Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM năm 2022
Trường ĐH Kinh tế - Tài chính TP.HCM dự kiến thực hiện đồng thời 4 phương thức tuyển sinh gồm: xét tuyển theo kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2022, xét tuyển học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn, xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình 3 học kỳ THPT, xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực 2022 của ĐH Quốc gia TP.HCM cho 35 ngành đào tạo với khoảng 4.000 chỉ tiêu.
Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Tài chính TPHCM năm 2022 đã công bố ngày 15/9. Điểm chuẩn theo kết quả thi tốt nghiệp THPT từ 17 đến 20 điểm, ĐGNL là 600 điểm, học bạ THPT: 18 điểm. Xem chi tiết phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM - 2022
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
2 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
3 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
4 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
6 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
8 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
9 | 7320110 | Quảng cáo | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
10 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
12 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
14 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
15 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
16 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
19 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
20 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
21 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 19 | |
22 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; C01 | 19 | |
23 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
24 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
25 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
26 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
27 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
29 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
30 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 19 | |
31 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 19 | |
32 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 19 | |
33 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 17 | |
34 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 17 | |
35 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
2 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
3 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
4 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
6 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
8 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
9 | 7320110 | Quảng cáo | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
10 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
12 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
14 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
15 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
16 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
19 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
20 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
21 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
22 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
23 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
24 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
25 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
26 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
27 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
29 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
30 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
31 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
32 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
33 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
34 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
35 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | NL | 600 | |
2 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | NL | 600 | |
3 | 7380108 | Luật quốc tế | NL | 600 | |
4 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | NL | 600 | |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | NL | 600 | |
6 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | NL | 600 | |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | NL | 600 | |
8 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | NL | 600 | |
9 | 7320110 | Quảng cáo | NL | 600 | |
10 | 7340116 | Bất động sản | NL | 600 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | NL | 600 | |
12 | 7380101 | Luật | NL | 600 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | NL | 600 | |
14 | 7340406 | Quản trị văn phòng | NL | 600 | |
15 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | NL | 600 | |
16 | 7340115 | Marketing | NL | 600 | |
17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | NL | 600 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | NL | 600 | |
19 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | NL | 600 | |
20 | 7340412 | Quản trị sự kiện | NL | 600 | |
21 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | NL | 600 | |
22 | 7340302 | Kiểm toán | NL | 600 | |
23 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | NL | 600 | |
24 | 7340206 | Tài chính quốc tế | NL | 600 | |
25 | 7340205 | Công nghệ tài chính | NL | 600 | |
26 | 7340301 | Kế toán | NL | 600 | |
27 | 7340122 | Thương mại điện tử | NL | 600 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NL | 600 | |
29 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | NL | 600 | |
30 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | NL | 600 | |
31 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | NL | 600 | |
32 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | NL | 600 | |
33 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | NL | 600 | |
34 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | NL | 600 | |
35 | 7310401 | Tâm lý học | NL | 600 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2023 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM năm 2022 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com