Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM năm 2023
Trường ĐH Kinh tế - Tài chính TP.HCM thực hiện đồng thời 4 phương thức tuyển sinh gồm: xét tuyển theo kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2023, xét tuyển học bạ THPT, xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực 2023 của ĐH Quốc gia TP.HCM cho 34 ngành đào tạo với khoảng 6.610 chỉ tiêu.
Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Tài chính TPHCM năm 2023 đã được công bố vào sáng ngày 22/8. Xem chi tiết điểm chuẩn các phương thức: học bạ, ĐGNL DDHQGTPHCM; điểm thi tốt nghiệp THPT phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM - 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 19 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 17 | |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 17 | |
6 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 21 | |
8 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 17 | |
9 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
10 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
13 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
14 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
15 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
16 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 21 | |
17 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
20 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
21 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 19 | |
22 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
23 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
24 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
25 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
26 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
27 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
28 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
29 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
30 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
31 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
32 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
33 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
34 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 600 | ||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 600 | ||
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 600 | ||
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 600 | ||
6 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 600 | ||
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 600 | ||
8 | 7310401 | Tâm lý học | 600 | ||
9 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
10 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 600 | ||
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 600 | ||
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
13 | 7340114 | Digital Marketing | 600 | ||
14 | 7340115 | Marketing | 600 | ||
15 | 7340116 | Bất động sản | 600 | ||
16 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 600 | ||
17 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 600 | ||
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 600 | ||
20 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | 600 | ||
21 | 7340206 | Tài chính quốc tế | 600 | ||
22 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
23 | 7340302 | Kiểm toán | 600 | ||
24 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 600 | ||
25 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 600 | ||
26 | 7380101 | Luật | 600 | ||
27 | 7380107 | Luật kinh tế | 600 | ||
28 | 7380108 | Luật quốc tế | 600 | ||
29 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 600 | ||
30 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
31 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
32 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 600 | ||
33 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 600 | ||
34 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | 600 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
4 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
5 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
6 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
8 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
9 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
10 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
12 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
13 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
15 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
16 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
17 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
19 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
20 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
21 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
22 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
23 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
24 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
26 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
27 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
29 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
30 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
31 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com