STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN TÀI NĂNG ISB-BBUS & CỬ NHÂN ASEAN CO-OP | |||||
1 | ASA_Co-op | Cử nhân ISB ASEAN Co-op | A00; A01; D01; D07 | 25.3 | Chương trình Cử nhân tài năng; Asean Co-op |
2 | ASA_Co-op | Cử nhân ISB ASEAN Co-op | D09 | ||
3 | ISB_CNTN | Cử nhân Tài năng ISB BBus | A00; A01; D01; D07 | 27.15 | Chương trình Cử nhân tài năng; Asean Co-op |
4 | ISB_CNTN | Cử nhân Tài năng ISB BBus | D09 | ||
Nhóm 1: Chương trình tiên tiến quốc tế | |||||
5 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | D01 | 26.3 | |
6 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | A00; A01; D07; D09 | ||
7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 26.3 | |
8 | 7310101 | Kinh tế | D09 | ||
9 | 7310104_01 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; D07 | 26.1 | |
10 | 7310104_01 | Kinh tế đầu tư | D09 | ||
11 | 7310104_02 | Thẩm định giá và quản trị tài sản | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | |
12 | 7310104_02 | Thẩm định giá và quản trị tài sản | D09 | ||
13 | 7340101_01 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | |
14 | 7340101_01 | Quản trị kinh doanh | D09 | ||
15 | 7340101_02 | Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 26.41 | |
16 | 7340101_02 | Kinh doanh số | D09 | ||
17 | 7340101_03 | Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01; D07 | 24.1 | |
18 | 7340101_03 | Quản trị bệnh viện | D09 | ||
19 | 7340101_04 | Quản trị bền vững doanh nghiệp và môi trường | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
20 | 7340115_01 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 26.8 | |
21 | 7340115_01 | Marketing | D09 | ||
22 | 7340115_02 | Công nghệ marketing | A00; A01; D01; D07 | 27.2 | |
23 | 7340115_02 | Công nghệ marketing | D09 | ||
24 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
25 | 7340116 | Bất động sản | D09 | ||
26 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.72 | |
27 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D09 | ||
28 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 26.54 | |
29 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D09 | ||
30 | 7340201_01 | Tài chính công | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
31 | 7340201_01 | Tài chính công | D09 | ||
32 | 7340201_02 | Thuế | A00; A01; D01; D07 | 25.2 | |
33 | 7340201_02 | Thuế | D09 | ||
34 | 7340201_03 | Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 25.6 | |
35 | 7340201_03 | Ngân hàng | D09 | ||
36 | 7340201_04 | Thị trường chứng khoán | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
37 | 7340201_04 | Thị trường chứng khoán | D09 | ||
38 | 7340201_05 | Tài chính | A00; A01; D01; D07 | 26.03 | |
39 | 7340201_05 | Tài chính | D09 | ||
40 | 7340201_06 | Đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07 | 26.03 | |
41 | 7340201_06 | Đầu tư tài chính | D09 | ||
42 | 7340201_07 | Quản trị Hải quan - Ngoại thương | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | |
43 | 7340201_07 | Quản trị Hải quan - Ngoại thương | D09 | ||
44 | 7340201_08 | Chương trình đào tạo nguồn nhân lực quốc tế ngành Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
45 | 7340301_01 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 25.2 | |
46 | 7340301_01 | Kế toán doanh nghiệp | D09 | ||
47 | 7340301_02 | Kế toán công | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
48 | 7340301_02 | Kế toán công | D09 | ||
49 | 7340301_03 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | |
50 | 7340301_03 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW | D09 | ||
51 | 7340301_04 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ACCA | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
52 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
53 | 7340302 | Kiểm toán | D09 | ||
54 | 7380101 | Luật kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01 | 25.8 | |
55 | 7380101 | Luật kinh doanh quốc tế | D07; D09 | ||
56 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01 | 25.6 | |
57 | 7380107 | Luật kinh tế | D07; D09 | ||
58 | 7510605_01 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | |
59 | 7510605_01 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D09 | ||
60 | 7510605_02 | Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) | A00; A01; D01; D07 | 26.3 | |
61 | 7510605_02 | Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) | D09 | ||
62 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 25.2 | |
63 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D09 | ||
64 | 7810201_01 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
65 | 7810201_01 | Quản trị khách sạn | D09 | ||
66 | 7810201_02 | Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | A00; A01; D01; D07 | 26.1 | |
67 | 7810201_02 | Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | D09 | ||
Nhóm 2: Chương trình tiên tiến | |||||
68 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00; A01; D01; D07 | 24.9 | |
69 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D09 | ||
70 | 7310107 | Thống kê kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.01 | |
71 | 7310107 | Thống kê kinh doanh | D09 | ||
72 | 7310108_01 | Toán tài chính | A00; A01; D01; D07 | 25.72 | |
73 | 7310108_01 | Toán tài chính | D09 | ||
74 | 7310108_02 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
75 | 7310108_02 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm | D09 | ||
76 | 7320106 | Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện | A00; A01; D01 | 26.6 | |
77 | 7320106 | Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện | D07; D09 | ||
78 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
79 | 7340122 | Thương mại điện tử | D09 | ||
80 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
81 | 7340204 | Bảo hiểm | D09 | ||
82 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
83 | 7340205 | Công nghệ tài chính | D09 | ||
84 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
85 | 7340206 | Tài chính quốc tế | D09 | ||
86 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 24.93 | |
87 | 7340403 | Quản lý công | D09 | ||
88 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
89 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D09 | ||
90 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
91 | 7460108_01 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 26.3 | |
92 | 7460108_01 | Khoa học dữ liệu | D09 | ||
93 | 7460108_02 | Phân tích dữ liệu | A00; A01; D01; D07; D09 | ||
94 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
95 | 7480101 | Khoa học máy tính | D09 | ||
96 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 25.43 | |
97 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D09 | ||
98 | 7480107_01 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | A00; A01; D01; D07 | 24.7 | |
99 | 7480107_01 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | D09 | ||
100 | 7480107_02 | Điều khiển thông minh và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | |
101 | 7480107_02 | Điều khiển thông minh và tự động hóa | D09 | ||
102 | 7480201_01 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | |
103 | 7480201_01 | Công nghệ thông tin | D09 | ||
104 | 7480201_02 | Công nghệ nghệ thuật (Arttech) | A00; A01; D01; D07 | 26.23 | |
105 | 7480201_02 | Công nghệ nghệ thuật (Arttech) | D09 | ||
106 | 7480201_03 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
107 | 7480201_03 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | D09 | ||
108 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | |
109 | 7480202 | An toàn thông tin | D09 | ||
110 | 7580104 | Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh | A00; A01; D01 | 24.7 | |
111 | 7580104 | Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh | D07; D09 | ||
112 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 25.35 | |
113 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | D09 |
CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN TÀI NĂNG ISB-BBUS & CỬ NHÂN ASEAN CO-OP
Cử nhân ISB ASEAN Co-op
Mã ngành: ASA_Co-op
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Ghi chú: Chương trình Cử nhân tài năng; Asean Co-op
Cử nhân ISB ASEAN Co-op
Mã ngành: ASA_Co-op
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Cử nhân Tài năng ISB BBus
Mã ngành: ISB_CNTN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Ghi chú: Chương trình Cử nhân tài năng; Asean Co-op
Cử nhân Tài năng ISB BBus
Mã ngành: ISB_CNTN
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Nhóm 1: Chương trình tiên tiến quốc tế
Tiếng Anh thương mại
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Tiếng Anh thương mại
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A00; A01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Kinh tế đầu tư
Mã ngành: 7310104_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Kinh tế đầu tư
Mã ngành: 7310104_01
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Thẩm định giá và quản trị tài sản
Mã ngành: 7310104_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Thẩm định giá và quản trị tài sản
Mã ngành: 7310104_02
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101_01
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Kinh doanh số
Mã ngành: 7340101_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.41
Kinh doanh số
Mã ngành: 7340101_02
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị bệnh viện
Mã ngành: 7340101_03
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Quản trị bệnh viện
Mã ngành: 7340101_03
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị bền vững doanh nghiệp và môi trường
Mã ngành: 7340101_04
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Marketing
Mã ngành: 7340115_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Marketing
Mã ngành: 7340115_01
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ marketing
Mã ngành: 7340115_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Công nghệ marketing
Mã ngành: 7340115_02
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.72
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Kinh doanh thương mại
Mã ngành: 7340121
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.54
Kinh doanh thương mại
Mã ngành: 7340121
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Tài chính công
Mã ngành: 7340201_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Tài chính công
Mã ngành: 7340201_01
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Thuế
Mã ngành: 7340201_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Thuế
Mã ngành: 7340201_02
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Ngân hàng
Mã ngành: 7340201_03
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Ngân hàng
Mã ngành: 7340201_03
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Thị trường chứng khoán
Mã ngành: 7340201_04
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Thị trường chứng khoán
Mã ngành: 7340201_04
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Tài chính
Mã ngành: 7340201_05
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Tài chính
Mã ngành: 7340201_05
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Đầu tư tài chính
Mã ngành: 7340201_06
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Đầu tư tài chính
Mã ngành: 7340201_06
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị Hải quan - Ngoại thương
Mã ngành: 7340201_07
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Quản trị Hải quan - Ngoại thương
Mã ngành: 7340201_07
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Chương trình đào tạo nguồn nhân lực quốc tế ngành Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201_08
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Kế toán doanh nghiệp
Mã ngành: 7340301_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Kế toán doanh nghiệp
Mã ngành: 7340301_01
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Kế toán công
Mã ngành: 7340301_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Kế toán công
Mã ngành: 7340301_02
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW
Mã ngành: 7340301_03
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW
Mã ngành: 7340301_03
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ACCA
Mã ngành: 7340301_04
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Kiểm toán
Mã ngành: 7340302
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Kiểm toán
Mã ngành: 7340302
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Luật kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Luật kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605_01
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư)
Mã ngành: 7510605_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư)
Mã ngành: 7510605_02
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201_01
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí
Mã ngành: 7810201_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí
Mã ngành: 7810201_02
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Nhóm 2: Chương trình tiên tiến
Kinh tế chính trị
Mã ngành: 7310102
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Kinh tế chính trị
Mã ngành: 7310102
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Thống kê kinh doanh
Mã ngành: 7310107
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.01
Thống kê kinh doanh
Mã ngành: 7310107
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Toán tài chính
Mã ngành: 7310108_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.72
Toán tài chính
Mã ngành: 7310108_01
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm
Mã ngành: 7310108_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm
Mã ngành: 7310108_02
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện
Mã ngành: 7320106
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện
Mã ngành: 7320106
Tổ hợp: D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Bảo hiểm
Mã ngành: 7340204
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Bảo hiểm
Mã ngành: 7340204
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ tài chính
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Công nghệ tài chính
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Tài chính quốc tế
Mã ngành: 7340206
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Tài chính quốc tế
Mã ngành: 7340206
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Quản lý công
Mã ngành: 7340403
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.93
Quản lý công
Mã ngành: 7340403
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Hệ thống thông tin quản lý
Mã ngành: 7340405
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108_01
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Phân tích dữ liệu
Mã ngành: 7460108_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.43
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư)
Mã ngành: 7480107_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.7
Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư)
Mã ngành: 7480107_01
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Điều khiển thông minh và tự động hóa
Mã ngành: 7480107_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Điều khiển thông minh và tự động hóa
Mã ngành: 7480107_02
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201_01
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ nghệ thuật (Arttech)
Mã ngành: 7480201_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.23
Công nghệ nghệ thuật (Arttech)
Mã ngành: 7480201_02
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ và đổi mới sáng tạo
Mã ngành: 7480201_03
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Công nghệ và đổi mới sáng tạo
Mã ngành: 7480201_03
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
An toàn thông tin
Mã ngành: 7480202
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.8
An toàn thông tin
Mã ngành: 7480202
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh
Mã ngành: 7580104
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.7
Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh
Mã ngành: 7580104
Tổ hợp: D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Kinh doanh nông nghiệp
Mã ngành: 7620114
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Kinh doanh nông nghiệp
Mã ngành: 7620114
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024: