STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
01. Nhóm 1: Chương trình tiên tiến quốc tế | ||||
1 | 7310101 | Kinh tế (Economics) Top 38 thế giới theo ShanghaiRanking Consultancy 2024 Xem chi tiết | A00; A01; D01; D07; D09 | |
2 | 7310104_01 | Kinh tế đầu tư (Investment Economics) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
3 | 7310104_02 | Thẩm định giá và Quản trị tài sản (Valuation and Asset Management) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
4 | 7340101_01 | Quản trị kinh doanh (Business Administration) Top 301-400 thế giới theo ShanghaiRanking Consultancy 2024 Xem chi tiết | A00; A01; D01; D07; D09 | |
5 | 7340101_02 | Kinh doanh số (Digital Business) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
6 | 7340101_03 | Quản trị bệnh viện (Hospital Management) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
7 | 7340101_04 | Quản trị bền vững doanh nghiệp và môi trường (Corporate Sustainability and Environmental Management) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
8 | 7340115_01 | Marketing | A00; A01; D01; D07; D09 | |
9 | 7340115_02 | Công nghệ Marketing (Marketing Technology) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
10 | 7340116 | Bất động sản (Real Estate) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (International Business) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
12 | 7340121 | Kinh doanh thương mại (Commerce) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
13 | 7340201_01 | Tài chính công (Public Finance) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
14 | 7340201_02 | Thuế (Taxation) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
15 | 7340201_03 | Ngân hàng (Banking) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
16 | 7340201_04 | Thị trường chứng khoán (Stock Market) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
17 | 7340201_05 | Tài chính (Finance) Top 38 thế giới theo ShanghaiRanking Consultancy 2024 Xem chi tiết | A00; A01; D01; D07; D09 | |
18 | 7340201_06 | Đầu tư tài chính (Financial Investment) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
19 | 7340201_07 | Quản trị Hải quan - Ngoại thương (International Trade and Customs Management) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
20 | 7340201_08 | Chương trình đào tạo nguồn nhân lực quốc tế ngành Tài chính - Ngân hàng (***) (Finance - Banking) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
21 | 7340301_01 | Kế toán doanh nghiệp (Corporate Accounting) (S) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
22 | 7340301_02 | Kế toán công (Public Sector Accounting) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
23 | 7340301_03 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW (***) (Accounting Program Integrated Professional Certificates-ICAEW) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
24 | 7340301_04 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ACCA (***) (Accounting Program Integrated Professional Certificates-ACCA) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
25 | 7340302 | Kiểm toán (Auditing) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
26 | 7380101 | Luật kinh doanh quốc tế (International Business Law) | A00; A01; D01; D09 | |
27 | 7380107 | Luật kinh tế (Economic Law) | A00; A01; D01; D09 | |
28 | 7510605_01 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics and Supply Chain Management) | A00; A01; D01; D07 | |
29 | 7510605_02 | Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) (Logistics Technology) | A00; A01; D01; D07 | |
30 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Management of Tourism Services and Travel) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
31 | 7810201_01 | Quản trị khách sạn (Hospitality Management) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
32 | 7810201_02 | Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí (Event and Leisure Service Management) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
02. Nhóm 2: Chương trình tiên tiến | ||||
33 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại (Business English) (S)(**) | D01; D09 | |
34 | 7310102 | Kinh tế chính trị (S) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
35 | 7310107 | Thống kê kinh doanh (Business Statistics)(*) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
36 | 7310108_01 | Toán tài chính (Financial Mathematics) (S)(*) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
37 | 7310108_02 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm (Actuarial Science)(*) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
38 | 7320106 | Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện (Digital Communication and Media Design) (S) | A00; A01; D01; D07; D09; V00 | |
39 | 7340122 | Thương mại điện tử (Electronic Commerce)(*) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
40 | 7340204 | Bảo hiểm (Insurance) (S) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
41 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Financial Technology) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
42 | 7340206 | Tài chính quốc tế ( International Finance) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
43 | 7340403 | Quản lý công (Public Management) (S) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
44 | 7340404 | Quản trị nhân lực (Human Resource Management) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
45 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (Management Information System)(*) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
46 | 7460108_01 | Khoa học dữ liệu (Data Science)(*) | A00; A01; D01; D07 | |
47 | 7460108_02 | Phân tích dữ liệu (hướng kinh doanh và công nghệ) (Data Analytics)(*) | A00; A01; D01; D07 | |
48 | 7480101 | Khoa học máy tính (Computer Science)(*) | A00; A01; D01; D07 | |
49 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)(*) | A00; A01; D01; D07 | |
50 | 7480107_01 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) (Robotics and Artificial Intelligence) | A00; A01; D01; D07 | |
51 | 7480107_02 | Điều khiển thông minh và tự động hóa (hệ kỹ sư) (Intelligent Control and Automation) | A00; A01; D01; D07 | |
52 | 7480201_01 | Công nghệ thông tin (Information Technology)(*) | A00; A01; D01; D07 | |
53 | 7480201_02 | Công nghệ nghệ thuật (Arttech)(*) | A00; A01; D01; D07 | |
54 | 7480201_03 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo (Technology and Innovation Management)(*) | A00; A01; D01; D07 | |
55 | 7480202 | An toàn thông tin (Cybersecurity)(*) | A00; A01; D01; D07 | |
56 | 7580104 | Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh (Architectural and Urban Design for Inclusive Smart City) | A00; A01; D01; V00; D09 | |
57 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp (Agribusiness) (S) | A00; A01; D01; D07; D09 | |
03. Chương trình cử nhân tài năng ISB;BBUS & cử nhân ASEAN CO;OP | ||||
58 | ASA_Co-op | Cử nhân ISB ASEAN Co-op | A00; A01; D01; D07; D09 | |
59 | ISB_CNTN | Cử nhân Tài năng ISB BBus | A00; A01; D01; D07; D09 |
01. Nhóm 1: Chương trình tiên tiến quốc tế
Kinh tế (Economics) Top 38 thế giới theo ShanghaiRanking Consultancy 2024 Xem chi tiết
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Kinh tế đầu tư (Investment Economics)
Mã ngành: 7310104_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Thẩm định giá và Quản trị tài sản (Valuation and Asset Management)
Mã ngành: 7310104_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Quản trị kinh doanh (Business Administration) Top 301-400 thế giới theo ShanghaiRanking Consultancy 2024 Xem chi tiết
Mã ngành: 7340101_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Kinh doanh số (Digital Business)
Mã ngành: 7340101_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Quản trị bệnh viện (Hospital Management)
Mã ngành: 7340101_03
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Quản trị bền vững doanh nghiệp và môi trường (Corporate Sustainability and Environmental Management)
Mã ngành: 7340101_04
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Marketing
Mã ngành: 7340115_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Công nghệ Marketing (Marketing Technology)
Mã ngành: 7340115_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Bất động sản (Real Estate)
Mã ngành: 7340116
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Kinh doanh quốc tế (International Business)
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Kinh doanh thương mại (Commerce)
Mã ngành: 7340121
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Tài chính công (Public Finance)
Mã ngành: 7340201_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Thuế (Taxation)
Mã ngành: 7340201_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Ngân hàng (Banking)
Mã ngành: 7340201_03
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Thị trường chứng khoán (Stock Market)
Mã ngành: 7340201_04
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Tài chính (Finance) Top 38 thế giới theo ShanghaiRanking Consultancy 2024 Xem chi tiết
Mã ngành: 7340201_05
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Đầu tư tài chính (Financial Investment)
Mã ngành: 7340201_06
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Quản trị Hải quan - Ngoại thương (International Trade and Customs Management)
Mã ngành: 7340201_07
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Chương trình đào tạo nguồn nhân lực quốc tế ngành Tài chính - Ngân hàng (***) (Finance - Banking)
Mã ngành: 7340201_08
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Kế toán doanh nghiệp (Corporate Accounting) (S)
Mã ngành: 7340301_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Kế toán công (Public Sector Accounting)
Mã ngành: 7340301_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW (***) (Accounting Program Integrated Professional Certificates-ICAEW)
Mã ngành: 7340301_03
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ACCA (***) (Accounting Program Integrated Professional Certificates-ACCA)
Mã ngành: 7340301_04
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Kiểm toán (Auditing)
Mã ngành: 7340302
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Luật kinh doanh quốc tế (International Business Law)
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Luật kinh tế (Economic Law)
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics and Supply Chain Management)
Mã ngành: 7510605_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) (Logistics Technology)
Mã ngành: 7510605_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Management of Tourism Services and Travel)
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Quản trị khách sạn (Hospitality Management)
Mã ngành: 7810201_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí (Event and Leisure Service Management)
Mã ngành: 7810201_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
02. Nhóm 2: Chương trình tiên tiến
Tiếng Anh thương mại (Business English) (S)(**)
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D09
Kinh tế chính trị (S)
Mã ngành: 7310102
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Thống kê kinh doanh (Business Statistics)(*)
Mã ngành: 7310107
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Toán tài chính (Financial Mathematics) (S)(*)
Mã ngành: 7310108_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm (Actuarial Science)(*)
Mã ngành: 7310108_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện (Digital Communication and Media Design) (S)
Mã ngành: 7320106
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; V00
Thương mại điện tử (Electronic Commerce)(*)
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Bảo hiểm (Insurance) (S)
Mã ngành: 7340204
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Công nghệ tài chính (Financial Technology)
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Tài chính quốc tế ( International Finance)
Mã ngành: 7340206
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Quản lý công (Public Management) (S)
Mã ngành: 7340403
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Quản trị nhân lực (Human Resource Management)
Mã ngành: 7340404
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Hệ thống thông tin quản lý (Management Information System)(*)
Mã ngành: 7340405
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Khoa học dữ liệu (Data Science)(*)
Mã ngành: 7460108_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Phân tích dữ liệu (hướng kinh doanh và công nghệ) (Data Analytics)(*)
Mã ngành: 7460108_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Khoa học máy tính (Computer Science)(*)
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)(*)
Mã ngành: 7480103
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) (Robotics and Artificial Intelligence)
Mã ngành: 7480107_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điều khiển thông minh và tự động hóa (hệ kỹ sư) (Intelligent Control and Automation)
Mã ngành: 7480107_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ thông tin (Information Technology)(*)
Mã ngành: 7480201_01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ nghệ thuật (Arttech)(*)
Mã ngành: 7480201_02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Công nghệ và đổi mới sáng tạo (Technology and Innovation Management)(*)
Mã ngành: 7480201_03
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
An toàn thông tin (Cybersecurity)(*)
Mã ngành: 7480202
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh (Architectural and Urban Design for Inclusive Smart City)
Mã ngành: 7580104
Tổ hợp: A00; A01; D01; V00; D09
Kinh doanh nông nghiệp (Agribusiness) (S)
Mã ngành: 7620114
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
03. Chương trình cử nhân tài năng ISB;BBUS & cử nhân ASEAN CO;OP
Cử nhân ISB ASEAN Co-op
Mã ngành: ASA_Co-op
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Cử nhân Tài năng ISB BBus
Mã ngành: ISB_CNTN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09