 | 19 | |
58 | 7380108 | Luật quốc tế | C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
59 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | D01; C01 | 17 | |
60 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
61 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01; C01 | 17 | |
62 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
63 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01; C01 | 17 | |
64 | 7480201 | Công nghệ thông tin | (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
65 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D01 | 19 | |
66 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
67 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 16 | |
68 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
69 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 | 16 | |
70 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 | ||
71 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01 | 16 | |
72 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04 |
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 7210403
Tổ hợp: D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 7210403
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D11; D66
Điểm chuẩn 2024:
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D11; D66
Điểm chuẩn 2024:
Ngôn ngữ Nhật (*)
Mã ngành: 7220209
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Ngôn ngữ Nhật (*)
Mã ngành: 7220209
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D11; D66
Điểm chuẩn 2024:
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: 7220210
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: 7220210
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D11; D66
Điểm chuẩn 2024:
Kinh tế quốc tế
Mã ngành: 7310106
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Kinh tế quốc tế
Mã ngành: 7310106
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Kinh tế số
Mã ngành: 7310109
Tổ hợp: D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16
Kinh tế số
Mã ngành: 7310109
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Quan hệ quốc tế
Mã ngành: 7310206
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Quan hệ quốc tế
Mã ngành: 7310206
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D11; D66
Điểm chuẩn 2024:
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ truyền thông (Truyền thông số)
Mã ngành: 7320106
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Công nghệ truyền thông (Truyền thông số)
Mã ngành: 7320106
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Digital Marketing
Mã ngành: 7340114
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Digital Marketing
Mã ngành: 7340114
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Kinh doanh thương mại
Mã ngành: 7340121
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Kinh doanh thương mại
Mã ngành: 7340121
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 17
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Tài chính - ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16
Tài chính - ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ tài chính (Fintech)
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16
Công nghệ tài chính (Fintech)
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Tài chính quốc tế
Mã ngành: 7340206
Tổ hợp: D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 20
Tài chính quốc tế
Mã ngành: 7340206
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Kiểm toán
Mã ngành: 7340302
Tổ hợp: D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16
Kiểm toán
Mã ngành: 7340302
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị sự kiện
Mã ngành: 7340412
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Quản trị sự kiện
Mã ngành: 7340412
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Luật quốc tế
Mã ngành: 7380108
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Luật quốc tế
Mã ngành: 7380108
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108
Tổ hợp: D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 17
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 17
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 17
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mã ngành: 7810202
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mã ngành: 7810202
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); C14; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: